Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC 2019 CỜ NHANH - BẢNG NỮ

Cập nhật ngày: 12.09.2019 07:08:43, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess

Xem kỳ thủ theo hcm

SốTên123456789ĐiểmHạngNhóm
3Trần Chánh TâmHCM101½1½11½6,53Cờ nhanh: Bảng Nam
12Đào Quốc HưngHCM1½10½0110534Cờ nhanh: Bảng Nam
15Trần Anh DuyHCM1½10101½½5,521Cờ nhanh: Bảng Nam
16Trần Thanh TânHCM11010110½5,523Cờ nhanh: Bảng Nam
18Vũ Quốc ĐạtHCM½½0111½0½542Cờ nhanh: Bảng Nam
21Nguyễn Hoàng LâmHCM01½1½½1½0543Cờ nhanh: Bảng Nam
34Diệp Khai NguyênHCM½11½½1½½½611Cờ nhanh: Bảng Nam
40Phạm Quốc ViệtHCM000000000099Cờ nhanh: Bảng Nam
42Nguyễn Quốc BìnhHCM100001101469Cờ nhanh: Bảng Nam
44Bùi Lương Thành NamHCM½10100½11539Cờ nhanh: Bảng Nam
45Trần Lê Ngọc ThảoHCM010100001388Cờ nhanh: Bảng Nam
47Nguyễn Hoàng Lâm (B)HCM1½½½0101½536Cờ nhanh: Bảng Nam
50Si Diệu LongHCM100½½01½03,576Cờ nhanh: Bảng Nam
52Nguyễn Phan TuấnHCM01½½½½010462Cờ nhanh: Bảng Nam
54Đặng Trình Tuấn AnhHCM00½0001113,580Cờ nhanh: Bảng Nam
58Nguyễn Thành CôngHCM1½0½10100460Cờ nhanh: Bảng Nam
72Đoàn Đức HiểnHCM100½01½00383Cờ nhanh: Bảng Nam
75Trần Thái HòaHCM100½½0010386Cờ nhanh: Bảng Nam
77Trần Thế HùngHCM1011½00104,547Cờ nhanh: Bảng Nam
82Vũ Nguyễn Hoàng LuânHCM011½1½000461Cờ nhanh: Bảng Nam
86Nguyễn Khánh MinhHCM0100111½04,552Cờ nhanh: Bảng Nam
88Trương Á MinhHCM½½011½1½½5,524Cờ nhanh: Bảng Nam
89Nguyễn Trần Đỗ NinhHCM1101½1½½½67Cờ nhanh: Bảng Nam
1Trần Tuệ DoanhHCM100110110512Bảng Nữ
2Cao Phương ThanhHCM1111111½½81Bảng Nữ
4Bùi Châu Ý NhiHCM100½111½½5,57Bảng Nữ
5Hoàng Trúc GiangHCM111000011511Bảng Nữ
7Nguyễn Anh ĐìnhHCM½½0110011513Bảng Nữ
8Trần Huỳnh Thiên KimHCM101101½105,56Bảng Nữ
15Nguyễn Huỳnh Phương LanHCM01111000158Bảng Nữ
16Hoàng Thị Hải BìnhHCM1½00010103,522Bảng Nữ
17Phạm Thị Vân GiangHCM00½1½1½1½514Bảng Nữ
22Nguyễn Phương Khải TúHCM00½0011013,524Bảng Nữ
25Nguyễn Lâm Xuân ThyHCM01010½½11515Bảng Nữ
27Nguyễn Hoàng YếnHCM11110111½7,52Bảng Nữ
11Nguyễn Minh Nhật QuangHCM1110½½44Đôi Nam Nữ
12Đàm Thị Thùy DungHCM1½½1½14,53Đôi Nam Nữ
1Cao Phương ThanhHCM11101111072Bảng Nữ
2Nguyễn Hoàng YếnHCM1111½1½1181Bảng Nữ
3Trần Tuệ DoanhHCM½111½010056Bảng Nữ
4Hoàng Trúc GiangHCM1½00001013,522Bảng Nữ
8Nguyễn Anh ĐìnhHCM011001110511Bảng Nữ
10Nguyễn Huỳnh Phương LanHCM101101½105,54Bảng Nữ
13Trần Huỳnh Thiên KimHCM1½0½10010419Bảng Nữ
16Hoàng Thị Hải BìnhHCM½1½01101058Bảng Nữ
