GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH NĂM 2019 BẢNG NỮ - CỜ TIÊU CHUẨNLast update 08.12.2019 04:59:40, Creator/Last Upload: Saigon
Player overview for q04
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
1 | Trần Chánh Tâm | Q04 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 7 | 1 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
2 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | Q04 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 6,5 | 4 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
7 | Trần Anh Duy | Q04 | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | 5,5 | 14 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
12 | Dương Hồ Bảo Duy | Q04 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | 6,5 | 6 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
13 | Đặng Trịnh Tuấn Anh | Q04 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1,5 | 58 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
25 | Trần Quang Đạt | Q04 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 4,5 | 34 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
36 | Phạm Thế Kỷ | Q04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 63 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
62 | Lương Thiện Minh Trí | Q04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 2,5 | 51 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
69 | Nguyễn Anh Tuấn | Q04 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 35 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
13 | Đỗ Thị Thanh Ngọc | Q04 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 9 | Bang Nu |
1 | Trần Chánh Tâm | Q04 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 5,5 | 6 | Co Chop: Bang Nam |
4 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | Q04 | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | ½ | 5 | 9 | Co Chop: Bang Nam |
6 | Dương Hồ Bảo Duy | Q04 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 7 | 1 | Co Chop: Bang Nam |
13 | Trần Anh Duy | Q04 | ½ | 0 | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 5,5 | 7 | Co Chop: Bang Nam |
9 | Đỗ Thị Thanh Ngọc | Q04 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 13 | Bang Nu |
Results of the last round for q04
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 1 | 1 | Trần Chánh Tâm | Q04 | 6½ | ½ - ½ | 6 | Dương Hồ Bảo Duy | Q04 | 12 |
9 | 2 | 8 | Nguyễn Huy Lam | QBT | 6 | ½ - ½ | 6 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | Q04 | 2 |
9 | 7 | 7 | Trần Anh Duy | Q04 | 5 | ½ - ½ | 5 | Đào Anh Duy | Q03 | 26 |
