Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Joukkuepikashakin SM 2018, D-ryhmä

Cập nhật ngày: 07.08.2018 15:39:44, Người tạo/Tải lên sau cùng: Jyvas-Shakki

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng

HạngĐội123456789101112131415161718192021222324 HS1  HS2  HS3 
1JyS 1 * 3433434344444444444834623
2OSS 11 * 33344343444444475,54221
3MatSK 20 * 23234344434444472,54220
4KarjUra 1112 * 233444344444723818
5AS 11 * 24434333324444466,53416
6KäpSK 1122 * 12134344334344463,53516
7Pässi 1½123 * 33323232443444361,53214
8SalSK 2½121 * 14244244562913
9TammerSh 40½½0313 * 222432334444552812
10Skinnarilan sudet1½11½12 * 13324344512612
11LauttSSK 3½1000122 * 22234444449,52510
12KSY 3001010132 * 13223434448,52712
13TuTS 410½½02223 * 3334448,52511
14Gambiitti 6010½11002 * 23333339,5209
15X0½½111½½2 * 133334339,5178
16KymS 4000½102½½11113 * 23334438188
17MäntSK0100100222½2112 * 22432133
18HSK 2001½110½1½2112 * 21228,582
19MaSa00½121½½00111112 * 223328103
20AkaaS 2000000101½00½1132 * 23425,5125
21ESK 2000001000½½1½22 * 4325,5104
22VammSK 3000000020101121 * 022,5104
23HartSK 30000000000000100½104 * 211,531
24RampKa 20000001000000110021012 * 10,520

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 3: Matchpoints (variabel)