Note: To reduce the server load by daily scanning of all links by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 2 weeks (end-date) are shown after clicking the following button:
ukáž detaily turnaja
GIẢI CỜ VUA HỌC SINH TỈNH LÂM ĐỒNG NĂM 2019 NHÓM 1 NAM 5 TUỔI Posledná aktualizácia 13.11.2019 07:28:18, Creator/Last Upload: Saigon
Prehľad hráča dte
č. | Meno | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Body | Por. | Skupina |
33 | Nguyễn Tuấn Kiệt | DTE | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 5 | 17 | Nam6 |
54 | Vũ Nguyễn Quốc Trực | DTE | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 6 | 10 | Nam6 |
22 | Lê Lương Huy | DTE | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 16 | Nam7 |
39 | Nguyễn Nhật Minh | DTE | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 6 | 10 | Nam7 |
60 | Trần Long Hoàng | DTE | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 28 | Nam7 |
36 | Lộc Thái Dương Trường | DTE | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 5,5 | 21 | Nam8 |
70 | Phan Thái Sơn | DTE | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 6,5 | 6 | Nam8 |
71 | Phan Trần Khánh Hội | DTE | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 7 | 3 | Nam8 |
32 | Nguyễn Nhất Nguyên | DTE | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5,5 | 11 | Nam9 |
40 | Quách Anh Khoa | DTE | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 5,5 | 13 | Nam9 |
47 | Trương Thái Chí Tâm | DTE | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 16 | Nam9 |
18 | Lê Ngọc Đông | DTE | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 6 | 10 | Nam10 |
46 | Nguyễn Viết Minh Quân | DTE | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6 | 13 | Nam10 |
53 | Phạm Triệu Phú | DTE | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 17 | Nam10 |
11 | Khổng Anh Tuấn | DTE | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5,5 | 14 | Nam11-12 |
43 | Phạm Trần Thuận Hiếu | DTE | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 21 | Nam11-12 |
46 | Phan Nguyễn Nhật Thành | DTE | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5,5 | 19 | Nam11-12 |
14 | Lưu Gia Bảo | DTE | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | Nam13-14 |
23 | Nguyễn Dương Bảo | DTE | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 14 | Nam13-14 |
33 | Thái Hữu Thịnh | DTE | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5,5 | 9 | Nam13-14 |
8 | Mai Khánh Ngọc | DTE | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | Nữ 6 |
16 | Nông Trần Lê Na | DTE | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 7 | 2 | Nữ 6 |