9 | 18 | 68 | Hoàng Nam Tuấn | Q01 | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Trần Quang Đạt | Q04 | 25 |
9 | 22 | 62 | Lương Thiện Minh Trí | Q04 | 2 | ½ - ½ | 2 | Trần Tiến Hoàng | Q06 | 28 |
9 | 25 | 13 | Đặng Trịnh Tuấn Anh | Q04 | 1½ | 0 | | not paired | | |
9 | 33 | 36 | Phạm Thế Kỷ | Q04 | 0 | 0 | | not paired | | |
9 | 47 | 69 | Nguyễn Anh Tuấn | Q04 | 4 | 0 | | not paired | | |
9 | 7 | 13 | Đỗ Thị Thanh Ngọc | Q04 | 4 | 1 - 0 | 2 | Phạm Phương Ngân | Q05 | 12 |
9 | 1 | 5 | Nguyễn Huy Lam | QBT | 4½ | ½ - ½ | 6½ | Dương Hồ Bảo Duy | Q04 | 6 |
9 | 2 | 4 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | Q04 | 4½ | ½ - ½ | 6 | Nguyễn Hoàng Lâm | Q05 | 2 |
9 | 5 | 12 | Nguyễn Thanh Khiết | Q01 | 4 | 0 - 1 | 4½ | Trần Chánh Tâm | Q04 | 1 |
9 | 6 | 13 | Trần Anh Duy | Q04 | 4½ | 1 - 0 | 2 | Bùi Chí Cường | QBT | 18 |
9 | 5 | 6 | Nguyễn Lâm Xuân Thy | Q03 | 4 | 1 - 0 | 3 | Đỗ Thị Thanh Ngọc | Q04 | 9 |
Player details for q04
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Trần Chánh Tâm 1980 Q04 Rp:2188 Pts. 7 |
1 | 36 | Phạm Thế Kỷ | Q04 | 0 | w 1 | 2 | 20 | Đinh Hoàng Nguyên Bảo | Q01 | 1,5 | s 1 | 3 | 10 | Ngô Thanh Phụng | QGV | 6,5 | w 1 | 4 | 5 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | Q05 | 6 | s ½ | 5 | 4 | Nguyễn Hoàng Lâm | Q05 | 6,5 | w 1 | 6 | 8 | Nguyễn Huy Lam | QBT | 6,5 | w ½ | 7 | 2 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | Q04 | 6,5 | s 1 | 8 | 9 | Diệp Khai Nguyên | Q05 | 6,5 | s ½ | 9 | 12 | Dương Hồ Bảo Duy | Q04 | 6,5 | w ½ | Nguyễn Trần Đỗ Ninh 1979 Q04 Rp:2131 Pts. 6,5 |
1 | 37 | Trần Văn Lộc | QBT | 5,5 | s 1 | 2 | 27 | Trần Thái Hòa | Q05 | 4,5 | w 1 | 3 | 9 | Diệp Khai Nguyên | Q05 | 6,5 | s ½ | 4 | 30 | Nguyễn Hữu Hùng | QPN | 6 | w ½ | 5 | 5 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | Q05 | 6 | w 1 | 6 | 16 | Đinh Hữu Pháp | QTP | 5,5 | s 1 | 7 | 1 | Trần Chánh Tâm | Q04 | 7 | w 0 | 8 | 4 | Nguyễn Hoàng Lâm | Q05 | 6,5 | w 1 | 9 | 8 | Nguyễn Huy Lam | QBT | 6,5 | s ½ | Trần Anh Duy 1973 Q04 Rp:2028 Pts. 5,5 |
1 | 42 | Phạm Thế Nhân | Q03 | 4 | w 1 | 2 | 48 | Lê Minh Quân | QGV | 3 | s 1 | 3 | 16 | Đinh Hữu Pháp | QTP | 5,5 | w ½ | 4 | 12 | Dương Hồ Bảo Duy | Q04 | 6,5 | s 0 | 5 | 52 | Đỗ Minh Quốc | BTA | 5 | w ½ | 6 | 46 | Trần Quang Phúc | Q06 | 3 | s 1 | 7 | 22 | Phan Tri Châu | Q01 | 5,5 | w ½ | 8 | 24 | Nguyễn Thành Công | QBT | 5 | s ½ | 9 | 26 | Đào Anh Duy | Q03 | 5,5 | w ½ | Dương Hồ Bảo Duy 1968 Q04 Rp:2124 Pts. 6,5 |
