Примечание: Чтобы снизить загрузку на сервер из-за ежедневного сканирования всех страниц поисковыми системами типа Google, Yahoo и проч., все ссылки на турниры старше двух месяцев (с даты окончания) отображаются после клика по данной кнопке :
Отобразить дополнительную информацию
Giải cờ nhanh ISI - trí tuệ tỏa sáng mở rộng lần I: Bảng cờ vua Последнее обновление10.11.2019 11:41:38, Автор/Последняя загрузка: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Стартовый список
Ном. | Имя | ФЕД. | пол | Тип | Клуб/Город |
1 | Bùi Nhật Minh | HUP | w | OPE | Đh Dược Hà Nội |
2 | Bùi Quang Minh** | VCH | | HSI | Vietchess |
3 | Bùi Việt Anh | BKC | | OPE | Đh Bách Khoa Hà Nội |
4 | Cao Đức Khánh | BCV | | OPE | Hv Bưu Chính Viễn Thông |
5 | Cao Hữu Khôi | BKC | | OPE | Đh Bách Khoa Hà Nội |
6 | Đặng Khánh An | KCC | w | HSI | Kimliên Chessfriend Club |
7 | Đặng Phương Đông | EPU | | OPE | Đh Điện Lực |
8 | Đặng Quang Minh | BKC | | OPE | Đh Bách Khoa Hà Nội |
9 | Hồ Xuân Quỳnh * | KCC | | HSI | Kimliên Chessfriend Club |
10 | Đào Hoàng Khánh Nhi | VCH | w | HSI | Vietchess |
11 | Đào Quang Huân** | YHN | | OPE | Đh Y Hà Nội |
12 | Đỗ Ngọc Đức** | YHN | | OPE | Đh Y Hà Nội |
13 | Đỗ Tiến Minh | VCH | | HSI | Vietchess |
14 | Đoàn Thu Huyền | KHT | w | OPE | Khuyết Tật Hà Nội |
15 | Dương Thị Mỹ Hạnh | NEU | w | OPE | Đh Kinh Tế Quốc Dân |
16 | Dương Văn Duy | BKC | | OPE | Đh Bách Khoa Hà Nội |
17 | Hà Minh Tùng | YHN | | OPE | Đh Y Hà Nội |
18 | Hà Thiên Hải | MTA | | OPE | Hv Kỹ Thuật Quân Sự |
19 | Hà Văn Hảo** | MTA | | OPE | Hv Kỹ Thuật Quân Sự |
20 | Hồ Trần Đức Dũng | YHN | | OPE | Đh Y Hà Nội |
21 | Hồ Văn An | IKC | | OPE | Clb Cờ Vua Ikc |
22 | Hoàng Đình Duy | VCH | | HSI | Vietchess |
23 | Hoàng Quang Đức | BKC | | OPE | Đh Bách Khoa Hà Nội |
24 | Kiều Hoàng Quân | VCH | | HSI | Vietchess |
25 | Lê Anh Tú | VCH | | HSI | Vietchess |
26 | Lê Đức Tài | MTA | | HSI | Hv Kỹ Thuật Quân Sự |
27 | Lê Hải Nam | KCC | | HSI | Kimliên Chessfriend Club |
28 | Lê Tuấn Phong | VCH | | HSI | Vietchess |
29 | Lê Văn Bảo Khang | VCH | | HSI | Vietchess |
30 | Lương Phong Bảo | MTA | | OPE | Hv Kỹ Thuật Quân Sự |
31 | Lương Thị Lành | NEU | w | | ĐH Kinh Tế Quốc Dân |
32 | Lương Tuấn Cường** | NVT | | HSI | Tt.Gdtx Nguyễn Văn Tố |
33 | Lưu Hồng Linh** | NEU | w | OPE | Đh Kinh Tế Quốc Dân |
34 | Mai Phúc Lâm | CGI | | HSI | Clb Cầu Giấy |
35 | Mai Quang Duy** | SPH | | OPE | Đh Sư Phạm Hà Nội |
36 | Mạnh Tuấn Anh | MTA | | OPE | Hv Kĩ Thuật Quân Sự |
37 | Nghiêm Văn Long | NEU | | OPE | Đh Kinh Tế Quốc Dân |
38 | Ngô Đình Đức | MTA | | OPE | Hv Kỹ Thuật Quân Sự |
39 | Ngô Đức Dũng | VNU | | OPE | Đh Quốc Gia Hà Nội |