17Phạm Thị Vân GiangHCM0½½11½10½510Bảng Nữ
20Bùi Châu Ý NhiHCM11011011½6,53Bảng Nữ
25Nguyễn Lâm Xuân ThyHCM01½1010014,515Bảng Nữ
11Nguyễn Minh Nhật QuangHCM011½0½37Đôi Nam Nữ
12Đàm Thị Thùy DungHCM11101152Đôi Nam Nữ
6Nguyễn Hoàng LâmHCM10½01000½377Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam
10Đào Quốc HưngHCM1½1½11½½173Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam
11Trần Chánh TâmHCM110½½1½116,55Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam
14Trương Á MinhHCM1½½½0111½613Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam
18Nguyễn Hoàng Lâm (B)HCM1½00010114,559Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam
21Nguyễn Thành CôngHCM1½½01½0½1543Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam
29Nguyễn Trần Đỗ NinhHCM11½½½½0½½532Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam
32Trần Thanh TânHCM101½100003,570Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam
40Trần Lê Ngọc ThảoHCM10½001½01462Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam
41Bùi Lương Thành NamHCM11½00101½536Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam
42Vũ Quốc ĐạtHCM111½½½½1172Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam
45Phạm Quốc ViệtHCM10½0001103,574Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam
50Si Diệu LongHCM010101001467Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam
54Nguyễn Phan TuấnHCM0½0½½01103,573Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam
55Nguyễn Quốc BìnhHCM011½½10½04,556Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam
69Trần Anh DuyHCM½0111½½½½5,523Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam
74Đoàn Đức HiểnHCM½01100½1½4,554Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam
77Trần Thái HòaHCM½0½0001½13,575Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam
80Trần Thế HùngHCM00100½01½383Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam
83Vũ Nguyễn Hoàng LuânHCM0½110½11½5,527Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam
85Nguyễn Khánh MinhHCM0½1½11½015,528Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam
1Trần Huỳnh Thiên KimHCM10½1001½½4,515Bảng Nữ
2Cao Phương ThanhHCM110½½1½½½5,54Bảng Nữ
3Nguyễn Anh ĐìnhHCM1½½1010½½56Bảng Nữ
6Hoàng Trúc GiangHCM0½½½1½010419Bảng Nữ
10Đàm Thị Thùy DungHCM1110111½17,52Bảng Nữ
11Phạm Thị Vân GiangHCM000000000024Bảng Nữ
