GIẢI CỜ TƯỚNG TRẺ NHANH CÁC CLB HÀ NỘI MR TRANH CÚP KỲ VƯƠNG NHÍ 2018 - HẠNG U10 Cập nhật ngày: 25.11.2018 10:01:04, Người tạo/Tải lên sau cùng: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Xem kỳ thủ theo bvd
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Điểm | Hạng | Nhóm |
14 | Vũ Thuỳ Minh G | BVD | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 20 | HẠNG TUỔI: U6 |
1 | Nguyễn Hoàng Anh G | BVD | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 27 | U7 |
12 | Trần Nguyễn Phương Linh | BVD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 30 | U7 |
17 | Đào Minh Nguyệt G | BVD | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 28 | U7 |
10 | Hoàng Trung Hiếu | BVD | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 22 | U8 |
15 | Nguyễn Hoàng Nhật Khang | BVD | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 29 | U8 |
17 | Phạm Ngọc Trang Linh G | BVD | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 26 | U8 |
31 | Cao Minh Tuấn | BVD | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 15 | U8 |
2 | Nguyễn Ngọc Anh G | BVD | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 25 | U9 |
19 | Nguyễn Uyển Phương G | BVD | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 24 | U9 |
20 | Nguyễn Tuấn Minh | BVD | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 3,5 | 18 | U10 |
21 | Vũ Tuệ Minh G | BVD | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 25 | U10 |
25 | Lê Đăng Nguyên | BVD | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 33 | U10 |
36 | Vũ Tuấn Việt | BVD | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 34 | U10 |
Kết quả của ván cuối bvd
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
7 | 9 | 8 | Nguyễn Gia Khánh | SCH | 2 | 1 - 0 | 2 | Vũ Thuỳ Minh G | BVD | 14 |
7 | 11 | 1 | Nguyễn Hoàng Anh G | BVD | 2 | 0 - 1 | 2 | Lê Ngọc Hà | PMA | 4 |
7 | 13 | 17 | Đào Minh Nguyệt G | BVD | 2 | 0 - 1 | 2 | Hồ Lý Trí Minh | NKT | 13 |
7 | 14 | 12 | Trần Nguyễn Phương Linh | BVD | 1 | 0 - 1 | 1½ | Vũ Nguyễn Huy Hoàng | KLI | 9 |
7 | 7 | 33 | Trần Phan Hoàng Việt | CNG | 3 | 1 - 0 | 3 | Hoàng Trung Hiếu | BVD | 10 |
7 | 8 | 31 | Cao Minh Tuấn | BVD | 3 | 1 - 0 | 3 | Khâu Phúc Khang | KLI | 13 |
7 | 14 | 22 | Hoàng Chí Nguyên | NSA | 2 | 0 - 1 | 2 | Phạm Ngọc Trang Linh G | BVD | 17 |
7 | 16 | 9 | Nguyễn Khánh Hoà G | KLI | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Hoàng Nhật Khang | BVD | 15 |
7 | 12 | 2 | Nguyễn Ngọc Anh G | BVD | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Uyển Phương G | BVD | 19 |
7 | 8 | 20 | Nguyễn Tuấn Minh | BVD | 3½ | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Anh Kiệt | TDO | 12 |
