ROYAL WINTER CHESS TOURNAMENT 2018 U09Dernière mise à jour 20.01.2019 16:35:51, Créateur/Dernière mise à jour: Vietnamchess
Rang initial par Elo
N° | | Nom | FED | Sexe |
1 | | Nguyễn Vĩnh An | RBT | |
2 | | Phạm Thành An | RCT | |
3 | | Đinh Vũ Thùy Anh | R09 | w |
4 | | Hà Phan Anh | R07 | |
5 | | Kim Anh | Q06 | w |
6 | | Nguyễn Hoàng Diệp Anh | R07 | w |
7 | | Nguyễn Tuấn Anh | RBT | |
8 | | Lưu Tường Bách | R01 | |
9 | | Trần Uy Bách | R07 | |
10 | | Phan Thái Bảo | R10 | |
11 | | Nguyễn Thanh Bình | Q04 | |
12 | | Lâm Tổ Hiển Đăng | R10 | |
13 | | Trần Minh Đăng | RTP | |
14 | | Huỳnh Đức | R09 | |
15 | | Lê Hà Nguyên Đức | R10 | |
16 | | Nguyễn Thiên Đức | Q04 | |
17 | | Ngô Khang Dương | R10 | |
18 | | Hồ Nguyễn Thanh Duy | R10 | |
19 | | Trương Khánh Duy | R07 | |
20 | | Võ Bảo Duy | Q04 | |
21 | | Nguyễn Nhật Minh - Golden | R10 | |
22 | | Nguyễn Thanh Hà | Q04 | w |
23 | | Nguyễn Dương Minh Hải | Q04 | |
24 | | Trần Mạnh Hải | R07 | |
25 | | Nguyễn Trung Hiếu | RBT | |
26 | | Cao Lê Hoàng | TDO | |
27 | | Trinh Lê Hoàng | TDO | |
28 | | Lương Trí Hùng | R09 | |
29 | | Nguyễn Minh Hùng | R09 | |
30 | | Trương Kiên Hùng | RSO | |
31 | | Đông Gia Huy | RBT | |
32 | | Dương Thanh Huy | TDO | |
33 | | Phạm Đăng Khoa - Ken | R10 | |
34 | | Bùi Hoàng Khang | R07 | |
35 | | Cao Lê Nguyên Khang | R07 | |
36 | | Dương Vĩnh Khang | R07 | |
37 | | Huỳnh Minh Khang | R10 | |
38 | | Phạm Hồ Gia Khang | R07 | |
39 | | Trương Đông Khang | R10 | |
40 | | Võ Nguyên Khang | R10 | |
41 | | Hồ Mai Khanh | Q03 | w |
42 | | Nguyễn Ngọc Đông Khê | BER | w |
43 | | Nguyễn Hữu Khiêm | R10 | |
44 | | Lai Huỳnh Anh Khoa | RBT | |
45 | | Nông Đăng Khoa | CVL | |
46 | | Phạm Tuấn Khoa | RBT | |
47 | | Trần Nguyễn Nhật Khoa | RBT | |
48 | | Phạm Anh Tường | RBT | |
49 | | Nguyễn Phạm Minh Khôi | TDO | |
50 | | Nguyễn Minh Khuê | RTP | w |
51 | | Đinh Gia Kiệt | R07 | |
52 | | Trần Anh Kiệt | RTN | |
53 | | Nguyễn Hùng Lâm | R07 | |
54 | | Trần Hồng Linh | Q04 | w |
55 | | Trần Ngọc Phương Mai | R10 | w |
56 | | Bùi Phúc Minh | R07 | |
57 | | Hoàng Hữu Minh | RT7 | |
58 | | Lâm Anh Minh | CSN | |
59 | | Nguyễn Phạm Ngọc Minh | R07 | |
60 | | Lê Hà My | Q04 | w |
61 | | Bùi Hải Nam | NT7 | |
62 | | Lê Công Khánh Nam | R10 | |
63 | | Phan Đông Triều | TDO | |
64 | | Phan Lưu Phương Ngân | R10 | w |
65 | | Trương Hoàng Ngân | PLA | w |
66 | | Tiết Bách Nghị | RBT | |
67 | | Nguyễn Vũ Thanh Ngọc | R10 | w |
68 | | Trần Nguyễn Bảo Ngọc | Q04 | w |
69 | | Trương Bảo Ngọc | R01 | w |
70 | | Lê Hoàng Nguyên | R01 | |
71 | | Cao Sỹ Nhật | R10 | |
72 | | Nguyễn Nguyên Minh Nhật | R07 | |
73 | | Vũ Nguyễn Uyên Nhi | NTN | w |
74 | | Lê Công Khánh Như | TDO | w |
75 | | Lê Công Hoàng Phát | R10 | |
76 | | Đào Minh Phi | R07 | |
77 | | Nguyễn Hồ Thiên Phúc | R07 | |
78 | | Trần Hoàng Phúc | R10 | |
79 | | Huỳnh Ngọc Trúc Phương | RBT | w |
80 | | Bùi Duy Quân | R07 | |
81 | | Nguyễn Hoàng Liên Sơn | RT7 | |
82 | | Lưu Huỳnh Nhật Tân | R09 | |
83 | | Nguyễn Vạn Đăng Thành | R10 | |
84 | | Trần Nguyễn Phước Thành | R07 | |
85 | | Nguyễn Gia Thịnh | CSN | |
86 | | Đỗ Ngọc Anh Thư | R07 | w |
87 | | Nguyễn Ngọc Minh Thư | R07 | w |
88 | | Trịnh Lê Ngọc Thương | R10 | w |
89 | | Trần Anh Thy | RBT | w |
90 | | Đặng Dĩnh Tiến | R07 | |
91 | | Nguyễn Hoàng Quốc Tri | RBT | |
92 | | Trần Võ Minh Triết | R09 | |
93 | | Nguyễn Phan Tuấn Tuấn | Q04 | |
94 | | Nguyễn Quang Vinh | Q04 | |
95 | | Trần Cao Vinh | RTĐ | |
96 | | Lê Hoàng Yến | R07 | w |
97 | | Lê Đình Tuấn | R10 | |
98 | | Phạm Đình Hoàng Giang | TDO | |
99 | | Lê Minh Tuấn | TDO | |
100 | | Trần Nguyễn Đăng Khuê | RSO | |
101 | | Nguyễn Thiên Phúc | TDO | |
102 | | Phạm Nguyễn Anh Khôi | TDO | |
103 | | Cao Thành Đạt | VIE | |
|
|
|
|
|
|
|