14Nguyễn Huỳnh Phương LanHCM0½01111½163Bảng Nữ
22Nguyễn Lâm Xuân ThyHCM01½10½001420Bảng Nữ
24Nguyễn Hoàng YếnHCM111111½½½7,51Bảng Nữ
9Diệp Khai NguyênHCM00½½19Đôi Nam Nữ
10Bùi Châu Ý NhiHCM½½½01,57Đôi Nam Nữ

Kết quả của ván cuối hcm

VánBànSốTênĐiểm Kết quảĐiểm TênSố
913Trần Chánh TâmHCM6 ½ - ½ Hà Văn TiếnBPH2
948Đặng Cửu Tùng LânBPH ½ - ½ Diệp Khai NguyênHCM34
9689Nguyễn Trần Đỗ NinhHCM ½ - ½ Uông Dương BắcBDU13
91128Vũ Hữu CườngBPH5 1 - 05 Đào Quốc HưngHCM12
91221Nguyễn Hoàng LâmHCM5 0 - 15 Đặng Hữu TrangBPH14
91315Trần Anh DuyHCM5 ½ - ½5 Nguyễn Huy TùngBRV30
91416Trần Thanh TânHCM5 ½ - ½5 Trịnh Văn ThànhBDU46
91519Tôn Thất Nhật TânDAN5 ½ - ½5 Trương Á MinhHCM88
91747Nguyễn Hoàng Lâm (B)HCM ½ - ½ Diệp Khải HằngBDU4
91937Ngô Ngọc MinhBPH ½ - ½ Vũ Quốc ĐạtHCM18
92029Tô Thiên TườngBDU 1 - 0 Trần Thế HùngHCM77
9227Nguyễn Chí ĐộBDU4 1 - 0 Nguyễn Khánh MinhHCM86
92335Nguyễn Anh ĐứcKHO4 1 - 04 Vũ Nguyễn Hoàng LuânHCM82
92560Nguyễn Công ChươngKHO4 0 - 14 Bùi Lương Thành NamHCM44
92881Trần Cẩm LongKHO4 1 - 04 Nguyễn Phan TuấnHCM52
92985Lý Xương MinhKHO4 1 - 04 Nguyễn Thành CôngHCM58
93383Nguyễn Thanh LưuBDH 1 - 0 Si Diệu LongHCM50
93872Đoàn Đức HiểnHCM3 0 - 13 Nguyễn Quốc BìnhHCM42
94075Trần Thái HòaHCM3 0 - 13 Nguyễn Văn DũngDAN62
94454Đặng Trình Tuấn AnhHCM 1 - 0 Phạm Hùng Quang MinhDAN87
94645Trần Lê Ngọc ThảoHCM2 1 - 02 Nguyễn Trọng Minh KhôiTTH79
95040Phạm Quốc ViệtHCM0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
912Cao Phương ThanhHCM ½ - ½ Ngô Thị Thu HàBDU10
9227Nguyễn Hoàng YếnHCM7 ½ - ½ Trịnh Thúy NgaQNI6
9311Trần Thị Bích HằngBDH5 1 - 0 Trần Huỳnh Thiên KimHCM8
941Trần Tuệ DoanhHCM5 0 - 15 Nguyễn Lê Mai ThảoBDH24
9513Trương Ái Tuyết NhiBDH ½ - ½5 Bùi Châu Ý NhiHCM4
9612Đinh Thị MinhQNI4 ½ - ½ Phạm Thị Vân GiangHCM17
977Nguyễn Anh ĐìnhHCM4 1 - 04 Tôn Nữ Yến NgọcTTH19
985Hoàng Trúc GiangHCM4 1 - 0 Trần Thùy TrangBDU9
993Nguyễn Diệu Thanh NhânBDH 0 - 14 Nguyễn Huỳnh Phương LanHCM15
91025Nguyễn Lâm Xuân ThyHCM4 1 - 0 Hoàng Thị Hải BìnhHCM16
91318Châu Thị Thúy HằngTTH2 0 - 1 Nguyễn Phương Khải TúHCM22
7111Nguyễn Minh Nhật QuangHCM ½ - ½ Nguyễn Anh QuânQNI9
7110Đào Thị Thủy TiênQNI 0 - 1 Đàm Thị Thùy DungHCM12
911Cao Phương ThanhHCM7 0 - 1 Trương Ái Tuyết NhiBDH15
925Đinh Thị MinhQNI4 0 - 17 Nguyễn Hoàng YếnHCM2
936Nguyễn Diệu Thanh NhânBDH4 ½ - ½6 Bùi Châu Ý NhiHCM20
