Viimeisin päivitys24.11.2019 11:09:18, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Aloitusranking
Nr | Nimi | FED | Kerho/Kaupunki |
1 | Bùi Anh Minh | VCH | Vietchess |
2 | Bùi Đức Tuấn | KTT | Kiện Tướng Tương Lai |
3 | Bùi Minh Đức | T10 | Trường 10-10 |
4 | Bùi Minh Tuấn | KTT | Kiện Tướng Tương Lai |
5 | Bùi Quang Minh* | VCH | Vietchess |
6 | Bùi Xuân Gia Minh | HDU | Hải Dương |
7 | Cao Xuân Hưng | TNG | Thái Nguyên |
8 | Chu Gia Bảo | HDU | Hải Dương |
9 | Đặng Hải Phong | TNT | Clb Tài Năng Trẻ |
10 | Đặng Quý Phúc | TNT | Clb Tài Năng Trẻ |
11 | Đào Duy Anh | CVT | Cung Việt Tiệp |
12 | Đỗ Đức Dương | T10 | Trường 10-10 |
13 | Đỗ Gia Minh | SP2 | Đhsp Hà Nội 2 |
14 | Đỗ Hải Nam | HDU | Hải Dương |
15 | Đoàn Quang Phong | CTM | Cờ Thông Minh |
16 | Dương Gia Huy | CTT | Clb Cờ Trí Tuệ |
17 | Dương Quốc Bảo Minh* | VIE | Hưng Chess |
18 | Giản Viết Hoàng Tùng | VCH | Vietchess |
19 | Hà Bình An | HDU | Hải Dương |
20 | Hoàng Anh Quốc | GDC | Gia Đình Cờ Vua |
21 | Hoàng Gia Huy | DST | Dream Star |
22 | Hoàng Gia Huy | KTT | Kiện Tướng Tương Lai |
23 | Kiều Tuấn Minh | HDU | Hải Dương |
24 | Kiều Võ Huy Hoàng | STC | Sỹ Toàn Chess |
25 | Lại Nguyễn Mạnh Dũng | QNI | Quảng Ninh |
26 | Lâm Hữu Bình | KTT | Kiện Tướng Tương Lai |
27 | Lâm Tăng Hưng | TNT | Clb Tài Năng Trẻ |
28 | Lê Bảo Duy | STC | Sỹ Toàn Chess |
29 | Lê Công Khánh Nam | VCH | Vietchess |
30 | Lê Đức Minh | STC | Sỹ Toàn Chess |
31 | Lê Đức Tài | VCH | Vietchess |
32 | Lê Minh Khoa | DST | Dream Star |
33 | Lê Thế Hiệp | T10 | Trường 10-10 |
34 | Lê Trung Hiếu | STC | Sỹ Toàn Chess |
35 | Lê Viết Gia Bảo | CTM | Cờ Thông Minh |
36 | Lê Vũ Minh Khang | LVT | Th Lê Văn Tám |
37 | Lưu Minh Đức* | KTT | Kiện Tướng Tương Lai |
38 | Mai Tiến Dũng | VCH | Vietchess |
39 | Ngô Đình Thảo | CTM | Cờ Thông Minh |
40 | Nguyễn Bá Tùng Long | HDU | Hải Dương |
41 | Nguyễn Đức Nam | T10 | Trường 10-10 |
42 | Nguyễn Đức Vũ Phong | KTT | Kiện Tướng Tương Lai |
43 | Nguyễn Gia Bình | KTT | Kiện Tướng Tương Lai |
44 | Nguyễn Hà Gia Huy | T10 | Trường 10-10 |
45 | Nguyễn Hải Đăng | SP2 | Đhsp Hà Nội 2 |
46 | Nguyễn Hải Khánh | KTT | Kiện Tướng Tương Lai |
47 | Nguyễn Hải Phong | DVO | Th Dịch Vọng A |
48 | Nguyễn Hoàng Tùng | QNI | Quảng Ninh |
49 | Nguyễn Hữu Bách | HDU | Hải Dương |
50 | Nguyễn Hữu Bảo Lâm | T10 | Trường 10-10 |
51 | Nguyễn Hữu Minh Nhật | HDU | Hải Dương |
52 | Nguyễn Hữu Trí Đức | GDC | Gia Đình Cờ Vua |
53 | Nguyễn Khắc Bảo An | QNI | Quảng Ninh |
54 | Nguyễn Mạnh Đạt | HDU | Hải Dương |
55 | Nguyễn Minh Quang | STC | Sỹ Toàn Chess |
56 | Nguyễn Nam | VMD | Vinhomes Mỹ đình |
57 | Nguyễn Nam Phong | DST | Dream Star |
58 | Nguyễn Quang Bách | TNT | Clb Tài Năng Trẻ |
59 | Nguyễn Quang Minh-TNG | TNG | Thái Nguyên |
60 | Nguyễn Quang Vinh-HDU | HDU | Hải Dương |
61 | Nguyễn Tấn Khoa* | NTA | Th Nghĩa Tân |
