GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC 2019 CỜ NHANH - BẢNG NỮCập nhật ngày: 12.09.2019 07:08:43, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo hcm
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
3 | Trần Chánh Tâm | HCM | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 6,5 | 3 | Cờ nhanh: Bảng Nam |
12 | Đào Quốc Hưng | HCM | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 | 34 | Cờ nhanh: Bảng Nam |
15 | Trần Anh Duy | HCM | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 5,5 | 21 | Cờ nhanh: Bảng Nam |
16 | Trần Thanh Tân | HCM | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 5,5 | 23 | Cờ nhanh: Bảng Nam |
18 | Vũ Quốc Đạt | HCM | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 5 | 42 | Cờ nhanh: Bảng Nam |
21 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | 0 | 5 | 43 | Cờ nhanh: Bảng Nam |
34 | Diệp Khai Nguyên | HCM | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | 6 | 11 | Cờ nhanh: Bảng Nam |
40 | Phạm Quốc Việt | HCM | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 99 | Cờ nhanh: Bảng Nam |
42 | Nguyễn Quốc Bình | HCM | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 69 | Cờ nhanh: Bảng Nam |
44 | Bùi Lương Thành Nam | HCM | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 5 | 39 | Cờ nhanh: Bảng Nam |
45 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 88 | Cờ nhanh: Bảng Nam |
47 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 1 | ½ | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 5 | 36 | Cờ nhanh: Bảng Nam |
50 | Si Diệu Long | HCM | 1 | 0 | 0 | ½ | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | 3,5 | 76 | Cờ nhanh: Bảng Nam |
52 | Nguyễn Phan Tuấn | HCM | 0 | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | 4 | 62 | Cờ nhanh: Bảng Nam |
54 | Đặng Trình Tuấn Anh | HCM | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3,5 | 80 | Cờ nhanh: Bảng Nam |
58 | Nguyễn Thành Công | HCM | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 60 | Cờ nhanh: Bảng Nam |
72 | Đoàn Đức Hiển | HCM | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 3 | 83 | Cờ nhanh: Bảng Nam |
75 | Trần Thái Hòa | HCM | 1 | 0 | 0 | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 86 | Cờ nhanh: Bảng Nam |
77 | Trần Thế Hùng | HCM | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 4,5 | 47 | Cờ nhanh: Bảng Nam |
82 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 4 | 61 | Cờ nhanh: Bảng Nam |
86 | Nguyễn Khánh Minh | HCM | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 4,5 | 52 | Cờ nhanh: Bảng Nam |
88 | Trương Á Minh | HCM | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 5,5 | 24 | Cờ nhanh: Bảng Nam |
89 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | 6 | 7 | Cờ nhanh: Bảng Nam |
1 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 | 12 | Bảng Nữ |
2 | Cao Phương Thanh | HCM | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 8 | 1 | Bảng Nữ |
4 | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 5,5 | 7 | Bảng Nữ |
5 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 11 | Bảng Nữ |
7 | Nguyễn Anh Đình | HCM | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 13 | Bảng Nữ |
8 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 5,5 | 6 | Bảng Nữ |
15 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5 | 8 | Bảng Nữ |
16 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 22 | Bảng Nữ |
17 | Phạm Thị Vân Giang | HCM | 0 | 0 | ½ | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | ½ | 5 | 14 | Bảng Nữ |
22 | Nguyễn Phương Khải Tú | HCM | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3,5 | 24 | Bảng Nữ |