9410Nguyễn Huỳnh Phương LanHCM 0 - 14 Tôn Nữ Yến VyTTH26
953Trần Tuệ DoanhHCM5 0 - 14 Đào Thị Thủy TiênQNI12
9619Tôn Nữ Yến NgọcTTH4 1 - 05 Hoàng Thị Hải BìnhHCM16
9724Nguyễn Lê Mai ThảoBDH 1 - 05 Nguyễn Anh ĐìnhHCM8
987Trần Thùy TrangBDU ½ - ½ Phạm Thị Vân GiangHCM17
9913Trần Huỳnh Thiên KimHCM4 0 - 1 Trần Thị Bích HằngBDH9
91025Nguyễn Lâm Xuân ThyHCM 1 - 03 Vương Tiểu NhiBDH21
9124Hoàng Trúc GiangHCM 1 - 02 Nguyễn Thúc Cát TườngTTH23
9230Trương Đình VũDAN6 0 - 16 Đào Quốc HưngHCM10
9342Vũ Quốc ĐạtHCM6 1 - 06 Ngô Ngọc MinhBPH16
9411Trần Chánh TâmHCM 1 - 06 Hà Văn TiếnBPH3
952Trần Hữu BìnhBDU ½ - ½ Trương Á MinhHCM14
91117Tô Thiên TườngBDU5 ½ - ½5 Trần Anh DuyHCM69
91383Vũ Nguyễn Hoàng LuânHCM5 ½ - ½ Diệp Khải HằngBDU43
91655Nguyễn Quốc BìnhHCM 0 - 1 Trần Quốc ViệtBDU24
91849Uông Dương BắcBDU ½ - ½ Nguyễn Trần Đỗ NinhHCM29
92279Nguyễn Anh HoàngBDU ½ - ½ Bùi Lương Thành NamHCM41
92385Nguyễn Khánh MinhHCM 1 - 04 Hoàng Trọng ThắngBRV20
92421Nguyễn Thành CôngHCM4 1 - 04 Đặng Đình DũngCVP62
92951Thân Đức CôngKHO4 ½ - ½4 Đoàn Đức HiểnHCM74
93118Nguyễn Hoàng Lâm (B)HCM 1 - 0 Phạm Viết DuyDAN68
93261Nguyễn Công ChươngKHO 1 - 0 Trần Thanh TânHCM32
93345Phạm Quốc ViệtHCM 0 - 1 Dương Văn HảiCTT72
93489Nguyễn Đức QuangKHO 1 - 0 Nguyễn Phan TuấnHCM54
93673Nguyễn Văn HảiCTT3 0 - 13 Trần Lê Ngọc ThảoHCM40
93894Hồ Anh TuấnCVP3 0 - 13 Si Diệu LongHCM50
9416Nguyễn Hoàng LâmHCM ½ - ½ Trần Thế HùngHCM80
94477Trần Thái HòaHCM 1 - 02 Nguyễn Tiến DũngCTL64
9124Nguyễn Hoàng YếnHCM7 ½ - ½ Vương Tiểu NhiBDH18
9210Đàm Thị Thùy DungHCM 1 - 05 Trần Thị Bích HằngBDH4
938Ngô Thị Thu NgaBDU5 0 - 15 Nguyễn Huỳnh Phương LanHCM14
942Cao Phương ThanhHCM5 ½ - ½ Đinh Thị MinhQNI15
955Trịnh Thúy NgaQNI ½ - ½ Nguyễn Anh ĐìnhHCM3
9616Nguyễn Thị Trà MyTTH 1 - 04 Hoàng Trúc GiangHCM6
9719Võ Nguyễn Quỳnh NhưTTH4 ½ - ½4 Trần Huỳnh Thiên KimHCM1
91122Nguyễn Lâm Xuân ThyHCM3 1 - 0 Châu Thị Thúy HằngTTH13
91311Phạm Thị Vân GiangHCM0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
529Diệp Khai NguyênHCM ½ - ½ Lê Phan Trọng TínBRV1
522Nguyễn Phi LiêmBRV 1 - 0 Bùi Châu Ý NhiHCM10

Chi tiết kỳ thủ hcm

VánSốTênĐiểmKQ
Trần Chánh Tâm 1998 HCM Rp:2124 Điểm 6,5
154Đặng Trình Tuấn AnhHCM3,5w 1
231Trần Quốc ViệtBDU6s 0
396Phạm Minh TàiBPH4,5w 1
438Trương Đình VũDAN4,5s ½
544Bùi Lương Thành NamHCM5w 1
669Chu Tuấn HảiBPH6w ½
724Nguyễn Long HảiBDU5,5s 1
825Phạm Văn HuyCVP5s 1
92Hà Văn TiếnBPH8w ½
Đào Quốc Hưng 1989 HCM Rp:1984 Điểm 5
163Hồ Nguyễn Hữu DuyDAN4,5s 1
243Phùng Quang ĐiệpBPH5,5w ½
353Dương Đình AnBPH4,5s 1
435Nguyễn Anh ĐứcKHO5w 0
585Lý Xương MinhKHO5s ½
689Nguyễn Trần Đỗ NinhHCM6w 0
765Phạm Viết DuyDAN4s 1
881Trần Cẩm LongKHO5w 1
928Vũ Hữu CườngBPH6s 0
Trần Anh Duy 1986 HCM Rp:2040 Điểm 5,5
166Trần Vũ Anh DuyBPH3w 1
258Nguyễn Thành CôngHCM4s ½
346Trịnh Văn ThànhBDU5,5w 1
42Hà Văn TiếnBPH8s 0
538Trương Đình VũDAN4,5w 1
634Diệp Khai NguyênHCM6s 0
777Trần Thế HùngHCM4,5w 1
820Nguyễn Văn BonBPH6s ½
930Nguyễn Huy TùngBRV5,5w ½
Trần Thanh Tân 1985 HCM Rp:2031 Điểm 5,5
167Đỗ Sỹ ĐăngCKH3,5s 1
275Trần Thái HòaHCM3w 1
31Lại Lý HuynhBDU7,5s 0
462Nguyễn Văn DũngDAN4w 1
569Chu Tuấn HảiBPH6s 0
648Bùi Chu Nhật TriềuLDO4,5w 1
782Vũ Nguyễn Hoàng LuânHCM4w 1
82Hà Văn TiếnBPH8s 0
946Trịnh Văn ThànhBDU5,5w ½
Vũ Quốc Đạt 1983 HCM Rp:1988 Điểm 5
169Chu Tuấn HảiBPH6s ½
255Nguyễn Thế AnhDAN1w ½
362Nguyễn Văn DũngDAN4s 0
459Nguyễn Văn ChínDAN4w 1
563Hồ Nguyễn Hữu DuyDAN4,5s 1
658Nguyễn Thành CôngHCM4w 1
7100Phạm Trung ThànhBDH4,5s ½
85Nguyễn Khánh NgọcDAN6,5w 0
937Ngô Ngọc MinhBPH5s ½
Nguyễn Hoàng Lâm 1980 HCM Rp:1982 Điểm 5
172Đoàn Đức HiểnHCM3w 0
268Lại Văn GiáoCKH1s 1
364Nguyễn Ngọc DuyLDO3,5w ½
494Lê Văn QuýBRV5s 1
548Bùi Chu Nhật TriềuLDO4,5w ½
688Trương Á MinhHCM5,5s ½
796Phạm Minh TàiBPH4,5w 1
810Bùi Quốc KhánhCKH5,5s ½
914Đặng Hữu TrangBPH6w 0
Diệp Khai Nguyên 1967 HCM Rp:2090 Điểm 6
185Lý Xương MinhKHO5s ½
281Trần Cẩm LongKHO5w 1
387Phạm Hùng Quang MinhDAN2,5s 1
411Nguyễn Hoàng TuấnKHO6,5w ½
59Đào Cao KhoaBDU6s ½
615Trần Anh DuyHCM5,5w 1
714Đặng Hữu TrangBPH6w ½
813Uông Dương BắcBDU6s ½
98Đặng Cửu Tùng LânBPH6s ½
Phạm Quốc Việt 1961 HCM Điểm 0
191Lê Hữu PhướcKHO3- 0K
2-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
3-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
4-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
5-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
6-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
7-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
8-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
9-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại --- 0
Nguyễn Quốc Bình 1959 HCM Rp:1851 Điểm 4
193Phạm Anh QuânCVT0- 1K
25Nguyễn Khánh NgọcDAN6,5w 0
377Trần Thế HùngHCM4,5s 0