27 | Võ Thị Kiều Trang | DTE | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 8 | Nữ 6 |
7 | Hoàng Phan Hạnh Phước | DTE | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5,5 | 9 | Nữ 7 |
19 | Nguyễn Hoàng Bảo Trang | DTE | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 9 | 1 | Nữ 7 |
31 | Phạm Thị Bảo Ngọc | DTE | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 5 | 12 | Nữ 7 |
9 | Lê Nguyễn Bảo Châu | DTE | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 | Nữ 8 |
21 | Nguyễn Ngọc Yến Linh | DTE | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 5,5 | 6 | Nữ 8 |
3 | Đỗ Tiểu Phụng | DTE | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 12 | Nữ 9 |
17 | Nguyễn Hoàng Bảo Trân | DTE | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 7 | 4 | Nữ 9 |
22 | Nguyễn Phạm Thu Phương | DTE | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 10 | Nữ 9 |
7 | Hà Thị Khánh Linh | DTE | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 8 | 1 | Nữ 10 |
24 | Nguyễn Hoàng Yến My | DTE | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 12 | Nữ 10 |
33 | Phạm Bảo Uyên | DTE | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6 | 6 | Nữ 10 |
5 | Hoàng Phạm Như Bình | DTE | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 4,5 | 19 | Nữ 11-12 |
21 | Nguyễn Mai Phương | DTE | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | 16 | Nữ 11-12 |
22 | Nguyễn Ngọc Ánh Dương | DTE | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 27 | Nữ 11-12 |
15 | Nguyễn Hoàng Nhã Uyên | DTE | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6 | 7 | Nữ 13-14 |
18 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như | DTE | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 5 | 10 | Nữ 13-14 |
21 | Nguyễn Thị Thu Thùy | DTE | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 21 | Nữ 13-14 |
Výsledky posledného kola pre dte
k. | š. | č. | Meno | FED | Body | Výsledok | Body | Meno | FED | č. |
9 | 9 | 15 | Lê Hoàng Quân | TMA | 5 | 0 - 1 | 5 | Vũ Nguyễn Quốc Trực | DTE | 54 |
9 | 11 | 33 | Nguyễn Tuấn Kiệt | DTE | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Trần Thiện Nhân | XA1 | 43 |
9 | 4 | 34 | Nguyễn Hoàng Việt | LHA | 6 | ½ - ½ | 5½ | Nguyễn Nhật Minh | DTE | 39 |
9 | 9 | 42 | Nguyễn Quang Nhân | DLI | 5 | 1 - 0 | 5 | Lê Lương Huy | DTE | 22 |
9 | 18 | 60 | Trần Long Hoàng | DTE | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Thanh Hải | DTD | 45 |
9 | 2 | 70 | Phan Thái Sơn | DTE | 6½ | 0 - 1 | 7 | Cao Trí Dũng | LQD | 5 |
9 | 3 | 71 | Phan Trần Khánh Hội | DTE | 6 | 1 - 0 | 6 | Đặng Hoàng Thiên | BLA | 6 |
9 | 14 | 36 | Lộc Thái Dương Trường | DTE | 5 | ½ - ½ | 5 | Trần Vũ Bảo GIang | XA2 | 81 |