40 | Ngô Xuân Phú** | 1KM | | HSI | Th Khương Mai |
41 | Nguyễn Bảo Gia Huy | VNU | | HSI | Đh Quốc Gia Hà Nội |
42 | Nguyễn Chí Khang** | MTA | | HSI | Hv Kỹ Thuật Quân Sự |
43 | Nguyễn Cường Thịnh | VCH | | HSI | Vietchess |
44 | Nguyễn Đào Ánh Ngọc | VNU | w | OPE | Đh Quốc Gia Hà Nội |
45 | Nguyễn Đình Duy | NEU | | OPE | Đh Kinh Tế Quốc Dân |
46 | Nguyễn Đỗ Đức Thịnh** | MTA | | OPE | Hv Kỹ Thuật Quân Sự |
47 | Nguyễn Gia Khánh** | AMS | | HSI | Hà Nội Amsterdam |
48 | Nguyễn Hoài Linh | YHN | | OPE | Đh Y Hà Nội |
49 | Nguyễn Hoàng Khánh** | VCH | | HSI | Vietchess |
50 | Nguyễn Hồng Phong | VCH | | HSI | Vietchess |
51 | Nguyễn Hữu Lộc | VNU | | OPE | Đh Quốc Gia Hà Nội |
52 | Nguyễn Hữu Sáng | MTA | | OPE | Hv Kỹ Thuật Quân Sự |
53 | Nguyễn Huy Hoàng | MTA | | OPE | Hv Kỹ Thuật Quân Sự |
54 | Nguyễn Khánh Hiệp** | MTA | | OPE | Hv Kỹ Thuật Quân Sự |
55 | Nguyễn Khánh Lâm | KHT | | OPE | Khuyết Tật Hà Nội |
56 | Nguyễn Khánh Thanh** | MTA | | OPE | Hv Kỹ Thuật Quân Sự |
57 | Nguyễn Khôi Nguyên** | MTA | | HSI | Hv Kỹ Thuật Quân Sự |
58 | Nguyễn Kỳ Nam | VNU | | OPE | Đh Quốc Gia Hà Nội |
59 | Nguyễn Lê Duy | SPH | | OPE | Đh Sư Phạm Hà Nội |
60 | Nguyễn Mai Chinh** | SPH | w | OPE | Đh Sư Phạm Hà Nội |
61 | Nguyễn Mạnh Hà | VNU | | OPE | Đh Quốc Gia Hà Nội |
62 | Nguyễn Minh Thắng | VNU | | OPE | Đh Quốc Gia Hà Nội |
63 | Nguyễn Ngọc Ánh | VNU | | OPE | Đh Quốc Gia Hà Nội |
64 | Nguyễn Ngọc Hải | VNU | | OPE | Đh Quốc Gia Hà Nội |
65 | Nguyễn Ngọc Tú | MTA | w | OPE | Hv Kỹ Thuật Quân Sự |
66 | Nguyễn Quang Linh** | NEU | | OPE | Đh Kinh Tế Quốc Dân |
67 | Nguyễn Quang Vinh | QDO | | HSI | Đội Cờ Quân Đội |
68 | Nguyễn Thái An | PHC | w | HSI | Phuong Hanh Chess |
69 | Nguyễn Thành Luân* | NEU | | OPE | Đh Kinh Tế Quốc Dân |
70 | Nguyễn Thanh Sơn | BKC | | OPE | Đh Bách Khoa Hà Nội |
71 | Nguyễn Thị Bích Nguyệt | VNU | w | OPE | Đh Quốc Gia Hà Nội |
72 | Nguyễn Thị Hương Nữ | NEU | w | OPE | Đh Kinh Tế Quốc Dân |
73 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | VNU | w | OPE | Đh Quốc Gia Hà Nội |
74 | Nguyễn Tiến Tài | MTA | | OPE | Hv Kỹ Thuật Quân Sự |
75 | Nguyễn Tiến Thành | CBI | | OPE | Clb Chiến Binh Tí Hon |
76 | Nguyễn Trí Dũng | VCH | | HSI | Vietchess |
77 | Nguyễn Trọng Đạo | BKC | | OPE | Đh Bách Khoa Hà Nội |
78 | Nguyễn Trọng Khôi | VCH | | HSI | Vietchess |
79 | Nguyễn Trung Kiên | MTA | | HSI | Hv Kỹ Thuật Quân Sự |
80 | Nguyễn Trung Nghĩa | CGI | | HSI | Clb Cầu Giấy |
81 | Nguyễn Văn Huy | MTA | | OPE | Hv Kỹ Thuật Quân Sự |
82 | Nguyễn Văn Lâm | VNU | | OPE | Đh Quốc Gia Hà Nội |
83 | Nguyễn Văn Phong | MTA | | OPE | Hv Kỹ Thuật Quân Sự |