1 | 47 | Nguyễn Văn Đăng Phương | QGV | 3 | s 1 | 2 | 58 | Bùi Văn Thảo | Q06 | 1 | w 1 | 3 | 3 | Nguyễn Thanh Khiết | Q01 | 5,5 | s ½ | 4 | 7 | Trần Anh Duy | Q04 | 5,5 | w 1 | 5 | 9 | Diệp Khai Nguyên | Q05 | 6,5 | w ½ | 6 | 4 | Nguyễn Hoàng Lâm | Q05 | 6,5 | s 0 | 7 | 26 | Đào Anh Duy | Q03 | 5,5 | w 1 | 8 | 43 | Ngô Quang Phẩm | QGV | 6 | s 1 | 9 | 1 | Trần Chánh Tâm | Q04 | 7 | s ½ | Đặng Trịnh Tuấn Anh 1967 Q04 Rp:1839 Pts. 1,5 |
1 | 48 | Lê Minh Quân | QGV | 3 | w 0 | 2 | 44 | Nguyễn Kim Phát | QPN | 3,5 | - 0K | 3 | 46 | Trần Quang Phúc | Q06 | 3 | s 0 | 4 | 62 | Lương Thiện Minh Trí | Q04 | 2,5 | w 1 | 5 | 59 | Nguyễn Đình Thiện | QBT | 3 | s ½ | 6 | 68 | Hoàng Nam Tuấn | Q01 | 3,5 | - 0K | 7 | - | not paired | - | - | - 0 |
8 | - | not paired | - | - | - 0 |
9 | - | not paired | - | - | - 0 |
Trần Quang Đạt 1955 Q04 Rp:1775 Pts. 4,5 |
1 | 60 | Hứa Kim Thuận | BTA | 0 | - 1K | 2 | - | not paired | - | - | - 0 |
3 | 55 | Nguyễn Minh Tân | QPN | 2 | s 0 | 4 | 53 | Lâm A Sâm | BTA | 4,5 | w 0 | 5 | 61 | Nguyễn Minh Tiến | QGV | 1 | - 1K | 6 | 45 | Đoàn Nhân Phúc | QPN | 3,5 | s 0 | 7 | 59 | Nguyễn Đình Thiện | QBT | 3 | w ½ | 8 | 38 | Lê Xuân Bảo Long | QBT | 2 | - 1K | 9 | 68 | Hoàng Nam Tuấn | Q01 | 3,5 | s 1 | Phạm Thế Kỷ 1944 Q04 Pts. 0 |
1 | 1 | Trần Chánh Tâm | Q04 | 7 | s 0 | 2 | 47 | Nguyễn Văn Đăng Phương | QGV | 3 | - 0K | 3 | - | not paired | - | - | - 0 |
4 | - | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
8 | - | not paired | - | - | - 0 |
9 | - | not paired | - | - | - 0 |
Lương Thiện Minh Trí 1918 Q04 Rp:1715 Pts. 2,5 |
1 | 27 | Trần Thái Hòa | Q05 | 4,5 | s 0 | 2 | - | not paired | - | - | - 0 |
3 | 40 | Phan Tấn Mạnh | QPN | 5 | w 0 | 4 | 13 | Đặng Trịnh Tuấn Anh | Q04 | 1,5 | s 0 | 5 | 49 | Trần Khánh Quân | Q05 | 0,5 | - 1K | 6 | 50 | Lại Huy Quang | QBT | 2 | w 1 | 7 | 33 | Võ Đình Khanh | QBT | 4,5 | s 0 | 8 | 54 | Võ Thành Tài | Q05 | 3,5 | w 0 | 9 | 28 | Trần Tiến Hoàng | Q06 | 2,5 | w ½ | Nguyễn Anh Tuấn 1911 Q04 Rp:1958 Pts. 4 |
1 | 34 | Nguyễn Quốc Khánh | Q01 | 4 | w 1 | 2 | 6 | Trần Anh Tuấn | Q01 | 0,5 | - 1K | 3 | 8 | Nguyễn Huy Lam | QBT | 6,5 | s 0 | 4 | 19 | Bùi Chí Cường | QBT | 5,5 | w 1 | 5 | 24 | Nguyễn Thành Công | QBT | 5 | s 0 | 6 | 17 | Lâm Bảo Quốc Anh | QTP | 5 | s 1 | 7 | 31 | Trần Tiến Huy | Q06 | 5,5 | w 0 | 8 | - | not paired | - | - | - 0 |
9 | - | not paired | - | - | - 0 |
Đỗ Thị Thanh Ngọc 1988 Q04 Rp:2085 Pts. 5 |
1 | 3 | Trần Huỳnh Thiên Kim | Q03 | 5,5 | s 0 | 2 | - | not paired | - | - | - 0 |
