Giải cờ vua học sinh trường tiểu học Quốc tế Alaska năm học 2019-2020 BẢNG NAM LỚP 2+3Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 19.11.2019 04:40:53, Ersteller/Letzter Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Startrangliste
Nr. | Name | Land | Verein/Ort |
1 | An Nhiên | VIE | 2a1 |
2 | Anh Khôi | VIE | 3a1 |
3 | Bảo Huy | VIE | 2a2 |
4 | Chí Dũng | VIE | 2a2 |
5 | Gia Bách | VIE | 3a1 |
6 | Gia Hưng | VIE | 2a1 |
7 | Hải Việt | VIE | 3a1 |
8 | Khải Phong | VIE | 2A1 |
9 | Lê Đức Minh | VIE | 2a3 |
10 | Minh Hải | VIE | 2a1 |
11 | Minh Phú | VIE | 2a2 |
12 | Minh Quang | VIE | 2a2 |
13 | Minh Trí | VIE | 2a1 |
14 | Nam Phong | VIE | 2A1 |
15 | Nguyên Khang | VIE | 3a1 |
16 | Nguyễn Nhật Khang | VIE | 2a3 |
17 | Nguyễn Nhật Nam | VIE | 2a3 |
18 | Nguyễn Phan Quân | VIE | 2a3 |
19 | Quang Minh | VIE | 2a1 |
20 | Thanh Vũ | VIE | 2a2 |
21 | Thế Tuấn | VIE | 2a1 |
22 | Trí Đức | VIE | 2a1 |
23 | Tuấn Hưng | VIE | 2a1 |
24 | Tuấn Khang | VIE | 3A1 |
25 | Tuấn Minh | VIE | 3a1 |
26 | Nam Khánh | VIE | 3a1 |
27 | Minh Anh | VIE | 2a1 |
|
|
|
|
|
|
|