Bilješka: Kako bi smanjili rad servera dnevnim unosom svih linkova na tražilice poput Google-a, Yahoo-a i Co-a, svi linkovi za turnire starije od dvi sedmice(vrijeme završetka turnira) prikazati će se nakon klika na sljedeću tipku:
pokaži podatke o turniru
Giải cờ vua các nhóm tuổi miền Bắc mở rộng lần 3 Tranh cúp Kiện tướng tương lai năm 2018 bảng Phong trào - Nam U6Zadnja izmjena04.11.2018 11:24:15, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Lista po nositeljstvu
Br. | | Ime | FideID | FED | RtgI | spol | Typ | Sk. | Klub/Grad |
1 | | Bùi Anh Khôi | | NGI | 0 | | U06 | | Clb Nguyễn Gia |
2 | | Bùi Quang Minh | | KTT | 0 | | U06 | | Kiện Tướng Tương Lai |
3 | | Bùi Tiến Khang | | TLO | 0 | | U06 | | Clb Thăng Long |
4 | | Bùi Tùng Lâm | | TKB | 0 | | U06 | | Trí Tuệ Kinh Bắc |
5 | | Bùi Đức Nhân* | | QDO | 0 | | U06 | | Quân Đội |
6 | | Cao Ngọc Bảo Minh | | KTT | 0 | | U06 | | Kiện Tướng Tương Lai |
7 | | Cao Thanh Hải | | BGI | 0 | | U06 | | Bắc Giang |
8 | | Chu Ngọc Minh | | PHH | 0 | | U06 | | Phương Hạnh Chess |
9 | | Dư Hải Long** | | VCH | 0 | | U06 | | Vietchess |
10 | | Dương Hải Long | | VCH | 0 | | U06 | | Vietchess |
11 | | Dương Minh Đức | | HNO | 0 | | U06 | | Hà Nội |
12 | | Dương Tuấn Hùng | | MTA | 0 | | U06 | | Hv Kỹ Thuật Quân Sự |
13 | | Dương Vũ Mạnh Hưng | | HNO | 0 | | U06 | | Hà Nội |
14 | | Hoàng Hải Phong | | KTT | 0 | | U06 | | Kiện Tướng Tương Lai |
15 | | Hoàng Minh Trí | | TLO | 0 | | U06 | | Clb Thăng Long |
16 | | Hoàng Nguyên Giáp | | QDO | 0 | | U06 | | Quân Đội |
17 | | Hoàng Tuấn Nguyên | | KTT | 0 | | U06 | | Kiện Tướng Tương Lai |
18 | | Hoàng Vũ Trung Quốc | | TNT | 0 | | U06 | | Tài Năng Trẻ |
19 | | Hà Học Quân | | KTT | 0 | | U06 | | Kiện Tướng Tương Lai |
20 | | Hà Khánh An | | GDC | 0 | | U06 | | Gia Đình Cờ Vua |
21 | | Kiều Hoàng Quân | | TLO | 0 | | U06 | | Clb Thăng Long |
22 | | La Trần Minh Đức | | CPH | 0 | | U06 | | Cẩm Phả - Qn |
23 | | Lã Khôi Nguyên | | KTT | 0 | | U06 | | Kiện Tướng Tương Lai |
24 | | Lê Duy Khánh | | TRT | 0 | | U06 | | Trí Tuệ Cờ Vua |
25 | | Lê Gia Minh | | TRT | 0 | | U06 | | Trí Tuệ Cờ Vua |
26 | | Lê Hoàng Chương | | KTT | 0 | | U06 | | Kiện Tướng Tương Lai |
27 | | Lê Hải Đăng HPD | | HPD | 0 | | U06 | | Hoa Phượng Đỏ |
28 | | Lê Hải Đăng JPS | | JPS | 0 | | U06 | | Th Jean Piaget |
29 | | Lê Minh Châu | | TRT | 0 | | U06 | | Trí Tuệ Cờ Vua |
30 | | Lê Minh Thái | | VCH | 0 | | U06 | | Vietchess |
31 | | Lê Nguyễn Bảo Ngân | | CVT | 0 | w | U06 | | Cung Việt Tiệp - Hp |
32 | | Lê Trung Hiếu | | TNG | 0 | | U06 | | Thái Nguyên |
33 | | Lê Đức Trí* | | KTT | 0 | | U06 | | Kiện Tướng Tương Lai |
34 | | Lý Quang Hưng | | TNG | 0 | | U06 | | Thái Nguyên |
35 | | Lương Hải Quân | | VCH | 0 | | U06 | | Vietchess |
36 | | Mai Duy Minh | | QDO | 0 | | U06 | | Quân Đội |
37 | | Mai Đức Kiên | | VCH | 0 | | U06 | | Vietchess |
38 | | Nguyễn Anh Tuấn | | NTL | 0 | | U06 | | Th Nam Từ Liêm |
39 | | Nguyễn Bá Nam | | QDO | 0 | | U06 | | Quân Đội |
