Note: To reduce the server load by daily scanning of all links by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 2 weeks (end-date) are shown after clicking the following button:
ukáž detaily turnaja
GIẢI CỜ TƯỚNG HỘI THAO CÔNG ĐOÀN VIÊN CHỨC THÀNH PHỐ 2019 BẢNG NỮPosledná aktualizácia 16.05.2019 09:34:23, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Prehľad hráča vtu
č. | Meno | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Body | Por. | Skupina |
5 | Nguyễn Thanh Bình | VTU | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | 8 | BANG_NAM |
33 | Trần Minh Kiên | VTU | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 80 | BANG_NAM |
37 | Trần Vũ Đăng Khoa | VTU | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 4,5 | 14 | BANG_NAM |
56 | Nguyễn Kim Phát | VTU | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 5 | 6 | BANG_NAM |
62 | Trần Thanh Phú | VTU | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 55 | BANG_NAM |
65 | Khổng Thanh Sơn | VTU | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 5,5 | 5 | BANG_NAM |
86 | Đặng Quý Vũ | VTU | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 93 | BANG_NAM |
Výsledky posledného kola pre vtu
k. | š. | č. | Meno | FED | Body | Výsledok | Body | Meno | FED | č. |
7 | 1 | 29 | Nguyễn Huy Hoàng | HLU | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Thanh Bình | VTU | 5 |
7 | 2 | 6 | Hồ Sĩ Bửu | CTY | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Kim Phát | VTU | 56 |
7 | 4 | 70 | Trần Anh Tuấn | KBN | 5 | 1 - 0 | 4½ | Trần Vũ Đăng Khoa | VTU | 37 |
7 | 5 | 81 | Phan Đỗ Minh Thư | SNN | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Khổng Thanh Sơn | VTU | 65 |
7 | 39 | 33 | Trần Minh Kiên | VTU | 0 | 0 | | nežrebovaný | | |
7 | 57 | 62 | Trần Thanh Phú | VTU | 1 | 0 | | nežrebovaný | | |
7 | 69 | 86 | Đặng Quý Vũ | VTU | 0 | 0 | | nežrebovaný | | |
Detaily hráča pre vtu
k. | č. | Meno | FED | Body | výs. |
Nguyễn Thanh Bình 1996 VTU Rp:2105 Body 5 |
1 | 51 | Huỳnh Văn Nghĩa | DTX | 2,5 | w 1 | 2 | 65 | Khổng Thanh Sơn | VTU | 5,5 | s 0 | 3 | 69 | Nguyễn Ngọc Toàn | TTT | 4 | w 1 | 4 | 81 | Phan Đỗ Minh Thư | SNN | 4,5 | s 1 | 5 | 49 | Trần Hữu Nghị | SDL | 3 | w 1 | 6 | 34 | Trịnh Tuấn Kiệt | SCT | 4 | s 1 | 7 | 29 | Nguyễn Huy Hoàng | HLU | 6 | s 0 | Trần Minh Kiên 1968 VTU Body 0 |
1 | 79 | Nguyễn Văn Thịnh | THA | 6 | w 0 | 2 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
3 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
4 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
5 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
6 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
7 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
Trần Vũ Đăng Khoa 1964 VTU Rp:2038 Body 4,5 |
1 | 83 | Trần Quốc Trung | BNC | 0 | w 1 | 2 | 87 | Lê Anh Vũ | DUK | 2 | s 1 | 3 | 81 | Phan Đỗ Minh Thư | SNN | 4,5 | w ½ | 4 | 73 | Trần Thiện Thanh | STN | 4 | s 1 | 5 | 56 | Nguyễn Kim Phát | VTU | 5 | w 0 | 6 | 2 | Trần Tuấn Anh | DTB | 3 | s 1 | 7 | 70 | Trần Anh Tuấn | KBN | 6 | s 0 | Nguyễn Kim Phát 1945 VTU Rp:2111 Body 5 |
1 | 10 | Đỗ Đình Chiến | BNC | 4 | w 1 | 2 | 91 | Trần Xuân Vũ | LLD | 1 | s 1 | 3 | 89 | Nguyễn Thế Vũ | VUB | 5 | w 1 | 4 | 34 | Trịnh Tuấn Kiệt | SCT | 4 | s ½ | 5 | 37 | Trần Vũ Đăng Khoa | VTU | 4,5 | s 1 | 6 | 70 | Trần Anh Tuấn | KBN | 6 | w ½ | 7 | 6 | Hồ Sĩ Bửu | CTY | 6 | s 0 | Trần Thanh Phú 1939 VTU Rp:1855 Body 1 |
1 | 16 | Trần Văn Chính | KBN | 4,5 | w 0 | 2 | 42 | Hoàng Long | DSD | 3 | s 1 | 3 | 6 | Hồ Sĩ Bửu | CTY | 6 | w 0 | 4 | 2 | Trần Tuấn Anh | DTB | 3 | - 0K | 5 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
6 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
7 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
Khổng Thanh Sơn 1936 VTU Rp:2201 Body 5,5 |
1 | 19 | Nguyễn Nguyên Hoàng Tôn Quyền | BSG | 2,5 | s 1 | 2 | 5 | Nguyễn Thanh Bình | VTU | 5 | w 1 | 3 | 7 | Lê Như Cường | NCN | 5 | s 1 | 4 | 20 | Trần Thanh Dũng | SNN | 5 | w 1 | 5 | 70 | Trần Anh Tuấn | KBN | 6 | s ½ | 6 | 6 | Hồ Sĩ Bửu | CTY | 6 | w 0 | 7 | 81 | Phan Đỗ Minh Thư | SNN | 4,5 | s 1 | Đặng Quý Vũ 1915 VTU Body 0 |
1 | 40 | Lê Thanh Liêm | SNN | 3,5 | w 0 | 2 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
3 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
4 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
5 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
6 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
7 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
|
|
|
|