9 | 2 | 32 | Nguyễn Nhất Nguyên | DTE | 5½ | 0 - 1 | 7 | Nguyễn Tuấn Minh | XA1 | 25 |
9 | 9 | 40 | Quách Anh Khoa | DTE | 4½ | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Hồng Thái Bảo | KIM | 29 |
9 | 11 | 2 | Đặng Duy Khang | KIM | 4 | 0 - 1 | 4 | Trương Thái Chí Tâm | DTE | 47 |
9 | 8 | 62 | Trịnh Duy Thành | DTH | 5 | 0 - 1 | 5 | Lê Ngọc Đông | DTE | 18 |
9 | 10 | 26 | Nguyễn Trần Việt Hùng | PNT | 5 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Viết Minh Quân | DTE | 46 |
9 | 13 | 12 | Dương Hoàng Nam | KDD | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Phạm Triệu Phú | DTE | 53 |
9 | 11 | 19 | Lê Tín | LLH | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Khổng Anh Tuấn | DTE | 11 |
9 | 12 | 46 | Phan Nguyễn Nhật Thành | DTE | 4½ | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Anh Đức | DRA | 24 |
9 | 14 | 4 | Đặng Văn Thái | PHL | 4 | 0 - 1 | 4 | Phạm Trần Thuận Hiếu | DTE | 43 |
9 | 1 | 14 | Lưu Gia Bảo | DTE | 6 | 0 - 1 | 7½ | Nguyễn Lê Ngọc Quý | TSO | 25 |
9 | 3 | 38 | Trần Hải Đức | QTR | 6½ | 1 - 0 | 5½ | Thái Hữu Thịnh | DTE | 33 |
9 | 5 | 23 | Nguyễn Dương Bảo | DTE | 5 | 0 - 1 | 5 | Phan Đức Nam | BLA | 29 |
9 | 3 | 19 | Phan Nhật Vy | BLA | 5 | 1 - 0 | 6 | Mai Khánh Ngọc | DTE | 8 |
9 | 4 | 10 | Nguyễn Ngọc Nguyên Đan | PNT | 4½ | 0 - 1 | 6 | Nông Trần Lê Na | DTE | 16 |
9 | 6 | 27 | Võ Thị Kiều Trang | DTE | 4½ | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Lê Bích Trâm | DLI | 13 |
9 | 1 | 18 | Ngô Lê Bảo Khanh | TVU | 6 | 0 - 1 | 8 | Nguyễn Hoàng Bảo Trang | DTE | 19 |
9 | 5 | 30 | Phạm Bảo Hân | DLI | 5 | 1 - 0 | 5 | Phạm Thị Bảo Ngọc | DTE | 31 |
9 | 6 | 28 | Nguyễn Vũ Ngọc Hạ | THO | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Hoàng Phan Hạnh Phước | DTE | 7 |
9 | 3 | 9 | Lê Nguyễn Bảo Châu | DTE | 5 | 1 - 0 | 5 | Hồ Thanh Tuyền | TTN | 5 |
9 | 4 | 13 | Nguyễn Lê Bảo Uyên | XA1 | 5 | ½ - ½ | 5 | Nguyễn Ngọc Yến Linh | DTE | 21 |
9 | 4 | 15 | Nguyễn Ngọc Thanh Thảo | XA1 | 5 | 0 - 1 | 6 | Nguyễn Hoàng Bảo Trân | DTE | 17 |
9 | 5 | 16 | Nguyễn Ngọc Xuân Nhi | BLA | 5 | 1 - 0 | 5 | Đỗ Tiểu Phụng | DTE | 3 |
9 | 6 | 22 | Nguyễn Phạm Thu Phương | DTE | 5 | 0 - 1 | 4½ | Vũ Thảo Nguyên | NGI | 36 |
9 | 1 | 7 | Hà Thị Khánh Linh | DTE | 7 | 1 - 0 | 5½ | Triệu Khánh Chi | BLA | 37 |
9 | 5 | 8 | Hồ Lê Ngọc Quỳnh | TVU | 5 | 0 - 1 | 5 | Phạm Bảo Uyên | DTE | 33 |
9 | 9 | 9 | Hoàng Ngọc Thu Sương | XA1 | 4 | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Hoàng Yến My | DTE | 24 |
9 | 5 | 21 | Nguyễn Mai Phương | DTE | 5 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Phương Nguyên | NDU | 27 |
