GIẢI CỜ TƯỚNG HKPĐ QUẬN CẦU GIẤY NĂM HỌC 2019-2020 - BẢNG NỮ 7 TUỔI Last update 08.12.2019 09:26:35, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Player overview for tye
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
15 | Nguyễn Khoa | TYE | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 15 | CỜ VUA: NAM 7 |
27 | Đinh Bảo Phúc | TYE | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 32 | CỜ VUA: NAM 7 |
43 | Lê Chấn Phong | TYE | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 27 | NAM 9 |
47 | Trương Minh Quân | TYE | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 26 | NAM 9 |
48 | Nguyễn Hiếu Sang | TYE | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 20 | NAM 9 |
41 | Nguyễn Nhật Nam | TYE | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 5 | 11 | NAM 11 |
44 | Lê Phương | TYE | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 36 | NAM 11 |
56 | Phan Thiện Thanh | TYE | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 52 | NAM 11 |
16 | Trần Thảo Chi | TYE | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 7 | NỮ 11 |
47 | Phan Anh Thư | TYE | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 3,5 | 24 | NỮ 11 |
15 | Nguyễn Khoa | TYE | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 19 | CỜ TƯỚNG: NAM 7 |
23 | Trần An Phú | TYE | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 12 | CỜ TƯỚNG: NAM 7 |
3 | Lê Hoàng Anh | TYE | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 35 | NAM 9 |
24 | Vũ Duy Nghĩa | TYE | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 27 | NAM 9 |
31 | Lê Đức Quảng | TYE | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 28 | NAM 9 |
18 | Chu Nam Khánh | TYE | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 24 | NAM 11 |
33 | Phạm Quốc Trung | TYE | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 9 | NAM 11 |
Results of the last round for tye
Rd. | Bo. | No. | Name | Pts. | Result | Pts. | Name | No. |
7 | 10 | 21 | Nguyễn An Nguyên | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Khoa | 15 |
7 | 18 | 27 | Đinh Bảo Phúc | 1 | 0 | | not paired | |
7 | 5 | 48 | Nguyễn Hiếu Sang | 4 | 0 - 1 | 4 | Dương Hải Long | 24 |
7 | 9 | 59 | Phạm Tiến Minh Vũ | 4 | 1 - 0 | 4 | Trương Minh Quân | 47 |
7 | 16 | 43 | Lê Chấn Phong | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Đình Trí Khang | 17 |
7 | 7 | 19 | Tô Việt Hưng | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Nhật Nam | 41 |
7 | 17 | 44 | Lê Phương | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Kim An Khánh | 26 |
7 | 35 | 56 | Phan Thiện Thanh | 1 | 0 | | not paired | |
7 | 2 | 16 | Trần Thảo Chi | 5 | 0 - 1 | 5 | Vũ Thanh Trà | 46 |
7 | 10 | 10 | Phạm Mai Chi | 3 | 1 - 0 | 3½ | Phan Anh Thư | 47 |
7 | 8 | 23 | Trần An Phú | 3 | 1 - 0 | 2½ | Lê Quang Anh | 2 |
7 | 14 | 15 | Nguyễn Khoa | 2 | 0 | | not paired | |
7 | 14 | 12 | Phạm Nhật Huy | 2 | 0 - 1 | 2 | Lê Đức Quảng | 31 |
7 | 15 | 24 | Vũ Duy Nghĩa | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Hữu Minh Hiếu | 14 |
