Бележка: За да намали натоварването на сървъра от дневните индексирания на Google, Yahoo и др., всички турнири, по-стари от 2 седмици (крайна дата) се показват след кликане на бутона:
покажи данните за турнира
Giải cờ vua các nhóm tuổi miền Bắc mở rộng lần 3 Tranh cúp Kiện tướng tương lai năm 2018 bảng Phong trào - Nữ U6Последно обновяване04.11.2018 11:17:40, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Стартов лист
No. | | Name | ФидеID | ФЕД | RtgI | пол | Тип | Гр | Клуб/Град |
1 | | Bùi Hà Ngân | | KTT | 0 | w | U06 | | Kiện Tướng Tương Lai |
2 | | Bùi Hà Vy | | HPD | 0 | w | U06 | | Hoa Phượng Đỏ |
3 | | Bùi Thị Hồng Lâm | | HDI | 0 | w | U06 | | Hải Dương |
4 | | Hoàng Thảo Nguyên | | TKB | 0 | w | U06 | | Trí tuệ Kinh Bắc |
5 | | Lê Ngọc Hà Linh | | TNG | 0 | w | U06 | | Thái Nguyên |
6 | | Lục Minh Hà | | TLO | 0 | w | U06 | | Clb Thăng Long |
7 | | Mai Hồng Vân | | EVE | 0 | w | U06 | | Everest School |
8 | | Mai Thu Giang | | TNT | 0 | w | U06 | | Tài Năng Trẻ |
9 | | Nguyễn Bảo Châm | | T10 | 0 | w | U06 | | Trường 10-10 |
10 | | Nguyễn Bảo Châu | | TKB | 0 | w | U06 | | Trí Tuệ Kinh Bắc |
11 | | Nguyễn Bảo Ngọc | | LSO | 0 | w | U06 | | Trí Tuệ - Lạng Sơn |
12 | | Nguyễn Hải Minh Châu | | KTT | 0 | w | U06 | | Kiện Tướng Tương Lai |
13 | | Nguyễn Hải Quỳnh Giang | | CVT | 0 | w | U06 | | Cung Việt Tiệp - Hp |
14 | | Nguyễn Hồng Hà My | | GDC | 0 | w | U06 | | Gia Đình Cờ Vua |
15 | | Nguyễn Khánh Huyền | | BGI | 0 | w | U06 | | Bắc Giang |
16 | | Nguyễn Khánh Linh | | NAN | 0 | w | U06 | | Nghệ An |
17 | | Nguyễn Lê Tuyết Mai | | HDI | 0 | w | U06 | | Hải Dương |
18 | | Nguyễn Minh Ngọc | | TNG | 0 | w | U06 | | Thái Nguyên |
19 | | Nguyễn Ngọc Hà CHS | | CHS | 0 | w | U06 | | Chess Star |
20 | | Nguyễn Ngọc Hà KTT | | KTT | 0 | w | U06 | | Kiện Tướng Tương Lai |
21 | | Nguyễn Ngọc Minh Châu | | MCU | 0 | w | U06 | | Th Marie Curie |
22 | | Nguyễn Nhật Linh | | JPS | 0 | w | U06 | | Th Jean Piaget |
23 | | Nguyễn Phương Linh | | HDI | 0 | w | U06 | | Hải Dương |
24 | | Nguyễn Thanh Thảo | | NTC | 0 | w | U06 | | Nam Thành Công |
25 | | Nguyễn Thu Giang | | VCH | 0 | w | U06 | | Vietchess |
26 | | Nguyễn Thuỵ Châu | | TRT | 0 | w | U06 | | Trí Tuệ Cờ Vua |
27 | | Nguyễn Thị Phương Uyên | | NAN | 0 | w | U06 | | Nghệ An |
28 | | Nguyễn Trúc Anh | | QNI | 0 | w | U06 | | Quảng Ninh |
29 | | Nguyễn Xuân Khánh Linh | | T10 | 0 | w | U06 | | Trường 10-10 |
30 | | Ngô Mai Hương | | HDI | 0 | w | U06 | | Hải Dương |
31 | | Ngô Ngọc Diệp** | | LBI | 0 | w | U06 | | Long Biên |
32 | | Phùng Châu Giang | | TRT | 0 | w | U06 | | Trí Tuệ Cờ Vua |
33 | | Trần Mai Hân | | BGI | 0 | w | U06 | | Bắc Giang |
34 | | Trần Thu Hải | | VCH | 0 | w | U06 | | Vietchess |
35 | | Trịnh Khánh Ngọc | | PHH | 0 | w | U06 | | Phương Hạnh Chess |
36 | | Vũ Ngân Giang* | | PHH | 0 | w | U06 | | Phương Hạnh Chess |
37 | | Đặng Khánh Chi** | | PHH | 0 | w | U06 | | Phương Hạnh Chess |
38 | | Đặng Lương Bảo Ngọc | | TKB | 0 | w | U06 | | Trí Tuệ Kinh Bắc |
39 | | Lê Nguyễn Bảo Ngân | | CVT | 0 | w | U06 | | Cung Việt Tiệp - Hp |
40 | | Đặng Linh Nhi | | BGI | 0 | | U06 | | Bắc Giang |
|
|
|
|
|
|
|