Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Nguyễn Quang Minh 2390 KLI Rp:2234 Điểm 2 |
1 | 1 | Đinh Hoàng Anh G | CNG | 3 | s 1 |
2 | 21 | Trịnh Chí Trung | BTL | 6 | w 0 |
3 | 4 | Dương Quỳnh Chi G | SCH | 2,5 | w 1 |
4 | 15 | Nguyễn Hải Phong | KGI | 4 | s 0 |
5 | 7 | Nguyễn Thiên Kim G | DDA | 3 | s 0 |
6 | 5 | Phạm Bá Đình | NKT | 4 | w 0 |
7 | 12 | Hồ Hoàng Minh | KLI | 3 | w 0 |
Hồ Hoàng Minh 2389 KLI Rp:2266 Điểm 3 |
1 | 2 | Nguyễn Thuỳ Anh G | TDO | 3 | w 1 |
2 | 15 | Nguyễn Hải Phong | KGI | 4 | s 0 |
3 | 8 | Nguyễn Gia Khánh | SCH | 3 | w 0 |
4 | 6 | Vũ Gia Huy | DDA | 4,5 | s 0 |
5 | 20 | Hoàng Thanh Trúc G | DNA | 4 | w 0 |
6 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
7 | 11 | Nguyễn Quang Minh | KLI | 2 | s 1 |
Trương Duy Hoàng 2393 KLI Rp:2328 Điểm 3 |
1 | 23 | Đỗ Như Quỳnh G | DNB | 4 | s 1 |
2 | 27 | Nguyễn Hà Thuỷ G | KLI | 3 | w 1 |
3 | 26 | Phạm Minh Trí | DDA | 6 | s 0 |
4 | 21 | Nguyễn Minh Phú | CGI | 4 | w 0 |
5 | 29 | Lưu Bách Trí | DVA | 3 | s 1 |
6 | 20 | Võ Tuấn Phong | KLI | 5 | w 0 |
7 | 14 | Trần Bảo Nam | KLI | 4 | s 0 |
Vũ Nguyễn Huy Hoàng 2392 KLI Rp:2284 Điểm 2,5 |
1 | 24 | Nguyễn Phạm Anh Tuấn | DDA | 5 | w 0 |
2 | 18 | Dương Hải Nguyên | KDO | 5 | s 0 |
3 | 13 | Hồ Lý Trí Minh | NKT | 3 | w 1 |
4 | 30 | Khuất Thành Vinh | KGI | 2,5 | s ½ |
5 | 2 | Nguyễn Hồng Anh | SCH | 2 | w 0 |
6 | 4 | Lê Ngọc Hà | PMA | 3 | s 0 |
7 | 12 | Trần Nguyễn Phương Linh | BVD | 1 | s 1 |
Trần Bảo Nam 2387 KLI Rp:2438 Điểm 4 |
1 | 29 | Lưu Bách Trí | DVA | 3 | s 0 |
2 | 5 | Nguyễn Long Ngân Hà G | DDA | 2 | w 0 |
3 | 11 | Nguyễn Bảo Linh G | MKA | 4 | s 1 |
4 | 17 | Đào Minh Nguyệt G | BVD | 2 | w 1 |
5 | 23 | Đỗ Như Quỳnh G | DNB | 4 | s 0 |
6 | 1 | Nguyễn Hoàng Anh G | BVD | 2 | w 1 |
7 | 8 | Trương Duy Hoàng | KLI | 3 | w 1 |
Võ Tuấn Phong 2381 KLI Rp:2548 Điểm 5 |
1 | 5 | Nguyễn Long Ngân Hà G | DDA | 2 | s 1 |
2 | 3 | Vũ Huy Quốc Bảo | CGI | 4 | w 1 |
3 | 7 | Lâm Tăng Hưng | SCH | 7 | s 0 |