25 | Nguyễn Lâm Xuân Thy | HCM | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | 1 | 5 | 15 | Bảng Nữ |
27 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 7,5 | 2 | Bảng Nữ |
11 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 1 | | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | | | 4 | 4 | Đôi Nam Nữ |
12 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 1 | | ½ | ½ | 1 | ½ | 1 | | | 4,5 | 3 | Đôi Nam Nữ |
1 | Cao Phương Thanh | HCM | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 7 | 2 | Bảng Nữ |
2 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | 1 | 8 | 1 | Bảng Nữ |
3 | Trần Tuệ Doanh | HCM | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 5 | 6 | Bảng Nữ |
4 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3,5 | 22 | Bảng Nữ |
8 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | 11 | Bảng Nữ |
10 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 5,5 | 4 | Bảng Nữ |
13 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 19 | Bảng Nữ |
16 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 8 | Bảng Nữ |
17 | Phạm Thị Vân Giang | HCM | 0 | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | 5 | 10 | Bảng Nữ |
20 | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 6,5 | 3 | Bảng Nữ |
25 | Nguyễn Lâm Xuân Thy | HCM | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 15 | Bảng Nữ |
11 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | | | | 3 | 7 | Đôi Nam Nữ |
12 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | | | | 5 | 2 | Đôi Nam Nữ |
6 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 3 | 77 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam |
10 | Đào Quốc Hưng | HCM | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 7 | 3 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam |
11 | Trần Chánh Tâm | HCM | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | ½ | 1 | 1 | 6,5 | 5 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam |
14 | Trương Á Minh | HCM | 1 | ½ | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 6 | 13 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam |
18 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 59 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam |
21 | Nguyễn Thành Công | HCM | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | 5 | 43 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam |
29 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | 0 | ½ | ½ | 5 | 32 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam |
32 | Trần Thanh Tân | HCM | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3,5 | 70 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam |
40 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 4 | 62 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam |
41 | Bùi Lương Thành Nam | HCM | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 5 | 36 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam |
42 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | 1 | 1 | 7 | 2 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam |
45 | Phạm Quốc Việt | HCM | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3,5 | 74 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam |
50 | Si Diệu Long | HCM | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 67 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam |
54 | Nguyễn Phan Tuấn | HCM | 0 | ½ | 0 | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 3,5 | 73 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam |
55 | Nguyễn Quốc Bình | HCM | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | ½ | 0 | 4,5 | 56 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam |
69 | Trần Anh Duy | HCM | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | 5,5 | 23 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam |
74 | Đoàn Đức Hiển | HCM | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | ½ | 4,5 | 54 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam |
77 | Trần Thái Hòa | HCM | ½ | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 3,5 | 75 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam |
80 | Trần Thế Hùng | HCM | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | 3 | 83 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam |
83 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | ½ | 5,5 | 27 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam |
85 | Nguyễn Khánh Minh | HCM | 0 | ½ | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 5,5 | 28 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam |
1 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | 4,5 | 15 | Bảng Nữ |
2 | Cao Phương Thanh | HCM | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | 5,5 | 4 | Bảng Nữ |
3 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 5 | 6 | Bảng Nữ |
6 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 0 | ½ | ½ | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 4 | 19 | Bảng Nữ |
10 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 7,5 | 2 | Bảng Nữ |
11 | Phạm Thị Vân Giang | HCM | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24 | Bảng Nữ |
14 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 6 | 3 | Bảng Nữ |
22 | Nguyễn Lâm Xuân Thy | HCM | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 4 | 20 | Bảng Nữ |
24 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 7,5 | 1 | Bảng Nữ |
9 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 0 | 0 | ½ | | ½ | | | | | 1 | 9 | Đôi Nam Nữ |
10 | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | ½ | ½ | ½ | | 0 | | | | | 1,5 | 7 | Đôi Nam Nữ |
Kết quả của ván cuối hcm
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 1 | 3 | Trần Chánh Tâm | HCM | 6 | ½ - ½ | 7½ | Hà Văn Tiến | BPH | 2 |
9 | 4 | 8 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Diệp Khai Nguyên | HCM | 34 |
9 | 6 | 89 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Uông Dương Bắc | BDU | 13 |
9 | 11 | 28 | Vũ Hữu Cường | BPH | 5 | 1 - 0 | 5 | Đào Quốc Hưng | HCM | 12 |
9 | 12 | 21 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 5 | 0 - 1 | 5 | Đặng Hữu Trang | BPH | 14 |
9 | 13 | 15 | Trần Anh Duy | HCM | 5 | ½ - ½ | 5 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 30 |
9 | 14 | 16 | Trần Thanh Tân | HCM | 5 | ½ - ½ | 5 | Trịnh Văn Thành | BDU | 46 |
9 | 15 | 19 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5 | ½ - ½ | 5 | Trương Á Minh | HCM | 88 |
9 | 17 | 47 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Diệp Khải Hằng | BDU | 4 |
9 | 19 | 37 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Vũ Quốc Đạt | HCM | 18 |
9 | 20 | 29 | Tô Thiên Tường | BDU | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Trần Thế Hùng | HCM | 77 |
9 | 22 | 7 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 4 | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Khánh Minh | HCM | 86 |
9 | 23 | 35 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 4 | 1 - 0 | 4 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 82 |
9 | 25 | 60 | Nguyễn Công Chương | KHO | 4 | 0 - 1 | 4 | Bùi Lương Thành Nam | HCM | 44 |
9 | 28 | 81 | Trần Cẩm Long | KHO | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Phan Tuấn | HCM | 52 |
9 | 29 | 85 | Lý Xương Minh | KHO | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Thành Công | HCM | 58 |
