GIẢI CỜ TƯỚNG HKPĐ QUẬN CẦU GIẤY NĂM HỌC 2019-2020 - BẢNG NAM 10-11 TUỔI Last update 08.12.2019 09:45:13, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Player overview for yho
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
17 | Lê Nguyễn Thái Minh | YHO | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2,5 | 25 | CỜ VUA: NAM 7 |
32 | Nguyễn Bách Tùng | YHO | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 3,5 | 17 | CỜ VUA: NAM 7 |
3 | Bùi Gia Bảo | YHO | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 40 | NAM 9 |
17 | Nguyễn Đình Trí Khang | YHO | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 38 | NAM 9 |
18 | Lê Hoàng Minh Khôi | YHO | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 2,5 | 43 | NAM 9 |
3 | Nguyễn Tường Bách | YHO | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 3,5 | 28 | NAM 11 |
15 | Đinh Nhật Huy | YHO | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 32 | NAM 11 |
32 | Phi Long | YHO | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 5,5 | 4 | NAM 11 |
9 | Nguyễn Bảo Châu | YHO | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | ½ | ½ | 4 | 8 | NỮ 7 |
18 | Nguyễn Trần Kim Ngân | YHO | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 15 | NỮ 7 |
7 | Phạm Quỳnh Chi | YHO | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 15 | NỮ 9 |
22 | Tống Gia Linh | YHO | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 3,5 | 25 | NỮ 9 |
23 | Phạm Hà Linh | YHO | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 40 | NỮ 9 |
39 | Nguyễn Uyên Nhi | YHO | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 6 | 1 | NỮ 11 |
42 | Vũ Minh Phương | YHO | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 26 | NỮ 11 |
49 | Trần Phương Vy | YHO | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 5,5 | 5 | NỮ 11 |
14 | Thái Bảo Khánh | YHO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | CỜ TƯỚNG: NAM 7 |
18 | Lê Nguyễn Thái Minh | YHO | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 7 | CỜ TƯỚNG: NAM 7 |
8 | Chu Tài Đức | YHO | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 18 | NAM 9 |
17 | Hoàng Tiến Long | YHO | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 7 | NAM 9 |
21 | Kim Phúc Nguyên | YHO | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 31 | NAM 9 |
1 | Lê Trần Thái An | YHO | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 22 | NAM 11 |
5 | Ngô Quốc Cường | YHO | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 4,5 | 8 | NAM 11 |
16 | Nguyễn Huy Khôi | YHO | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 4,5 | 10 | NAM 11 |
1 | Nguyễn Ngọc Nguyên Anh | YHO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | NỮ 7 |
6 | Nguyễn Công Bảo Hạ | YHO | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 11 | NỮ 7 |
8 | Nguyễn Hà Linh | YHO | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 14 | NỮ 9 |
13 | Nguyễn Hồng Minh | YHO | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 17 | NỮ 9 |
11 | Nguyễn Thảo Linh | YHO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22 | NỮ 11 |
21 | Nguyễn Mỹ Trang | YHO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 16 | NỮ 11 |
24 | Trần Phương Vy | YHO | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7 | 1 | NỮ 11 |
Results of the last round for yho
Rd. | Bo. | No. | Name | Pts. | Result | Pts. | Name | No. |
7 | 11 | 32 | Nguyễn Bách Tùng | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Hoàng Ngọc Quân | 30 |
7 | 12 | 7 | Hoàng Đức Hải | 2 | 1 - 0 | 2½ | Lê Nguyễn Thái Minh | 17 |
7 | 11 | 3 | Bùi Gia Bảo | 3 | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Công Minh | 31 |
7 | 16 | 43 | Lê Chấn Phong | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Đình Trí Khang | 17 |
7 | 25 | 57 | Ngô Minh Vũ | 1½ | 0 - 1 | 1½ | Lê Hoàng Minh Khôi | 18 |
7 | 4 | 37 | Lý Tuấn Minh | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Phi Long | 32 |
7 | 11 | 3 | Nguyễn Tường Bách | 3½ | 0 - 1 | 3 | Dương Trí Dũng | 12 |
7 | 14 | 29 | Đặng Anh Kiệt | 3 | 1 - 0 | 3 | Đinh Nhật Huy | 15 |
7 | 5 | 24 | Phạm Ngọc Bảo Trâm | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Nguyễn Bảo Châu | 9 |
7 | 6 | 3 | Lê Nguyễn Minh Anh | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Trần Kim Ngân | 18 |
7 | 5 | 7 | Phạm Quỳnh Chi | 4 | 0 - 1 | 4 | Vũ Thu Uyên | 43 |
7 | 16 | 9 | Mai Phạm Linh Chi | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Tống Gia Linh | 22 |
7 | 20 | 5 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 1½ | 0 - 1 | 1 | Phạm Hà Linh | 23 |
7 | 1 | 39 | Nguyễn Uyên Nhi | 5½ | ½ - ½ | 5 | Nguyễn Phan Uyển Phương | 43 |
7 | 3 | 11 | Bùi Hạnh Chi | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Trần Phương Vy | 49 |
7 | 15 | 5 | Ma Hà Minh Anh | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Vũ Minh Phương | 42 |
7 | 3 | 7 | Hồ Đăng Duy | 4 | 1 - 0 | 4 | Lê Nguyễn Thái Minh | 18 |
7 | 13 | 14 | Thái Bảo Khánh | 0 | 0 | | not paired | |
7 | 5 | 17 | Hoàng Tiến Long | 4 | 1 - 0 | 4 | Ngô Hoàng Bách | 7 |
7 | 6 | 35 | Nguyễn Minh Tuấn | 4 | 1 - 0 | 4 | Chu Tài Đức | 8 |
7 | 16 | 33 | Nguyễn Đông Sơn | 2 | 1 - 0 | 2 | Kim Phúc Nguyên | 21 |
7 | 3 | 5 | Ngô Quốc Cường | 4½ | 0 - 1 | 4 | Lê Bá Anh Huy | 14 |
7 | 6 | 17 | Trần Gia Khoa | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Huy Khôi | 16 |
