GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TP.HCM NH 2019-2020 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM LỚP 1-3Last update 10.11.2019 04:44:23, Creator/Last Upload: Saigon
Player overview for qtb
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
22 | Trần Quang Minh | QTB | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 5,5 | 2 | Cờ tiêu chuẩn: Nam 1-3 |
25 | Hoàng Thiện Nhân | QTB | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 13 | Cờ tiêu chuẩn: Nam 1-3 |
2 | Phạm Hoàng Nam Anh | QTB | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 5,5 | 3 | Nam 4-5 |
3 | Dương Chí Bảo | QTB | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 26 | Nam 4-5 |
13 | Phạm Phú Minh | QTB | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 12 | Nam 6-7 |
31 | Nguyễn Minh Trọng | QTB | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 5 | Nam 6-7 |
20 | Lê Đình Bảo Phú | QTB | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 11 | Nam 8-9 |
22 | Nguyễn Hồng Phúc | QTB | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 13 | Nam 8-9 |
2 | Nguyễn Quang Duy | QTB | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | 1 | 5 | 3 | Nam 10 |
6 | Phạm Hoàng Long | QTB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | Nam 11-12 |
9 | Nguyễn Khánh Hà | QTB | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 4,5 | 8 | Cờ tiêu chuẩn: Nữ 1-3 |
16 | Hàng Trần Trúc Linh | QTB | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 20 | Cờ tiêu chuẩn: Nữ 1-3 |
4 | Đào Ngọc Minh Châu | QTB | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 6 | Nữ 4-5 |
19 | Nguyễn Tô Kim Ngọc | QTB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 34 | Nữ 4-5 |
1 | Phan Ngọc Khánh An | QTB | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3,5 | 13 | Nữ 6-7 |
7 | Trần Hoàng Minh Anh | QTB | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 19 | Nữ 6-7 |
2 | Cao Huệ Anh | QTB | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 4,5 | 6 | Nữ 8-9 |
21 | Vũ Nguyễn Thủy Tiên | QTB | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 9 | Nữ 8-9 |
2 | Trần Phương Các | QTB | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 3 | Nữ 11-12 |
3 | Nguyễn Thị Mỹ Chi | QTB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | Nữ 11-12 |
2 | Trần Quang Minh | QTB | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 17 | Cờ nhanh: Nam 1-3 |
16 | Hoàng Thiện Nhân | QTB | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 3,5 | 10 | Cờ nhanh: Nam 1-3 |
3 | Phạm Hoàng Nam Anh | QTB | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | Nam 4-5 |
9 | Lê Hoàng Bảo Duy | QTB | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 17 | Nam 4-5 |
8 | Nguyễn Thành Long | QTB | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 4,5 | 5 | Nam 6-7 |