7 | 14 | 26 | Nguyễn Ngọc Phúc | DDA | 2 | 0 - 1 | 2 | Vũ Tuệ Minh G | BVD | 21 |
7 | 15 | 34 | Cung Mạnh Quang Vinh | SCH | 2 | 1 - 0 | 2 | Lê Đăng Nguyên | BVD | 25 |
7 | 16 | 36 | Vũ Tuấn Việt | BVD | 1 | 0 - 1 | 1½ | Lê Gia Huy | NKT | 8 |
Chi tiết kỳ thủ bvd
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Vũ Thuỳ Minh G 2387 BVD Rp:2124 Điểm 2 |
1 | 4 | Dương Quỳnh Chi G | SCH | 2,5 | w 0 | 2 | 6 | Vũ Gia Huy | DDA | 4,5 | s 0 | 3 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
4 | 1 | Đinh Hoàng Anh G | CNG | 3 | w 0 | 5 | 2 | Nguyễn Thuỳ Anh G | TDO | 3 | s 0 | 6 | 3 | Nguyễn Lâm Bách | NEW | 1 | w 1 | 7 | 8 | Nguyễn Gia Khánh | SCH | 3 | s 0 | Nguyễn Hoàng Anh G 2400 BVD Rp:2228 Điểm 2 |
1 | 16 | Nguyễn Bảo Nhi G | SCH | 3 | w 0 | 2 | 28 | Nguyễn Đức Thịnh | TVA | 5 | s 0 | 3 | 12 | Trần Nguyễn Phương Linh | BVD | 1 | w 1 | 4 | 22 | Chu Đức Phú | CGI | 4 | s 0 | 5 | 10 | Tuấn Kiệt | KTH | 1 | w 1 | 6 | 14 | Trần Bảo Nam | KLI | 4 | s 0 | 7 | 4 | Lê Ngọc Hà | PMA | 3 | w 0 | Trần Nguyễn Phương Linh 2389 BVD Rp:2076 Điểm 1 |
1 | 27 | Nguyễn Hà Thuỷ G | KLI | 3 | s 0 | 2 | 23 | Đỗ Như Quỳnh G | DNB | 4 | w 0 | 3 | 1 | Nguyễn Hoàng Anh G | BVD | 2 | s 0 | 4 | 10 | Tuấn Kiệt | KTH | 1 | s 0 | 5 | 13 | Hồ Lý Trí Minh | NKT | 3 | w 0 | 6 | 30 | Khuất Thành Vinh | KGI | 2,5 | s 1 | 7 | 9 | Vũ Nguyễn Huy Hoàng | KLI | 2,5 | w 0 | Đào Minh Nguyệt G 2384 BVD Rp:2232 Điểm 2 |
1 | 2 | Nguyễn Hồng Anh | SCH | 2 | w 0 | 2 | 4 | Lê Ngọc Hà | PMA | 3 | s 0 | 3 | 10 | Tuấn Kiệt | KTH | 1 | w 1 | 4 | 14 | Trần Bảo Nam | KLI | 4 | s 0 | 5 | 30 | Khuất Thành Vinh | KGI | 2,5 | w 1 | 6 | 6 | Bùi Minh Hiền G | NDO | 3 | s 0 | 7 | 13 | Hồ Lý Trí Minh | NKT | 3 | w 0 | Hoàng Trung Hiếu 2391 BVD Rp:2325 Điểm 3 |
1 | 27 | Đặng Nguyễn Lâm Tùng | NEW | 1 | s 1 | 2 | 30 | Đỗ Văn Trường | SCH | 5 | w 0 | 3 | 31 | Cao Minh Tuấn | BVD | 4 | s 0 | 4 | 23 | Nguyễn Khôi Nguyên | DDA | 4 | w 0 | 5 | 15 | Nguyễn Hoàng Nhật Khang | BVD | 2 | s 1 | 6 | 22 | Hoàng Chí Nguyên | NSA | 2 | w 1 | 7 | 33 | Trần Phan Hoàng Việt | CNG | 4 | s 0 | Nguyễn Hoàng Nhật Khang 2386 BVD Rp:2024 Điểm 2 |
1 | 32 | Nguyễn Huy Vũ | CGI | 5 | w 0 | 2 | 36 | Dương Anh Tú | TXU | 1 | s 1 | 3 | 28 | Trần Hoàng Minh Tuấn | NEW | 5,5 | w 0 | 4 | 33 | Trần Phan Hoàng Việt | CNG | 4 | s 0 | 5 | 10 | Hoàng Trung Hiếu | BVD | 3 | w 0 | 6 | 18 | Nguyễn Vũ Long | TDO | 3 | s 0 | 7 | 9 | Nguyễn Khánh Hoà G | KLI | 1 | s 1 | Phạm Ngọc Trang Linh G 2384 BVD Rp:2138 Điểm 3 |