9 | 33 | 83 | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Si Diệu Long | HCM | 50 |
9 | 38 | 72 | Đoàn Đức Hiển | HCM | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Quốc Bình | HCM | 42 |
9 | 40 | 75 | Trần Thái Hòa | HCM | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Văn Dũng | DAN | 62 |
9 | 44 | 54 | Đặng Trình Tuấn Anh | HCM | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Phạm Hùng Quang Minh | DAN | 87 |
9 | 46 | 45 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Trọng Minh Khôi | TTH | 79 |
9 | 50 | 40 | Phạm Quốc Việt | HCM | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 1 | 2 | Cao Phương Thanh | HCM | 7½ | ½ - ½ | 4½ | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 10 |
9 | 2 | 27 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 7 | ½ - ½ | 5½ | Trịnh Thúy Nga | QNI | 6 |
9 | 3 | 11 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 5 | 1 - 0 | 5½ | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 8 |
9 | 4 | 1 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 5 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 24 |
9 | 5 | 13 | Trương Ái Tuyết Nhi | BDH | 4½ | ½ - ½ | 5 | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 4 |
9 | 6 | 12 | Đinh Thị Minh | QNI | 4 | ½ - ½ | 4½ | Phạm Thị Vân Giang | HCM | 17 |
9 | 7 | 7 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 4 | 1 - 0 | 4 | Tôn Nữ Yến Ngọc | TTH | 19 |
9 | 8 | 5 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 4 | 1 - 0 | 3½ | Trần Thùy Trang | BDU | 9 |
9 | 9 | 3 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 3½ | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 15 |
9 | 10 | 25 | Nguyễn Lâm Xuân Thy | HCM | 4 | 1 - 0 | 3½ | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 16 |
9 | 13 | 18 | Châu Thị Thúy Hằng | TTH | 2 | 0 - 1 | 2½ | Nguyễn Phương Khải Tú | HCM | 22 |
7 | 1 | 11 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | | ½ - ½ | | Nguyễn Anh Quân | QNI | 9 |
7 | 1 | 10 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | | 0 - 1 | | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 12 |
9 | 1 | 1 | Cao Phương Thanh | HCM | 7 | 0 - 1 | 4½ | Trương Ái Tuyết Nhi | BDH | 15 |
9 | 2 | 5 | Đinh Thị Minh | QNI | 4 | 0 - 1 | 7 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 2 |
9 | 3 | 6 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 4 | ½ - ½ | 6 | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 20 |
9 | 4 | 10 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 5½ | 0 - 1 | 4 | Tôn Nữ Yến Vy | TTH | 26 |
9 | 5 | 3 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 5 | 0 - 1 | 4 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 12 |
9 | 6 | 19 | Tôn Nữ Yến Ngọc | TTH | 4 | 1 - 0 | 5 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 16 |
9 | 7 | 24 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 3½ | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 8 |
9 | 8 | 7 | Trần Thùy Trang | BDU | 3½ | ½ - ½ | 4½ | Phạm Thị Vân Giang | HCM | 17 |
9 | 9 | 13 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 4 | 0 - 1 | 3½ | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 9 |
9 | 10 | 25 | Nguyễn Lâm Xuân Thy | HCM | 3½ | 1 - 0 | 3 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 21 |
9 | 12 | 4 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 2½ | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Thúc Cát Tường | TTH | 23 |
9 | 2 | 30 | Trương Đình Vũ | DAN | 6 | 0 - 1 | 6 | Đào Quốc Hưng | HCM | 10 |
9 | 3 | 42 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 6 | 1 - 0 | 6 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 16 |