40 | | Nguyễn Bảo Nam | | QDO | 0 | | U06 | | Quân Đội |
41 | | Nguyễn Cường | | QDO | 0 | | U06 | | Quân Đội |
42 | | Nguyễn Duy Khang | | KTT | 0 | | U06 | | Kiện Tướng Tương Lai |
43 | | Nguyễn Gia Bảo | | HPD | 0 | | U06 | | Hoa Phượng Đỏ |
44 | | Nguyễn Hiếu Sang | | TGC | 0 | | U06 | | Clb Thế Giới Cờ Vua |
45 | | Nguyễn Hoàng Khôi | | CTM | 0 | | U06 | | Cờ Thông Minh |
46 | | Nguyễn Hà Khôi Nguyên | | CVA | 0 | | U06 | | Th Chu Văn An |
47 | | Nguyễn Hùng Minh | | TLO | 0 | | U06 | | Clb Thăng Long |
48 | | Nguyễn Hải Phong | | QDO | 0 | | U06 | | Quân Đội |
49 | | Nguyễn Hải Phong KTT | | KTT | 0 | | U06 | | Kiện Tướng Tương Lai |
50 | | Nguyễn Hải Phong TLO | | TLO | 0 | | U06 | | Clb Thăng Long |
51 | | Nguyễn Hải Tùng** | | CPH | 0 | | U06 | | Cẩm Phả - Qn |
52 | | Nguyễn Hữu Lâm** | | VCH | 0 | | U06 | | Vietchess |
53 | | Nguyễn Hữu Tuấn Phong | | QDO | 0 | | U06 | | Quân Đội |
54 | | Nguyễn Khánh Nam | | VCH | 0 | | U06 | | Vietchess |
55 | | Nguyễn Lâm Nguyên | | JPS | 0 | | U06 | | Th Jean Piaget |
56 | | Nguyễn Lê Minh | | CVT | 0 | | U06 | | Cung Việt Tiệp - Hp |
57 | | Nguyễn Minh Hoàng** | | NTC | 0 | | U06 | | Nam Thành Công |
58 | | Nguyễn Mạnh Cường | | KTT | 0 | | U06 | | Kiện Tướng Tương Lai |
59 | | Nguyễn Nhật Khang | | NGI | 0 | | U06 | | Clb Nguyễn Gia |
60 | | Nguyễn Nhật Minh ** | | VCH | 0 | | U06 | | Vietchess |
61 | | Nguyễn Nhật Nam | | NGI | 0 | | U06 | | Clb Nguyễn Gia |
62 | | Nguyễn Phan Duy Anh* | | KTT | 0 | | U06 | | Kiện Tướng Tương Lai |
63 | | Nguyễn Quý Cường | | QDO | 0 | | U06 | | Quân Đội |
64 | | Nguyễn Sỹ Hải | | HDI | 0 | | U06 | | Hải Dương |
65 | | Nguyễn Thanh Dương | | VCH | 0 | | U06 | | Vietchess |
66 | | Nguyễn Thiên Bảo | | HDI | 0 | | U06 | | Hải Dương |
67 | | Nguyễn Thiên Vũ | | KTT | 0 | | U06 | | Kiện Tướng Tương Lai |
68 | | Nguyễn Thiện Nhân | | JPS | 0 | | U06 | | Th Jean Piaget |
69 | | Nguyễn Thế Tùng | | TLO | 0 | | U06 | | Clb Thăng Long |
70 | | Nguyễn Tiến Mạnh Trí | | T10 | 0 | | U06 | | Trường 10-10 |
71 | | Nguyễn Trung Dũng | | TLO | 0 | | U06 | | Clb Thăng Long |
72 | | Nguyễn Trung Minh | | CVT | 0 | | U06 | | Cung Việt Tiệp - Hp |
73 | | Nguyễn Trần Nam Phong | | JPS | 0 | | U06 | | Th Jean Piaget |
74 | | Nguyễn Trọng Khôi | | VCH | 0 | | U06 | | Vietchess |
75 | | Nguyễn Tuấn Minh | | HPD | 0 | | U06 | | Hoa Phượng Đỏ |
76 | | Nguyễn Tùng Dương | | TKB | 0 | | U06 | | Trí Tuệ Kinh Bắc |
77 | | Nguyễn Tạ Minh Huy | | HNO | 0 | | U06 | | Hà Nội |
78 | | Nguyễn Viết Long | | QDO | 0 | | U06 | | Quân Đội |
79 | | Nguyễn Viết Nhật Minh | | KTT | 0 | | U06 | | Kiện Tướng Tương Lai |
80 | | Nguyễn Xuân Hoàng | | KTH | 0 | | U06 | | Kiện Tướng Tí Hon - Than |
81 | | Nguyễn Đình Gia Bảo | | TNG | 0 | | U06 | | Thái Nguyên |
82 | | Nguyễn Đình Nhật Minh | | HDI | 0 | | U06 | | Hải Dương |
83 | | Nguyễn Đăng Khoa | | TNG | 0 | | U06 | | Thái Nguyên |
84 | | Nguyễn Đăng Nguyên | | T10 | 0 | | U06 | | Trường 10-10 |
