Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

4.liga D23 2019/2020

Cập nhật ngày: 13.07.2020 08:49:31, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng

HạngĐội1234567891011 HS1  HS2  HS3 
1ŠK Čaklov * 544432637,50
2ŠK Belá nad Cirochou seniori½ * 4442535,50
3Reinter Humenné D½ * 325542032,50
4Reinter Snina juniori½2 * 3444521628,50
5ŠK Belá nad Cirochou juniori132 * 531426,50
6Reinter Humenné C11½ * 3211220
7Stropkov juniori0½12 * 19210
8Reinter Humenné E1½0 * 3918,50
9MŠK Vranov nad Topľou B1½01½42 * 917,50
10ŠK Modra nad Cirochou B11003½ * 915,50
11Jasmín Svidník2132½ * 8200

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints