GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ TRUYỀN THỐNG - BẢNG NAM LỨA TUỔI 13Last update 13.07.2018 07:55:32, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for hdu
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
83 | Trần Minh Châu | HDU | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | 3 | 114 | B09 |
104 | Nguyễn Đình Bảo Khang | HDU | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 59 | B09 |
106 | Đặng Duy Khánh | HDU | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 3,5 | 98 | B09 |
75 | Nguyễn Minh Cương | HDU | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 3,5 | 107 | B11 |
84 | Nguyễn Hữu Nhật Dương | HDU | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2,5 | 129 | B11 |
121 | Lê Hồng Phong | HDU | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3,5 | 112 | B11 |
125 | Nguyễn Anh Quân | HDU | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2,5 | 127 | B11 |
87 | Lê Hồng Thái | HDU | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 2,5 | 80 | B13 |
42 | Nguyễn Minh Châu | HDU | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 51 | G09 |
57 | Nguyễn Đặng Kiều Thy | HDU | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 41 | G09 |
68 | Nguyễn Ngọc Linh | HDU | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2,5 | 74 | G11 |
Results of the last round for hdu
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 43 | 41 | Đỗ Huy Hùng | BGI | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Đình Bảo Khang | HDU | 104 |
9 | 44 | 46 | Nguyễn Đức Huân | BGI | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Đặng Duy Khánh | HDU | 106 |
9 | 53 | 47 | Trương Ngọc Phát | NTH | 3 | 1 - 0 | 3 | Trần Minh Châu | HDU | 83 |
9 | 48 | 121 | Lê Hồng Phong | HDU | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Võ Hữu Tân | NTH | 70 |
9 | 49 | 75 | Nguyễn Minh Cương | HDU | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Thành Trung | HPD | 138 |
9 | 61 | 131 | Lê Hữu Mạnh Tiến | KTH | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Nguyễn Hữu Nhật Dương | HDU | 84 |
9 | 62 | 125 | Nguyễn Anh Quân | HDU | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Đặng Hoàng Lâm | HPD | 102 |
9 | 38 | 87 | Lê Hồng Thái | HDU | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Vũ Quang Tiến | KGI | 84 |
9 | 19 | 35 | Nguyễn Hải An | BGI | 3½ | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Đặng Kiều Thy | HDU | 57 |
