Note: To reduce the server load by daily scanning of all links by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 2 weeks (end-date) are shown after clicking the following button:
ukáž detaily turnaja
GIẢI CỜ VUA HỌC SINH TỈNH LÂM ĐỒNG NĂM 2019 NHÓM 1 NAM 5 TUỔI Posledná aktualizácia 13.11.2019 07:28:18, Creator/Last Upload: Saigon
Prehľad hráča dtc
č. | Meno | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Body | Por. | Skupina |
65 | Nguyễn Hoàng Khang | DTC | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 | 24 | Nam7 |
23 | Hồ Đắc Khôi Nguyên | DTC | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 51 | Nam8 |
26 | Hoàng Trọng Huy | DTC | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 3,5 | 64 | Nam8 |
55 | Hoàng Minh Tuệ | DTC | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | 37 | Nam8 |
Výsledky posledného kola pre dtc
k. | š. | č. | Meno | FED | Body | Výsledok | Body | Meno | FED | č. |
9 | 6 | 2 | Đặng Minh Chiến | XA2 | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Hoàng Khang | DTC | 65 |
9 | 9 | 8 | Đặng Gia Quyền | TVU | 5 | 1 - 0 | 5 | Hoàng Minh Tuệ | DTC | 55 |
9 | 26 | 76 | Trần Đình Bảo Dương | THO | 4 | 1 - 0 | 4 | Hồ Đắc Khôi Nguyên | DTC | 23 |
9 | 36 | 25 | Hồ Quang Huy | PDC | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Hoàng Trọng Huy | DTC | 26 |
Detaily hráča pre dtc
k. | č. | Meno | FED | Body | výs. |
Nguyễn Hoàng Khang 0 DTC Rp:1000 Body 5 |
1 | - | voľno | - | - | - 1 |
2 | 32 | Nguyễn Hải Nam | NSO | 5 | s 1 | 3 | 35 | Nguyễn Khải Hoàn | NTR | 4 | w 0 | 4 | 16 | Hoàng Vũ Bảo Khiêm | KIM | 5 | s 0 | 5 | 45 | Nguyễn Thanh Hải | DTD | 4 | w 1 | 6 | 34 | Nguyễn Hoàng Việt | LHA | 6,5 | w 0 | 7 | 33 | Nguyễn Hoàng Phương | TMA | 3 | s 1 | 8 | 23 | Lê Văn Minh Phúc | BCA | 4,5 | w 1 | 9 | 2 | Đặng Minh Chiến | XA2 | 6 | s 0 | Hồ Đắc Khôi Nguyên 0 DTC Rp:957 Body 4 |
1 | 65 | Phan Thái Minh Đạt | ADV | 3 | s 1 | 2 | 75 | Tôn Ngọc Đăng Khoa | NTC | 4,5 | w 1 | 3 | 57 | Nguyễn Quốc Anh | PTH | 6 | s 0 | 4 | 59 | Nguyễn Tất Phú | NLA | 3 | w 1 | 5 | 71 | Phan Trần Khánh Hội | DTE | 7 | s 0 | 6 | 63 | Phạm Ngọc Hưng | STH | 5 | w 0 | 7 | 69 | Phan Quốc An | KAD | 3 | s 1 | 8 | 45 | Nguyễn Đăng Khoa | LTK | 6 | w 0 | 9 | 76 | Trần Đình Bảo Dương | THO | 5 | s 0 | Hoàng Trọng Huy 0 DTC Rp:920 Body 3,5 |
1 | 68 | Phan Minh Hoàng Lam | QLD | 6,5 | w 0 | 2 | 61 | Nguyễn Trung Kiên | TTN | 3 | s 0 | 3 | 66 | Phan Trần Duy Nhật | ADV | 2,5 | w 1 | 4 | 64 | Phan Nguyễn Bảo Long | MMZ | 4 | s 0 | 5 | 72 | Phùng Phước Khang | LQD | 2 | w ½ | 6 | 28 | Huỳnh Hữu Tấn | KDD | 4,5 | s 0 | 7 | 33 | Lê Bảo Hưng | NTC | 2 | w 1 | 8 | 80 | Trần Minh Long | KIM | 4,5 | w 0 | 9 | 25 | Hồ Quang Huy | PDC | 2,5 | s 1 | Hoàng Minh Tuệ 0 DTC Rp:1043 Body 5 |
1 | 13 | Đinh Quang Khoa | QLD | 4 | w 0 | 2 | 15 | Đinh Quang Phú | LLA | 4 | s 1 | 3 | 10 | Đậu Kiến Quốc | XA1 | 4,5 | s 1 | 4 | 18 | Đỗ Hoàng Tuấn Kiệt | DRA | 4 | w 0 | 5 | 4 | Bùi Ngô Ngọc Thông | DTD | 4 | s 0 | 6 | 79 | Trần Lê Duy Toàn | KAD | 3 | w 1 | 7 | 14 | Đinh Nguyễn Trung Nam | HVU | 4 | s 1 | 8 | 12 | Đậu Trần Trung Kiên | NTR | 4 | w 1 | 9 | 8 | Đặng Gia Quyền | TVU | 6 | s 0 |
|
|
|
|