GIẢI CỜ TƯỚNG TRẺ NHANH CÁC CLB HÀ NỘI MR TRANH CÚP KỲ VƯƠNG NHÍ 2018 - HẠNG U9 Cập nhật ngày: 25.11.2018 09:45:38, Người tạo/Tải lên sau cùng: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Xem kỳ thủ theo cng
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Điểm | Hạng | Nhóm |
1 | Đinh Hoàng Anh G | CNG | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 13 | HẠNG TUỔI: U6 |
18 | Nguyễn Minh Quang | CNG | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | HẠNG TUỔI: U6 |
7 | Nguyễn Phi Hồng | CNG | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 28 | U8 |
33 | Trần Phan Hoàng Việt | CNG | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 17 | U8 |
22 | Phạm Hiếu Thành | CNG | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 14 | U9 |
30 | Hà Đức Sơn Thành | CNG | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 4 | 11 | U10 |
Kết quả của ván cuối cng
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
7 | 1 | 18 | Nguyễn Minh Quang | CNG | 5 | 0 - 1 | 5 | Nghiêm Phú Quân | MKA | 19 |
7 | 4 | 1 | Đinh Hoàng Anh G | CNG | 3 | 0 - 1 | 3½ | Vũ Gia Huy | DDA | 6 |
7 | 7 | 33 | Trần Phan Hoàng Việt | CNG | 3 | 1 - 0 | 3 | Hoàng Trung Hiếu | BVD | 10 |
7 | 13 | 7 | Nguyễn Phi Hồng | CNG | 2 | 0 - 1 | 2 | Lê Minh Đức | DDA | 5 |
7 | 6 | 9 | Nguyễn Văn Hùng | KLI | 3 | 1 - 0 | 3 | Phạm Hiếu Thành | CNG | 22 |
7 | 3 | 5 | Bùi Tường Duy | HMA | 4 | 1 - 0 | 4 | Hà Đức Sơn Thành | CNG | 30 |
Chi tiết kỳ thủ cng
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Đinh Hoàng Anh G 2400 CNG Rp:2340 Điểm 3 |
1 | 11 | Nguyễn Quang Minh | KLI | 2 | w 0 | 2 | 19 | Nghiêm Phú Quân | MKA | 6 | s 0 | 3 | 3 | Nguyễn Lâm Bách | NEW | 1 | w 1 | 4 | 14 | Vũ Thuỳ Minh G | BVD | 2 | s 1 | 5 | 8 | Nguyễn Gia Khánh | SCH | 3 | w 1 | 6 | 15 | Nguyễn Hải Phong | KGI | 4 | s 0 | 7 | 6 | Vũ Gia Huy | DDA | 4,5 | w 0 | Nguyễn Minh Quang 2383 CNG Rp:2547 Điểm 5 |
1 | 8 | Nguyễn Gia Khánh | SCH | 3 | w 1 | 2 | 10 | Nguyễn Thái Hà Minh | SCH | 6 | s 0 | 3 | 6 | Vũ Gia Huy | DDA | 4,5 | w 1 | 4 | 4 | Dương Quỳnh Chi G | SCH | 2,5 | s 1 | 5 | 15 | Nguyễn Hải Phong | KGI | 4 | w 1 | 6 | 21 | Trịnh Chí Trung | BTL | 6 | s 1 | 7 | 19 | Nghiêm Phú Quân | MKA | 6 | w 0 | Nguyễn Phi Hồng 2394 CNG Rp:2223 Điểm 2 |
1 | 24 | Nguyễn Mạnh Phúc | SCH | 6 | w 0 | 2 | 22 | Hoàng Chí Nguyên | NSA | 2 | s 0 | 3 | 16 | Tạ Minh Ngọc Linh G | BCA | 3 | w 1 | 4 | 34 | Đỗ Hoàng Vinh | MKA | 2,5 | s 0 | 5 | 18 | Nguyễn Vũ Long | TDO | 3 | w 1 | 6 | 20 | Trần Minh Ngọc G | DDA | 3 | s 0 | 7 | 5 | Lê Minh Đức | DDA | 3 | w 0 | Trần Phan Hoàng Việt 2368 CNG Rp:2438 Điểm 4 |
1 | 16 | Tạ Minh Ngọc Linh G | BCA | 3 | w 1 | 2 | 12 | Phạm Anh Khoa | BTL | 4 | s 0 | 3 | 20 | Trần Minh Ngọc G | DDA | 3 | w 0 | 4 | 15 | Nguyễn Hoàng Nhật Khang | BVD | 2 | w 1 | 5 | 9 | Nguyễn Khánh Hoà G | KLI | 1 | s 1 | 6 | 6 | Lê Châu Giang G | DNA | 5 | s 0 | 7 | 10 | Hoàng Trung Hiếu | BVD | 3 | w 1 | Phạm Hiếu Thành 2379 CNG Rp:2341 Điểm 3 |
1 | 10 | Nguyễn Trường Hải | NSA | 5 | w 0 | 2 | 13 | Nguyễn Nhã Linh G | SCH | 3 | s 1 | 3 | 8 | Nguyễn Thái Hà | SCH | 5 | w 0 | 4 | 6 | Nguyễn Minh Đức | QHO | 2 | s 1 | 5 | 5 | Nguyễn Yên Chi G | DDA | 2,5 | w 1 | 6 | 17 | Trịnh Kim Phượng G | SCH | 5 | s 0 | 7 | 9 | Nguyễn Văn Hùng | KLI | 4 | s 0 | Hà Đức Sơn Thành 2371 CNG Rp:2440 Điểm 4 |
1 | 12 | Nguyễn Anh Kiệt | TDO | 4 | w 0 | 2 | 19 | Trần Trà My G | SCH | 4 | s 1 | 3 | 15 | Nguyễn Hải Long | TCA | 3 | s 1 | 4 | 20 | Nguyễn Tuấn Minh | BVD | 3,5 | w ½ | 5 | 7 | Đào Minh Hiếu | SCH | 4 | s 1 | 6 | 1 | Đinh Tuệ Anh G | QHO | 3,5 | w ½ | 7 | 5 | Bùi Tường Duy | HMA | 5 | s 0 |
|
|
|
|