85 | | Nguyễn Đức Anh | | BGI | 0 | | U06 | | Bắc Giang |
86 | | Nguyễn Đức Bình** | | QDO | 0 | | U06 | | Quân Đội |
87 | | Nguyễn Đức Quaân | | BGI | 0 | | U06 | | Bắc Giang |
88 | | Nguyễn Đức Thắng | | HPD | 0 | | U06 | | Hoa Phượng Đỏ |
89 | | Ngô Tùng Lâm | | VCH | 0 | | U06 | | Vietchess |
90 | | Phan Sỹ Nhật Minh | | CGI | 0 | | U06 | | Cầu Giấy |
91 | | Phùng Quang Minh | | JPS | 0 | | U06 | | Th Jean Piaget |
92 | | Phương Hữu Khánh | | KTT | 0 | | U06 | | Kiện Tướng Tương Lai |
93 | | Phạm Hồng Bách | | VIN | 0 | | U06 | | Vinschool |
94 | | Phạm Khánh Phong | | QDO | 0 | | U06 | | Quân Đội |
95 | | Phạm Minh Khang | | QDO | 0 | | U06 | | Quân Đội |
96 | | Phạm Quốc Cường | | QDO | 0 | | U06 | | Quân Đội |
97 | | Phạm Tiến Minh | | HPD | 0 | | U06 | | Hoa Phượng Đỏ |
98 | | Phạm Trường Giang | | TLO | 0 | | U06 | | Clb Thăng Long |
99 | | Phạm Đức Anh | | T10 | 0 | | U06 | | Trường 10-10 |
100 | | Phạm Đức Hải Đăng | | HPD | 0 | | U06 | | Hoa Phượng Đỏ |
101 | | Quản Thái Khang | | CTT | 0 | | U06 | | Chess Tactics |
102 | | Trương Gia Phong | | TNG | 0 | | U06 | | Thái Nguyên |
103 | | Trương Tuấn Minh | | NTP | 0 | | U06 | | Th Nguyễn Tri Phương |
104 | | Trần Bảo Minh* | | JPS | 0 | | U06 | | Th Jean Piaget |
105 | | Trần Bảo Nam | | SPE | 0 | | U06 | | Spark Education |
106 | | Trần Hoàng Giang | | LSO | 0 | | U06 | | Trí Tuệ - Lạng Sơn |
107 | | Trần Hoàng Huy | | QNI | 0 | | U06 | | Quảng Ninh |
108 | | Trần Hùng Long | | CPH | 0 | | U06 | | Cẩm Phả - Qn |
109 | | Trần Hải An | | NGI | 0 | | U06 | | Clb Nguyễn Gia |
110 | | Trần Minh Hiếu | | VCH | 0 | | U06 | | Vietchess |
111 | | Trần Nam Phong | | JPS | 0 | | U06 | | Th Jean Piaget |
112 | | Trần Quang Minh | | DNG | 0 | | U06 | | Th Đông Ngạc A |
113 | | Trần Quân | | QDO | 0 | | U06 | | Quân Đội |
114 | | Trần Thái Anh | | HDI | 0 | | U06 | | Hải Dương |
115 | | Trần Đình Bảo | | QDO | 0 | | U06 | | Quân Đội |
116 | | Võ Tuấn Minh | | VCH | 0 | | U06 | | Vietchess |
117 | | Vũ Bảo Minh | | JPS | 0 | | U06 | | Th Jean Piaget |
118 | | Vũ Giang Minh Đức | | QNI | 0 | | U06 | | Quảng Ninh |
119 | | Vũ Minh Hoàng | | TKB | 0 | | U06 | | Trí tuệ Kinh Bắc |
120 | | Vũ Quốc Huy | | BGI | 0 | | U06 | | Bắc Giang |
121 | | Vũ Đức Khang | | NKH | 0 | | U06 | | Th Ngọc Khánh |
122 | | Vũ Đức Trí | | KTT | 0 | | U06 | | Kiện Tướng Tương Lai |
123 | | Đinh Phúc Hải | | HPD | 0 | | U06 | | Hoa Phượng Đỏ |
124 | | Đào Quang Đức | | KTT | 0 | | U06 | | Kiện Tướng Tương Lai |
125 | | Đặng Công Hiếu | | QDO | 0 | | U06 | | Quân Đội |
126 | | Đặng Việt Dũng | | NGT | 0 | | U06 | | Th Nghĩa Tân |
127 | | Đồng Hoàng Minh** | | PHH | 0 | | U06 | | Phương Hạnh Chess |
128 | | Đỗ Hoàng Kiên | | KTT | 0 | | U06 | | Kiện Tướng Tương Lai |
129 | | Đỗ Lê Duy Khiêm | | JPS | 0 | | U06 | | Th Jean Piaget |
130 | | Đỗ Đình Nguyên | | NTY | 0 | | U06 | | Nam Trung Yên |
131 | | Đỗ Đức Quân** | | KTT | 0 | | U06 | | Kiện Tướng Tương Lai |
|
|
|
|
|
|
|