7 | 8 | 24 | Phạm Trần Gia Minh | 3 | 1 - 0 | 3 | Lê Trần Thái An | 1 |
7 | 5 | 6 | Nguyễn Công Bảo Hạ | 1 | 0 - 1 | 3 | Đặng Ngô Bảo Ngọc | 9 |
7 | 6 | 1 | Nguyễn Ngọc Nguyên Anh | 0 | 0 | | not paired | |
7 | 7 | 13 | Nguyễn Hồng Minh | 2 | 0 - 1 | 3 | Hoàng Diệu Linh | 11 |
7 | 10 | 8 | Nguyễn Hà Linh | 2 | 1 | | bye | |
7 | 1 | 1 | Hồ Mai Anh | 4 | 0 - 1 | 6 | Trần Phương Vy | 24 |
7 | 8 | 21 | Nguyễn Mỹ Trang | 1 | 1 - 0 | 2 | Lê Hoàng Diệu Linh | 13 |
7 | 14 | 11 | Nguyễn Thảo Linh | 0 | 0 | | not paired | |
Player details for yho
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Lê Nguyễn Thái Minh 2384 YHO Rp:2278 Pts. 2,5 |
1 | 34 | Tô Đức Thịnh | DVA | 6 | w 0 | 2 | 30 | Hoàng Ngọc Quân | NTY | 2,5 | s ½ | 3 | 10 | Bàn Nam Hưng | TLK | 2 | w 0 | 4 | 33 | Nguyễn Quang Tuệ | NDO | 4,5 | w 0 | 5 | 26 | Bùi Quang Phúc | ALA | 2 | s 1 | 6 | 5 | Bùi Trần Quốc Hiệu | NKT | 2,5 | w 1 | 7 | 7 | Hoàng Đức Hải | NBK | 3 | s 0 | Nguyễn Bách Tùng 2369 YHO Rp:2327 Pts. 3,5 |
1 | 15 | Nguyễn Khoa | TYE | 4 | s 0 | 2 | - | bye | - | - | - 1 |
3 | 12 | Vũ Xuân Hùng | NSI | 4,5 | w 0 | 4 | 19 | Nguyễn Thế Minh | TLK | 3 | w 0 | 5 | 5 | Bùi Trần Quốc Hiệu | NKT | 2,5 | s ½ | 6 | 24 | Nguyễn Hoàng Nam | NTY | 3 | s 1 | 7 | 30 | Hoàng Ngọc Quân | NTY | 2,5 | w 1 | Bùi Gia Bảo 2398 YHO Rp:2321 Pts. 3 |
1 | 32 | Phạm Bảo Minh | NTA | 3 | w 1 | 2 | 37 | Vũ Đức Nhân | ARC | 3 | s 0 | 3 | 2 | Lê Nguyên Anh | NDO | 2,5 | w 1 | 4 | 29 | Tạ Khánh Lâm | HGM | 4 | s 0 | 5 | 42 | Đặng Thành Phong | ARC | 2 | w 1 | 6 | 39 | Chu Đức Phú | MDI | 4 | s 0 | 7 | 31 | Nguyễn Công Minh | MDI | 4,5 | w 0 | Nguyễn Đình Trí Khang 2384 YHO Rp:2306 Pts. 3 |
1 | 46 | Nguyễn Đình Quân | JPI | 5 | w 0 | 2 | 50 | Nguyễn Thiên Thành | QHO | 5 | s 0 | 3 | 34 | Hoàng Quang Minh | NSI | 4 | w 0 | 4 | 58 | Ngụy Gia Đại Vũ | AHO | 1 | s 1 | 5 | 40 | Lê Tấn Phước | HGM | 2,5 | w 1 | 6 | 42 | Đặng Thành Phong | ARC | 2 | s 1 | 7 | 43 | Lê Chấn Phong | TYE | 4 | s 0 | Lê Hoàng Minh Khôi 2383 YHO Rp:2068 Pts. 2,5 |
1 | 47 | Trương Minh Quân | TYE | 4 | s 0 | 2 | 43 | Lê Chấn Phong | TYE | 4 | w 0 | 3 | 40 | Lê Tấn Phước | HGM | 2,5 | s 1 | 4 | 60 | Phùng Đình Minh Giang | LTT | 4 | w 0 | 5 | 7 | Trần Xuân Bách | LTT | 3,5 | s ½ | 6 | 23 | Nguyễn Việt Long | DVA | 3 | w 0 | 7 | 57 | Ngô Minh Vũ | LTT | 1,5 | s 1 | Nguyễn Tường Bách 2398 YHO Rp:2379 Pts. 3,5 |
1 | 32 | Phi Long | YHO | 5,5 | w 0 | 2 | 28 | Nguyễn Minh Khôi | NTY | 3 | s 1 | 3 | 34 | Hoàng Nhật Minh | DTT | 4 | w 0 | 4 | 36 | Trương Đức Minh | LTT | 2,5 | s ½ | 5 | 1 | Bùi Nam Anh | GAT | 3,5 | w 1 | 6 | 8 | Nguyễn Minh Đăng | QHO | 3 | s 1 | 7 | 12 | Dương Trí Dũng | DVB | 4 | w 0 | Đinh Nhật Huy 2386 YHO Rp:2316 Pts. 3 |
