GIẢI CỜ TƯỚNG HKPĐ QUẬN CẦU GIẤY NĂM HỌC 2019-2020 - BẢNG NỮ 8-9 TUỔI Last update 08.12.2019 09:41:02, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Top five players
GIẢI CỜ VUA HKPĐ QUẬN CẦU GIẤY NĂM HỌC 2019-2020 - BẢNG NAM 7 TUỔI |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Đặng Đình Nguyên | ARC | Th Archimedes Academy | 6,5 | 0 |
2 | Tô Đức Thịnh | DVA | Th Dịch Vọng A | 6 | 0 |
3 | Nguyễn Duy Bảo Lâm | DVA | Th Dịch Vọng A | 5,5 | 0 |
4 | Nguyễn Xuân Phúc | DVB | Th Dịch Vọng B | 5,5 | 0 |
5 | Hà Bảo Nghĩa | QHO | Th Quan Hoa | 5 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HKPĐ QUẬN CẦU GIẤY NĂM HỌC 2019-2020 - BẢNG NAM 8-9 TUỔI |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Dương Thế Tuấn | ALA | Th Quốc Tế Alaska | 7 | 0 |
2 | Đặng Quý Phúc | NTA | Th Nghĩa Tân | 6 | 0 |
3 | Dương Mạnh Bảo | DVA | Th Dịch Vọng A | 6 | 0 |
4 | Hoàng Anh Tùng | AHO | Th An Hòa | 5,5 | 0 |
5 | Trịnh Đình Kiên | DVB | Th Dịch Vọng B | 5 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HKPĐ QUẬN CẦU GIẤY NĂM HỌC 2019-2020 - BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Đặng Phùng Trí Đức | NTA | Th Nghĩa Tân | 6,5 | 0,5 |
2 | Vũ Ngọc Quang | MDI | Th Mai Dịch | 6,5 | 0,5 |
3 | Nguyễn Hoàng Nam | NSI | Th Nguyễn Siêu | 5,5 | 0 |
4 | Phi Long | YHO | Th Yên Hòa | 5,5 | 0 |
5 | Nguyễn Trung Kiên | NTA | Th Nghĩa Tân | 5,5 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HKPĐ QUẬN CẦU GIẤY NĂM HỌC 2019-2020 - BẢNG NỮ 7 TUỔI |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Trần Bảo Ngân | DVA | Th Dịch Vọng A | 7 | 0 |
2 | Nguyễn Tường An | NTY | Th Nam Trung Yên | 5,5 | 0 |
3 | Nguyễn Hương Thảo | NTA | Th Nghĩa Tân | 5 | 0 |
4 | Nguyễn Minh Dung | NSI | Th Nguyễn Siêu | 4,5 | 1 |
5 | Lê Minh Hà | QHO | Th Quan Hoa | 4,5 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HKPĐ QUẬN CẦU GIẤY NĂM HỌC 2019-2020 - BẢNG NỮ 8-9 TUỔI |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Lê Hương Giang | NTA | Th Nghĩa Tân | 7 | 0 |
2 | Nguyễn Vũ Vân Khanh | NTA | Th Nghĩa Tân | 6 | 1 |
3 | Lê Bảo Trang | NSI | Th Nguyễn Siêu | 6 | 0 |
4 | Vũ Thu Uyên | ARC | Th Archimedes Academy | 5 | 0 |
5 | Nguyễn Bảo Ngân | DVA | Th Dịch Vọng A | 5 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HKPĐ QUẬN CẦU GIẤY NĂM HỌC 2019-2020 - BẢNG NỮ 10-11 TUỔI |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Uyên Nhi | YHO | Th Yên Hòa | 6 | 0 |
2 | Vũ Thanh Trà | ARC | Th Archimedes Academy | 6 | 0 |
