Giải cờ vua các nhóm tuổi miền Bắc mở rộng lần 3 Tranh cúp Kiện tướng tương lai năm 2018 bảng Phong trào -Nam U10Dernière mise à jour 04.11.2018 11:13:51, Créateur/Dernière mise à jour: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Rang initial par Elo
N° | | Nom | ID FIDE | FED | Elo FIDE | Sexe | Type | Gr | Club/Ville |
1 | | Bùi Thế Tài | | HPH | 0 | | U10 | | Hải Phòng |
2 | | Bùi Tiến Dũng | | CVT | 0 | | U10 | | Cung Việt Tiệp - Hp |
3 | | Bạch Hưng Dũng | | NAN | 0 | | U10 | | Nghệ An |
4 | | Bế Nguyễn Bách | | CBA | 0 | | U10 | | Cao Bằng |
5 | | Doãn Đăng Huy | | KTT | 0 | | U10 | | Kiện Tướng Tương Lai |
6 | | Hoàng Khánh Linh** | | BRS | 0 | | U10 | | Clb Brainstorm |
7 | | Hoàng Quang Hiệp | | CDC | 0 | | U10 | | Clb Cờ Đất Cảng |
8 | | Hoàng Thế Cường | | KTT | 0 | | U10 | | Kiện Tướng Tương Lai |
9 | | Lê Anh Tuấn | | T10 | 0 | | U10 | | Trường 10-10 |
10 | | Lê Gia Bách | | TNT | 0 | | U10 | | Tài Năng Trẻ |
11 | | Lê Hoàng Long | | HNA | 0 | | U10 | | Hà Nam |
12 | | Lê Mạnh Đức | | CVT | 0 | | U10 | | Cung Việt Tiệp - Hp |
13 | | Lê Nhật Quang | | TOA | 0 | | U10 | | Thanh Oai |
14 | | Lê Tuấn Anh | | TNG | 0 | | U10 | | Thái Nguyên |
15 | | Lê Đức Anh | | HDI | 0 | | U10 | | Hải Dương |
16 | | Lê Đức Khương Duy | | KTT | 0 | | U10 | | Kiện Tướng Tương Lai |
17 | | Lê Đức Minh* | | KTT | 0 | | U10 | | Kiện Tướng Tương Lai |
18 | | Lương Hồng Sơn | | KTT | 0 | | U10 | | Kiện Tướng Tương Lai |
19 | | Mai Khải Minh | | JPS | 0 | | U10 | | Th Jean Piaget |
20 | | Nghiêm Phạm Anh Khôi | | TLO | 0 | | U10 | | Clb Thăng Long |
21 | | Nguyễn An Khánh | | CTM | 0 | | U10 | | Cờ Thông Minh |
22 | | Nguyễn Cường Thịnh | | VCH | 0 | | U10 | | Vietchess |
23 | | Nguyễn Duy Anh | | PCT | 0 | | U10 | | Th Phan Chu Trinh |
24 | | Nguyễn Duy Nhật Minh | | BRS | 0 | | U10 | | Clb Brainstorm |
25 | | Nguyễn Duy Thành | | KTT | 0 | | U10 | | Kiện Tướng Tương Lai |
26 | | Nguyễn Gia Khánh | | KTT | 0 | | U10 | | Kiện Tướng Tương Lai |
27 | | Hoàng Phương Nam | | LCA | 0 | | U10 | | Lào Cai |
28 | | Nguyễn Hoàng Tuấn | | QDO | 0 | | U10 | | Quân Đội |
29 | | Nguyễn Hải Long | | VCH | 0 | | U10 | | Vietchess |
30 | | Nguyễn Hải Nam KTT | | KTT | 0 | | U10 | | Kiện Tướng Tương Lai |
31 | | Nguyễn Hải Nam QDO | | QDO | 0 | | U10 | | Quân Đội |
32 | | Nguyễn Lê Dũng | | CBA | 0 | | U10 | | Cao Bằng |
33 | | Nguyễn Lê Nam | | QNI | 0 | | U10 | | Quảng Ninh |
34 | | Nguyễn Lương Thái Duy | | QDO | 0 | | U10 | | Quân Đội |
35 | | Nguyễn Minh Hoàng | | TGI | 0 | | U10 | | Tương Giang |
36 | | Nguyễn Nam Khánh | | CTM | 0 | | U10 | | Cờ Thông Minh |
37 | | Nguyễn Nguyên Chương | | KTT | 0 | | U10 | | Kiện Tướng Tương Lai |
38 | | Nguyễn Ngọc Gia Vinh | | DTD | 0 | | U10 | | TH Đoàn Thị Điểm |
39 | | Nguyễn Quang Hình | | QDO | 0 | | U10 | | Quân Đội |
40 | | Nguyễn Quốc An | | KTT | 0 | | U10 | | Kiện Tướng Tương Lai |
41 | | Nguyễn Thiện Nhân | | CBA | 0 | | U10 | | Cao Bằng |
42 | | Nguyễn Tiến Mạnh* | | HNO | 0 | | U10 | | Hà Nội |
43 | | Nguyễn Trung Kiên TOA | | TOA | 0 | | U10 | | Thanh Oai |
