Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

9th HDBank International Chess Tournament 2019 - Challengers

Cập nhật ngày: 13.03.2019 08:08:51, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess

Xem kỳ thủ theo mas

mas
SốTênRtg123456789ĐiểmHạngKrtg+/-Nhóm
97FMLim Zhuo Ren2248MAS½011½½½004842025,60Masters
124Looi Xin Hao2138MAS0010½011½4102206,80Masters
140Navaratnam Rohan Shan Tze2077MAS00½0½0110312940-9,20Masters
144Chan Yi Meng Ryan2060MAS½00010½1031304022,40Masters
13Chin F1983MAS11011100054720-39,40Challengers
25Toh Joseph1927MAS10011001049920-80,40Challengers
39Keok Kai En1844MAS10½½01½1½56040-99,60Challengers
64Lee Christopher1640MAS1½0½10½½½4,57040-6,00Challengers

Kết quả của ván cuối mas

VánBànSố TênLoạiRtgĐiểm Kết quảĐiểm TênLoạiRtg Số
93597
FMLim Zhuo RenMAS22484 0 - 14 FMDang Hoang SonVIE2385
54
95285
WGMNguyen Thi Mai HungVIE2295 ½ - ½ Looi Xin HaoMAS2138
124
958140
Navaratnam Rohan Shan TzeU16MAS20773 0 - 13 WIMGu TianluCHN2195
110
982144
Chan Yi Meng RyanU16MAS20603 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại  
91773
Nguyen Ngo Lien HuongVIE15565 1 - 05 Chin FMAS1983
13
93039
Keok Kai EnMAS1844 ½ - ½ Bui Nhat TanVIE1648
63
93425
Toh JosephS60MAS19274 0 - 14 Racasa Antonella BertheU12PHI1386
89
94290
Pham Viet Thien PhuocU12VIE13784 ½ - ½4 Lee ChristopherMAS1640
64

