Última actualización04.11.2018 10:48:15, Propietario/Última carga: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Ranking inicial
No. | | Nombre | FIDE-ID | FED | FIDE | sexo | Tipo | Gr | Club/Ciudad |
1 | | Bùi Nam Phong | | HDI | 0 | | U05 | | Hải Dương |
2 | | Bùi Xuân Duy | | CHS | 0 | | U05 | | Chess Star |
3 | | Hoàng Kim Hùng | | QDO | 0 | | U05 | | Quân Đội |
4 | | Khoa Hoàng Anh | | QDO | 0 | | U04 | | Quân Đội |
5 | | Lê Danh Tùng | | NAN | 0 | | U05 | | Nghệ An |
6 | | Lê Phúc Thái An | | MCC | 0 | | U05 | | Mc Chess |
7 | | Lê Quang Anh | | TGC | 0 | | U05 | | Clb Thế Giới Cờ Vua |
8 | | Lê Đình Quý | | NGI | 0 | | U05 | | Clb Nguyễn Gia |
9 | | Nguyễn Duy Bảo Lâm | | VCH | 0 | | U05 | | Vietchess |
10 | | Nguyễn Duy Phong | | KTT | 0 | | U05 | | Kiện Tướng Tương Lai |
11 | | Nguyễn Gia Bảo | | CPH | 0 | | U04 | | Cẩm Phả |
12 | | Nguyễn Hoàng Minh GDC | | GDC | 0 | | U05 | | Gia Đình Cờ Vua |
13 | | Nguyễn Hoàng Minh VCH | | VCH | 0 | | U05 | | Vietchess |
14 | | Nguyễn Hoàng Phúc | | CPH | 0 | | U05 | | Cẩm Phả |
15 | | Nguyễn Hải Anh | | KTT | 0 | | U04 | | Kiện Tướng Tương Lai |
16 | | Nguyễn Hải Long | | HNO | 0 | | U05 | | Hà Nội |
17 | | Nguyễn Hải Lâm | | QNI | 0 | | U04 | | Quảng Ninh |
18 | | Nguyễn Hải Nam | | CDC | 0 | | U05 | | Clb Cờ Đất Cảng |
19 | | Nguyễn Hữu Hiếu | | QNI | 0 | | U05 | | Quảng Ninh |
20 | | Nguyễn Khiêm | | BMI | 0 | | U05 | | Mầm non Bình Minh |
21 | | Nguyễn Lê Nguyên | | GDC | 0 | | U05 | | Gia Đình Cờ Vua |
22 | | Nguyễn Minh Quang | | NGI | 0 | | U05 | | Clb Nguyễn Gia |
23 | | Nguyễn Nguyên Bình | | KTT | 0 | | U05 | | Kiện Tướng Tương Lai |
24 | | Nguyễn Nhật Quang* | | CHS | 0 | | U05 | | Chess Star |
25 | | Nguyễn Thái Bảo | | CPH | 0 | | U04 | | Cẩm Phả |
26 | | Nguyễn Thế Thái | | HNO | 0 | | U05 | | Hà Nội |
27 | | Nguyễn Thụy Anh | | HDI | 0 | | U05 | | Hải Dương |
28 | | Nguyễn Trung Nghĩa | | KTT | 0 | | U04 | | Kiện Tướng Tương Lai |
29 | | Nguyễn Vũ Nguyên Anh | | VCH | 0 | | U05 | | Vietchess |
30 | | Nguyễn Xuân Bảo Minh | | BGI | 0 | | U05 | | Bắc Giang |
31 | | Nguyễn Xuân Phúc | | CGI | 0 | | U05 | | Cầu Giấy |
32 | | Nguyễn Đình Thế Vinh* | | CTM | 0 | | U05 | | Cờ Thông Minh |
33 | | Nguyễn Đăng Minh Quang | | TGI | 0 | | U05 | | Tương Giang |
34 | | Nguyễn Đức Duy | | VCH | 0 | | U05 | | Vietchess |
35 | | Nguyễn Đức Quang | | QDO | 0 | | U05 | | Quân Đội |
36 | | Nguyễn Đức Thịnh | | KTT | 0 | | U05 | | Kiện Tướng Tương Lai |
37 | | Ngô Tấn Dũng | | TNT | 0 | | U05 | | Tài Năng Trẻ |
38 | | Nông Quang Anh | | LSO | 0 | | U05 | | Trí Tuệ - Lạng Sơn |
39 | | Phan Anh Quân | | GDC | 0 | | U05 | | Gia Đình Cờ Vua |
40 | | Phí Lê Thành An | | KTT | 0 | | U05 | | Kiện Tướng Tương Lai |
41 | | Phạm Nguyễn Nguyên Vũ** | | CHS | 0 | | U05 | | Chess Star |
42 | | Phạm Thành Nam | | KTT | 0 | | U05 | | Kiện Tướng Tương Lai |
43 | | Phạm Trung Nghĩa | | HPD | 0 | | U05 | | Hoa Phượng Đỏ |
44 | | Phạm Tùng Quân | | HPD | 0 | | U05 | | Hoa Phượng Đỏ |
45 | | Phạm Đức Minh | | GDC | 0 | | U05 | | Gia Đình Cờ Vua |
46 | | Trần Anh Khoa | | KTT | 0 | | U05 | | Kiện Tướng Tương Lai |
47 | | Trần Thành Vinh | | HPD | 0 | | U05 | | Hoa Phượng Đỏ |
48 | | Trần Việt Tùng | | TNT | 0 | | U05 | | Tài Năng Trẻ |
49 | | Trần Đức Thịnh | | VCH | 0 | | U05 | | Vietchess |
50 | | Trịnh Hữu Hùng | | QDO | 0 | | U05 | | Quân Đội |
51 | | Võ Bảo Nam* | | QDO | 0 | | U05 | | Quân Đội |
52 | | Vũ Quốc Anh | | OLP | 0 | | U05 | | Olympia Chess |
53 | | Vũ Đức Anh | | OLP | 0 | | U05 | | Olympia Chess |
54 | | Vũ Đức Bảo Nam | | TNG | 0 | | U05 | | Thái Nguyên |
55 | | Đinh Phúc Lâm | | VCH | 0 | | U05 | | Vietchess |
56 | | Đoàn Thế Quang | | QDO | 0 | | U05 | | Quân Đội |
57 | | Đoàn Trung Thành | | HPD | 0 | | U05 | | Hoa Phượng Đỏ |
58 | | Đoàn Văn Khôi | | HDI | 0 | | U04 | | Hải Dương |
59 | | Đầu Khắc Vượng | | QDO | 0 | | U05 | | Quân Đội |
60 | | Đặng Minh Trí | | TNT | 0 | | U05 | | Tài Năng Trẻ |
61 | | Đặng Sơn Tùng | | CTM | 0 | | U05 | | Cờ Thông Minh |
62 | | Đỗ Bảo Lâm | | QNI | 0 | | U05 | | Quảng Ninh |
63 | | Đỗ Hoàng Tuệ Minh | | HPD | 0 | | U05 | | Hoa Phượng Đỏ |
|
|
|