3 | 9 | Đinh Trần Thanh Loan | Q06 | 3 | w 1 | 4 | 14 | Huỳnh Lê Thiên Phát | Q06 | 5 | s 0 | 5 | 11 | Trần Nguyễn Minh Hằng | Q06 | 2 | w 1 | 6 | 16 | Lê Mai Hạ Thi | QBT | 3 | s 1 | 7 | 7 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | Q01 | 5 | w 0 | 8 | 19 | Trần Gia Tuệ | Q05 | 3 | s 1 | 9 | 12 | Phạm Phương Ngân | Q05 | 2 | w 1 | Trần Chánh Tâm 2000 Q04 Rp:2072 Pts. 5,5 |
1 | 10 | Phan Hùng Chí | Q01 | 5 | w 0 | 2 | 4 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | Q04 | 5 | s 0 | 3 | 9 | Ngô Quang Phẩm | QGV | 1 | w 1 | 4 | 17 | Trần Văn Lộc | QBT | 2 | s 1 | 5 | 18 | Bùi Chí Cường | QBT | 2 | w 1 | 6 | 8 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | Q05 | 5,5 | s 1 | 7 | 2 | Nguyễn Hoàng Lâm | Q05 | 6,5 | w 0 | 8 | 3 | Diệp Khai Nguyên | Q05 | 6 | w ½ | 9 | 12 | Nguyễn Thanh Khiết | Q01 | 4 | s 1 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh 1997 Q04 Rp:2036 Pts. 5 |
1 | 13 | Trần Anh Duy | Q04 | 5,5 | s ½ | 2 | 1 | Trần Chánh Tâm | Q04 | 5,5 | w 1 | 3 | 11 | Đinh Hữu Pháp | QTP | 4,5 | s 0 | 4 | 5 | Nguyễn Huy Lam | QBT | 5 | w 1 | 5 | 3 | Diệp Khai Nguyên | Q05 | 6 | s ½ | 6 | 12 | Nguyễn Thanh Khiết | Q01 | 4 | w ½ | 7 | 15 | Đào Anh Duy | Q03 | 5 | s 1 | 8 | 6 | Dương Hồ Bảo Duy | Q04 | 7 | s 0 | 9 | 2 | Nguyễn Hoàng Lâm | Q05 | 6,5 | w ½ | Dương Hồ Bảo Duy 1995 Q04 Rp:2211 Pts. 7 |
1 | 15 | Đào Anh Duy | Q03 | 5 | s 0 | 2 | 17 | Trần Văn Lộc | QBT | 2 | w 1 | 3 | 16 | Phan Long Vũ Trụ | Q01 | 5,5 | w 1 | 4 | 14 | Phan Tri Châu | Q01 | 5 | s 1 | 5 | 2 | Nguyễn Hoàng Lâm | Q05 | 6,5 | w 1 | 6 | 10 | Phan Hùng Chí | Q01 | 5 | s 1 | 7 | 3 | Diệp Khai Nguyên | Q05 | 6 | s ½ | 8 | 4 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | Q04 | 5 | w 1 | 9 | 5 | Nguyễn Huy Lam | QBT | 5 | s ½ | Trần Anh Duy 1988 Q04 Rp:2072 Pts. 5,5 |
1 | 4 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | Q04 | 5 | w ½ | 2 | 2 | Nguyễn Hoàng Lâm | Q05 | 6,5 | s 0 | 3 | 14 | Phan Tri Châu | Q01 | 5 | w ½ | 4 | 12 | Nguyễn Thanh Khiết | Q01 | 4 | s ½ | 5 | 5 | Nguyễn Huy Lam | QBT | 5 | s 0 | 6 | 9 | Ngô Quang Phẩm | QGV | 1 | w 1 | 7 | 7 | Ngô Thanh Phụng | QGV | 1 | s 1 | 8 | 11 | Đinh Hữu Pháp | QTP | 4,5 | w 1 | 9 | 18 | Bùi Chí Cường | QBT | 2 | w 1 | Đỗ Thị Thanh Ngọc 1992 Q04 Rp:1799 Pts. 3 |
1 | 1 | Đàm Thị Thùy Dung | Q01 | 9 | s 0 | 2 | 12 | Vương Hoàng Gia Hân | Q01 | 3 | w 1 | 3 | 2 | Trần Tuệ Doanh | Q05 | 5,5 | w 0 | 4 | 15 | Đinh Trần Thanh Loan | Q06 | 3 | s 0 | 5 | - | bye | - | - | - 1 |
6 | 8 | Huỳnh Lê Thiên Phát | Q06 | 4 | w 0 | 7 | 13 | Trần Gia Tuệ | Q05 | 4 | s 0 | 8 | 17 | Phạm Phương Ngân | Q05 | 2 | w 1 | 9 | 6 | Nguyễn Lâm Xuân Thy | Q03 | 5 | s 0 |
|
|
|
|
|
|
|