Примечание: Чтобы снизить загрузку на сервер из-за ежедневного сканирования всех страниц поисковыми системами типа Google, Yahoo и проч., все ссылки на турниры старше двух месяцев (с даты окончания) отображаются после клика по данной кнопке :


Отобразить дополнительную информацию
 

GIẢI CỜ TƯỚNG MAI THANH MINH NĂM 2018 - BẢNG U11

Последнее обновление16.07.2018 06:31:40, Автор/Последняя загрузка: Vietnamchess

Search for player Поиск

Стартовый список

Ном.Имякод FIDEФЕД.Рейт.
1Nguyễn Hoàng Phước Ân VIE2000
2Đoàn Quốc BảoVIE1999
3Mai Hồng ĐàoVIE1998
4Nguyễn Hồ Hoàng HảiVIE1997
5Nguyễn Đặng Gia HạoVIE1996
6Lê Quang HòaVIE1995
7Trần Tiến HoàngVIE1994
8Phan Huy HoàngVIE1993
9Phạm Hữu Nguyên KhangVIE1992
10Đỗ Nguyên KhoaVIE1991
11Đinh Trần Thanh LamVIE1990
12Nguyễn Thành Lâm VIE1989
13Nguyễn Hoàng Phương Linh VIE1988
14Mai Phi LongVIE1987
15Lê Ngọc LộcVIE1986
16Lữ Cát Gia LượngVIE1985
17Nguyễn Hoàng My VIE1984
18Trần Việt Nét Nam VIE1983
19Đỗ Thanh NgọcVIE1982
20Bùi Hồng Ngọc VIE1981
21Đỗ Thị Thanh Ngọc VIE1980
22Lê Nguyễn Khang Nhật VIE1979
23Trần Hiệp PhátVIE1978
24Lê Văn PhátVIE1977
25Nguyễn Ngọc PhúcVIE1976
26Bùi Phan Thiên PhúcVIE1975
27Lê Minh QuânVIE1974
28Bùi Lê Tấn TàiVIE1973
29Nguyễn Vy ThụyVIE1972
30Nguyễn Hoàng Trọng VIE1971
31Ngô Hồ Thanh TrúcVIE1970
32Đoàn Quốc TrungVIE1969