GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ TRUYỀN THỐNG- BẢNG NỮ LỨA TUỔI 13Seinast dagført13.07.2018 05:13:19, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Endalig støða eftir 9 umfør
Rk. | BNr. | Navn | Land | Felag/Býur | Stig | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 5 | Phạm Thị Minh Ngọc | HPH | Hph | 6,5 | 0 | 29,5 | 6 | 4 | 0 |
2 | 6 | Phạm Ngọc Thiên Thùy | TTH | Tth | 6 | 0 | 30 | 6 | 4 | 0 |
3 | 8 | Hồ Lê Thanh Nhã | PYE | Pye | 5,5 | 0 | 30,5 | 4 | 4 | 0 |
4 | 7 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | HPH | Hph | 5 | 0 | 31 | 5 | 4 | 0 |
5 | 2 | Nguyễn La Gia Hân | CTH | Cth | 4,5 | 0 | 31,5 | 3 | 4 | 0 |
6 | 9 | Lê Phan Khánh Linh | HCM | Hcm | 4 | 0 | 32 | 3 | 4 | 0 |
7 | 4 | Lê Phương Thùy | PYE | Pye | 2,5 | 0 | 33,5 | 2 | 4 | 0 |
8 | 1 | Nguyễn Hải Uyên | VCH | Vch | 2 | 0 | 34 | 2 | 4 | 0 |
9 | 3 | Ngô Triệu Mẫn | HCM | Hcm | 0 | 0 | 36 | 0 | 4 | 0 |
Viðmerkingar: Tie Break1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group) Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter) Tie Break3: Greater number of victories/games variable Tie Break4: Most black Tie Break5: Manually input (after Tie-Break matches)
|
|
|
|
|
|
|