13 | Lê Đình Bảo Phúc | QTB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 17 | Nam 8-9 |
3 | Nguyễn Quang Duy | QTB | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | Nam 10 |
7 | Phạm Hoàng Long | QTB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | Nam 11-12 |
9 | Nguyễn Khánh Hà | QTB | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 8 | Cờ nhanh: Nữ 1-3 |
6 | Đào Ngọc Minh Châu | QTB | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 7 | Nữ 4-5 |
5 | Phan Ngọc Khánh An | QTB | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 12 | Nữ 6-7 |
6 | Cao Huệ Anh | QTB | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | 2 | Nữ 8-9 |
3 | Trần Phương Các | QTB | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | | 5,5 | 1 | Nữ 11-12 |
7 | Trương Lê Quỳnh Như | QTB | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | | 2 | 6 | Nữ 11-12 |
Results of the last round for qtb
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
7 | 2 | 29 | Đặng Hoàng Quân | Q12 | 4½ | ½ - ½ | 5 | Trần Quang Minh | QTB | 22 |
7 | 6 | 25 | Hoàng Thiện Nhân | QTB | 4 | 0 - 1 | 4 | Đỗ Lê Cao Trí | Q04 | 36 |
7 | 1 | 14 | Huỳnh Lê Minh Hoàng | QTP | 6 | ½ - ½ | 5 | Phạm Hoàng Nam Anh | QTB | 2 |
7 | 12 | 19 | Dương Vĩnh Khang | Q02 | 2 | 1 - 0 | 2 | Dương Chí Bảo | QTB | 3 |
7 | 5 | 7 | Võ Trần Nhật Hạ | Q04 | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Minh Trọng | QTB | 31 |
7 | 9 | 13 | Phạm Phú Minh | QTB | 3 | 1 - 0 | 3 | Huỳnh Minh Trung | QBT | 32 |
7 | 8 | 28 | Nguyễn Phạm Phúc Thảo | HBC | 3 | 0 - 1 | 3 | Lê Đình Bảo Phú | QTB | 20 |
7 | 9 | 22 | Nguyễn Hồng Phúc | QTB | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Thanh Sơn | HBC | 26 |
7 | 3 | 2 | Nguyễn Quang Duy | QTB | 4 | 1 - 0 | 3½ | Lê Ngọc Vinh | Q01 | 16 |
7 | 9 | 6 | Phạm Hoàng Long | QTB | 0 | 0 | | not paired | | |
7 | 4 | 22 | Huỳnh Lê Khánh Ngọc | QTP | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Khánh Hà | QTB | 9 |
7 | 7 | 1 | Lê Hoàng Nguyên An | Q09 | 3 | + - - | 3 | Hàng Trần Trúc Linh | QTB | 16 |
7 | 4 | 14 | Võ Huỳnh Khánh Linh | Q12 | 4 | 0 - 1 | 4 | Đào Ngọc Minh Châu | QTB | 4 |
7 | 18 | 19 | Nguyễn Tô Kim Ngọc | QTB | 0 | 0 | | not paired | | |
7 | 5 | 1 | Phan Ngọc Khánh An | QTB | 3½ | 0 - 1 | 4 | Ngô Minh Hằng | QGV | 12 |
7 | 7 | 7 | Trần Hoàng Minh Anh | QTB | 3 | 0 - 1 | 3½ | Trần Vân Anh | Q02 | 8 |
7 | 5 | 7 | Trần Đình Đình | Q06 | 3½ | - - + | 3½ | Cao Huệ Anh | QTB | 2 |
7 | 6 | 21 | Vũ Nguyễn Thủy Tiên | QTB | 3 | 1 - 0 | 3 | Phạm Ngọc Hà Phương | Q03 | 20 |
7 | 3 | 2 | Trần Phương Các | QTB | 4½ | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Hương Thảo | Q03 | 12 |
7 | 6 | 3 | Nguyễn Thị Mỹ Chi | QTB | 0 | 0 | | not paired | | |
7 | 5 | 16 | Hoàng Thiện Nhân | QTB | 3½ | 0 - 1 | 3 | Đặng Hoàng Quân | Q12 | 4 |
