Note: To reduce the server load by daily scanning of all links by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 2 weeks (end-date) are shown after clicking the following button:
ukáž detaily turnaja
GIẢI CỜ VUA HỌC SINH TỈNH LÂM ĐỒNG NĂM 2019 NHÓM 1 NAM 5 TUỔI Posledná aktualizácia 13.11.2019 07:28:18, Creator/Last Upload: Saigon
Prehľad hráča ltk
č. | Meno | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Body | Por. | Skupina |
17 | Đỗ Công Tuấn | LTK | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6 | 11 | Nam8 |
45 | Nguyễn Đăng Khoa | LTK | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 17 | Nam8 |
62 | Nguyễn Vũ Lam | LTK | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 36 | Nam8 |
28 | Nguyễn Đinh Đức Vinh | LTK | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 44 | Nam10 |
39 | Nguyễn Ngọc Gia Bảo | LTK | 0 | 0 | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 59 | Nam10 |
45 | Nguyễn Trần Long Bảo | LTK | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 6,5 | 5 | Nam10 |
Výsledky posledného kola pre ltk
k. | š. | č. | Meno | FED | Body | Výsledok | Body | Meno | FED | č. |
9 | 4 | 17 | Đỗ Công Tuấn | LTK | 6 | 0 - 1 | 6 | Tô Vũ Trung Kiên | NTR | 74 |
9 | 10 | 45 | Nguyễn Đăng Khoa | LTK | 5 | 1 - 0 | 5 | Đậu Quang Vinh | XA2 | 11 |
9 | 24 | 18 | Đỗ Hoàng Tuấn Kiệt | DRA | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Vũ Lam | LTK | 62 |
9 | 4 | 45 | Nguyễn Trần Long Bảo | LTK | 6 | ½ - ½ | 5½ | Phan Công Đạo | XA1 | 54 |
9 | 19 | 28 | Nguyễn Đinh Đức Vinh | LTK | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Xuân Lâm | THP | 47 |
9 | 28 | 39 | Nguyễn Ngọc Gia Bảo | LTK | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Ngọc Gia Khang | TTN | 40 |
Detaily hráča pre ltk
k. | č. | Meno | FED | Body | výs. |
Đỗ Công Tuấn 0 LTK Rp:1125 Body 6 |
1 | 59 | Nguyễn Tất Phú | NLA | 3 | s 1 | 2 | 67 | Phan Viết Bảo Nam | PNT | 0 | w 1 | 3 | 34 | Lê Minh Khôi | KDD | 3,5 | s 1 | 4 | 4 | Bùi Ngô Ngọc Thông | DTD | 4 | w 1 | 5 | 68 | Phan Minh Hoàng Lam | QLD | 6,5 | s 1 | 6 | 78 | Trần Hoàng Phước Trí | TTN | 9 | w 0 | 7 | 30 | Lê Đình Quang Huy | PNT | 6,5 | s 1 | 8 | 5 | Cao Trí Dũng | LQD | 8 | s 0 | 9 | 74 | Tô Vũ Trung Kiên | NTR | 7 | w 0 | Nguyễn Đăng Khoa 0 LTK Rp:1125 Body 6 |
1 | 3 | Bùi Minh Nhật | PTH | 4,5 | w 0 | 2 | 7 | Đặng Bảo Phong | DLI | 5 | s 0 | 3 | 9 | Đào Đức Kiên | NGI | 5 | w 1 | 4 | 13 | Đinh Quang Khoa | QLD | 4 | s 1 | 5 | 64 | Phan Nguyễn Bảo Long | MMZ | 4 | w 1 | 6 | 12 | Đậu Trần Trung Kiên | NTR | 4 | w 0 | 7 | 4 | Bùi Ngô Ngọc Thông | DTD | 4 | s 1 | 8 | 23 | Hồ Đắc Khôi Nguyên | DTC | 4 | s 1 | 9 | 11 | Đậu Quang Vinh | XA2 | 5 | w 1 | Nguyễn Vũ Lam 0 LTK Rp:1043 Body 5 |
1 | 20 | Đỗ Vũ Minh Duy | PDC | 3 | s 1 | 2 | 14 | Đinh Nguyễn Trung Nam | HVU | 4 | w 1 | 3 | 11 | Đậu Quang Vinh | XA2 | 5 | s 0 | 4 | 24 | Hồ Gia Phúc | DKE | 4,5 | w 0 | 5 | 36 | Lộc Thái Dương Trường | DTE | 5,5 | s 0 | 6 | 10 | Đậu Kiến Quốc | XA1 | 4,5 | w 1 | 7 | 40 | Nguyễn Phạm Thành Lương | BLA | 5 | s 0 | 8 | 16 | Đỗ Thiện Khoa | XA1 | 4 | w 1 | 9 | 18 | Đỗ Hoàng Tuấn Kiệt | DRA | 4 | s 1 | Nguyễn Đinh Đức Vinh 0 LTK Rp:957 Body 4 |
1 | 62 | Trịnh Duy Thành | DTH | 5 | w 0 | 2 | 60 | Trần Thiêng Phúc | CTM | 2,5 | s 1 | 3 | 66 | Võ Văn Dũng | CSO | 4,5 | w 1 | 4 | 69 | Vũ Nguyễn Văn Cao | DLI | 5 | s 0 | 5 | 54 | Phan Công Đạo | XA1 | 6 | w 0 | 6 | 63 | Võ Hoàng Gia Thuận | ADV | 2 | s 1 | 7 | 5 | Đậu Nam Nguyên | MLI | 3 | w 1 | 8 | 46 | Nguyễn Viết Minh Quân | DTE | 6 | s 0 | 9 | 47 | Nguyễn Xuân Lâm | THP | 5 | w 0 | Nguyễn Ngọc Gia Bảo 0 LTK Rp:875 Body 3 |
1 | 5 | Đậu Nam Nguyên | MLI | 3 | w 0 | 2 | 3 | Đặng Huy Hậu | THO | 4,5 | s 0 | 3 | 60 | Trần Thiêng Phúc | CTM | 2,5 | w ½ | 4 | 11 | Đoàn Văn Nghĩa | TMA | 4,5 | s ½ | 5 | 66 | Võ Văn Dũng | CSO | 4,5 | w 0 | 6 | 50 | Phạm Song Long | LTT | 1 | s 1 | 7 | 23 | Ngô Viết Trường | NHO | 4 | w 1 | 8 | 20 | Mai Minh Huy | PTH | 4 | s 0 | 9 | 40 | Nguyễn Ngọc Gia Khang | TTN | 4 | w 0 | Nguyễn Trần Long Bảo 0 LTK Rp:1166 Body 6,5 |
1 | 11 | Đoàn Văn Nghĩa | TMA | 4,5 | w 1 | 2 | 13 | Hồ Đắc Quang Minh | TVU | 4 | s 1 | 3 | 19 | Lê Quang Thanh | TMA | 6 | w 1 | 4 | 30 | Vũ Quang Khôi | BLA | 6,5 | s 1 | 5 | 57 | Trần Lê Quang Khải | PNT | 9 | w 0 | 6 | 25 | Nguyễn Khánh Phát | XA1 | 5 | w 1 | 7 | 43 | Nguyễn Thanh Hải | DLI | 6,5 | s 0 | 8 | 18 | Lê Ngọc Đông | DTE | 6 | s 1 | 9 | 54 | Phan Công Đạo | XA1 | 6 | w ½ |
|
|
|
|