Giải cờ vua các nhóm tuổi miền Bắc mở rộng lần 3 Tranh cúp Kiện tướng tương lai năm 2018 bảng Phong trào - Nữ U10Dernière mise à jour 04.11.2018 10:39:22, Créateur/Dernière mise à jour: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Rang initial par Elo
N° | | Nom | ID FIDE | FED | Elo FIDE | Sexe | Type | Gr | Club/Ville |
1 | | Bùi Hà Linh | | LSO | 0 | w | U10 | | Trí Tuệ - Lạng Sơn |
2 | | Bùi Minh Khuê | | KTT | 0 | w | U10 | | Kiện Tướng Tương Lai |
3 | | Dương Gia Linh | | PHH | 0 | w | U10 | | Phương Hạnh Chess |
4 | | Hoàng Bảo Yến Chi | | CBA | 0 | w | U10 | | Cao Bằng |
5 | | Hoàng Trần Gia Linh | | PHH | 0 | w | U10 | | Phương Hạnh Chess |
6 | | Hoàng Trần Thục Quyên | | KTT | 0 | w | U10 | | Kiện Tướng Tương Lai |
7 | | Lã Bảo Quyên | | BGI | 0 | w | U10 | | Bắc Giang |
8 | | Lê Khánh Hà | | KTT | 0 | w | U10 | | Kiện Tướng Tương Lai |
9 | | Lê Minh Phương | | TGI | 0 | w | U10 | | Tương Giang |
10 | | Lê Thị Ngọc | | CPH | 0 | w | U10 | | Cẩm Phả - Qn |
11 | | Nguyễn Hà Ngọc | | TGI | 0 | w | U10 | | Tương Giang |
12 | | Nguyễn Hồng Ngọc | | GDC | 0 | w | U10 | | Gia Đình Cờ Vua |
13 | | Nguyễn Khánh Huyền | | CBA | 0 | w | U10 | | Cao Bằng |
14 | | Nguyễn Khánh Linh | | VCH | 0 | w | U10 | | Vietchess |
15 | | Nguyễn Linh Nga | | KTT | 0 | w | U10 | | Kiện Tướng Tương Lai |
16 | | Nguyễn Minh Phương | | VCH | 0 | w | U10 | | Vietchess |
17 | | Nguyễn Ngọc Hà Anh | | BGI | 0 | w | U10 | | Bắc Giang |
18 | | Nguyễn Ngọc Phong Nhi | | HPD | 0 | w | U10 | | Hoa Phượng Đỏ |
19 | | Nguyễn Phạm Khánh Phương | | PHH | 0 | w | U10 | | Phương Hạnh Chess |
20 | | Nguyễn Thu Trang | | PHH | 0 | w | U10 | | Phương Hạnh Chess |
21 | | Nguyễn Thùy Dung | | TGI | 0 | w | U10 | | Tương Giang |
22 | | Nguyễn Trần Mai Chi | | T10 | 0 | w | U10 | | Trường 10-10 |
23 | | Nguyễn Đỗ Thuỳ Dương | | TGC | 0 | w | U10 | | Clb Thế Giới Cờ Vua |
24 | | Ngô Gia Linh | | CHS | 0 | w | U10 | | Chess Star |
25 | | Ngô Hoàng Bảo Trân | | CHS | 0 | w | U10 | | Chess Star |
26 | | Ninh Vũ Mai Anh | | KTT | 0 | w | U10 | | Kiện Tướng Tương Lai |
27 | | Phạm Nguyễn Gia Bình | | CHS | 0 | w | U10 | | Chess Star |
28 | | Phạm Thị Minh Diệp | | HPD | 0 | w | U10 | | Hoa Phượng Đỏ |
29 | | Sầm Hoàng Ly | | CBA | 0 | w | U10 | | Cao Bằng |
30 | | Trương Lan Anh | | HPD | 0 | w | U10 | | Hoa Phượng Đỏ |
31 | | Trần Hà Anh | | PHH | 0 | w | U10 | | Phương Hạnh Chess |
32 | | Trần Mai Hoa | | HPD | 0 | w | U10 | | Hoa Phượng Đỏ |
33 | | Trần Phương Vi | | CPH | 0 | w | U10 | | Cẩm Phả - Qn |
34 | | Trần Yến Nhi | | VCH | 0 | w | U10 | | Vietchess |
35 | | Vũ Mai Anh | | HPD | 0 | w | U09 | | Hoa Phượng Đỏ |
36 | | Vũ Thanh Hằng | | PHH | 0 | w | U10 | | Phương Hạnh Chess |
37 | | Đỗ Khánh Linh | | QNI | 0 | w | U10 | | Quảng Ninh |
38 | | Đỗ Ngọc Linh | | KTT | 0 | w | U10 | | Kiện Tướng Tương Lai |
39 | | Hoàng Khánh Linh | | BRS | 0 | w | U10 | | Clb Brainstorm |
|
|
|
|
|
|
|