44 | | Nguyễn Trung Kiên VCH | | VCH | 0 | | U10 | | Vietchess |
45 | | Nguyễn Tuấn Minh HPD | | HPD | 0 | | U10 | | Hoa Phượng Đỏ |
46 | | Nguyễn Tuấn Minh QNI | | QNI | 0 | | U10 | | Quảng Ninh |
47 | | Nguyễn Văn Thành | | HPD | 0 | | U10 | | Hoa Phượng Đỏ |
48 | | Nguyễn Văn Đức Mạnh | | TGC | 0 | | U10 | | Clb Thế Giới Cờ Vua |
49 | | Nguyễn Đăng Lâm | | TGI | 0 | | U10 | | Tương Giang |
50 | | Nguyễn Đăng Minh | | QDO | 0 | | U10 | | Quân Đội |
51 | | Nguyễn Đăng Phong | | HPD | 0 | | U10 | | Hoa Phượng Đỏ |
52 | | Nguyễn Đại An | | CBA | 0 | | U10 | | Cao Bằng |
53 | | Nguyễn Đức Hiếu | | HPD | 0 | | U10 | | Hoa Phượng Đỏ |
54 | | Nguyễn Đức Thịnh | | TOA | 0 | | U10 | | Thanh Oai |
55 | | Nguyễn Đức Tuấn Minh | | HOS | 0 | | U10 | | Clb Cờ Vua Hồ Sen |
56 | | Ngô Duy Phan | | TRY | 0 | | U10 | | Th Trung Yên |
57 | | Ngô Nhật Long Hải | | TNT | 0 | | U10 | | Tài Năng Trẻ |
58 | | Ngô Xuân Lộc | | TGI | 0 | | U10 | | Tương Giang |
59 | | Phan Hoàng Minh | | TNT | 0 | | U10 | | Tài Năng Trẻ |
60 | | Phạm Duy Anh | | KTT | 0 | | U10 | | Kiện Tướng Tương Lai |
61 | | Phạm Gia Bình | | VCH | 0 | | U10 | | Vietchess |
62 | | Phạm Hoàng Khánh | | CVT | 0 | | U10 | | Cung Việt Tiệp - Hp |
63 | | Phạm Hải Nguyên | | TLO | 0 | | U10 | | Clb Thăng Long |
64 | | Phạm Hồng Đức | | VIN | 0 | | U10 | | Vinschool |
65 | | Phạm Nguyễn Gia Phong | | KTT | 0 | | U10 | | Kiện Tướng Tương Lai |
66 | | Phạm Phúc Khôi Nguyên | | BNI | 0 | | U10 | | Bắc Ninh |
67 | | Phạm Sỹ Nguyên | | HNA | 0 | | U10 | | Hà Nam |
68 | | Phạm Tiến Dũng | | VCH | 0 | | U10 | | Vietchess |
69 | | Phạm Trí Phi | | CGI | 0 | | U10 | | Cầu Giấy |
70 | | Phạm Trần Minh Đức | | TLO | 0 | | U10 | | Clb Thăng Long |
71 | | Phạm Tống Tiến Minh | | TNT | 0 | | U10 | | Tài Năng Trẻ |
72 | | Trần Bình Dương | | HPD | 0 | | U10 | | Hoa Phượng Đỏ |
73 | | Trần Hoàng Hải | | LSO | 0 | | U10 | | Trí Tuệ - Lạng Sơn |
74 | | Trần Hải Nam | | HPD | 0 | | U10 | | Hoa Phượng Đỏ |
75 | | Trần Nguyên Khải | | KTT | 0 | | U10 | | Kiện Tướng Tương Lai |
76 | | Trần Đại Lâm | | TNG | 0 | | U10 | | Thái Nguyên |
77 | | Trịnh Minh Khang | | KTT | 0 | | U10 | | Kiện Tướng Tương Lai |
78 | | Trịnh Đăng Khoa | | CHS | 0 | | U10 | | Chess Star |
79 | | Tạ Thanh Hào | | TNG | 0 | | U10 | | Thái Nguyên |
80 | | Võ Phước Anh | | VIN | 0 | | U10 | | Vinschool |
81 | | Vũ Quang Huy | | KTT | 0 | | U10 | | Kiện Tướng Tương Lai |
82 | | Vũ Trung Kiên | | DBI | 0 | | U10 | | Điện Biên |
83 | | Vũ Việt Hùng | | QNI | 0 | | U10 | | Quảng Ninh |
84 | | Vũ Vĩnh Hoàng | | KTT | 0 | | U10 | | Kiện Tướng Tương Lai |
85 | | Đàm Minh Bách | | HPD | 0 | | U10 | | Hoa Phượng Đỏ |
86 | | Đặng Hoàng Lâm | | HPD | 0 | | U10 | | Hoa Phượng Đỏ |
87 | | Đỗ Quang Minh | | HNO | 0 | | U10 | | Hà Nội |
88 | | Đỗ Quốc Anh | | PHH | 0 | | U10 | | Phương Hạnh Chess |
89 | | Đỗ Xuân Trí Minh | | KTT | 0 | | U10 | | Kiện Tướng Tương Lai |
90 | | Nguyễn Phạm Khánh Phương | | PHH | 0 | | U10 | | Phương Hạnh Chess |
91 | | Nông Vũ Việt Đức | | LSO | 0 | | U10 | | Trí Tuệ - Lạng Sơn |
|
|
|
|
|
|
|