7 | 18 | 3 | Lê Hoàng Anh | 1 | 0 | | not paired | |
7 | 7 | 37 | Công Thành Vinh | 4 | 0 - 1 | 3½ | Phạm Quốc Trung | 33 |
7 | 15 | 9 | Hồ Quốc Đăng | 2 | 0 - 1 | 2 | Chu Nam Khánh | 18 |
Player details for tye
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Khoa 2386 TYE Rp:2430 Pts. 4 |
1 | 32 | Nguyễn Bách Tùng | YHO | 3,5 | w 1 | 2 | 34 | Tô Đức Thịnh | DVA | 6 | s 0 | 3 | 28 | Nguyễn Xuân Phúc | DVB | 5,5 | w 0 | 4 | 26 | Bùi Quang Phúc | ALA | 2 | s 1 | 5 | 2 | Phạm Thành Duy | ALA | 3 | w 1 | 6 | 1 | Nguyễn Lương Bằng | MDI | 4 | w 0 | 7 | 21 | Nguyễn An Nguyên | NKT | 3 | s 1 | Đinh Bảo Phúc 2374 TYE Rp:2151 Pts. 1 |
1 | 10 | Bàn Nam Hưng | TLK | 2 | w 1 | 2 | 16 | Nguyễn Duy Bảo Lâm | DVA | 5,5 | s 0 | 3 | 6 | Hà Bảo Hưng | QHO | 3 | w 0 | 4 | 4 | Nguyễn Đình Giang | NTA | 4 | s 0 | 5 | 14 | Phạm Anh Khôi | JPI | 3 | w 0 | 6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Lê Chấn Phong 2358 TYE Rp:2434 Pts. 4 |
1 | 14 | Phan Tuấn Dũng | DVA | 4 | w 0 | 2 | 18 | Lê Hoàng Minh Khôi | YHO | 2,5 | s 1 | 3 | 16 | Trần Tuấn Khang | ALA | 2 | w 1 | 4 | 19 | Nguyễn Gia Kiệt | FPT | 3 | w 0 | 5 | 15 | Nguyễn Khánh Hưng | NTY | 4 | s 0 | 6 | 22 | Nguyễn Nhật Quốc Khánh | DVB | 3 | s 1 | 7 | 17 | Nguyễn Đình Trí Khang | YHO | 3 | w 1 | Trương Minh Quân 2354 TYE Rp:2430 Pts. 4 |
1 | 18 | Lê Hoàng Minh Khôi | YHO | 2,5 | w 1 | 2 | 14 | Phan Tuấn Dũng | DVA | 4 | s 0 | 3 | 22 | Nguyễn Nhật Quốc Khánh | DVB | 3 | w 0 | 4 | 20 | Nguyễn Văn Đăng Khánh | QHO | 3 | s 1 | 5 | 5 | Hoàng Gia Bình | DTT | 2 | w 1 | 6 | 11 | Phan Trọng Đức | NKT | 3 | w 1 | 7 | 59 | Phạm Tiến Minh Vũ | DVB | 5 | s 0 | Nguyễn Hiếu Sang 2353 TYE Rp:2432 Pts. 4 |
1 | 19 | Nguyễn Gia Kiệt | FPT | 3 | s 1 | 2 | 21 | Trịnh Đình Kiên | DVB | 5 | w 0 | 3 | 11 | Phan Trọng Đức | NKT | 3 | s 0 | 4 | 13 | Nghiêm Quang Đức | QHO | 3 | w 1 | 5 | 27 | Nguyễn Tùng Lâm | ARC | 4 | s 1 | 6 | 15 | Nguyễn Khánh Hưng | NTY | 4 | w 1 | 7 | 24 | Dương Hải Long | NSI | 5 | w 0 | Nguyễn Nhật Nam 2360 TYE Rp:2542 Pts. 5 |
1 | 12 | Dương Trí Dũng | DVB | 4 | w 1 | 2 | 21 | Hoàng Đăng Khang | MDI | 4,5 | w 0 | 3 | 23 | Lê Minh Kiệt | NTA | 3 | s 0 | 4 | 14 | Lê Trí Dũng | GLO | 1 | s 1 | 5 | 15 | Đinh Nhật Huy | YHO | 3 | w 1 | 6 | 13 | Lê Qúy Dương | NDO | 4 | w 1 | 7 | 19 | Tô Việt Hưng | DVB | 4 | s 1 | Lê Phương 2357 TYE Rp:2333 Pts. 3 |
1 | 15 | Đinh Nhật Huy | YHO | 3 | s 0 | 2 | 10 | Nguyễn Vũ Hải Đăng | AHO | 2 | s 1 | 3 | 12 | Dương Trí Dũng | DVB | 4 | w 1 | 4 | 25 | Nguyễn Đình Nam Khánh | THO | 5 | w 0 | 5 | 17 | Nguyễn Minh Hải | DVA | 5 | s 0 | 6 | 24 | Vũ Nam Khánh | LTT | 2 | s 1 | 7 | 26 | Nguyễn Kim An Khánh | ARC | 4 | w 0 | Phan Thiện Thanh 2345 TYE Rp:1576 Pts. 1 |
1 | 27 | Lê Nam Khánh | NTY | 5 | s 0 | 2 | 23 | Lê Minh Kiệt | NTA | 3 | w 0 | 3 | - | bye | - | - | - 1 |
4 | 26 | Nguyễn Kim An Khánh | ARC | 4 | s 0 | 5 | 24 | Vũ Nam Khánh | LTT | 2 | w 0 | 6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Trần Thảo Chi 2385 TYE Rp:2523 Pts. 5 |
