Note: To reduce the server load by daily scanning of all links by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 2 weeks (end-date) are shown after clicking the following button:
ukáž detaily turnaja
GIẢI CỜ TƯỚNG HỘI THAO CÔNG ĐOÀN VIÊN CHỨC THÀNH PHỐ 2019 BẢNG NỮPosledná aktualizácia 16.05.2019 09:34:23, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Prehľad hráča bdt
č. | Meno | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Body | Por. | Skupina |
60 | Phan Hồng Phú | BDT | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 23 | BANG_NAM |
68 | Văn Cập Tài | BDT | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 24 | BANG_NAM |
10 | Khưu Tuệ Nhàn | BDT | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | | | 3 | 5 | BANG_NU |
Výsledky posledného kola pre bdt
k. | š. | č. | Meno | FED | Body | Výsledok | Body | Meno | FED | č. |
7 | 14 | 68 | Văn Cập Tài | BDT | 3 | 1 - 0 | 3 | Trần Tuấn Anh | DTB | 2 |
7 | 17 | 93 | Trần Minh Hiếu | SNG | 3 | 0 - 1 | 3 | Phan Hồng Phú | BDT | 60 |
5 | 2 | 10 | Khưu Tuệ Nhàn | BDT | 3 | 0 - 1 | 3 | Tống Thị Thanh Ngân | DTB | 9 |
Detaily hráča pre bdt
k. | č. | Meno | FED | Body | výs. |
Phan Hồng Phú 1941 BDT Rp:1820 Body 4 |
1 | 14 | Lưu Hoài Chính | VKS | 0 | w 1 | 2 | 6 | Hồ Sĩ Bửu | CTY | 6 | s 1 | 3 | 34 | Trịnh Tuấn Kiệt | SCT | 4 | w 0 | 4 | 8 | Nguyễn Anh Cường | SKT | 4 | s 0 | 5 | 30 | Nguyễn Vũ Minh Hoàng | NNN | 2 | - 1K | 6 | 25 | Trần Văn Giàu | DTX | 5 | w 0 | 7 | 93 | Trần Minh Hiếu | SNG | 3 | s 1 | Văn Cập Tài 1933 BDT Rp:1987 Body 4 |
1 | 22 | Trần Ngọc Định | STN | 0 | w 1 | 2 | 8 | Nguyễn Anh Cường | SKT | 4 | s 0 | 3 | 16 | Trần Văn Chính | KBN | 4,5 | w 1 | 4 | 17 | Nguyễn Hải | NXB | 2 | - 1K | 5 | 7 | Lê Như Cường | NCN | 5 | s 0 | 6 | 27 | Nguyễn Minh Hải | TGT | 5 | w 0 | 7 | 2 | Trần Tuấn Anh | DTB | 3 | w 1 | Khưu Tuệ Nhàn 1899 BDT Rp:1904 Body 3 |
1 | 3 | Trương Nguyễn Thanh Hà | THA | 2 | s 0 | 2 | 2 | Trần Thị An | NCN | 3 | s 1 | 3 | 15 | Đỗ Tường Vi | STC | 1 | - 1K | 4 | 7 | Trần Thị Mỹ Lan | SCT | 2 | w 1 | 5 | 9 | Tống Thị Thanh Ngân | DTB | 4 | w 0 |
|
|
|
|