9 | 7 | 41 | Trịnh Thị Mai Trang | DLI | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Hoàng Phạm Như Bình | DTE | 5 |
9 | 12 | 22 | Nguyễn Ngọc Ánh Dương | DTE | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Dương Phương Nga | LHA | 18 |
9 | 5 | 15 | Nguyễn Hoàng Nhã Uyên | DTE | 5 | 1 - 0 | 5 | Phạm Nguyễn Hồng My | PSO | 23 |
9 | 6 | 25 | Trần Thị Kim Liên | BLA | 5 | ½ - ½ | 4½ | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như | DTE | 18 |
9 | 10 | 21 | Nguyễn Thị Thu Thùy | DTE | 4 | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Lâm Quỳnh An | TPH | 16 |
Detaily hráča pre dte
k. | č. | Meno | FED | Body | výs. |
Nguyễn Tuấn Kiệt 0 DTE Rp:1043 Body 5 |
1 | 6 | Dương Cánh Lợi | DRA | 7 | w 1 | 2 | 9 | Hồ Đức Việt | NTC | 6 | w 1 | 3 | 54 | Vũ Nguyễn Quốc Trực | DTE | 6 | s 1 | 4 | 48 | Trần Nguyễn Minh Khôi | TMY | 7 | w 0 | 5 | 44 | Trần Công Hữu Nghĩa | DLI | 6 | s 0 | 6 | 10 | Hồ Hữu Thiên Phúc | LTT | 5,5 | s 1 | 7 | 5 | Đoàn Thái Huy | DRA | 5 | w 0 | 8 | 41 | Trần Gia Bảo | XA1 | 4,5 | s ½ | 9 | 43 | Trần Thiện Nhân | XA1 | 5 | w ½ | Vũ Nguyễn Quốc Trực 0 DTE Rp:1125 Body 6 |
1 | 27 | Nguyễn Hoàng Minh Quân | MLI | 0 | s 1 | 2 | 29 | Nguyễn Ngô Thành | DCC | 5,5 | w 1 | 3 | 33 | Nguyễn Tuấn Kiệt | DTE | 5 | w 0 | 4 | 20 | Lương Bảo Thắng | PNT | 5 | s 1 | 5 | 28 | Nguyễn Lê Thái Phong | TVU | 7 | w 1 | 6 | 39 | Phan Tiến Hùng | KIM | 5 | s 0 | 7 | 13 | Lê Đăng Phúc | XA1 | 6 | w 0 | 8 | 30 | Nguyễn Phước Cẩm Duệ | PHO | 4,5 | s 1 | 9 | 15 | Lê Hoàng Quân | TMA | 5 | s 1 | Lê Lương Huy 0 DTE Rp:1043 Body 5 |
1 | 54 | Phùng Bá Việt Phương | XA1 | 5 | s 1 | 2 | 52 | Phan Minh Hoàng | TVU | 5 | w 1 | 3 | 51 | Phạm Trung Nghĩa | KIM | 4 | s 1 | 4 | 37 | Nguyễn Long Thuận | TVU | 6 | w 0 | 5 | 7 | Hồ Trần Nhật Minh | CT1 | 6 | s 0 | 6 | 60 | Trần Long Hoàng | DTE | 5 | w 1 | 7 | 11 | Hồ Thiện Nhân | DCC | 5 | s 1 | 8 | 34 | Nguyễn Hoàng Việt | LHA | 6,5 | w 0 | 9 | 42 | Nguyễn Quang Nhân | DLI | 6 | s 0 | Nguyễn Nhật Minh 0 DTE Rp:1125 Body 6 |
1 | 7 | Hồ Trần Nhật Minh | CT1 | 6 | s 1 | 2 | 13 | Hoàng Hải Yên | TVU | 7 | w 0 | 3 | 9 | Hồ Hoàng Long | TLI | 3 | s 1 | 4 | 11 | Hồ Thiện Nhân | DCC | 5 | w ½ | 5 | 17 | Võ Phước Hải | MMZ | 7 | s 0 | 6 | 63 | Vũ Hoàng Hiệp | XA1 | 4,5 | w 1 | 7 | 49 | Phạm Quang Trường | TLI | 4,5 | s 1 | 8 | 31 | Nguyễn Gia Hưng | PHO | 5,5 | w 1 | 9 | 34 | Nguyễn Hoàng Việt | LHA | 6,5 | s ½ | Trần Long Hoàng 0 DTE Rp:1043 Body 5 |
1 | 28 | Nguyễn Ngọc Anh Hào | ADV | 0 | w 1 | 2 | 30 | Nguyễn Trọng Nhật Minh | PNT | 5 | s 1 | 3 | 26 | Nguyễn Đức Thủy Lân | CT1 | 6 | w 0 | 4 | 12 | Hoàng Trung Kiên | BLA | 5 | s 0 | 5 | 33 | Nguyễn Hoàng Phương | TMA | 3 | w 1 | 6 | 22 | Lê Lương Huy | DTE | 5 | s 0 | 7 | 32 | Nguyễn Hải Nam | NSO | 5 | w 0 | 8 | 35 | Nguyễn Khải Hoàn | NTR | 4 | s 1 | 9 | 45 | Nguyễn Thanh Hải | DTD | 4 | w 1 | Lộc Thái Dương Trường 0 DTE Rp:1080 Body 5,5 |