84 | Nguyễn Văn Quý | BNI | | OPE | Tdtt Bắc Ninh |
85 | Nguyễn Vũ Long** | NEU | | OPE | Đh Kinh Tế Quốc Dân |
86 | Ninh Đức Trí | VCH | | HSI | Vietchess |
87 | Phạm Bảo Lâm | MTA | | HSI | Hv Kỹ Thuật Quân Sự |
88 | Phạm Bảo Minh | MTA | | HSI | Hv Kỹ Thuật Quân Sự |
89 | Phạm Đức Mạnh | VNU | | OPE | Đh Quốc Gia Hà Nội |
90 | Phạm Đức Nghĩa | VNU | | OPE | Đh Quốc Gia Hà Nội |
91 | Phạm Hà Minh | VCH | | HSI | Vietchess |
92 | Phạm Ngọc Bảo | VCH | | HSI | Vietchess |
93 | Phạm Ngọc Bảo Anh | VCH | w | HSI | Vietchess |
94 | Phạm Tâm Phước | BKC | | OPE | Đh Bách Khoa Hà Nội |
95 | Phạm Thế Thái | XDU | | OPE | Đh Xây Dựng |
96 | Phạm Thị Xuân Hồng | BKC | w | OPE | Đh Bách Khoa Hà Nội |
97 | Phạm Trà My | VNU | w | OPE | Đh Quốc Gia Hà Nội |
98 | Phạm Trí Phi | CGI | | HSI | Clb Cầu Giấy |
99 | Phan Bá Việt | KCC | | OPE | Kimliên Chessfriend Club |
100 | Phí Ngọc Tuấn** | FPT | | OPE | Đh Fpt |
101 | Phùng Quang Đăng** | MTA | | OPE | Hv Kỹ Thuật Quân Sự |
102 | Tạ Khánh Vi | KCC | w | HSI | Kimliên Chessfriend Club |
103 | Thân Văn Khang** | KTT | | HSI | Kiện Tướng Tương Lai |
104 | Trần Công Thế Anh | BKC | | OPE | Đh Bách Khoa Hà Nội |
105 | Trần Long Vũ** | BKC | | OPE | Đh Bách Khoa Hà Nội |
106 | Trần Minh Anh | YHN | w | OPE | Đh Y Hà Nội |
107 | Trần Minh Đức | BKC | | OPE | Đh Bách Khoa Hà Nội |
108 | Trần Ngô Mai Linh** | 1KM | w | HSI | Th Khương Mai |
109 | Trần Phú Sang | MTA | | OPE | Hv Kỹ Thuật Quân Sự |
110 | Trần Quang Minh** | MTA | | HSI | Hv Kỹ Thuật Quân Sự |
111 | Trần Quang Minh | VNM | | HSI | Việt Nam |
112 | Trần Sang Anh | MTA | | OPE | Hv Kỹ Thuật Quân Sự |
113 | Trần Thế Tiến** | MTA | | OPE | Hv Kỹ Thuật Quân Sự |
114 | Trần Thị Bích Thủy | KHT | w | OPE | Khuyết Tật Hà Nội |
115 | Trần Thị Hà Thanh | VCH | w | OPE | Vietchess |
116 | Trần Tuấn Hùng | VCH | | HSI | Vietchess |
117 | Trần Tuấn Kiệt | CGI | | HSI | Clb Cầu Giấy |
118 | Trần Văn Dương | MTA | | OPE | Hv Kỹ Thuật Quân Sự |
119 | Triệu Ninh Ngân | MTA | w | OPE | Hv Kỹ Thuật Quân Sự |
120 | Trịnh Thành Long | YHN | | OPE | Đh Y Hà Nội |
121 | Từ Phương Anh** | SPH | w | OPE | Đh Sư Phạm Hà Nội |
122 | Võ Gia Khánh | VNU | | OPE | Đh Quốc Gia Hà Nội |
123 | Vũ Đức Thắng** | MTA | | OPE | Hv Kỹ Thuật Quân Sự |
124 | Vũ Duy Phương | SPH | | OPE | Đh Sư Phạm Hà Nội |
125 | Vũ Huy Dinh | LDB | | OPE | Thpt Lương Đắc Bằng |
126 | Vũ Thanh Hòa | VNU | w | OPE | Đh Quốc Gia Hà Nội |
127 | Vũ Trí Nhân** | MTA | | HSI | Hv Kỹ Thuật Quân Sự |
128 | Vũ Trí Quang** | MTA | | HSI | Hv Kỹ Thuật Quân Sự |
129 | Nguyễn Thùy Dương | MTA | w | HSI | |
130 | Nguyễn Thiên Kim | MTA | w | HSI | |
|
|
|
|
|
|
|