4 | 6 | Bùi Minh Hiền G | NDO | 3 | s 1 |
5 | 24 | Nguyễn Phạm Anh Tuấn | DDA | 5 | w 0 |
6 | 8 | Trương Duy Hoàng | KLI | 3 | s 1 |
7 | 25 | Nguyễn Thanh Thảo G | DDA | 4 | w 1 |
Nguyễn Hà Thuỷ G 2374 KLI Rp:2343 Điểm 3 |
1 | 12 | Trần Nguyễn Phương Linh | BVD | 1 | w 1 |
2 | 8 | Trương Duy Hoàng | KLI | 3 | s 0 |
3 | 15 | Lưu Tường Như G | DVA | 4 | s 1 |
4 | 5 | Nguyễn Long Ngân Hà G | DDA | 2 | w 0 |
5 | 3 | Vũ Huy Quốc Bảo | CGI | 4 | s 0 |
6 | 11 | Nguyễn Bảo Linh G | MKA | 4 | w 0 |
7 | 2 | Nguyễn Hồng Anh | SCH | 2 | w 1 |
Nguyễn Khánh Hoà G 2392 KLI Rp:1872 Điểm 1 |
1 | 26 | Lê Đức Quang | DVA | 3 | w 0 |
2 | 27 | Đặng Nguyễn Lâm Tùng | NEW | 1 | s 0 |
3 | 18 | Nguyễn Vũ Long | TDO | 3 | w 0 |
4 | 36 | Dương Anh Tú | TXU | 1 | s 1 |
5 | 33 | Trần Phan Hoàng Việt | CNG | 4 | w 0 |
6 | 17 | Phạm Ngọc Trang Linh G | BVD | 3 | s 0 |
7 | 15 | Nguyễn Hoàng Nhật Khang | BVD | 2 | w 0 |
Khâu Phúc Khang 2388 KLI Rp:2129 Điểm 3 |
1 | 30 | Đỗ Văn Trường | SCH | 5 | w 0 |
2 | 28 | Trần Hoàng Minh Tuấn | NEW | 5,5 | s 0 |
3 | 36 | Dương Anh Tú | TXU | 1 | w 1 |
4 | 18 | Nguyễn Vũ Long | TDO | 3 | s 1 |
5 | 22 | Hoàng Chí Nguyên | NSA | 2 | w 1 |
6 | 21 | Khúc Hạo Nhiên | DDA | 5,5 | w 0 |
7 | 31 | Cao Minh Tuấn | BVD | 4 | s 0 |
Nguyễn Mỹ An G 2398 KLI Rp:2139 Điểm 3 |
1 | 15 | Nguyễn Lê Khánh Linh G | BCA | 3,5 | w 0 |
2 | 25 | Nguyễn Thị Thuỳ Lâm | DDA | 4 | s 0 |
3 | 13 | Nguyễn Nhã Linh G | SCH | 3 | w 1 |
4 | 14 | Nguyễn Khánh Linh G | CNH | 2 | s 1 |
5 | 20 | Nguyễn Ngọc Thái | DDA | 5 | s 0 |
6 | 18 | Lương Ngọc Minh Phương G | DDA | 3 | w 0 |
7 | 5 | Nguyễn Yên Chi G | DDA | 2,5 | w 1 |
Nguyễn Văn Hùng 2392 KLI Rp:2431 Điểm 4 |
1 | 21 | Đỗ Quỳnh Trâm G | DNB | 4 | w 0 |
2 | 19 | Nguyễn Uyển Phương G | BVD | 2 | s 1 |
3 | 20 | Nguyễn Ngọc Thái | DDA | 5 | w 0 |
4 | 18 | Lương Ngọc Minh Phương G | DDA | 3 | s 1 |
5 | 24 | Công Thành Vinh | SCH | 4 | w 0 |
6 | 14 | Nguyễn Khánh Linh G | CNH | 2 | s 1 |
7 | 22 | Phạm Hiếu Thành | CNG | 3 | w 1 |