9 | 4 | 11 | Trần Chánh Tâm | HCM | 5½ | 1 - 0 | 6 | Hà Văn Tiến | BPH | 3 |
9 | 5 | 2 | Trần Hữu Bình | BDU | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Trương Á Minh | HCM | 14 |
9 | 11 | 17 | Tô Thiên Tường | BDU | 5 | ½ - ½ | 5 | Trần Anh Duy | HCM | 69 |
9 | 13 | 83 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 5 | ½ - ½ | 4½ | Diệp Khải Hằng | BDU | 43 |
9 | 16 | 55 | Nguyễn Quốc Bình | HCM | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Trần Quốc Việt | BDU | 24 |
9 | 18 | 49 | Uông Dương Bắc | BDU | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 29 |
9 | 22 | 79 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Bùi Lương Thành Nam | HCM | 41 |
9 | 23 | 85 | Nguyễn Khánh Minh | HCM | 4½ | 1 - 0 | 4 | Hoàng Trọng Thắng | BRV | 20 |
9 | 24 | 21 | Nguyễn Thành Công | HCM | 4 | 1 - 0 | 4 | Đặng Đình Dũng | CVP | 62 |
9 | 29 | 51 | Thân Đức Công | KHO | 4 | ½ - ½ | 4 | Đoàn Đức Hiển | HCM | 74 |
9 | 31 | 18 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Phạm Viết Duy | DAN | 68 |
9 | 32 | 61 | Nguyễn Công Chương | KHO | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Trần Thanh Tân | HCM | 32 |
9 | 33 | 45 | Phạm Quốc Việt | HCM | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Dương Văn Hải | CTT | 72 |
9 | 34 | 89 | Nguyễn Đức Quang | KHO | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Phan Tuấn | HCM | 54 |
9 | 36 | 73 | Nguyễn Văn Hải | CTT | 3 | 0 - 1 | 3 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 40 |
9 | 38 | 94 | Hồ Anh Tuấn | CVP | 3 | 0 - 1 | 3 | Si Diệu Long | HCM | 50 |
9 | 41 | 6 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 2½ | ½ - ½ | 2½ | Trần Thế Hùng | HCM | 80 |
9 | 44 | 77 | Trần Thái Hòa | HCM | 2½ | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Tiến Dũng | CTL | 64 |
9 | 1 | 24 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 7 | ½ - ½ | 4½ | Vương Tiểu Nhi | BDH | 18 |
9 | 2 | 10 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 6½ | 1 - 0 | 5 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 4 |
9 | 3 | 8 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 5 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 14 |
9 | 4 | 2 | Cao Phương Thanh | HCM | 5 | ½ - ½ | 4½ | Đinh Thị Minh | QNI | 15 |
9 | 5 | 5 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Nguyễn Anh Đình | HCM | 3 |
9 | 6 | 16 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 4½ | 1 - 0 | 4 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 6 |
9 | 7 | 19 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 4 | ½ - ½ | 4 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 1 |
9 | 11 | 22 | Nguyễn Lâm Xuân Thy | HCM | 3 | 1 - 0 | 1½ | Châu Thị Thúy Hằng | TTH | 13 |
9 | 13 | 11 | Phạm Thị Vân Giang | HCM | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
5 | 2 | 9 | Diệp Khai Nguyên | HCM | | ½ - ½ | | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 1 |
5 | 2 | 2 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | | 1 - 0 | | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 10 |
Chi tiết kỳ thủ hcm
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Trần Chánh Tâm 1998 HCM Rp:2124 Điểm 6,5 |
1 | 54 | Đặng Trình Tuấn Anh | HCM | 3,5 | w 1 | 2 | 31 | Trần Quốc Việt | BDU | 6 | s 0 | 3 | 96 | Phạm Minh Tài | BPH | 4,5 | w 1 | 4 | 38 | Trương Đình Vũ | DAN | 4,5 | s ½ | 5 | 44 | Bùi Lương Thành Nam | HCM | 5 | w 1 | 6 | 69 | Chu Tuấn Hải | BPH | 6 | w ½ | 7 | 24 | Nguyễn Long Hải | BDU | 5,5 | s 1 | 8 | 25 | Phạm Văn Huy | CVP | 5 | s 1 | 9 | 2 | Hà Văn Tiến | BPH | 8 | w ½ | Đào Quốc Hưng 1989 HCM Rp:1984 Điểm 5 |
