GIẢI CỜ TƯỚNG TRẺ NHANH CÁC CLB HÀ NỘI MR TRANH CÚP KỲ VƯƠNG NHÍ 2018 - HẠNG U7 Cập nhật ngày: 25.11.2018 09:42:18, Người tạo/Tải lên sau cùng: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Xem kỳ thủ theo kgi
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Điểm | Hạng | Nhóm |
15 | Nguyễn Hải Phong | KGI | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 8 | HẠNG TUỔI: U6 |
30 | Khuất Thành Vinh | KGI | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 2,5 | 24 | U7 |
29 | Trần Minh Triết | KGI | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 24 | U10 |
Kết quả của ván cuối kgi
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
7 | 2 | 10 | Nguyễn Thái Hà Minh | SCH | 5 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Hải Phong | KGI | 15 |
7 | 15 | 30 | Khuất Thành Vinh | KGI | 1½ | 1 | | miễn đấu | | |
7 | 11 | 24 | Lê Minh Nghĩa | TLO | 3 | 1 - 0 | 3 | Trần Minh Triết | KGI | 29 |
Chi tiết kỳ thủ kgi
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Nguyễn Hải Phong 2386 KGI Rp:2440 Điểm 4 |
1 | 5 | Phạm Bá Đình | NKT | 4 | s 1 | 2 | 12 | Hồ Hoàng Minh | KLI | 3 | w 1 | 3 | 21 | Trịnh Chí Trung | BTL | 6 | s 0 | 4 | 11 | Nguyễn Quang Minh | KLI | 2 | w 1 | 5 | 18 | Nguyễn Minh Quang | CNG | 5 | s 0 | 6 | 1 | Đinh Hoàng Anh G | CNG | 3 | w 1 | 7 | 10 | Nguyễn Thái Hà Minh | SCH | 6 | s 0 | Khuất Thành Vinh 2371 KGI Rp:2194 Điểm 2,5 |
1 | 15 | Lưu Tường Như G | DVA | 4 | s 0 | 2 | 13 | Hồ Lý Trí Minh | NKT | 3 | w 1 | 3 | 21 | Nguyễn Minh Phú | CGI | 4 | s 0 | 4 | 9 | Vũ Nguyễn Huy Hoàng | KLI | 2,5 | w ½ | 5 | 17 | Đào Minh Nguyệt G | BVD | 2 | s 0 | 6 | 12 | Trần Nguyễn Phương Linh | BVD | 1 | w 0 | 7 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
Trần Minh Triết 2372 KGI Rp:2335 Điểm 3 |
1 | 11 | Đỗ Quang Nam Khánh | DDA | 4 | s 0 | 2 | 13 | Nguyễn Đình Bảo Khánh | DVA | 2,5 | w 1 | 3 | 9 | Nguyễn Ngọc Khánh | SCH | 4,5 | s 0 | 4 | 15 | Nguyễn Hải Long | TCA | 3 | w 0 | 5 | 36 | Vũ Tuấn Việt | BVD | 1 | s 1 | 6 | 3 | Dương Hoàng Khánh Chi G | SCH | 2 | w 1 | 7 | 24 | Lê Minh Nghĩa | TLO | 4 | s 0 |
|
|
|
|