7 | 9 | 2 | Trần Quang Minh | QTB | 2 | 1 - 0 | 2 | Đỗ Phan Việt Chí | Q07 | 6 |
7 | 3 | 3 | Phạm Hoàng Nam Anh | QTB | 4 | 1 - 0 | 4 | Tạ Nguyên Bảo | QGV | 7 |
7 | 7 | 12 | Bùi Quốc Huy | HHM | 3 | 1 - 0 | 2 | Lê Hoàng Bảo Duy | QTB | 9 |
7 | 5 | 11 | Lý Hồng Phước | Q02 | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Thành Long | QTB | 8 |
7 | 11 | 13 | Lê Đình Bảo Phúc | QTB | 0 | 0 | | not paired | | |
7 | 2 | 5 | Đào Thiên Long | Q01 | | 0 - 1 | | Nguyễn Quang Duy | QTB | 3 |
7 | 6 | 7 | Phạm Hoàng Long | QTB | 0 | 0 | | not paired | | |
7 | 5 | 16 | Vũ Phúc Phương Nguyên | Q07 | 3½ | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Khánh Hà | QTB | 9 |
7 | 5 | 6 | Đào Ngọc Minh Châu | QTB | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Ngô Lê Bảo Anh | QGV | 5 |
7 | 5 | 8 | Nguyễn Huỳnh Xuân Anh | Q10 | 3 | 1 - 0 | 3 | Phan Ngọc Khánh An | QTB | 5 |
7 | 1 | 3 | Lê Bảo Nguyên | Q01 | 5 | 0 - 1 | 4 | Cao Huệ Anh | QTB | 6 |
6 | 2 | 8 | Nguyễn Hương Thảo | Q03 | ½ | 0 - 1 | 4½ | Trần Phương Các | QTB | 3 |
6 | 4 | 4 | Bùi Ngọc Ánh Nhi | Q06 | 2½ | 1 - 0 | 2 | Trương Lê Quỳnh Như | QTB | 7 |
Player details for qtb
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Trần Quang Minh 1948 QTB Rp:2181 Pts. 5,5 |
1 | 3 | Đỗ Phan Việt Chí | Q07 | 4 | s 1 | 2 | 27 | Bùi Quang Phúc | Q12 | 4 | w 1 | 3 | 25 | Hoàng Thiện Nhân | QTB | 4 | s 1 | 4 | 9 | Nguyễn Hoàng | QBT | 5 | w 1 | 5 | 21 | Nguyễn Quang Minh (Bo) | QTP | 7 | s 0 | 6 | 17 | Nguyễn Minh Khang | QGV | 5 | w 1 | 7 | 29 | Đặng Hoàng Quân | Q12 | 5 | s ½ | Hoàng Thiện Nhân 1945 QTB Rp:1993 Pts. 4 |
1 | 6 | Nguyễn Ngọc Minh Đăng | BTA | 1 | w 1 | 2 | 20 | Đỗ Đức Minh | Q05 | 4,5 | s 1 | 3 | 22 | Trần Quang Minh | QTB | 5,5 | w 0 | 4 | 32 | Lê Minh Quý | Q06 | 5 | s 0 | 5 | 37 | Huỳnh Công Minh Triết | QPN | 3 | w 1 | 6 | 34 | Ngô Mạnh Toàn | QGV | 3,5 | s 1 | 7 | 36 | Đỗ Lê Cao Trí | Q04 | 5 | w 0 | Phạm Hoàng Nam Anh 1930 QTB Rp:2144 Pts. 5,5 |
1 | 19 | Dương Vĩnh Khang | Q02 | 3 | s 1 | 2 | 20 | Lâm Hoàng Long | Q03 | 3,5 | w 1 | 3 | 10 | Nguyễn Trí Hào | Q05 | 3 | s 1 | 4 | 7 | Trương Khánh Duy | Q07 | 6 | w 0 | 5 | 17 | Dương Thanh Huy | Q10 | 4 | s 1 | 6 | 34 | Phan Minh Vũ | Q01 | 5 | w 1 | 7 | 14 | Huỳnh Lê Minh Hoàng | QTP | 6,5 | s ½ | Dương Chí Bảo 1929 QTB Rp:1671 Pts. 2 |
1 | 20 | Lâm Hoàng Long | Q03 | 3,5 | - 0K | 2 | 23 | Nguyễn Lâm Anh Minh | Q11 | 3 | w 0 | 3 | 33 | Đặng Quang Thiện | Q09 | 2 | s 0 | 4 | 18 | Trương Nguyễn Tuấn Kiệt | Q05 | 1 | s 1 | 5 | 28 | Nguyễn Minh Quân | QGV | 1 | - 1K | 6 | 11 | Nguyễn Trung Hiếu | Q06 | 3 | w 0 | 7 | 19 | Dương Vĩnh Khang | Q02 | 3 | s 0 | Phạm Phú Minh 1882 QTB Rp:1930 Pts. 4 |
