Note: To reduce the server load by daily scanning of all links by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 2 weeks (end-date) are shown after clicking the following button:
ukáž detaily turnaja
GIẢI CỜ VUA HỌC SINH TỈNH LÂM ĐỒNG NĂM 2019 NHÓM 1 NAM 5 TUỔI Posledná aktualizácia 13.11.2019 07:28:18, Creator/Last Upload: Saigon
Prehľad hráča nat
č. | Meno | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Body | Por. | Skupina |
31 | Nguyễn Minh Tuấn | NAT | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 33 | Nam9 |
5 | Đoàn Huyền Trang | NAT | 1 | 0 | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | 11 | Nữ 9 |
Výsledky posledného kola pre nat
k. | š. | č. | Meno | FED | Body | Výsledok | Body | Meno | FED | č. |
9 | 15 | 39 | Phan Quốc Minh Đăng | DAT | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Minh Tuấn | NAT | 31 |
9 | 2 | 5 | Đoàn Huyền Trang | NAT | 5 | 0 - 1 | 6½ | Nguyễn Hoàng Minh Châu | DTD | 19 |
Detaily hráča pre nat
k. | č. | Meno | FED | Body | výs. |
Nguyễn Minh Tuấn 0 NAT Rp:957 Body 4 |
1 | 6 | Đỗ Công Tuấn Kiệt | BCA | 3,5 | s 1 | 2 | 10 | Hoàng Ngọc Tuấn | DAT | 3,5 | w 0 | 3 | 11 | Huỳnh Thanh Sơn | DCC | 4 | w 0 | 4 | 12 | Lê Đình Minh Khang | PNT | 6 | s 0 | 5 | 14 | Lê Nhất Tâm | DKE | 2 | s 1 | 6 | 16 | Lương Minh Hiếu | CLH | 4 | w 1 | 7 | 18 | Nguyễn Gia An Khang | XA1 | 6 | s 0 | 8 | 42 | Trần Đang Dương | DRA | 4 | w 1 | 9 | 39 | Phan Quốc Minh Đăng | DAT | 5 | s 0 | Đoàn Huyền Trang 0 NAT Rp:1043 Body 5 |
1 | 23 | Nguyễn Phạm Trúc Lam | DLI | 4,5 | w 1 | 2 | 25 | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | NTR | 7,5 | s 0 | 3 | 27 | Nguyễn Thị Ngọc Trinh | DLI | 4 | w ½ | 4 | 36 | Vũ Thảo Nguyên | NGI | 5,5 | s ½ | 5 | 22 | Nguyễn Phạm Thu Phương | DTE | 5 | w 0 | 6 | 31 | Tô Bích Sang | KIM | 4 | s 1 | 7 | 21 | Nguyễn Ngọc Khánh Linh | DTD | 4 | w 1 | 8 | 10 | Lê Phương Thảo | KDD | 5 | s 1 | 9 | 19 | Nguyễn Hoàng Minh Châu | DTD | 7,5 | w 0 |
|
|
|
|