1 | 44 | Lê Phương | TYE | 3 | w 1 | 2 | 35 | Thân Đức Nhật Minh | HGM | 2 | s 1 | 3 | 32 | Phi Long | YHO | 5,5 | w 0 | 4 | 34 | Hoàng Nhật Minh | DTT | 4 | s 0 | 5 | 41 | Nguyễn Nhật Nam | TYE | 5 | s 0 | 6 | 28 | Nguyễn Minh Khôi | NTY | 3 | w 1 | 7 | 29 | Đặng Anh Kiệt | NSI | 4 | s 0 | Phi Long 2369 YHO Rp:2603 Pts. 5,5 |
1 | 3 | Nguyễn Tường Bách | YHO | 3,5 | s 1 | 2 | 7 | Trần Quang Đại | DTT | 2 | w 1 | 3 | 15 | Đinh Nhật Huy | YHO | 3 | s 1 | 4 | 57 | Nguyễn Khắc Thành | NDO | 5 | w 1 | 5 | 21 | Hoàng Đăng Khang | MDI | 4,5 | s 0 | 6 | 58 | Nguyễn Sơn Tùng | NDO | 4,5 | w ½ | 7 | 37 | Lý Tuấn Minh | ARC | 4,5 | s 1 | Nguyễn Bảo Châu 2392 YHO Rp:2437 Pts. 4 |
1 | 21 | Nguyễn Phương Nguyên | NTY | 3 | w 1 | 2 | 23 | Nguyễn Hương Thảo | NTA | 5 | s ½ | 3 | 12 | Nguyễn Minh Dung | NSI | 4,5 | w 1 | 4 | 2 | Ngô Hà An | MDI | 4 | s 0 | 5 | 5 | Lê Đỗ Ngân An | JPI | 4 | w ½ | 6 | 14 | Lê Minh Hà | QHO | 4,5 | s ½ | 7 | 24 | Phạm Ngọc Bảo Trâm | ARC | 4 | s ½ | Nguyễn Trần Kim Ngân 2383 YHO Rp:2342 Pts. 3 |
1 | 6 | Trịnh Trâm Anh | DVB | 2 | w 1 | 2 | 4 | Nguyễn Tường An | NTY | 5,5 | s 0 | 3 | 7 | Bùi Hà Anh | NDO | 3 | s 1 | 4 | 12 | Nguyễn Minh Dung | NSI | 4,5 | w 0 | 5 | 14 | Lê Minh Hà | QHO | 4,5 | s 0 | 6 | 20 | Đào Minh Ngọc | ARC | 2 | w 1 | 7 | 3 | Lê Nguyễn Minh Anh | NTA | 4 | s 0 | Phạm Quỳnh Chi 2394 YHO Rp:2417 Pts. 4 |
1 | 30 | Nguyễn Ngọc An Nhiên | ALA | 3 | w 1 | 2 | 34 | Đỗ Hà Nhi | THO | 2 | s 1 | 3 | 33 | Nguyễn Bảo Ngân | DVA | 5 | w 1 | 4 | 24 | Dương Tuệ Lâm | NKT | 5 | s 0 | 5 | 36 | Nguyễn Hà Phương | ARC | 4 | w 0 | 6 | 37 | Hồ Trần Hà Phương | NSI | 3 | s 1 | 7 | 43 | Vũ Thu Uyên | ARC | 5 | w 0 | Tống Gia Linh 2379 YHO Rp:2375 Pts. 3,5 |
1 | 45 | Vũ Thanh Vân | THO | 0 | s 1 | 2 | 43 | Vũ Thu Uyên | ARC | 5 | w 0 | 3 | 1 | Nguyễn Thái Ngọc Ánh | ALA | 3,5 | s 0 | 4 | 39 | Phạm Thanh Thanh | DTT | 2,5 | w 0 | 5 | 31 | Thái Nguyễn Bảo Ngọc | NKT | 3,5 | s ½ | 6 | 17 | Bùi Gia Hân | HGM | 2 | w 1 | 7 | 9 | Mai Phạm Linh Chi | NKT | 2,5 | s 1 | Phạm Hà Linh 2378 YHO Rp:2221 Pts. 2 |
1 | 46 | Lã Đặng Hà Vy | DVB | 3 | w 0 | 2 | 1 | Nguyễn Thái Ngọc Ánh | ALA | 3,5 | w 0 | 3 | 39 | Phạm Thanh Thanh | DTT | 2,5 | s 0 | 4 | 18 | Hoàng Thị Ngọc Hà | NTY | 3 | s 0 | 5 | 42 | Nguyễn Minh Uyên | ALA | 0 | w 1 | 6 | 6 | Phạm Ngọc Anh | NDO | 2 | s 0 | 7 | 5 | Nguyễn Ngọc Bảo An | DVB | 1,5 | s 1 | Nguyễn Uyên Nhi 2362 YHO Rp:2686 Pts. 6 |
