Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Rumbas kauss-2018

Cập nhật ngày: 06.10.2018 16:26:31, Người tạo/Tải lên sau cùng: savieniba

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
11Dubysa 1/Siauliai760126012
25SK Maletaht/Narva761025013
32Kaissa/Rigas SS750223,5010
44Teika/Rigas SS742122,5010
58Krokodili/Rigas SS73312209
66Juniors/Rigas SS741221,509
73Delfini/Rigas SS731320,507
87Kurzemnieki/KNSS LKSS731319,507
99Ezishi/Rigas SS722319,506
1011Forsaz/Rigas SS73221908
1116Meduzas/Rigas SS740318,508
1212Aligatori/Rigas SS741217,509
1314Zalishi 2/Rigas SS740317,508
1415Riga 2000/Rigas SS721417,505
151364/Liepajas KSS74031708
1620Dubysa 2/Siauliai73131707
1710Zalishi 1/Rigas SS73041706
1818H7/Rigas SS740316,508
1927Kaimani/Rigas SS730416,506
2023Rumba/Kuldigas NSS73131627
2125Vortex/Rigas SS73041606
2217Limbazu GB73041506
2321Ventspils JN72141405
2419Venta/Kuldigas NSS722313,526
2526Gaviali/Rigas SS720513,504
2624Dundagas torni711511,503
2722Kurshi/Kuldigas NSS7115903
2828Rumba 2/Kuldigas NSS70077,500

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints
Hệ số phụ 3: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)