9 | 26 | 42 | Nguyễn Minh Châu | HDU | 3 | 0 - 1 | 2½ | Nguyễn Ngọc Mai Chi | DON | 43 |
9 | 35 | 68 | Nguyễn Ngọc Linh | HDU | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Tống Thái Kỳ Ân | HCM | 11 |
Player details for hdu
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Trần Minh Châu 1807 HDU Rp:1690 Pts. 3 |
1 | 14 | Hoàng Lê Minh Bảo | HCM | 5 | w 0 | 2 | 128 | Đỗ Đức Tiến | HPH | 1,5 | s 1 | 3 | 37 | Nguyễn Trung Minh | BNI | 4 | s 0 | 4 | 138 | Trần Phan Hoàng Việt | HNO | 3 | w 0 | 5 | 126 | Lương Minh Quân | HPD | 3 | s 1 | 6 | 25 | Nguyễn Trần Huy Khánh | TTH | 5,5 | w ½ | 7 | 123 | Trần Tưởng Đăng Quang | KGI | 4,5 | s ½ | 8 | 39 | Huỳnh Nguyễn Anh Tuấn | BDU | 4 | w 0 | 9 | 47 | Trương Ngọc Phát | NTH | 4 | s 0 | Nguyễn Đình Bảo Khang 1786 HDU Rp:1849 Pts. 4,5 |
1 | 35 | Nguyễn Anh Khoa | HCM | 6 | s 0 | 2 | 27 | Mai Nguyễn Xuân Uy | HPD | 3 | w 1 | 3 | 55 | Nguyễn Đức Hiếu | BGI | 5 | s 1 | 4 | 37 | Nguyễn Trung Minh | BNI | 4 | w 1 | 5 | 40 | Nguyễn Phú Trọng | CTH | 7,5 | s ½ | 6 | 29 | Hà Đức Trí Vũ | HNO | 5,5 | w 0 | 7 | 45 | Lâm Đức Hải Nam | DAN | 6 | s 0 | 8 | 63 | Ngô Trần Tùng Lâm | BNI | 5,5 | w 0 | 9 | 41 | Đỗ Huy Hùng | BGI | 3,5 | s 1 | Đặng Duy Khánh 1784 HDU Rp:1751 Pts. 3,5 |
1 | 37 | Nguyễn Trung Minh | BNI | 4 | s 0 | 2 | 31 | Nguyễn Hữu Quang | TTH | 3 | w 0 | 3 | 136 | Hà Đức Trí | HPH | 4,5 | s 1 | 4 | 61 | Bùi Ngọc Gia Bảo | BGI | 4,5 | w 1 | 5 | 47 | Trương Ngọc Phát | NTH | 4 | s 0 | 6 | 55 | Nguyễn Đức Hiếu | BGI | 5 | w 1 | 7 | 54 | Lê Tuấn Huy | BGI | 5 | s 0 | 8 | 65 | Văn Ngọc Tùng | BRV | 4,5 | w ½ | 9 | 46 | Nguyễn Đức Huân | BGI | 4,5 | s 0 | Nguyễn Minh Cương 1676 HDU Rp:1591 Pts. 3,5 |
1 | 6 | Đặng Anh Minh | HCM | 7,5 | w 0 | 2 | 124 | Lê Hồng Quân | DON | 2,5 | s 1 | 3 | 34 | Nguyễn Lê Nhật Huy | DTH | 4 | w 0 | 4 | 133 | Cấn Chí Thành | HNO | 5,5 | s 0 | 5 | 107 | Lê Hoàng Minh | KTT | 3 | w 1 | 6 | 37 | Lê Đình Anh Tuấn | BDH | 4 | w ½ | 7 | 125 | Nguyễn Anh Quân | HDU | 2,5 | s 1 | 8 | 16 | Lưu Quốc Việt | HNO | 5,5 | s 0 | 9 | 138 | Nguyễn Thành Trung | HPD | 4,5 | w 0 | Nguyễn Hữu Nhật Dương 1667 HDU Rp:1411 Pts. 2,5 |
1 | 15 | An Đình Minh | HCM | 6,5 | s 0 | 2 | 119 | Nguyễn Đăng Nguyên | HNO | 4 | w 0 | 3 | 121 | Lê Hồng Phong | HDU | 3,5 | s ½ | 4 | 127 | Phạm Danh Sơn | HNO | 3 | w 0 | 5 | 115 | Phạm Hà Minh | CFR | 3 | s 0 | 6 | 79 | Nguyễn Tuấn Dũng | KTH | 2 | w 1 | 7 | 139 | Đỗ Nguyên Phương | BNI | 4 | s 0 | 8 | 103 | Đậu Tiến Hoàng Long | KTH | 2,5 | w 1 | 9 | 131 | Lê Hữu Mạnh Tiến | KTH | 3,5 | s 0 | Lê Hồng Phong 1629 HDU Rp:1593 Pts. 3,5 |
