Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

2ο Νεανικό Επικοινωνίας - Athens Youth Challenge Autumn 2018

Cập nhật ngày: 27.09.2018 11:33:12, Người tạo/Tải lên sau cùng: Greek Chess Federation

Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Danh sách ban đầu

SốTênIDFideIDRtgPháiLoại
1MICHAILIDIS EMMANOUIL4995825879260GRE1121U14
2POGKAS ANGELOS LAZAROS4795625870203GRE1110U12
3KOFKELI ELENI4728225857193GRE1072wU12
4LARKIN LEONIDAS4747625855760GRE1072U10
5DANOS PETROS4497425848380GRE1006U10
6PETRIDIS NIKOLAOS PAN4739825862065GRE887U12
7RIGAS ATHANASIOS5037225889915GRE830U12
8RISVAS EVANGELOS MENELAOS042110041GRE0U10
9ANGELOPOULOS PANAGIOTIS CH5021625879642GRE0U08
10AMPELIOTIS GEORGIOS5222842109027GRE0U10
11DRAGIOS GEORGIOS0GRE0U08
12DRAGIOS DIMITRIOS0GRE0U10
13ESSLINGKER ADRIANOS-FILIPPOS-LEON0GRE0U14
14KARKALETSIS SPYRIDON042109159GRE0U10
15KLAMPATSEAS CHRISTOS0GRE0U08
16KYRIAKOPOULOS ATHANASIOS0GRE0U08
17LIMNAIOS DIMITRIOS4753825873431GRE0U14
18LIMNAIOS EMMANOUIL4902825873903GRE0U10
19BANAS STYLIANOS4687242104610GRE0U08
20BICHAKIS MICHAIL4901042109191GRE1062U10
21PAGKOS DIMITRIOS5222742109221GRE0U08
22SISMANIDIS KONSTANTINOS042109230GRE0U10
23SKAMAGKOULIS GEORGIOS025870190GRE0U10
24SFANTOU MARIA-PANTELIA0GRE0U10