1 | 34 | Đỗ Hoàng Vinh | MKA | 2,5 | w 0 | 2 | 2 | Nguyễn Đỗ Đức Anh | HGU | 4 | s 0 | 3 | 4 | Trần Bảo Châu G | BCA | 3 | w 0 | 4 | 16 | Tạ Minh Ngọc Linh G | BCA | 3 | s 0 | 5 | 36 | Dương Anh Tú | TXU | 1 | w 1 | 6 | 9 | Nguyễn Khánh Hoà G | KLI | 1 | w 1 | 7 | 22 | Hoàng Chí Nguyên | NSA | 2 | s 1 | Cao Minh Tuấn 2370 BVD Rp:2441 Điểm 4 |
1 | 14 | Phạm Bảo Khánh | DDA | 4 | w 0 | 2 | 16 | Tạ Minh Ngọc Linh G | BCA | 3 | s 1 | 3 | 10 | Hoàng Trung Hiếu | BVD | 3 | w 1 | 4 | 8 | Nguyễn Diệu Hà G | NEW | 4 | s 0 | 5 | 4 | Trần Bảo Châu G | BCA | 3 | w 1 | 6 | 2 | Nguyễn Đỗ Đức Anh | HGU | 4 | s 0 | 7 | 13 | Khâu Phúc Khang | KLI | 3 | w 1 | Nguyễn Ngọc Anh G 2399 BVD Rp:1586 Điểm 1 |
1 | 14 | Nguyễn Khánh Linh G | CNH | 2 | s 0 | 2 | 16 | Lê Khôi Nguyên | SCH | 6 | w 0 | 3 | 24 | Công Thành Vinh | SCH | 4 | s 0 | 4 | 13 | Nguyễn Nhã Linh G | SCH | 3 | w 0 | 5 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
6 | 5 | Nguyễn Yên Chi G | DDA | 2,5 | s 0 | 7 | 19 | Nguyễn Uyển Phương G | BVD | 2 | w 0 | Nguyễn Uyển Phương G 2382 BVD Rp:2120 Điểm 2 |
1 | 7 | Nguyễn Thuỳ Dương G | DDA | 3 | s 0 | 2 | 9 | Nguyễn Văn Hùng | KLI | 4 | w 0 | 3 | 5 | Nguyễn Yên Chi G | DDA | 2,5 | s 0 | 4 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
5 | 11 | Nghiêm Phú Hải | MKA | 3 | w 0 | 6 | 13 | Nguyễn Nhã Linh G | SCH | 3 | s 0 | 7 | 2 | Nguyễn Ngọc Anh G | BVD | 1 | s 1 | Nguyễn Tuấn Minh 2381 BVD Rp:2386 Điểm 3,5 |
1 | 2 | Luyện Công Bách | TXU | 4 | w 1 | 2 | 6 | Vũ Nguyễn Quốc Đại | DDA | 5 | s 0 | 3 | 33 | Dương Quang Vinh | SCH | 4 | w 1 | 4 | 30 | Hà Đức Sơn Thành | CNG | 4 | s ½ | 5 | 16 | Nguyễn Khánh Linh G | THO | 3,5 | w 1 | 6 | 4 | Đinh Mạnh Tùng Dương | DTC | 5,5 | s 0 | 7 | 12 | Nguyễn Anh Kiệt | TDO | 4 | w 0 | Vũ Tuệ Minh G 2380 BVD Rp:2331 Điểm 3 |
1 | 3 | Dương Hoàng Khánh Chi G | SCH | 2 | s 0 | 2 | 34 | Cung Mạnh Quang Vinh | SCH | 3 | w 1 | 3 | 36 | Vũ Tuấn Việt | BVD | 1 | s 1 | 4 | 9 | Nguyễn Ngọc Khánh | SCH | 4,5 | w 0 | 5 | 11 | Đỗ Quang Nam Khánh | DDA | 4 | s 0 | 6 | 24 | Lê Minh Nghĩa | TLO | 4 | w 0 | 7 | 26 | Nguyễn Ngọc Phúc | DDA | 2 | s 1 | Lê Đăng Nguyên 2376 BVD Rp:2226 Điểm 2 |
1 | 7 | Đào Minh Hiếu | SCH | 4 | s 0 | 2 | 9 | Nguyễn Ngọc Khánh | SCH | 4,5 | w 0 | 3 | 13 | Nguyễn Đình Bảo Khánh | DVA | 2,5 | s 0 | 4 | 8 | Lê Gia Huy | NKT | 2,5 | s 1 | 5 | 28 | Phạm Minh Trang G | DNB | 3,5 | w 0 | 6 | 18 | Tạ Hữu Lâm | LTT | 0 | w 1 | 7 | 34 | Cung Mạnh Quang Vinh | SCH | 3 | s 0 | Vũ Tuấn Việt 2365 BVD Rp:2076 Điểm 1 |
1 | 18 | Tạ Hữu Lâm | LTT | 0 | w 1 | 2 | 2 | Luyện Công Bách | TXU | 4 | s 0 | 3 | 21 | Vũ Tuệ Minh G | BVD | 3 | w 0 | 4 | 23 | Lương Minh Ngọc G | CGI | 3 | s 0 | 5 | 29 | Trần Minh Triết | KGI | 3 | w 0 | 6 | 13 | Nguyễn Đình Bảo Khánh | DVA | 2,5 | s 0 | 7 | 8 | Lê Gia Huy | NKT | 2,5 | w 0 |
|
|
|
|