Chi tiết kỳ thủ mas

VánSốTênRtgĐiểmKQwew-weKrtg+/-
FM Lim Zhuo Ren 2248 MAS Rp:2363 Điểm 4
122GMVasquez Schroeder Rodrigo2493CHI1w ½0,200,30206,00
224IMNguyen Anh Khoi2484VIE6s 00,20-0,2020-4,00
3128Tran David2126HUN3,5w 10,670,33206,60
452Sammed Jaykumar Shete2387IND5,5s 10,310,692013,80
533WGMTokhirjonova Gulrukhbegim2434UZB5w ½0,260,24204,80
610GMPichot Alan2584ARG5,5s ½0,120,38207,60
756IMSukandar Irine Kharisma2381INA5w ½0,320,18203,60
858FMSetyaki Azarya Jodi2378INA5,5s 00,32-0,3220-6,40
954FMDang Hoang Son2385VIE5w 00,32-0,3220-6,40
Looi Xin Hao 2138 MAS Rp:2169 Điểm 4
149FMHoang Canh Huan2394VIE5s 00,19-0,1920-3,80
281WGMHoang Thi Bao Tram2301VIE4,5w 00,28-0,2820-5,60
3147WFMTran Le Dan Thuy2046VIE2,5s 10,630,37207,40
457FMNavalgund Niranjan2378IND4,5w 00,20-0,2020-4,00
5109WGMFrayna Janelle Mae2201PHI2,5s ½0,410,09201,80
6101Vo Dai Hoai Duc2226VIE3,5w 00,38-0,3820-7,60
7151Krithigga K2002IND2s 10,680,32206,40
8142Nguyen Hoang Duc2066VIE3w 10,600,40208,00
985WGMNguyen Thi Mai Hung2295VIE4s ½0,290,21204,20
Navaratnam Rohan Shan Tze 2077 MAS Rp:2062 Điểm 3
165Wang Shixu B2362CHN5,5s 00,16-0,1640-6,40
2109WGMFrayna Janelle Mae2201PHI2,5w 00,33-0,3340-13,20
3121Zhang Xiao2153CHN3,5s ½0,400,10404,00
489IMKathmale Sameer2282IND5w 00,24-0,2440-9,60
5137Kavinda Akila2091SRI1,5w ½0,480,02400,80
6113WFMZhao Shengxin2187CHN3,5s 00,35-0,3540-14,00
7143FMNouri Alekhine2064PHI2w 10,520,484019,20
8122Mclaren Brian2144CAN2s 10,410,594023,60
9110WIMGu Tianlu2195CHN4w 00,34-0,3440-13,60
Chan Yi Meng Ryan 2060 MAS Rp:2129 Điểm 3
169IMVo Thanh Ninh2358VIE5,5s ½0,150,354014,00
251Samant Aditya S2388IND4w 00,13-0,1340-5,20
399IMPraveen Kumar C2243IND2s 00,26-0,2640-10,40
4123CMNguyen Quoc Hy2141VIE4w 00,39-0,3940-15,60
5147WFMTran Le Dan Thuy2046VIE2,5w 10,520,484019,20
6109WGMFrayna Janelle Mae2201PHI2,5s 00,31-0,3140-12,40
7122Mclaren Brian2144CAN2w ½0,380,12404,80
8106Panopio Jr Rodolfo2207PHI2s 10,300,704028,00
9-Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại- --- 0
Chin F 1983 MAS Rp:1775 Điểm 5
187Anishka Vikram1410IND0- 1K
253Bui Ngoc Anh Thi1744VIE4,5w 10,800,20204,00
355Tran Quoc Phu1719VIE5s 00,82-0,8220-16,40
459An Dinh Minh1681VIE4w 10,850,15203,00
541Pham Phu Quang1831VIE6,5s 10,700,30206,00
634WCMNguyen Hong Ngoc1881VIE6s 10,640,36207,20
722WFMDoan Thi Van Anh1945VIE6w 00,55-0,5520-11,00
840Nguyen Lam Thien1843VIE6,5w 00,69-0,6920-13,80
973Nguyen Ngo Lien Huong1556VIE6s 00,92-0,9220-18,40
Toh Joseph 1927 MAS Rp:1413 Điểm 4
199Nguyen Ngoc Phuong Nghi1289VIE3w 10,920,08201,60
265Can Chi Thanh1638VIE4,5s 00,84-0,8420-16,80
378Nghiem Thao Tam1497VIE4,5w 00,92-0,9220-18,40
4101Huynh Phuc Minh Phuong1270VIE3s 10,920,08201,60
577AIMAayush Bhattacherjee1528IND4,5w 10,920,08201,60
651Abbondanza Lionel1746FRA4s 00,74-0,7420-14,80
784Le Phi Lan1427VIE4,5w 00,92-0,9220-18,40
894Bui Tuyet Hoa1321VIE3,5s 10,920,08201,60
989Racasa Antonella Berthe1386PHI5w 00,92-0,9220-18,40
Keok Kai En 1844 MAS Rp:1454 Điểm 5
1114Dao Thi Le Xuan0VIE3w 1
23Htet Zaw Phone2090MYA5w 00,19-0,1940-7,60
392Nguyen Thai Son1354VIE5,5s ½0,92-0,4240-16,80
482Vo Thien An1471VIE3s ½0,90-0,4040-16,00
578Nghiem Thao Tam1497VIE4,5w 00,89-0,8940-35,60
6101Huynh Phuc Minh Phuong1270VIE3s 10,920,08403,20
791Huynh Le Minh Hoang1365VIE4w ½0,92-0,4240-16,80
8126Nguyen Minh Chi Thien0VIE3,5s 1
963Bui Nhat Tan1648VIE5w ½0,75-0,2540-10,00
Lee Christopher 1640 MAS Rp:1388 Điểm 4,5
1139Tran Minh Khang0VIE3s 1
223Pham Minh Hieu1944VIE7,5w ½0,140,364014,40
321Le Thien Vi1948VIE5,5s 00,14-0,1440-5,60
4143Tran Tu Nam Kha0VIE4,5w ½
598Nguyen Anh Khoa1304VIE4s 10,880,12404,80
627Dang Anh Minh1917VIE6w 00,17-0,1740-6,80
7111Bui Tran Minh Khang0VIE4,5s ½
8125Nguyen Khac Tu0VIE5w ½
990Pham Viet Thien Phuoc1378VIE4,5s ½0,82-0,3240-12,80