3 | Nguyễn Khánh My | DVA | Th Dịch Vọng A | 5,5 | 0 |
4 | Nguyễn Phan Uyển Phương | NSI | Th Nguyễn Siêu | 5,5 | 0 |
5 | Trần Phương Vy | YHO | Th Yên Hòa | 5,5 | 0 |
GIẢI CỜ TƯỚNG HKPĐ QUẬN CẦU GIẤY NĂM HỌC 2019-2020 - BẢNG NAM 7 TUỔI |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Tăng Mạnh | MDI | Th Mai Dịch | 6,5 | 0 |
2 | Vũ Lê Trọng Hiếu | AHO | Th An Hòa | 5,5 | 0 |
3 | Hồ Đăng Duy | NTA | Th Nghĩa Tân | 5 | 0 |
4 | Đinh Đức Phát | HGM | Th Hermann Gmeiner | 5 | 0 |
5 | Vũ Lê Ánh Dương | NTA | Th Nghĩa Tân | 5 | 0 |
GIẢI CỜ TƯỚNG HKPĐ QUẬN CẦU GIẤY NĂM HỌC 2019-2020 - BẢNG NAM 8-9 TUỔI |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Minh Phú | NKT | Th Nguyễn Khả Trạc | 6 | 1 |
2 | Nguyễn Trường Phúc | DVA | Th Dịch Vọng A | 6 | 0 |
3 | Ngô Quang Huy | NDO | Th Nghĩa Đô | 5,5 | 0,5 |
4 | Chu Đức Phú | MDI | Th Mai Dịch | 5,5 | 0,5 |
5 | Nguyễn Minh Tuấn | DVA | Th Dịch Vọng A | 5 | 0 |
GIẢI CỜ TƯỚNG HKPĐ QUẬN CẦU GIẤY NĂM HỌC 2019-2020 - BẢNG NAM 10-11 TUỔI |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Đỗ Văn Trường | MDI | Th Mai Dịch | 6 | 0 |
2 | Nguyễn Anh Tuấn | DVA | Th Dịch Vọng A | 5,5 | 0 |
3 | Phạm Minh Phúc | QHO | Th Quan Hoa | 5,5 | 0 |
4 | Nguyễn Mạnh Phúc | QHO | Th Quan Hoa | 5,5 | 0 |
5 | Nguyễn Nghĩa Gia An | ARC | Th Archimedes Academy | 5 | 0 |
GIẢI CỜ TƯỚNG HKPĐ QUẬN CẦU GIẤY NĂM HỌC 2019-2020 - BẢNG NỮ 7 TUỔI |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Vũ Hiền Anh | QHO | Th Quan Hoa | 7 | 0 |
2 | Dương Quỳnh Chi | DVA | Th Dịch Vọng A | 5 | 1 |
3 | Phạm Vũ Hiền Nhi | AHO | Th An Hòa | 5 | 0 |
4 | Ngô Phương Anh | DVA | Th Dịch Vọng A | 4 | 0 |
| Nguyễn Thu Thảo | NDO | Th Nghĩa Đô | 4 | 0 |
GIẢI CỜ TƯỚNG HKPĐ QUẬN CẦU GIẤY NĂM HỌC 2019-2020 - BẢNG NỮ 8-9 TUỔI |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Hồng Hà My | DVB | Th Dịch Vọng B | 6 | 1 |
2 | Bùi Minh Hiền | NDO | Th Nghĩa Đô | 6 | 1 |
3 | Nguyễn Bảo Nhi | QHO | Th Quan Hoa | 6 | 1 |
4 | Vũ Vân Quyên | QHO | Th Quan Hoa | 5 | 0 |
5 | Nguyễn Vũ Tâm An | NTA | Th Nghĩa Tân | 4 | 0 |
GIẢI CỜ TƯỚNG HKPĐ QUẬN CẦU GIẤY NĂM HỌC 2019-2020 - BẢNG NỮ 10-11 TUỔI |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Trần Phương Vy | YHO | Th Yên Hòa | 7 | 0 |
2 | Trịnh Kim Phượng | QHO | Th Quan Hoa | 6 | 0 |
3 | Mai Nguyễn Linh Anh | DVB | Th Dịch Vọng B | 5 | 0 |
4 | Bùi Quỳnh Trâm | MDI | Th Mai Dịch | 4 | 0 |
5 | Hồ Mai Anh | QHO | Th Quan Hoa | 4 | 0 |
|
|
|
|
|
|