1 | 63 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 4,5 | s 1 | 2 | 43 | Phùng Quang Điệp | BPH | 5,5 | w ½ | 3 | 53 | Dương Đình An | BPH | 4,5 | s 1 | 4 | 35 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 5 | w 0 | 5 | 85 | Lý Xương Minh | KHO | 5 | s ½ | 6 | 89 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 6 | w 0 | 7 | 65 | Phạm Viết Duy | DAN | 4 | s 1 | 8 | 81 | Trần Cẩm Long | KHO | 5 | w 1 | 9 | 28 | Vũ Hữu Cường | BPH | 6 | s 0 | Trần Anh Duy 1986 HCM Rp:2040 Điểm 5,5 |
1 | 66 | Trần Vũ Anh Duy | BPH | 3 | w 1 | 2 | 58 | Nguyễn Thành Công | HCM | 4 | s ½ | 3 | 46 | Trịnh Văn Thành | BDU | 5,5 | w 1 | 4 | 2 | Hà Văn Tiến | BPH | 8 | s 0 | 5 | 38 | Trương Đình Vũ | DAN | 4,5 | w 1 | 6 | 34 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 6 | s 0 | 7 | 77 | Trần Thế Hùng | HCM | 4,5 | w 1 | 8 | 20 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 6 | s ½ | 9 | 30 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 5,5 | w ½ | Trần Thanh Tân 1985 HCM Rp:2031 Điểm 5,5 |
1 | 67 | Đỗ Sỹ Đăng | CKH | 3,5 | s 1 | 2 | 75 | Trần Thái Hòa | HCM | 3 | w 1 | 3 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 7,5 | s 0 | 4 | 62 | Nguyễn Văn Dũng | DAN | 4 | w 1 | 5 | 69 | Chu Tuấn Hải | BPH | 6 | s 0 | 6 | 48 | Bùi Chu Nhật Triều | LDO | 4,5 | w 1 | 7 | 82 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 4 | w 1 | 8 | 2 | Hà Văn Tiến | BPH | 8 | s 0 | 9 | 46 | Trịnh Văn Thành | BDU | 5,5 | w ½ | Vũ Quốc Đạt 1983 HCM Rp:1988 Điểm 5 |
1 | 69 | Chu Tuấn Hải | BPH | 6 | s ½ | 2 | 55 | Nguyễn Thế Anh | DAN | 1 | w ½ | 3 | 62 | Nguyễn Văn Dũng | DAN | 4 | s 0 | 4 | 59 | Nguyễn Văn Chín | DAN | 4 | w 1 | 5 | 63 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 4,5 | s 1 | 6 | 58 | Nguyễn Thành Công | HCM | 4 | w 1 | 7 | 100 | Phạm Trung Thành | BDH | 4,5 | s ½ | 8 | 5 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 6,5 | w 0 | 9 | 37 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 5 | s ½ | Nguyễn Hoàng Lâm 1980 HCM Rp:1982 Điểm 5 |
1 | 72 | Đoàn Đức Hiển | HCM | 3 | w 0 | 2 | 68 | Lại Văn Giáo | CKH | 1 | s 1 | 3 | 64 | Nguyễn Ngọc Duy | LDO | 3,5 | w ½ | 4 | 94 | Lê Văn Quý | BRV | 5 | s 1 | 5 | 48 | Bùi Chu Nhật Triều | LDO | 4,5 | w ½ | 6 | 88 | Trương Á Minh | HCM | 5,5 | s ½ | 7 | 96 | Phạm Minh Tài | BPH | 4,5 | w 1 | 8 | 10 | Bùi Quốc Khánh | CKH | 5,5 | s ½ | 9 | 14 | Đặng Hữu Trang | BPH | 6 | w 0 | Diệp Khai Nguyên 1967 HCM Rp:2090 Điểm 6 |
1 | 85 | Lý Xương Minh | KHO | 5 | s ½ | 2 | 81 | Trần Cẩm Long | KHO | 5 | w 1 | 3 | 87 | Phạm Hùng Quang Minh | DAN | 2,5 | s 1 | 4 | 11 | Nguyễn Hoàng Tuấn | KHO | 6,5 | w ½ | 5 | 9 | Đào Cao Khoa | BDU | 6 | s ½ | 6 | 15 | Trần Anh Duy | HCM | 5,5 | w 1 | 7 | 14 | Đặng Hữu Trang | BPH | 6 | w ½ | 8 | 13 | Uông Dương Bắc | BDU | 6 | s ½ | 9 | 8 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 6 | s ½ | Phạm Quốc Việt 1961 HCM Điểm 0 |
1 | 91 | Lê Hữu Phước | KHO | 3 | - 0K | 2 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
3 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
4 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Nguyễn Quốc Bình 1959 HCM Rp:1851 Điểm 4 |
1 | 93 | Phạm Anh Quân | CVT | 0 | - 1K | 2 | 5 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 6,5 | w 0 | 3 | 77 | Trần Thế Hùng | HCM | 4,5 | s 0 | 4 | 65 | Phạm Viết Duy | DAN | 4 | w 0 | 5 | 59 | Nguyễn Văn Chín | DAN | 4 | s 0 | 6 | 79 | Nguyễn Trọng Minh Khôi | TTH | 2 | s 1 | 7 | 87 | Phạm Hùng Quang Minh | DAN | 2,5 | w 1 | 8 | 63 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 4,5 | w 0 | 9 | 72 | Đoàn Đức Hiển | HCM | 3 | s 1 | Bùi Lương Thành Nam 1957 HCM Rp:1983 Điểm 5 |