62 | Nguyễn Thế Gia Bảo* | CTM | Cờ Thông Minh |
63 | Nguyễn Thiện Đức | NKT | Th Nguyễn Khả Trạc |
64 | Nguyễn Trịnh Gia Bảo | TNG | Thái Nguyên |
65 | Nguyễn Trọng Thái Dương | VCH | Vietchess |
66 | Nguyễn Trung Kiên | SP2 | Đhsp Hà Nội 2 |
67 | Nguyễn Việt Bách | CHT | Chess Tactics |
68 | Nguyễn Xuân Huỳnh Anh | HDU | Hải Dương |
69 | Phạm Bảo Minh | NTA | Th Nghĩa Tân |
70 | Phạm Duy Hưng | NLS | New Life Sports Club |
71 | Phạm Thái Dương | TNG | Thái Nguyên |
72 | Phan Tuấn Dũng | KTT | Kiện Tướng Tương Lai |
73 | Tạ Đức Huy | SP2 | Đhsp Hà Nội 2 |
74 | Trần Anh Bắc | TNG | Thái Nguyên |
75 | Trần Anh Duy | CTT | Clb Cờ Trí Tuệ |
76 | Trần Đăng Quang | KTT | Kiện Tướng Tương Lai |
77 | Trần Hoàng Sang | STC | Sỹ Toàn Chess |
78 | Trần Lê Duy | CTN | Cung Thiếu Nhi Hà Nội |
79 | Trần Minh Khôi | GLA | Gia Lâm |
80 | Trần Minh Quyền | VCH | Vietchess |
81 | Trần Quang Dũng | KTT | Kiện Tướng Tương Lai |
82 | Trần Quang Nghị | TNT | Clb Tài Năng Trẻ |
83 | Trần Thái Thiên Hùng | SP2 | Đhsp Hà Nội 2 |
84 | Trần Trí Đức | VCH | Vietchess |
85 | Trần Tùng Minh | CTM | Cờ Thông Minh |
86 | Trần Vũ Gia Minh | TNT | Clb Tài Năng Trẻ |
87 | Trương Gia Hưng | CBT | Chiến Binh Tí Hon |
88 | Trương Gia Minh | SP2 | Đhsp Hà Nội 2 |
89 | Vũ Anh Duy | SP2 | Đhsp Hà Nội 2 |
90 | Vũ Minh Hoàng | CTM | Cờ Thông Minh |
91 | Vũ Nguyễn Nhật Minh | CTM | Cờ Thông Minh |
92 | Vương Khánh Nam* | CVT | Cung Việt Tiệp |
93 | Lâm Gia Huy | HPD | Hoa Phượng Đỏ |
94 | Phạm Đức Toàn | HPD | Hoa Phượng Đỏ |
95 | Nguyễn Bá Khánh Trình | HPD | Hoa Phượng Đỏ |
96 | Ngô Xuân Phú | HNO | Hà Nội |
97 | Lê Vũ Phong | LCA | Lào Cai |
98 | Đỗ Phúc An | KAN | Kiến An - Hp |
99 | Nguyễn Duệ Phương | OLP | Olimpia Chess |
100 | Phạm Đức Quang | OLP | Olimpia Chess |
101 | Trần Vũ Anh | OLP | Olimpia Chess |
102 | Lê Khánh Duy | KTT | Kiện Tướng Tương Lai |
103 | Nguyễn Thế Sơn | THO | Thanh Hóa |
104 | Chu Đức Vinh* | NTA | Th Nghĩa Tân |
105 | Trịnh Gia Huy | REC | The Reed Chess - Nb |
106 | Phạm Quốc Hưng | REC | The Reed Chess - Nb |
107 | Vũ Thanh Tùng | REC | The Reed Chess - Nb |
108 | Chu Phan Đăng Khoa | QDO | Quân Đội |
109 | Mai Ngọc Anh Vũ | QDO | Quân Đội |
110 | Nguyễn Duy Đạt | OLP | Olimpia Chess |
111 | Từ Thái Bình* | NAN | Nghệ An |
112 | Nguyễn Phan Hải | KTT | Kiện Tướng Tương Lai |
113 | Nguyễn Gia Huy | KTT | Kiện Tướng Tương Lai |
114 | Vũ Hoàng Long | LCA | Lào Cai |
115 | Lê Quang Duy | CTM | Cờ Thông Minh |
116 | Đặng Tiến Huy | BGI | Bắc Giang |
117 | Lê Hải An | DTD | Th Đoàn Thị Kiểm |
118 | Trần Trung Hiếu | NDI | Nam Định |
119 | Vũ Đình Nam Anh* | LVT | Th Lê Văn Tám |
120 | Hoàng Đình Minh Trí | KTT | Kiện Tướng Tương Lai |
121 | Lê Phúc Lâm | TNG | Thái Nguyên |
122 | Nguyễn Gia Khánh | KTT | Kiện Tướng Tương Lai |
123 | Phạm Hải Nam | REC | The Reed Chess - Nb |
|
|
|