GIẢI CỜ VUA HỌC SINH QUẬN ĐỐNG ĐA 2018-2019 - CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮ 9 Last update 16.01.2019 09:54:18, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Final Ranking after 7 Rounds
Rk. | SNo | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 12 | Vũ Nguyễn Bảo Linh | TTH | Th Thái Thịnh | 6 | 0 | 29,5 | 6 | 3 | 2 |
2 | 15 | Đặng Bảo Trang | CLI | Th Cát Linh | 5,5 | 0,5 | 28 | 5 | 3 | 1 |
3 | 14 | Nguyễn Quỳnh Trang | BVD | Th Bế Văn Đàn | 5,5 | 0,5 | 26 | 5 | 4 | 3 |
4 | 18 | Ngô Trúc Vân | BVD | Th Bế Văn Đàn | 5 | 0 | 30 | 5 | 4 | 2 |
5 | 9 | Nguyễn Hồng Hương Giang | KTH | Th Khương Thượng | 4,5 | 0 | 25 | 4 | 3 | 3 |
6 | 8 | Nguyễn Phương Chi | PMA | Th Phương Mai | 4 | 0 | 27,5 | 4 | 4 | 2 |
7 | 3 | Phạm Minh Anh | KTH | Th Khương Thượng | 4 | 0 | 26,5 | 4 | 4 | 3 |
8 | 11 | Nguyễn Phương Khánh | VCH | Th Văn Chương | 4 | 0 | 26,5 | 4 | 4 | 2 |
9 | 2 | Lương Ngọc Anh | CLI | Th Cát Linh | 3,5 | 0 | 30 | 3 | 4 | 2 |
10 | 20 | Hoàng Thanh Lâm | THA | | 3,5 | 0 | 28 | 3 | 3 | 1 |
11 | 17 | Nguyễn Hà Thủy | KLI | Th Kim Liên | 3,5 | 0 | 23 | 2 | 3 | 1 |
12 | 1 | Phan Nguyễn Tường Anh | HAS | Th Văn Chương | 3 | 0 | 25,5 | 2 | 3 | 0 |
13 | 13 | Hoàng Mai Lâm | THA | Th Kim Liên | 3 | 0 | 24,5 | 3 | 3 | 1 |
14 | 7 | Nguyễn Minh Anh | TTH | Th Thái Thịnh | 3 | 0 | 23,5 | 3 | 3 | 1 |
15 | 6 | Đặng Vi Anh | TQU | Th Thịnh Quang | 3 | 0 | 22 | 2 | 3 | 1 |
16 | 10 | Phạm Phương Hà | PMA | Th Phương Mai | 2,5 | 1 | 16 | 1 | 3 | 1 |
17 | 16 | Đào Ngọc Tuệ Tâm | TQU | Th Thịnh Quang | 2,5 | 0 | 17,5 | 1 | 3 | 0 |
18 | 4 | Hoàng My An | HAS | Th H.A.S | 2 | 1 | 19 | 2 | 4 | 2 |
19 | 5 | Nguyễn Hà Linh | KLI | Th H.A.S | 2 | 0 | 19 | 0 | 3 | 0 |
20 | 19 | Lê Nguyễn Giang | VIE | | 0 | 0 | 17 | 0 | 0 | 0 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group) Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter) Tie Break3: Greater number of victories/games variable Tie Break4: Most black Tie Break5: Greater number of victories/games variable
|
|
|
|