Note: To reduce the server load by daily scanning of all links by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 2 weeks (end-date) are shown after clicking the following button:
ukáž detaily turnaja
GIẢI CỜ VUA HỌC SINH TỈNH LÂM ĐỒNG NĂM 2019 NHÓM 1 NAM 5 TUỔI Posledná aktualizácia 13.11.2019 07:28:18, Creator/Last Upload: Saigon
Prehľad hráča tqt
č. | Meno | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Body | Por. | Skupina |
83 | Trương Minh Triết | TQT | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 58 | Nam8 |
61 | Trần Xuân Long | TQT | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 45 | Nam10 |
7 | Huỳnh Nguyễn Kỳ Duyên | TQT | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 5 | 13 | Nữ 9 |
Výsledky posledného kola pre tqt
k. | š. | č. | Meno | FED | Body | Výsledok | Body | Meno | FED | č. |
9 | 32 | 83 | Trương Minh Triết | TQT | 3 | 1 - 0 | 3 | Đỗ Vũ Minh Duy | PDC | 20 |
9 | 26 | 61 | Trần Xuân Long | TQT | 3 | 1 - 0 | 3 | Đậu Nam Nguyên | MLI | 5 |
9 | 8 | 11 | Nguyễn Hoàng Tuệ Trân | XA1 | 4 | 0 - 1 | 4 | Huỳnh Nguyễn Kỳ Duyên | TQT | 7 |
Detaily hráča pre tqt
k. | č. | Meno | FED | Body | výs. |
Trương Minh Triết 0 TQT Rp:957 Body 4 |
1 | 41 | Nguyễn Quang Lâm | MMZ | 3 | w 1 | 2 | 35 | Lê Nguyên Khôi | DTD | 5 | s 0 | 3 | 37 | Nguyễn Đức Minh Quân | CT1 | 2 | w 1 | 4 | 38 | Nguyễn Hữu Phước | BLA | 5,5 | s 0 | 5 | 48 | Nguyễn Đức Gia Huy | KIM | 7 | w 0 | 6 | 25 | Hồ Quang Huy | PDC | 2,5 | s 0 | 7 | 31 | Lê Kỳ Anh | ADV | 3 | w 1 | 8 | 19 | Đỗ Nhật Thành | KDD | 4,5 | s 0 | 9 | 20 | Đỗ Vũ Minh Duy | PDC | 3 | w 1 | Trần Xuân Long 0 TQT Rp:957 Body 4 |
1 | 27 | Nguyễn Bảo Thiên Trí | KDD | 4,5 | w 1 | 2 | 19 | Lê Quang Thanh | TMA | 6 | s 0 | 3 | 23 | Ngô Viết Trường | NHO | 4 | w 1 | 4 | 31 | Nguyễn Gia Hưng | PHO | 4,5 | s 0 | 5 | 13 | Hồ Đắc Quang Minh | TVU | 4 | w 0 | 6 | 15 | Hoàng Gia Phong | DRA | 5,5 | s 0 | 7 | 20 | Mai Minh Huy | PTH | 4 | w 0 | 8 | 63 | Võ Hoàng Gia Thuận | ADV | 2 | s 1 | 9 | 5 | Đậu Nam Nguyên | MLI | 3 | w 1 | Huỳnh Nguyễn Kỳ Duyên 0 TQT Rp:1043 Body 5 |
1 | 25 | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | NTR | 7,5 | w 0 | 2 | 23 | Nguyễn Phạm Trúc Lam | DLI | 4,5 | s ½ | 3 | 6 | Hoàng Phương Nhung | TTR | 0 | w 1 | 4 | 27 | Nguyễn Thị Ngọc Trinh | DLI | 4 | s 1 | 5 | 36 | Vũ Thảo Nguyên | NGI | 5,5 | w 1 | 6 | 2 | Đào Thị Thảo Ngọc | BLA | 5 | s ½ | 7 | 16 | Nguyễn Ngọc Xuân Nhi | BLA | 6 | w 0 | 8 | 15 | Nguyễn Ngọc Thanh Thảo | XA1 | 5 | w 0 | 9 | 11 | Nguyễn Hoàng Tuệ Trân | XA1 | 4 | s 1 |
|
|
|
|