GIẢI CỜ TƯỚNG HKPĐ QUẬN CẦU GIẤY NĂM HỌC 2019-2020 - BẢNG NỮ 10-11 TUỔI Last update 08.12.2019 09:35:46, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Starting rank
No. | Name | FED | Club/City |
1 | Hồ Mai Anh | QHO | Th Quan Hoa |
2 | Lê Quỳnh Anh | ARC | Th Archimedes Academy |
3 | Mai Nguyễn Linh Anh | DVB | Th Dịch Vọng B |
4 | Nguyễn Diệu Anh | MDI | Th Mai Dịch |
5 | Nguyễn Quế Anh | NTY | Th Nam Trung Yên |
6 | Lương Thuỳ Dương | NTA | Th Nghĩa Tân |
7 | Đỗ Nguyễn Thiên Di | DVB | Th Dịch Vọng B |
8 | Trần Trang Dung | DVB | Th Dịch Vọng B |
9 | Nguyễn Thanh Hà | ARC | Th Archimedes Academy |
10 | Lê Phạm Vân Khánh | NTA | Th Nghĩa Tân |
11 | Nguyễn Thảo Linh | YHO | Th Yên Hòa |
12 | Nguyễn Nguyệt Linh | DVA | Th Dịch Vọng A |
13 | Lê Hoàng Diệu Linh | DVA | Th Dịch Vọng A |
14 | Nguyễn Khánh Linh | NTA | Th Nghĩa Tân |
15 | Tống Khánh Linh | ARC | Th Archimedes Academy |
16 | Nguyễn Trà Mi | LTT | Th Lý Thái Tổ |
17 | Hoàng Bảo Ngân | NSI | Th Nguyễn Siêu |
18 | Trịnh Kim Phượng | QHO | Th Quan Hoa |
19 | Trần Minh Phương | MDI | Th Mai Dịch |
20 | Nguyễn Phan Uyển Phương | NSI | Th Nguyễn Siêu |
21 | Nguyễn Mỹ Trang | YHO | Th Yên Hòa |
22 | Phạm Anh Thư | NKT | Th Nguyễn Khả Trạc |
23 | Bùi Quỳnh Trâm | MDI | Th Mai Dịch |
24 | Trần Phương Vy | YHO | Th Yên Hòa |
25 | Hoàng Khánh Vân | NKT | Th Nguyễn Khả Trạc |
|
|
|
|
|
|
|