1 | 78 | Trần Hoàng Phước Trí | TTN | 9 | w 0 | 2 | 72 | Phùng Phước Khang | LQD | 2 | s 1 | 3 | 84 | Võ Ngọc Tuấn Anh | DCC | 4 | w 1 | 4 | 74 | Tô Vũ Trung Kiên | NTR | 7 | s 0 | 5 | 62 | Nguyễn Vũ Lam | LTK | 5 | w 1 | 6 | 1 | Bùi Phương Nam | DRA | 4,5 | s 1 | 7 | 82 | Trịnh Xuân An | NLA | 5,5 | w 1 | 8 | 56 | Nguyễn Quốc Anh | DTD | 6,5 | s 0 | 9 | 81 | Trần Vũ Bảo GIang | XA2 | 5,5 | w ½ | Phan Thái Sơn 0 DTE Rp:1166 Body 6,5 |
1 | 28 | Huỳnh Hữu Tấn | KDD | 4,5 | s 1 | 2 | 24 | Hồ Gia Phúc | DKE | 4,5 | w 1 | 3 | 27 | Huỳnh Đức Trí | LTT | 5 | w 1 | 4 | 39 | Nguyễn Minh Tuyến | LSO | 5,5 | s ½ | 5 | 78 | Trần Hoàng Phước Trí | TTN | 9 | w 0 | 6 | 56 | Nguyễn Quốc Anh | DTD | 6,5 | s 1 | 7 | 7 | Đặng Bảo Phong | DLI | 5 | w 1 | 8 | 38 | Nguyễn Hữu Phước | BLA | 5,5 | s 1 | 9 | 5 | Cao Trí Dũng | LQD | 8 | w 0 | Phan Trần Khánh Hội 0 DTE Rp:1220 Body 7 |
1 | 29 | Lâm Quyết Thắng | DCC | 5 | w 1 | 2 | 19 | Đỗ Nhật Thành | KDD | 4,5 | s 1 | 3 | 35 | Lê Nguyên Khôi | DTD | 5 | w 1 | 4 | 50 | Nguyễn Đức Nghĩa | DLI | 6 | s 0 | 5 | 23 | Hồ Đắc Khôi Nguyên | DTC | 4 | w 1 | 6 | 44 | Nguyễn Công Tín Đạt | KIM | 5,5 | s 1 | 7 | 27 | Huỳnh Đức Trí | LTT | 5 | w 1 | 8 | 78 | Trần Hoàng Phước Trí | TTN | 9 | s 0 | 9 | 6 | Đặng Hoàng Thiên | BLA | 6 | w 1 | Nguyễn Nhất Nguyên 0 DTE Rp:1080 Body 5,5 |
1 | 7 | Đoàn Bảo Ngọc | NLA | 3 | w 1 | 2 | 11 | Huỳnh Thanh Sơn | DCC | 4 | s 1 | 3 | 10 | Hoàng Ngọc Tuấn | DAT | 3,5 | s ½ | 4 | 22 | Nguyễn Nam Dương | PNT | 8,5 | w 0 | 5 | 18 | Nguyễn Gia An Khang | XA1 | 6 | s 1 | 6 | 48 | Võ Đăng Sĩ Tường | TTN | 6,5 | w 1 | 7 | 12 | Lê Đình Minh Khang | PNT | 6 | s 0 | 8 | 13 | Lê Nguyễn Hồng Phúc | XA1 | 5 | w 1 | 9 | 25 | Nguyễn Tuấn Minh | XA1 | 8 | w 0 | Quách Anh Khoa 0 DTE Rp:1080 Body 5,5 |
1 | 15 | Lê Xuân Sơn Lâm | THP | 6 | w 1 | 2 | 13 | Lê Nguyễn Hồng Phúc | XA1 | 5 | s 0 | 3 | 19 | Nguyễn Huy Long | DRA | 5 | w 1 | 4 | 11 | Huỳnh Thanh Sơn | DCC | 4 | s 1 | 5 | 1 | Đặng Thanh Tùng | BLA | 6 | w 0 | 6 | 3 | Đặng Viết Thái Sơn | DLI | 5 | s 1 | 7 | 9 | Hà Đức Anh | TVU | 5,5 | w ½ | 8 | 48 | Võ Đăng Sĩ Tường | TTN | 6,5 | s 0 | 9 | 29 | Nguyễn Hồng Thái Bảo | KIM | 5 | w 1 | Trương Thái Chí Tâm 0 DTE Rp:1043 Body 5 |
1 | 22 | Nguyễn Nam Dương | PNT | 8,5 | s 0 | 2 | 26 | Nguyễn Việt Hùng | ADV | 3 | w 1 | 3 | 20 | Nguyễn Khánh Đăng | LSO | 4 | s 1 | 4 | 8 | Đoàn Lê Quốc Đạt | DLI | 6 | w 1 | 5 | 15 | Lê Xuân Sơn Lâm | THP | 6 | s 0 | 6 | 24 | Nguyễn Phúc Khánh | XA2 | 5 | w 1 | 7 | 19 | Nguyễn Huy Long | DRA | 5 | s 0 | 8 | 18 | Nguyễn Gia An Khang | XA1 | 6 | w 0 | 9 | 2 | Đặng Duy Khang | KIM | 4 | s 1 | Lê Ngọc Đông 0 DTE Rp:1125 Body 6 |
