Logged on: Gast
Servertime 25.04.2024 12:21:16
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
Главная
Турнирная база данных
AUT
Фото
ЧАВО
Онлайн Регистрация
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Примечание: Чтобы снизить загрузку на сервер из-за ежедневного сканирования всех страниц поисковыми системами типа Google, Yahoo и проч., все ссылки на турниры старше двух месяцев (с даты окончания) отображаются после клика по данной кнопке :
Отобразить дополнительную информацию
GIẢI CỜ TƯỚNG MAI THANH MINH NĂM 2018 - BẢNG U11
Последнее обновление16.07.2018 06:31:40, Автор/Последняя загрузка: Vietnamchess
Search for player
Поиск
Стартовый список
Ном.
Имя
код FIDE
ФЕД.
Рейт.
1
Nguyễn Hoàng Phước Ân
VIE
2000
2
Đoàn Quốc Bảo
VIE
1999
3
Mai Hồng Đào
VIE
1998
4
Nguyễn Hồ Hoàng Hải
VIE
1997
5
Nguyễn Đặng Gia Hạo
VIE
1996
6
Lê Quang Hòa
VIE
1995
7
Trần Tiến Hoàng
VIE
1994
8
Phan Huy Hoàng
VIE
1993
9
Phạm Hữu Nguyên Khang
VIE
1992
10
Đỗ Nguyên Khoa
VIE
1991
11
Đinh Trần Thanh Lam
VIE
1990
12
Nguyễn Thành Lâm
VIE
1989
13
Nguyễn Hoàng Phương Linh
VIE
1988
14
Mai Phi Long
VIE
1987
15
Lê Ngọc Lộc
VIE
1986
16
Lữ Cát Gia Lượng
VIE
1985
17
Nguyễn Hoàng My
VIE
1984
18
Trần Việt Nét Nam
VIE
1983
19
Đỗ Thanh Ngọc
VIE
1982
20
Bùi Hồng Ngọc
VIE
1981
21
Đỗ Thị Thanh Ngọc
VIE
1980
22
Lê Nguyễn Khang Nhật
VIE
1979
23
Trần Hiệp Phát
VIE
1978
24
Lê Văn Phát
VIE
1977
25
Nguyễn Ngọc Phúc
VIE
1976
26
Bùi Phan Thiên Phúc
VIE
1975
27
Lê Minh Quân
VIE
1974
28
Bùi Lê Tấn Tài
VIE
1973
29
Nguyễn Vy Thụy
VIE
1972
30
Nguyễn Hoàng Trọng
VIE
1971
31
Ngô Hồ Thanh Trúc
VIE
1970
32
Đoàn Quốc Trung
VIE
1969
сервер Chess-Tournament-Results
© 2006-2024 Heinz Herzog
, CMS-Version 21.04.2024 12:22
условия использования