Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Campeonato Nacional de Ajedrez BLIZ Absoluto por Equipos

Cập nhật ngày: 15.10.2018 21:08:29, Người tạo/Tải lên sau cùng: FECODAZ

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 9

HạngSố ĐộiĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4 
12BOLIVARBOL98101728,50165,3
23VALLEVAL97111527,50133
31RISARALDARIS97111526,50146,3
44ANTIOQUIAANT952212260105,8
56BOYACA ABOY95131123083,5
69CAUCACAU95041018070
77TOLIMA ATOL A95041014,5079,5
811METAMET9414918,5065,8
95CUNDINAMARCACUN9414916,5069,3
1010NORTE DE SANTANDERNS9414916061,8
1114TOLIMA BTOL B9414915,5037,8
1212TOLIMA MASIVOTOL MASIVO9333915049
1319CUNDINAMARCA JUVENILCUN JUV9414912044,3
148BOYACA BBOY B9243817,5056
1518SELEC CALISELEC CALI9324816,5052,8
1616ANTIOQUIA BANT B9324814032,8
1720CAUCA BCAU B9405813035,5
1815FUERZAS ARMADAS BFA B9405812,5029
1917MAGDALENAMAG9225612,5021,5
2013FUERZAS ARMADAS AFA A9216510017,3
2121TOLIMA RETADORESTOL RETADORES911736,505

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints
Hệ số phụ 4: Sonneborn-Berger-Tie-Break (With real points)