Note: To reduce the server load by daily scanning of all links by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 2 weeks (end-date) are shown after clicking the following button:
ukáž detaily turnaja
GIẢI CỜ TƯỚNG HỘI THAO CÔNG ĐOÀN VIÊN CHỨC THÀNH PHỐ 2019 BẢNG NỮPosledná aktualizácia 16.05.2019 09:34:23, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Prehľad hráča sxd
č. | Meno | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Body | Por. | Skupina |
18 | Nguyễn Ngọc Dinh | SXD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 77 | BANG_NAM |
38 | Tô Văn Lâm | SXD | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | 4 | 22 | BANG_NAM |
92 | Lê Văn Thanh Xuân | SXD | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 36 | BANG_NAM |
Výsledky posledného kola pre sxd
k. | š. | č. | Meno | FED | Body | Výsledok | Body | Meno | FED | č. |
7 | 13 | 66 | Lê Huy Sơn | KCN | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Tô Văn Lâm | SXD | 38 |
7 | 16 | 92 | Lê Văn Thanh Xuân | SXD | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Phước Long | SNN | 44 |
7 | 31 | 18 | Nguyễn Ngọc Dinh | SXD | 0 | 0 | | nežrebovaný | | |
Detaily hráča pre sxd
k. | č. | Meno | FED | Body | výs. |
Nguyễn Ngọc Dinh 1983 SXD Body 0 |
1 | 64 | Bùi Tứ Quý | GDT | 0 | - 0K | 2 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
3 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
4 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
5 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
6 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
7 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
Tô Văn Lâm 1963 SXD Rp:1981 Body 4 |
1 | 84 | Lê Xuân Vận | SDL | 0 | s 1 | 2 | 82 | Phạm Văn Trí | DUK | 3 | w 1 | 3 | 70 | Trần Anh Tuấn | KBN | 6 | s 0 | 4 | 7 | Lê Như Cường | NCN | 5 | w 0 | 5 | 92 | Lê Văn Thanh Xuân | SXD | 3 | s 1 | 6 | 90 | Trần Văn Vũ | TDT | 3,5 | w ½ | 7 | 66 | Lê Huy Sơn | KCN | 4 | s ½ | Lê Văn Thanh Xuân 1909 SXD Rp:1908 Body 3 |
1 | 46 | Đào Khánh Minh | STN | 0 | w 1 | 2 | 49 | Trần Hữu Nghị | SDL | 3 | s 0 | 3 | 51 | Huỳnh Văn Nghĩa | DTX | 2,5 | w 1 | 4 | 29 | Nguyễn Huy Hoàng | HLU | 6 | s 0 | 5 | 38 | Tô Văn Lâm | SXD | 4 | w 0 | 6 | 42 | Hoàng Long | DSD | 3 | s 1 | 7 | 44 | Nguyễn Phước Long | SNN | 4 | w 0 |
|
|
|
|