1 | 14 | Nguyễn Mai Khánh Chi | LTT | 0 | w 1 | 2 | 21 | Lưu Hương Giang | NDO | 3 | w 1 | 3 | 27 | Phạm Hương Lan | ALA | 5 | s 1 | 4 | 34 | Nguyễn Nguyệt Lam | JPI | 4,5 | s ½ | 5 | 11 | Bùi Hạnh Chi | DVA | 4,5 | w 1 | 6 | 16 | Trần Thảo Chi | TYE | 5 | s 1 | 7 | 43 | Nguyễn Phan Uyển Phương | NSI | 5,5 | w ½ | Vũ Minh Phương 2359 YHO Rp:2383 Pts. 3,5 |
1 | 17 | Vũ Phương Chi | GLO | 0 | s 1 | 2 | 25 | Đỗ Hào Mỹ Hạnh | NDO | 3,5 | w ½ | 3 | 7 | Phạm Bảo Anh | ALA | 1 | s 1 | 4 | 29 | Mai Diệu Linh | MDI | 3,5 | w 0 | 5 | 31 | Nguyễn Khánh Linh 5m | NTA | 4,5 | s 0 | 6 | 13 | Bùi Ngọc Minh Châu | MDI | 3,5 | w 0 | 7 | 5 | Ma Hà Minh Anh | DVB | 2,5 | s 1 | Trần Phương Vy 2352 YHO Rp:2609 Pts. 5,5 |
1 | 24 | Bùi An Bảo Hân | JPI | 3,5 | w 0 | 2 | 22 | Nguyễn Ngọc Hương Giang | GLO | 3 | s 1 | 3 | 5 | Ma Hà Minh Anh | DVB | 2,5 | w 1 | 4 | 28 | Nguyễn Vũ Bảo Lan | DVA | 4 | s 1 | 5 | 35 | Nguyễn Khánh My | DVA | 5,5 | s ½ | 6 | 29 | Mai Diệu Linh | MDI | 3,5 | w 1 | 7 | 11 | Bùi Hạnh Chi | DVA | 4,5 | s 1 | Thái Bảo Khánh 2387 YHO Pts. 0 |
1 | 2 | Lê Quang Anh | ARC | 2,5 | w 0 | 2 | - | not paired | - | - | - 0 |
3 | - | not paired | - | - | - 0 |
4 | - | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Lê Nguyễn Thái Minh 2383 YHO Rp:2439 Pts. 4 |
1 | 6 | Phạm Nguyên Đức | DVA | 4 | w 1 | 2 | 10 | Bùi Trần Quốc Hiệu | NKT | 3 | s 1 | 3 | 21 | Đinh Đức Phát | HGM | 5 | w 1 | 4 | 19 | Nguyễn Tăng Mạnh | MDI | 6,5 | s 0 | 5 | 4 | Nguyễn Vinh Anh | DVB | 3 | w 0 | 6 | 20 | Dương Huy Nghĩa | DVA | 4 | s 1 | 7 | 7 | Hồ Đăng Duy | NTA | 5 | s 0 | Chu Tài Đức 2393 YHO Rp:2419 Pts. 4 |
1 | 28 | Bùi Minh Phong | DVB | 3 | s 0 | 2 | 24 | Vũ Duy Nghĩa | TYE | 3 | w 1 | 3 | 31 | Lê Đức Quảng | TYE | 3 | s 1 | 4 | 40 | Lê Minh Vũ | NDO | 3 | w 0 | 5 | 32 | Nguyễn Minh Quân | NDO | 4 | s 1 | 6 | 37 | Nguyễn Công Minh Trí | DVB | 3 | w 1 | 7 | 35 | Nguyễn Minh Tuấn | DVA | 5 | s 0 | Hoàng Tiến Long 2384 YHO Rp:2533 Pts. 5 |
1 | 37 | Nguyễn Công Minh Trí | DVB | 3 | w 1 | 2 | 35 | Nguyễn Minh Tuấn | DVA | 5 | s 0 | 3 | 39 | Nguyễn Uy Vũ | DVA | 4 | w 1 | 4 | 2 | Đào Đức Anh | NTY | 3 | s 1 | 5 | 19 | Nguyễn Đình Hà Minh | ARC | 4,5 | w 0 | 6 | 40 | Lê Minh Vũ | NDO | 3 | s 1 | 7 | 7 | Ngô Hoàng Bách | NTY | 4 | w 1 | Kim Phúc Nguyên 2380 YHO Rp:2216 Pts. 2 |
1 | 1 | Trần Thành Thái An | NTA | 4 | s 0 | 2 | 36 | Trần Vương Tuấn | NTA | 4,5 | w 0 | 3 | 37 | Nguyễn Công Minh Trí | DVB | 3 | s 0 | 4 | 29 | Lê Hữu Phước | NSI | 0 | w 1 | 5 | 28 | Bùi Minh Phong | DVB | 3 | s 0 | 6 | 22 | Phạm Hải Nam | HGM | 1 | w 1 | 7 | 33 | Nguyễn Đông Sơn | NTY | 3 | s 0 | Lê Trần Thái An 2400 YHO Rp:2333 Pts. 3 |
1 | 20 | Nguyễn Gia Lương | HGM | 4 | w 1 | 2 | 17 | Trần Gia Khoa | ARC | 4,5 | s 0 | 3 | 23 | Nguyễn Tuấn Minh | ARC | 4 | w 0 | Show complete list
|
|
|
|