1 | 52 | Phạm Trần Minh Quân | QLD | 5,5 | w 1 | 2 | 46 | Nguyễn Viết Minh Quân | DTE | 6 | s 1 | 3 | 43 | Nguyễn Thanh Hải | DLI | 6,5 | w 0 | 4 | 54 | Phan Công Đạo | XA1 | 6 | s 1 | 5 | 44 | Nguyễn Thế Sơn | NTR | 7 | w 1 | 6 | 37 | Nguyễn Minh Tùng | DTD | 6 | s 0 | 7 | 69 | Vũ Nguyễn Văn Cao | DLI | 5 | s 1 | 8 | 45 | Nguyễn Trần Long Bảo | LTK | 6,5 | w 0 | 9 | 62 | Trịnh Duy Thành | DTH | 5 | s 1 | Nguyễn Viết Minh Quân 0 DTE Rp:1125 Body 6 |
1 | 12 | Dương Hoàng Nam | KDD | 4,5 | s 1 | 2 | 18 | Lê Ngọc Đông | DTE | 6 | w 0 | 3 | 8 | Đỗ Đình Nguyên | XA2 | 4 | s 1 | 4 | 6 | Đinh Duy Khánh Đăng | DRA | 5 | w 0 | 5 | 16 | Lê Đình Thịnh | QLD | 5 | s 1 | 6 | 34 | Nguyễn Hoàng Quang Vinh | NTC | 4 | w 1 | 7 | 25 | Nguyễn Khánh Phát | XA1 | 5 | s 0 | 8 | 28 | Nguyễn Đinh Đức Vinh | LTK | 4 | w 1 | 9 | 26 | Nguyễn Trần Việt Hùng | PNT | 5 | s 1 | Phạm Triệu Phú 0 DTE Rp:1080 Body 5,5 |
1 | 19 | Lê Quang Thanh | TMA | 6 | w 0 | 2 | 27 | Nguyễn Bảo Thiên Trí | KDD | 4,5 | s 1 | 3 | 17 | Lê Hoàng Thiên Phú | DTD | 4,5 | w ½ | 4 | 33 | Nguyễn Hoàng Khang | DTH | 3,5 | s 1 | 5 | 21 | Mai Nhất Duy | TMA | 4,5 | w 1 | 6 | 22 | Ngô Phạm Hiền Đức | TVU | 5,5 | w 0 | 7 | 16 | Lê Đình Thịnh | QLD | 5 | s 1 | 8 | 4 | Đào Anh Việt | NTR | 6,5 | w 0 | 9 | 12 | Dương Hoàng Nam | KDD | 4,5 | s 1 | Khổng Anh Tuấn 0 DTE Rp:1080 Body 5,5 |
1 | 39 | Nguyễn Trung Quân | LHA | 0 | w 1 | 2 | 41 | Phạm Nguyễn Nguyên Hoàng | LSD | 6,5 | s 0 | 3 | 49 | Trần Minh Khang | BLA | 5,5 | w ½ | 4 | 6 | Điêu Chính Minh Khang | LHA | 4,5 | s 1 | 5 | 50 | Trần Hoàng Nguyên | NDU | 5 | s 1 | 6 | 21 | Lương Hàng Vĩ | NDC | 4,5 | w 1 | 7 | 8 | Hồ Đình Nguyên | QTR | 7 | s 0 | 8 | 40 | Nguyễn Văn Bảo Nhân | NDU | 6 | w 0 | 9 | 19 | Lê Tín | LLH | 4,5 | s 1 | Phạm Trần Thuận Hiếu 0 DTE Rp:1043 Body 5 |
1 | 15 | Lê Bá Ân | NDU | 5,5 | s 0 | 2 | 23 | Ngọ Minh Quân | DRA | 4 | w 1 | 3 | 5 | Đậu Nguyễn Đức Huy | THL | 5 | s 1 | 4 | 7 | Đinh Hoàng Nguyên | DLI | 6 | w 0 | 5 | 25 | Nguyễn Hoàng Minh Trí | DCC | 2 | s 1 | 6 | 37 | Nguyễn Tuấn Dũng | XA2 | 6,5 | w 1 | 7 | 40 | Nguyễn Văn Bảo Nhân | NDU | 6 | s 0 | 8 | 13 | Lê Hoàng Long | LLH | 5 | w 0 | 9 | 4 | Đặng Văn Thái | PHL | 4 | s 1 | Phan Nguyễn Nhật Thành 0 DTE Rp:1080 Body 5,5 |
1 | 18 | Lê Nguyễn Quốc Huy | THL | 3,5 | w 1 | 2 | 20 | Lục Khánh Hậu | BLA | 4 | s 1 | 3 | 28 | Nguyễn Đặng Anh Quân | DLI | 7 | w ½ | 4 | 2 | Bùi Vinh Quang | LLH | 5 | s 0 | 5 | 31 | Nguyễn Hoàng Huy | LLH | 5,5 | w 0 | 6 | 19 | Lê Tín | LLH | 4,5 | w 0 | Show complete list
|
|
|
|