465Phạm Viết DuyDAN4w 0
559Nguyễn Văn ChínDAN4s 0
679Nguyễn Trọng Minh KhôiTTH2s 1
787Phạm Hùng Quang MinhDAN2,5w 1
863Hồ Nguyễn Hữu DuyDAN4,5w 0
972Đoàn Đức HiểnHCM3s 1
Bùi Lương Thành Nam 1957 HCM Rp:1983 Điểm 5
195Huỳnh Ngọc SangBRV4,5s ½
285Lý Xương MinhKHO5w 1
39Đào Cao KhoaBDU6s 0
483Nguyễn Thanh LưuBDH4,5w 1
53Trần Chánh TâmHCM6,5s 0
681Trần Cẩm LongKHO5w 0
772Đoàn Đức HiểnHCM3s ½
865Phạm Viết DuyDAN4w 1
960Nguyễn Công ChươngKHO4s 1
Trần Lê Ngọc Thảo 1956 HCM Rp:1794 Điểm 3
196Phạm Minh TàiBPH4,5w 0
276Mai Văn HoátCTL2s 1
391Lê Hữu PhướcKHO3w 0
468Lại Văn GiáoCKH1s 1
5100Phạm Trung ThànhBDH4,5w 0
663Hồ Nguyễn Hữu DuyDAN4,5s 0
771Nguyễn Văn HảiCTT3,5w 0
892Nguyễn Đức QuangKHO3,5s 0
979Nguyễn Trọng Minh KhôiTTH2w 1
Nguyễn Hoàng Lâm (B) 1954 HCM Rp:1933 Điểm 5
198Nguyễn Duy ToànCKH0- 1K
29Đào Cao KhoaBDU6w ½
325Phạm Văn HuyCVP5s ½
429Tô Thiên TườngBDU5,5w ½
519Tôn Thất Nhật TânDAN5,5s 0
697Từ Bá TânCTT3,5- 1K
76Võ Minh NhấtBPH5,5w 0
832Nguyễn Anh HoàngBDU4,5s 1
94Diệp Khải HằngBDU5w ½
Si Diệu Long 1951 HCM Rp:1849 Điểm 3,5
1101Nguyễn Đình ThươngDAN4s 1
213Uông Dương BắcBDU6w 0
382Vũ Nguyễn Hoàng LuânHCM4s 0
472Đoàn Đức HiểnHCM3w ½
575Trần Thái HòaHCM3s ½
665Phạm Viết DuyDAN4w 0
762Nguyễn Văn DũngDAN4s 1
895Huỳnh Ngọc SangBRV4,5w ½
983Nguyễn Thanh LưuBDH4,5s 0
Nguyễn Phan Tuấn 1949 HCM Rp:1878 Điểm 4
11Lại Lý HuynhBDU7,5s 0
279Nguyễn Trọng Minh KhôiTTH2w 1
383Nguyễn Thanh LưuBDH4,5s ½
495Huỳnh Ngọc SangBRV4,5w ½
597Từ Bá TânCTT3,5s ½
699Nguyễn Văn ThànhCTL5w ½
785Lý Xương MinhKHO5s 0
8101Nguyễn Đình ThươngDAN4w 1
981Trần Cẩm LongKHO5s 0
Đặng Trình Tuấn Anh 1947 HCM Rp:1787 Điểm 3,5
13Trần Chánh TâmHCM6,5s 0
280Nguyễn Duy LinhBDH3,5w 0
371Nguyễn Văn HảiCTT3,5s ½
499Nguyễn Văn ThànhCTL5w 0
592Nguyễn Đức QuangKHO3,5w 0
666Trần Vũ Anh DuyBPH3s 0
7-miễn đấu --- 1
890Phan Thế NhiênCTL3s 1
987Phạm Hùng Quang MinhDAN2,5w 1
Nguyễn Thành Công 1943 HCM Rp:1905 Điểm 4
17Nguyễn Chí ĐộBDU5s 1
215Trần Anh DuyHCM5,5w ½
335Nguyễn Anh ĐứcKHO5s 0
497Từ Bá TânCTT3,5w ½
5101Nguyễn Đình ThươngDAN4s 1
618Vũ Quốc ĐạtHCM5s 0
799Nguyễn Văn ThànhCTL5w 1
819Tôn Thất Nhật TânDAN5,5w 0
985Lý Xương MinhKHO5s 0
Đoàn Đức Hiển 1929 HCM Rp:1837 Điểm 3
121Nguyễn Hoàng LâmHCM5s 1
217Trần Hữu BìnhBDU6,5w 0
330Nguyễn Huy TùngBRV5,5w 0
450Si Diệu LongHCM3,5s ½
546Trịnh Văn ThànhBDU5,5w 0
656Huỳnh Đức BàiDAN2,5s 1

Hiển thị toàn bộ