1 | 29 | Huỳnh Nam Trà | QPN | 0 | w 1 | 2 | 2 | Nguyễn Quý Anh | Q01 | 6,5 | s 0 | 3 | 4 | Trần Gia Bảo | Q03 | 3 | w 1 | 4 | 6 | Trần Quang Đạt | Q04 | 4 | s 0 | 5 | 3 | Võ Hoàng Thiên Bách | QBT | 3,5 | w 1 | 6 | 31 | Nguyễn Minh Trọng | QTB | 5 | s 0 | 7 | 32 | Huỳnh Minh Trung | QBT | 3 | w 1 | Nguyễn Minh Trọng 1864 QTB Rp:2044 Pts. 5 |
1 | 15 | Trần Nhựt Nguyên | QGV | 3 | s 1 | 2 | 11 | Nguyễn Kinh Luân | Q07 | 4 | w 1 | 3 | 1 | Lê Minh Tuấn Anh | Q12 | 6 | s 0 | 4 | 9 | Vi Nguyễn Đăng Khoa | HBC | 2 | w 1 | 5 | 5 | Lê Hà Nguyên Chương | QTP | 5 | s 0 | 6 | 13 | Phạm Phú Minh | QTB | 4 | w 1 | 7 | 7 | Võ Trần Nhật Hạ | Q04 | 4 | s 1 | Lê Đình Bảo Phú 1844 QTB Rp:1897 Pts. 4 |
1 | 5 | Trần Trí Dũng | Q10 | 0 | s 1 | 2 | 3 | Nguyễn Đăng Bảo | Q01 | 5 | w 0 | 3 | 27 | Trần Xuân Tùng | Q07 | 3 | s 1 | 4 | 16 | Bạch Văn Tín Khôi | QTP | 1,5 | w 1 | 5 | 25 | Huỳnh Kim Sơn | Q03 | 5,5 | s 0 | 6 | 14 | Cù Minh Khang | Q05 | 5 | w 0 | 7 | 28 | Nguyễn Phạm Phúc Thảo | HBC | 3 | s 1 | Nguyễn Hồng Phúc 1842 QTB Rp:1973 Pts. 4 |
1 | 7 | Trương Huỳnh Duy | QPN | 4,5 | s 0 | 2 | 9 | Nguyễn Thành Đô | Q09 | 1 | w 0 | 3 | 13 | Trần Minh Kỳ | Q04 | 0 | - 0K | 4 | 18 | Nguyễn Thành Nhân | Q12 | 4 | s 1 | 5 | 21 | Lê Định Phúc | QBT | 1 | w 1 | 6 | 12 | Nguyễn Thành Kiên | HHM | 3 | s 1 | 7 | 26 | Nguyễn Thanh Sơn | HBC | 3 | w 1 | Nguyễn Quang Duy 1999 QTB Rp:2114 Pts. 5 |
1 | 10 | Vũ Nhật Nam | Q10 | 0 | - 1K | 2 | 12 | Võ Hoàng Thiên Phúc | QBT | 4 | w 1 | 3 | 11 | Mai Lê Khôi Nguyên | Q05 | 5,5 | s 0 | 4 | 5 | Nguyễn Phú Huy | QPN | 5,5 | w ½ | 5 | 15 | Lương Vĩnh Thiệu | Q03 | 3 | s 1 | 6 | 13 | Huỳnh Phương Quang | Q12 | 5 | s ½ | 7 | 16 | Lê Ngọc Vinh | Q01 | 3,5 | w 1 | Phạm Hoàng Long 1978 QTB Pts. 0 |
1 | 13 | Trần Huy Thành | Q03 | 4 | - 0K | 2 | - | not paired | - | - | - 0 |
3 | - | not paired | - | - | - 0 |
4 | - | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Nguyễn Khánh Hà 1803 QTB Rp:1892 Pts. 4,5 |
1 | 25 | Vũ Nguyễn Uyên Nhi | QBT | 6 | w 0 | 2 | 27 | Trần Thị Phương Thảo | Q05 | 2,5 | s 1 | 3 | 17 | Ngô Phương Linh | QGV | 4 | w 1 | 4 | 33 | Võ Ngọc Thanh Vân | Q08 | 3,5 | s 1 | 5 | 31 | Trần Ngọc Linh Trâm | Q10 | 5 | w 1 | 6 | 5 | Nguyễn Minh Chi | QTP | 6,5 | w 0 | 7 | 22 | Huỳnh Lê Khánh Ngọc | QTP | 4,5 | s ½ | Hàng Trần Trúc Linh 1797 QTB Rp:1794 Pts. 3 |
1 | 32 | Đặng Thị Huyền Trân | HBC | 0 | s 1 | 2 | 5 | Nguyễn Minh Chi | QTP | 6,5 | w 0 | 3 | 3 | Nguyễn Minh Hoài Ân | Q06 | 3 | s 1 | 4 | 28 | Bùi Phan Nhật Thu | Q03 | 4 | w 1 | 5 | 22 | Huỳnh Lê Khánh Ngọc | QTP | 4,5 | s 0 | 6 | 26 | Trần Bích Phương | Q05 | 5,5 | w 0 | 7 | 1 | Lê Hoàng Nguyên An | Q09 | 4 | - 0K | Đào Ngọc Minh Châu 1775 QTB Rp:1923 Pts. 5 |
1 | 21 | Trương Bảo Ngọc | QTĐ | 4 | s 1 | 2 | 15 | Lê Hà My | Q04 | 2 | w 1 | 3 | 27 | Trần Huỳnh Nam Phương | Q01 | 4 | s 0 | 4 | 11 | Phạm Cát Lâm | Q12 | 4 | w 1 | 5 | 9 | Hồ Mai Khanh | Q03 | 5,5 | s 1 | 6 | 8 | Nguyễn Minh Hạnh | QBT | 5,5 | w 0 | 7 | 14 | Võ Huỳnh Khánh Linh | Q12 | 4 | s 1 | Nguyễn Tô Kim Ngọc 1761 QTB Pts. 0 |
1 | 2 | Nguyễn Châu Nhật Anh | QTP | 3,5 | - 0K | 2 | - | not paired | - | - | - 0 |
3 | - | not paired | - | - | - 0 |
4 | - | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Phan Ngọc Khánh An 1747 QTB Rp:1737 Pts. 3,5 |
1 | 18 | Đinh Xuân Phương Linh | QPN | 3,5 | w ½ | 2 | 6 | Nguyễn Ngọc Phương Anh | Q10 | 0 | s 1 | 3 | 8 | Trần Vân Anh | Q02 | 4,5 | w 1 | 4 | 4 | Nguyễn Huỳnh Xuân Anh | Q10 | 4,5 | s 1 | 5 | 20 | Nguyễn Ngọc Phương Nghi | Q05 | 5,5 | w 0 | 6 | 9 | Lý Nguyễn Ngọc Châu | Q05 | 5 | s 0 | 7 | 12 | Ngô Minh Hằng | QGV | 5 | w 0 | Trần Hoàng Minh Anh 1741 QTB Rp:1677 Pts. 3 |
1 | 24 | Ngô Nguyễn Nguyên Như | BTA | 3,5 | w 0 | 2 | 22 | Phan Lê Mỹ Ngọc | Q07 | 2 | s 1 | 3 | 32 | Châu Điền Nhã Uyên | QBT | 5,5 | w 0 | 4 | 26 | Huỳnh Lam Phương | HBC | 3 | s 1 | 5 | 30 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | Q09 | 3 | w 1 | 6 | 2 | Đặng Minh Anh | Q01 | 4,5 | s 0 | 7 | 8 | Trần Vân Anh | Q02 | 4,5 | w 0 | Cao Huệ Anh 1712 QTB Rp:1612 Pts. 4,5 |
1 | 15 | Vũ Hoàng Bảo Ngọc | Q05 | 6 | s 0 | 2 | 12 | Lê Ngọc Mẫn | HBC | 1,5 | s 1 | 3 | 16 | Lê Bảo Nguyên | Q01 | 5 | w ½ | 4 | 17 | Hà Hồng Nhi | QBT | 4 | w 0 | 5 | - | bye | - | - | - 1 |
6 | 14 | Phạm Thùy Nương | Q04 | 2 | - 1K | 7 | 7 | Trần Đình Đình | Q06 | 3,5 | - 1K | Vũ Nguyễn Thủy Tiên 1693 QTB Rp:1701 Pts. 4 |
1 | 8 | Lê Mai Bảo Hân | Q07 | 4 | w 1 | 2 | 10 | Nguyễn Ngọc Hải Lam | Q09 | 4 | s 1 | 3 | 1 | Nguyễn Lê Hà An | Q03 | 4,5 | s 0 | 4 | 15 | Vũ Hoàng Bảo Ngọc | Q05 | 6 | w 0 | 5 | 20 | Phạm Ngọc Hà Phương | Q03 | 3 | - 1K | 6 | 26 | Nguyễn Ngọc Yến Vy | QTP | 4 | s 0 | 7 | 20 | Phạm Ngọc Hà Phương | Q03 | 3 | w 1 | Trần Phương Các 1824 QTB Rp:2049 Pts. 5,5 |
1 | 9 | Hoàng Nhi | QBT | 1 | s 1 | 2 | 6 | Nguyễn Hữu Bích Khoa | Q01 | 6,5 | w ½ | 3 | 1 | Phạm Lê Văn Anh | Q01 | 1 | w 1 | 4 | 4 | Bùi Ngân Hà | Q03 | 2 | s 1 | 5 | 5 | Trần Vương Mai Khanh | Q05 | 6 | s 0 | 6 | 10 | Lê Ngọc Gia Huệ | QTP | 3 | w 1 | 7 | 12 | Nguyễn Hương Thảo | Q03 | 3 | w 1 | Nguyễn Thị Mỹ Chi 1823 QTB Pts. 0 |
1 | 10 | Lê Ngọc Gia Huệ | QTP | 3 | - 0K | 2 | - | not paired | - | - | - 0 |
3 | - | not paired | - | - | - 0 |
4 | - | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Trần Quang Minh 0 QTB Rp:950 Pts. 3 |
1 | 13 | Trương Quang Đăng Khôi | QTP | 5 | s 0 | 2 | 15 | Lê Công Khánh Nam | Q10 | 4 | w 0 | 3 | 8 | Trần Minh Đăng | Q11 | 2,5 | s 0 | 4 | 3 | Nguyễn Hoàng | QBT | 3,5 | w 1 | 5 | 20 | Nguyễn Hoàng Vĩnh Tiến | QBT | 3 | s 0 | 6 | 7 | Nguyễn Ngọc Minh Đăng | BTA | 0 | s 1 | 7 | 6 | Đỗ Phan Việt Chí | Q07 | 2 | w 1 | Hoàng Thiện Nhân 0 QTB Rp:1000 Pts. 3,5 |
1 | 5 | Vũ Hoàng Anh | Q02 | 3,5 | s 1 | 2 | 6 | Đỗ Phan Việt Chí | Q07 | 2 | s 1 | 3 | 11 | Nguyễn Minh Khang | QGV | 4 | w 1 | Show complete list
|
|
|
|