Giải cờ vua các nhóm tuổi miền Bắc mở rộng lần 3 Tranh cúp Kiện tướng tương lai năm 2018 bảng Phong trào - Nam OPENOstatnia aktualizacja strony04.11.2018 15:05:08, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Lista startowa
Nr | | Nazwisko | FideID | Fed | Elo | sex | typ | Gr | Klub/miasto |
1 | | Cù Quang Anh | | TNT | 0 | | | | Tài Năng Trẻ |
2 | | Hoàng Minh Đức | | BNI | 0 | | U14 | | Bắc Ninh |
3 | | Luis Cuerdo | | BKC | 0 | | | | Đh Bách Khoa |
4 | | Lâm Viết Bào | | KHT | 0 | | | | Khuyết Tật Hà Nội |
5 | | Lê Anh Khôi | | HNO | 0 | | U16 | | Hà Nội |
6 | | Lê Nhật Hoàng | | NAN | 0 | | | | Nghệ An |
7 | | Lê Thành Đạt | | BKC | 0 | | | | Đh Bách Khoa |
8 | | Lê Tuấn Dương | | GLA | 0 | | U16 | | Gia Lâm |
9 | | Lê Văn Việt 20p | | KHT | 0 | | | | Khuyết Tật Hà Nội |
10 | | Lê Xuân Trường | | TNT | 0 | | | | Tài Năng Trẻ |
11 | | Lưu Hoàng Hải Dương | | BGI | 0 | | U15 | | Bắc Giang |
12 | | Mạnh Tuấn Anh | | MTA | 0 | | | | Hv Kỹ Thuật Quân Sự |
13 | | Nguyễn Doãn Nam Anh | | BGI | 0 | | U18 | | Bắc Giang |
14 | | Nguyễn Duy Tú | | NAN | 0 | | | | Nghệ An |
15 | | Nguyễn Hoàng Linh | | OLY | 0 | | U14 | | Ptlc Olympia |
16 | | Nguyễn Huy Hoàng | | MTA | 0 | | | | Hv Kỹ Thuật Quân Sự |
17 | | Nguyễn Hùng Mạnh | | MYH | 0 | | U16 | | Mỹ Hào - Hưng Yên |
18 | | Nguyễn Hữu Mạnh | | KHT | 0 | | | | Khuyết Tật Hà Nội |
19 | | Nguyễn Hữu lộc | | VNU | 0 | | | | Đh Quốc Gia Hà Nội |
20 | | Nguyễn Mạnh Quyết 20p | | KHT | 0 | | | | Khuyết Tật Hà Nội |
21 | | Nguyễn Ngọc Hải | | VNU | 0 | | | | Đh Quốc Gia Hà Nội |
22 | | Nguyễn Ngọc Nam | | VNU | 0 | | | | Đh Quốc Gia Hà Nội |
23 | | Nguyễn Ngọc Ánh | | VNU | 0 | | | | Đh Quốc Gia Hà Nội |
24 | | Nguyễn Phúc Bằng | | HNO | 0 | | | | Hà Nội |
25 | | Nguyễn Tiến Hùng | | BGI | 0 | | | | Bắc Giang |
26 | | Nguyễn Tiến Thành - Kt | | HDU | 0 | | | | Đh Hồng Đức |
27 | | Nguyễn Tiến Đức | | NTR | 0 | | | | Đh Nha Trang |
28 | | Nguyễn Văn Hải | | HPD | 0 | | | | Hoa Phượng Đỏ |
29 | | Nguyễn Văn Loan | | VPH | 0 | | | | Vĩnh Phúc |
30 | | Nguyễn Xuân Hiếu | | HNO | 0 | | | | Hà Nội |
31 | | Nguyễn Đoàn Giang | | T10 | 0 | | U14 | | Trường 10-10 |
32 | | Nguyễn Đại Nghĩa | | OLY | 0 | | U14 | | PTLC Olympia |
33 | | Nguyễn Đức Thuận | | MTA | 0 | | | | Hv Kỹ Thuật Quân Sự |
34 | | Nguyễn hưng Khang | | VNU | 0 | | | | Đh Quốc Gia Hà Nội |
35 | | Nguyễn minh Thắng | | VNU | 0 | | | | Đh Quốc Gia Hà Nội |
36 | | Ngân Bá Hoàng Nguyên | | QDO | 0 | | U16 | | Quân Đội |
37 | | Ngô Đức Dũng | | VNU | 0 | | | | Đh Quốc Gia Hà Nội |
38 | | Phan Ngọc Hiếu | | TNT | 0 | | | | Tài Năng Trẻ |
39 | | Phan Phương Đức | | NAN | 0 | | | | Nghệ An |
40 | | Phạm Gia Huy | | KTT | 0 | | U15 | | Kiện Tướng Tương Lai |
41 | | Phạm Hữu Phú | | VNU | 0 | | | | Đh Quốc Gia Hà Nội |
42 | | Phạm Quốc Bảo | | OLY | 0 | | U16 | | Thpt Olympia |
43 | | Phạm Thành Nghĩa | | HNO | 0 | | | | Hà Nội |
44 | | Phạm Xuân Hiếu 20p | | KHT | 0 | | | | Khuyết Tật Hà Nội |
45 | | Phạm Đỗ Minh Quân | | NTT | 0 | | U15 | | Thcs Nguyễn Tất Thành |
46 | | Phạm Đức Nghĩa | | VNU | 0 | | | | Đh Quốc Gia Hà Nội |
47 | | Thái Huy Nhật Quang | | VNU | 0 | | | | Đh Quốc Gia Hà Nội |
48 | | Trần Nguyễn Hoàng Cương | | CTM | 0 | | U16 | | Cờ Thông Minh |
49 | | Trần Tuấn Dương | | KBC | 0 | | | | Đh Bách Khoa |
50 | | Trần Văn Dũng | | KHT | 0 | | | | Khuyết Tật Hà Nội |
51 | | Vũ Duy Phương | | SPH | 0 | | | | Đh Sư Phạm Hà Nội |
52 | | Đinh Đại Dương | | VNU | 0 | | | | Đh Quốc Gia Hà Nội |
53 | | Đỗ Minh Tuấn | | MTA | 0 | | | | Hv Kỹ Thuật Quân Sự |
54 | | Đỗ Trọng Đức | | TBA | 0 | | | | Thpt Thạch Bàn |
55 | | Đỗ Văn Trường 20p | | KHT | 0 | | | | Khuyết Tật Hà Nội |
|
|
|
|
|
|
|