Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

GIẢI CỜ VUA HỌC SINH QUẬN ĐỐNG ĐA 2018-2019 - CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAM 7

Last update 16.01.2019 09:58:29, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

Search for player Search

Starting rank crosstable

No.NameFED1.Rd2.Rd3.Rd4.Rd5.Rd6.Rd7.RdPts.Rk. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
1Nguyễn Đỗ Gia AnPMA 14w0 10b0 2w0 4b1 3w½ 15b0 20w01,524022131
2Lương Xuân BáchQTR 15b0 12w½ 1b1 16w0 -0 20b1 24w13,516017,5332
3Nguyễn Gia BảoTTU 16w0 18b0 -1 17w0 1b½ 12b0 4w½223018030
4Nguyễn Lâm DũngTKH 17b0 19w0 12b0 1w0 26w0 24b½ 3b½126017040
5Vũ Đức HưngNTC 18w1 16b1 21w1 14w½ 10b½ 6b0 7w154131,5431
6Hoàng Nghĩa HiệpQTR 19b1 17w1 22b1 23w1 14b1 5w1 10w061132,5633
7Phan Trung HiếuTQU 20w1 21b0 23w0 26b1 19w1 18b1 5b0410027,5442
8Nguyễn Khánh HuyKLI 21b0 20w1 17b1 22w0 9b0 19b0 12w1318025341
9Hoàng Tuấn HùngTKH 22w0 24b1 16w½ 12b1 8w1 10b0 21b03,514024,5342
10Quản Thái KhangNTC 23b0 1w1 19b1 25b1 5w½ 9w1 6b15,53029543
11Nguyễn Minh KhảiBVD 24w1 22b0 18w0 20b½ 12w1 25b½ 19w1412020330
12Lưu Gia KhánhBVD 25b0 2b½ 4w1 9w0 11b0 3w1 8b02,522021240
13Nguyễn Hoàng KhôiCLI 26w0 23b0 25w0 -0 -0 -0 -0027020010
14Nguyễn Duy KhangCLI 1b1 25w1 27w1 5b½ 6w0 16b1 23w04,56030432
15Nguyễn Trí KhangHAS 2w1 27b0 26b1 21w0 16b0 1w1 22b0319025341
16Nguyễn Đình Vương KhangTTH 3b1 5w0 9b½ 2b1 15w1 14w0 27b03,513025,5342
17Nguyễn Bảo LongHAS 4w1 6b0 8w0 3b1 25w½ 22b1 26w14,57022,5432
18Phạm Minh LongKLI 5b0 3w1 11b1 27w1 23b0 7w0 25b0317028,5341
19Đỗ Gia MinhVCH 6w0 4b1 10w0 24b1 7b0 8w1 11b0320024,5342
20Trần Ngọc Hùng MinhPMA 7b0 8b0 24w1 11w½ 27b0 2w0 1b12,521021,5241
21Lê Gia MinhTTH 8w1 7w1 5b0 15b1 22w1 23b0 9w155028,5531
22Trần Lê Quý PhúcTQU 9b1 11w1 6w0 8b1 21b0 17w0 15w149029432
23Hà Học QuânKTH 10w1 13w1 7b1 6b0 18w1 21w1 14b162030632
24Đinh Hoàng QuânPLI 11b0 9w0 20b0 19w0 -1 4w½ 2b01,525019030
25Phạm Thành TrungKTH 12w1 14b0 13b1 10w0 17b½ 11w½ 18w1411026331
26Nguyễn Thanh TùngPLI 13b1 -1 15w0 7w0 4b1 27w½ 17b03,515022232
27Lê Thừa Dương VũTTU -1 15w1 14b0 18b0 20w1 26b½ 16w14,58022,5330

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Tie Break3: Greater number of victories/games variable
Tie Break4: Most black
Tie Break5: Greater number of victories/games variable