GIẢI CỜ VUA HỌC SINH QUẬN ĐỐNG ĐA 2018-2019 - CỜ NHANH - BẢNG NỮ 13 Last update 17.01.2019 09:11:00, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Player Overview of a federationOverview for team vch
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | Pts. | Rk. | |
19 | Đỗ Gia Minh | VCH | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 20 | CỜ TIÊU CHUẨN: NAM 7 |
13 | Lê Gia Hưng | VCH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | NAM 9 |
6 | Nguyễn Minh Đức | VCH | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 25 | NAM 11 |
7 | Đặng Phùng Trí Đức | VCH | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 3 | NAM 11 |
11 | Nguyễn Phương Khánh | VCH | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 8 | NỮ 9 |
15 | Đặng Quý Phúc | VCH | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5,5 | 2 | NAM 9 |
Player details
Đỗ Gia Minh 2382 VCH Rp:2341 Pts. 3 |
1 | 6 | Hoàng Nghĩa Hiệp | QTR | 6 | w 0 | CỜ TIÊU CHUẨN: NAM 7 |
2 | 4 | Nguyễn Lâm Dũng | TKH | 1 | s 1 | CỜ TIÊU CHUẨN: NAM 7 |
3 | 10 | Quản Thái Khang | NTC | 5,5 | w 0 | CỜ TIÊU CHUẨN: NAM 7 |
4 | 24 | Đinh Hoàng Quân | PLI | 1,5 | s 1 | CỜ TIÊU CHUẨN: NAM 7 |
5 | 7 | Phan Trung Hiếu | TQU | 4 | s 0 | CỜ TIÊU CHUẨN: NAM 7 |
6 | 8 | Nguyễn Khánh Huy | KLI | 3 | w 1 | CỜ TIÊU CHUẨN: NAM 7 |
7 | 11 | Nguyễn Minh Khải | BVD | 4 | s 0 | CỜ TIÊU CHUẨN: NAM 7 |
Lê Gia Hưng 2388 VCH Pts. 0 |
1 | 28 | Trần Thái Sơn | PMA | 2 | w 0 | NAM 9 |
2 | - | not paired | - | - | - 0 | NAM 9 |
3 | - | not paired | - | - | - 0 | NAM 9 |
4 | - | not paired | - | - | - 0 | NAM 9 |
5 | - | not paired | - | - | - 0 | NAM 9 |
6 | - | not paired | - | - | - 0 | NAM 9 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 | NAM 9 |
Nguyễn Minh Đức 2395 VCH Rp:2109 Pts. 2 |
1 | 19 | Nguyễn Đắc Minh | CLI | 4 | s 0 | NAM 11 |
2 | 17 | Nguyễn Thanh Lâm | CLI | 5 | w 0 | NAM 11 |
3 | 26 | Hà Gia Tiệp | TTU | 2 | w 0 | NAM 11 |
4 | 14 | Phạm Lê Thái Hoàng | HAS | 1,5 | s 1 | NAM 11 |
5 | 18 | Lê Nhật Minh | NTC | 3 | w 0 | NAM 11 |
6 | - | bye | - | - | - 1 | NAM 11 |
7 | 20 | Nguyễn Tiến Thành Nam | BVD | 3,5 | s 0 | NAM 11 |
Đặng Phùng Trí Đức 2394 VCH Rp:2542 Pts. 5 |
1 | 20 | Nguyễn Tiến Thành Nam | BVD | 3,5 | w 1 | NAM 11 |
2 | 27 | Lê Minh Vũ | TKH | 4 | s 1 | NAM 11 |
3 | 19 | Nguyễn Đắc Minh | CLI | 4 | w 1 | NAM 11 |
4 | 23 | Nguyễn Duy Thành | PMA | 7 | s 0 | NAM 11 |
5 | 13 | Phạm Gia Huy | PMA | 3 | w 1 | NAM 11 |
6 | 11 | Lê Minh Đức | TQU | 6 | w 0 | NAM 11 |
7 | 3 | Phạm Gia Bảo | QTR | 4 | s 1 | NAM 11 |
Nguyễn Phương Khánh 2390 VCH Rp:2443 Pts. 4 |
1 | 2 | Lương Ngọc Anh | CLI | 3,5 | w 0 | NỮ 9 |
2 | 6 | Đặng Vi Anh | TQU | 3 | s 1 | NỮ 9 |
3 | 17 | Nguyễn Hà Thủy | KLI | 3,5 | w 1 | NỮ 9 |
4 | 18 | Ngô Trúc Vân | BVD | 5 | s 0 | NỮ 9 |
5 | 3 | Phạm Minh Anh | KTH | 4 | s 1 | NỮ 9 |
6 | 1 | Phan Nguyễn Tường Anh | HAS | 3 | w 1 | NỮ 9 |
7 | 12 | Vũ Nguyễn Bảo Linh | TTH | 6 | s 0 | NỮ 9 |
Đặng Quý Phúc 2386 VCH Rp:2620 Pts. 5,5 |
1 | 6 | Vũ Hoàng Dương | BVD | 4 | w 1 | NAM 9 |
2 | 3 | Thái Đình Bảo | PMA | 3 | w 1 | NAM 9 |
3 | 11 | Lê Hiểu Minh | KTH | 4 | s 1 | NAM 9 |
4 | 9 | Lê Minh Khoa | KLI | 5,5 | w 1 | NAM 9 |
5 | 13 | Lê Hữu Quang Minh | TTH | 5 | s 1 | NAM 9 |
6 | 17 | Phùng Minh Trung | BVD | 6 | s 0 | NAM 9 |
7 | 18 | Bùi Đức Tuấn | KTH | 4,5 | w ½ | NAM 9 |
|
|
|
|