Note: To reduce the server load by daily scanning of all links by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 2 weeks (end-date) are shown after clicking the following button:


ukáž detaily turnaja
 

GIẢI CỜ TƯỚNG HỘI THAO CÔNG ĐOÀN VIÊN CHỨC THÀNH PHỐ 2019 BẢNG NAM

Posledná aktualizácia 16.05.2019 11:06:14, Creator/Last Upload: Vietnamchess

Search for player Hladaj

Konečné poradie po 7 kolách

Por.č.MenoFEDBody TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
170Trần Anh TuấnKBN6025,5530
279Nguyễn Văn ThịnhTHA6023640
36Hồ Sĩ BửuCTY6022640
429Nguyễn Huy HoàngHLU6022630
565Khổng Thanh SơnVTU5,5024,5540
656Nguyễn Kim PhátVTU5024440
77Lê Như CườngNCN5022530
85Nguyễn Thanh BìnhVTU5021540
89Nguyễn Thế VũVUB5021540
1020Trần Thanh DũngSNN5021530
1174Đặng Trường ThànhATP5020530
1225Trần Văn GiàuDTX5019530
1327Nguyễn Minh HảiTGT5017530
1437Trần Vũ Đăng KhoaVTU4,5021,5440
1581Phan Đỗ Minh ThưSNN4,5020,5430
1650Huỳnh Tôn NghĩaBSG4,5016,5440
1716Trần Văn ChínhKBN4,5015,5430
1834Trịnh Tuấn KiệtSCT4021,5340
1958Đinh Thiên PhúNPT4021,5330
2073Trần Thiện ThanhSTN4021440
218Nguyễn Anh CườngSKT4020440
2238Tô Văn LâmSXD4017,5340
2360Phan Hồng PhúBDT4017430
2468Văn Cập TàiBDT4017420
2566Lê Huy SơnKCN4015,5330
2610Đỗ Đình ChiếnBNC4015430
2723Nguyễn Chí ĐứcDTB4015420
2844Nguyễn Phước LongSNN4013430
69Nguyễn Ngọc ToànTTT4013430
3040Lê Thanh LiêmSNN3,5020320
3190Trần Văn VũTDT3,5018330
3215Mai Văn ChínhSNN3,5016330
3349Trần Hữu NghịSDL3018330
3493Trần Minh HiếuSNG3016330
352Trần Tuấn AnhDTB3014330
92Lê Văn Thanh XuânSXD3014330
3724Lê Trường GiangHTX3012340
3875Huỳnh Văn ThànhBTH3011330
3942Hoàng LongDSD3010330
4082Phạm Văn TríDUK3010230
4119Nguyễn Nguyên Hoàng Tôn QuyềnBSG2,50,511230
4251Huỳnh Văn NghĩaDTX2,50,510230
4317Nguyễn HảiNXB2013210
4430Nguyễn Vũ Minh HoàngNNN2012220
4587Lê Anh VũDUK2012210
4688Nguyễn Hoàng VũDSD2011230
4777Dương Thế ThạnhBTH209230
4843Nguyễn Ngọc LongSCT209220
4947Nguyễn Hoài NamNXB107120
5078Nguyễn Công ThắngVKS107110
91Trần Xuân VũLLD107110
5272Vũ Quang TháiHTX107100
5371Trần Quốc TuấnATP106120
5445Nguyễn Văn LượngSNV106110
62Trần Thanh PhúVTU106110
5648Nguyễn Ngọc NamTTT104130
5712Chu Tự ChínhSTP103030
584Phạm Đức BảoVKS000010
14Lưu Hoài ChínhVKS000010
22Trần Ngọc ĐịnhSTN000010
26Nguyễn Văn HàNHB000010
28Lê Phúc HậuMTQ000010
32Châu Ngọc HừngATP000010
36Nguyễn Ngọc KhánhGDT000010
41Nguyễn Thanh LiêmLLD000010
46Đào Khánh MinhSTN000010
53Lữ Phụng NguyễnVNT000010
59Huỳnh Hữu PhúTDN000010
61Trần Thanh PhúVKS000010
63Trần Hữu QuốcSNV000010
83Trần Quốc TrungBNC000010
721Phạm Quốc AnMTQ000000
3Nguyễn Văn BSNN000000
9Lê Hữu ChíNPT000000
11Trần Lê Công ChiếnBHX000000
13Hà Văn ChínhHTX000000
18Nguyễn Ngọc DinhSXD000000
21Trần Trung DũngTDT000000
31Đinh Duy HưngVKS000000
33Trần Minh KiênVTU000000
35Bùi Minh KỳBHX000000
39Nguyễn Phước Định LânTDN000000
52Phạm Hiếu NghĩaVHD000000
54Trần Thanh NhànVNT000000
55Nguyễn Hứa Huyền NhưSTC000000
57Nguyễn Minh PhátSTN000000
64Bùi Tứ QuýGDT000000
67Nguyễn Khoa SỹVUB000000
76Nguyễn Trường ThànhVKS000000
80Phạm Đức ThịnhKCN000000
84Lê Xuân VậnSDL000000
85Phùng Thế VinhCCB000000
86Đặng Quý VũVTU000000

poznámka:
Tie Break1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group)
Tie Break2: Fide Tie-Break
Tie Break3: Greater number of victories/games variable
Tie Break4: Most black
Tie Break5: Manually input (after Tie-Break matches)