GIẢI CỜ TƯỚNG HKPĐ QUẬN CẦU GIẤY NĂM HỌC 2019-2020 - BẢNG NỮ 7 TUỔI Last update 08.12.2019 09:26:35, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Final Ranking after 7 Rounds
Rk. | SNo | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 2 | Vũ Hiền Anh | QHO | Th Quan Hoa | 7 | 0 | 28 | 7 | 4 | 4 |
2 | 4 | Dương Quỳnh Chi | DVA | Th Dịch Vọng A | 5 | 1 | 26,5 | 5 | 3 | 2 |
3 | 10 | Phạm Vũ Hiền Nhi | AHO | Th An Hòa | 5 | 0 | 25,5 | 5 | 3 | 2 |
4 | 3 | Ngô Phương Anh | DVA | Th Dịch Vọng A | 4 | 0 | 29 | 4 | 3 | 1 |
| 11 | Nguyễn Thu Thảo | NDO | Th Nghĩa Đô | 4 | 0 | 29 | 4 | 3 | 1 |
6 | 12 | Đào Châu Hải Vân | NDO | Th Nghĩa Đô | 4 | 0 | 25 | 4 | 4 | 1 |
7 | 9 | Đặng Ngô Bảo Ngọc | QHO | Th Quan Hoa | 4 | 0 | 23,5 | 4 | 4 | 2 |
8 | 7 | Lê Gia Hân | NTA | Th Nghĩa Tân | 3 | 0 | 22 | 3 | 4 | 2 |
9 | 8 | Lưu Khánh Huyền | NTA | Th Nghĩa Tân | 2 | 0 | 28 | 2 | 4 | 1 |
10 | 13 | Trương Thị Tường Vy | NKT | Th Nguyễn Khả Trạc | 1 | 0 | 22,5 | 0 | 2 | 0 |
11 | 6 | Nguyễn Công Bảo Hạ | YHO | Th Yên Hòa | 1 | 0 | 21,5 | 1 | 4 | 0 |
12 | 5 | Nguyễn Ngân Hà | NKT | Th Nguyễn Khả Trạc | 1 | 0 | 20,5 | 1 | 2 | 0 |
13 | 1 | Nguyễn Ngọc Nguyên Anh | YHO | Th Yên Hòa | 0 | 0 | 16,5 | 0 | 0 | 0 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group) Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter) Tie Break3: Greater number of victories/games variable Tie Break4: Most black Tie Break5: Greater number of victories/games variable
|
|
|
|