1 | 41 | Hoàng Bảo Ngọc | HGM | 1 | s 1 | 2 | 33 | Phạm Trang Linh | NTY | 3 | w 1 | 3 | 31 | Nguyễn Khánh Linh 5m | NTA | 4,5 | s 1 | 4 | 35 | Nguyễn Khánh My | DVA | 5,5 | w 1 | 5 | 29 | Mai Diệu Linh | MDI | 3,5 | s 1 | 6 | 39 | Nguyễn Uyên Nhi | YHO | 6 | w 0 | 7 | 46 | Vũ Thanh Trà | ARC | 6 | w 0 | Phan Anh Thư 2354 TYE Rp:2383 Pts. 3,5 |
1 | 22 | Nguyễn Ngọc Hương Giang | GLO | 3 | w 1 | 2 | 28 | Nguyễn Vũ Bảo Lan | DVA | 4 | s 0 | 3 | 20 | Lê Nguyễn Hương Giang | ARC | 3 | w 1 | 4 | 27 | Phạm Hương Lan | ALA | 5 | w 0 | 5 | 13 | Bùi Ngọc Minh Châu | MDI | 3,5 | s ½ | 6 | 5 | Ma Hà Minh Anh | DVB | 2,5 | s 1 | 7 | 10 | Phạm Mai Chi | QHO | 4 | s 0 | Nguyễn Khoa 2386 TYE Rp:2318 Pts. 2 |
1 | 3 | Nguyễn Duy Nhật Anh | NTY | 2 | s 1 | 2 | 1 | Lê Đình An | MDI | 3 | w 1 | 3 | 25 | Lê Bảo Sơn | DVB | 4 | s 0 | 4 | 5 | Đoàn Gia Bảo | NKT | 4 | w 0 | 5 | 23 | Trần An Phú | TYE | 4 | s 0 | 6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Trần An Phú 2378 TYE Rp:2393 Pts. 4 |
1 | 11 | Vũ Lê Trọng Hiếu | AHO | 5,5 | s 0 | 2 | - | bye | - | - | - 1 |
3 | 4 | Nguyễn Vinh Anh | DVB | 3 | w 0 | 4 | 13 | Nguyễn Văn Hiếu | NTY | 1 | s 1 | 5 | 15 | Nguyễn Khoa | TYE | 2 | w 1 | 6 | 6 | Phạm Nguyên Đức | DVA | 4 | s 0 | 7 | 2 | Lê Quang Anh | ARC | 2,5 | w 1 | Lê Hoàng Anh 2398 TYE Rp:2180 Pts. 1 |
1 | 23 | Vũ Đức Nhân | ARC | 3 | w 0 | 2 | 25 | Nguyễn Minh Phú | NKT | 6 | s 0 | 3 | 29 | Lê Hữu Phước | NSI | 0 | w 1 | 4 | 36 | Trần Vương Tuấn | NTA | 4,5 | w 0 | 5 | 15 | Nguyễn Văn Nhật Huy | DVB | 1 | - 0K | 6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Vũ Duy Nghĩa 2377 TYE Rp:2341 Pts. 3 |
1 | 4 | Nguyễn Ngọc Bách | QHO | 5 | w 0 | 2 | 8 | Chu Tài Đức | YHO | 4 | s 0 | 3 | 20 | Nguyễn Thế Minh | NSI | 0 | w 1 | 4 | 12 | Phạm Nhật Huy | HGM | 2 | s 0 | 5 | 10 | Nguyễn Đức Dũng | MDI | 2 | w 1 | 6 | 2 | Đào Đức Anh | NTY | 3 | s 0 | 7 | 14 | Nguyễn Hữu Minh Hiếu | AHO | 2 | w 1 | Lê Đức Quảng 2370 TYE Rp:2336 Pts. 3 |
1 | 11 | Đinh Trung Hiếu | QHO | 4 | s 0 | 2 | 10 | Nguyễn Đức Dũng | MDI | 2 | s 1 | 3 | 8 | Chu Tài Đức | YHO | 4 | w 0 | 4 | 9 | Phạm Bá Đình | NKT | 4 | w 0 | 5 | 22 | Phạm Hải Nam | HGM | 1 | s 0 | 6 | 30 | Phí Hữu Quang | ARC | 2 | w 1 | 7 | 12 | Phạm Nhật Huy | HGM | 2 | s 1 | Chu Nam Khánh 2383 TYE Rp:2328 Pts. 3 |
1 | 37 | Công Thành Vinh | QHO | 4 | s 0 | 2 | 32 | Đỗ Văn Trường | MDI | 6 | w 0 | 3 | 29 | Đặng Gia Phát | GLO | 2 | s 1 | 4 | 39 | Nguyễn Khoa Vũ | GLO | 3 | w 1 | 5 | 7 | Trần Thành Thái Duy | NTA | 5 | s 0 | 6 | 11 | Nguyễn Xuân Việt Hưng | DVA | 4 | w 0 | 7 | 9 | Hồ Quốc Đăng | NSI | 2 | s 1 | Phạm Quốc Trung 2368 TYE Rp:2478 Pts. 4,5 |
1 | 14 | Lê Bá Anh Huy | NTA | 5 | w ½ | 2 | 6 | Nguyễn Tiến Chiến | NDO | 3 | s 1 | 3 | 25 | Lê Trần Công Minh | NTY | 2,5 | w 1 | 4 | 28 | Phạm Minh Phúc | QHO | 5,5 | s 0 | 5 | 32 | Đỗ Văn Trường | MDI | 6 | w 0 | 6 | 34 | Trần Đức Trung | DVB | 4 | w 1 | 7 | 37 | Công Thành Vinh | QHO | 4 | s 1 |
|
|
|
|