1 | 95 | Huỳnh Ngọc Sang | BRV | 4,5 | s ½ | 2 | 85 | Lý Xương Minh | KHO | 5 | w 1 | 3 | 9 | Đào Cao Khoa | BDU | 6 | s 0 | 4 | 83 | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | 4,5 | w 1 | 5 | 3 | Trần Chánh Tâm | HCM | 6,5 | s 0 | 6 | 81 | Trần Cẩm Long | KHO | 5 | w 0 | 7 | 72 | Đoàn Đức Hiển | HCM | 3 | s ½ | 8 | 65 | Phạm Viết Duy | DAN | 4 | w 1 | 9 | 60 | Nguyễn Công Chương | KHO | 4 | s 1 | Trần Lê Ngọc Thảo 1956 HCM Rp:1794 Điểm 3 |
1 | 96 | Phạm Minh Tài | BPH | 4,5 | w 0 | 2 | 76 | Mai Văn Hoát | CTL | 2 | s 1 | 3 | 91 | Lê Hữu Phước | KHO | 3 | w 0 | 4 | 68 | Lại Văn Giáo | CKH | 1 | s 1 | 5 | 100 | Phạm Trung Thành | BDH | 4,5 | w 0 | 6 | 63 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 4,5 | s 0 | 7 | 71 | Nguyễn Văn Hải | CTT | 3,5 | w 0 | 8 | 92 | Nguyễn Đức Quang | KHO | 3,5 | s 0 | 9 | 79 | Nguyễn Trọng Minh Khôi | TTH | 2 | w 1 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) 1954 HCM Rp:1933 Điểm 5 |
1 | 98 | Nguyễn Duy Toàn | CKH | 0 | - 1K | 2 | 9 | Đào Cao Khoa | BDU | 6 | w ½ | 3 | 25 | Phạm Văn Huy | CVP | 5 | s ½ | 4 | 29 | Tô Thiên Tường | BDU | 5,5 | w ½ | 5 | 19 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5,5 | s 0 | 6 | 97 | Từ Bá Tân | CTT | 3,5 | - 1K | 7 | 6 | Võ Minh Nhất | BPH | 5,5 | w 0 | 8 | 32 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 4,5 | s 1 | 9 | 4 | Diệp Khải Hằng | BDU | 5 | w ½ | Si Diệu Long 1951 HCM Rp:1849 Điểm 3,5 |
1 | 101 | Nguyễn Đình Thương | DAN | 4 | s 1 | 2 | 13 | Uông Dương Bắc | BDU | 6 | w 0 | 3 | 82 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 4 | s 0 | 4 | 72 | Đoàn Đức Hiển | HCM | 3 | w ½ | 5 | 75 | Trần Thái Hòa | HCM | 3 | s ½ | 6 | 65 | Phạm Viết Duy | DAN | 4 | w 0 | 7 | 62 | Nguyễn Văn Dũng | DAN | 4 | s 1 | 8 | 95 | Huỳnh Ngọc Sang | BRV | 4,5 | w ½ | 9 | 83 | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | 4,5 | s 0 | Nguyễn Phan Tuấn 1949 HCM Rp:1878 Điểm 4 |
1 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 7,5 | s 0 | 2 | 79 | Nguyễn Trọng Minh Khôi | TTH | 2 | w 1 | 3 | 83 | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | 4,5 | s ½ | 4 | 95 | Huỳnh Ngọc Sang | BRV | 4,5 | w ½ | 5 | 97 | Từ Bá Tân | CTT | 3,5 | s ½ | 6 | 99 | Nguyễn Văn Thành | CTL | 5 | w ½ | 7 | 85 | Lý Xương Minh | KHO | 5 | s 0 | 8 | 101 | Nguyễn Đình Thương | DAN | 4 | w 1 | 9 | 81 | Trần Cẩm Long | KHO | 5 | s 0 | Đặng Trình Tuấn Anh 1947 HCM Rp:1787 Điểm 3,5 |
1 | 3 | Trần Chánh Tâm | HCM | 6,5 | s 0 | 2 | 80 | Nguyễn Duy Linh | BDH | 3,5 | w 0 | 3 | 71 | Nguyễn Văn Hải | CTT | 3,5 | s ½ | 4 | 99 | Nguyễn Văn Thành | CTL | 5 | w 0 | 5 | 92 | Nguyễn Đức Quang | KHO | 3,5 | w 0 | 6 | 66 | Trần Vũ Anh Duy | BPH | 3 | s 0 | 7 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
8 | 90 | Phan Thế Nhiên | CTL | 3 | s 1 | 9 | 87 | Phạm Hùng Quang Minh | DAN | 2,5 | w 1 | Nguyễn Thành Công 1943 HCM Rp:1905 Điểm 4 |
1 | 7 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 5 | s 1 | 2 | 15 | Trần Anh Duy | HCM | 5,5 | w ½ | 3 | 35 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 5 | s 0 | 4 | 97 | Từ Bá Tân | CTT | 3,5 | w ½ | 5 | 101 | Nguyễn Đình Thương | DAN | 4 | s 1 | 6 | 18 | Vũ Quốc Đạt | HCM | 5 | s 0 | 7 | 99 | Nguyễn Văn Thành | CTL | 5 | w 1 | 8 | 19 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5,5 | w 0 | 9 | 85 | Lý Xương Minh | KHO | 5 | s 0 | Đoàn Đức Hiển 1929 HCM Rp:1837 Điểm 3 |
1 | 21 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 5 | s 1 | 2 | 17 | Trần Hữu Bình | BDU | 6,5 | w 0 | 3 | 30 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 5,5 | w 0 | 4 | 50 | Si Diệu Long | HCM | 3,5 | s ½ | 5 | 46 | Trịnh Văn Thành | BDU | 5,5 | w 0 | 6 | 56 | Huỳnh Đức Bài | DAN | 2,5 | s 1 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|