1 | 52 | Đỗ Phú Thái | HCM | 5 | w 0 | 2 | 86 | Ngô Trọng Quốc Đạt | QDO | 4 | s 0 | 3 | 84 | Nguyễn Hữu Nhật Dương | HDU | 2,5 | w ½ | 4 | 80 | Lưu Đức Duy | HPD | 5,5 | s 0 | 5 | 104 | Nguyễn Hải Long | VCH | 4 | w 1 | 6 | 90 | Phạm Công Hiếu | BDH | 3 | s 0 | 7 | 102 | Đặng Hoàng Lâm | HPD | 3,5 | w 1 | 8 | 30 | Lê Tất Sang | NAN | 2,5 | s 1 | 9 | 70 | Võ Hữu Tân | NTH | 4,5 | w 0 | Nguyễn Anh Quân 1625 HDU Rp:1528 Pts. 2,5 |
1 | 56 | Trần Minh Đức | NAN | 5 | w ½ | 2 | 58 | Châu Thiện Nhân | BDU | 4 | s 0 | 3 | 36 | Phạm Phúc Khôi Nguyên | BNI | 5,5 | w 1 | 4 | 30 | Lê Tất Sang | NAN | 2,5 | s 1 | 5 | 46 | Hồ Thành Hưng | THO | 5 | w 0 | 6 | 54 | Phan Thái Minh | HCM | 4,5 | s 0 | 7 | 75 | Nguyễn Minh Cương | HDU | 3,5 | w 0 | 8 | 53 | Nguyễn Quang Minh | BRV | 4 | s 0 | 9 | 102 | Đặng Hoàng Lâm | HPD | 3,5 | w 0 | Lê Hồng Thái 1525 HDU Rp:1297 Pts. 2,5 |
1 | 43 | Trần Minh Đạt | HNO | 5,5 | s 0 | 2 | 60 | Nguyễn Đức Dũng | HPD | 3 | w 0 | 3 | 68 | Trần Văn Hoàng Lam | BTR | 3 | s 0 | 4 | - | bye | - | - | - 1 |
5 | 62 | Lê Thành Duy | MCC | 3,5 | w 0 | 6 | 55 | Ninh Quang Anh | HPH | 3 | s ½ | 7 | 75 | Trần Hoài Minh | NTH | 4 | w 0 | 8 | 69 | Nguyễn Vũ Hải Lân | BGI | 2 | s 1 | 9 | 84 | Vũ Quang Tiến | KGI | 3,5 | w 0 | Nguyễn Minh Châu 1322 HDU Rp:1205 Pts. 3 |
1 | 13 | Nguyễn Bảo Châu | QNI | 6,5 | w 0 | 2 | 9 | Châu Bảo Ngọc | BDU | 4,5 | s 0 | 3 | 57 | Nguyễn Đặng Kiều Thy | HDU | 4 | w 0 | 4 | 45 | Nguyễn Hải Ngọc Hà | BNI | 1 | s 1 | 5 | 53 | Đỗ Mai Phương | HCM | 3,5 | w 1 | 6 | 16 | Bùi Khánh Nguyên | DTH | 4 | s 0 | 7 | 21 | Nguyễn Thanh Khánh Hân | LDO | 3 | w 1 | 8 | 55 | Nguyễn Thị Minh Tâm | HNO | 4 | s 0 | 9 | 43 | Nguyễn Ngọc Mai Chi | DON | 3,5 | w 0 | Nguyễn Đặng Kiều Thy 1307 HDU Rp:1290 Pts. 4 |
1 | 28 | Trần Huyền Nhi | DAN | 6 | s 0 | 2 | 36 | Nguyễn Bảo Diệp Anh | BGI | 4 | w 0 | 3 | 42 | Nguyễn Minh Châu | HDU | 3 | s 1 | 4 | 30 | Hầu Nguyễn Kim Ngân | DTH | 5 | w 0 | 5 | 34 | Nguyễn Hà An | HNO | 3 | s 1 | 6 | 20 | Nguyễn Huỳnh Anh Thư | DTH | 3 | w 1 | 7 | 14 | Huỳnh Thiên Ngọc | HCM | 5 | s 0 | 8 | 44 | Nguyễn Thùy Dương | HNO | 3 | w 1 | 9 | 35 | Nguyễn Hải An | BGI | 4,5 | s 0 | Nguyễn Ngọc Linh 1237 HDU Rp:1098 Pts. 2,5 |
1 | 27 | Lưu Quế Chi | THO | 6 | w 0 | 2 | 46 | Hoàng Ngọc Diệp | BDU | 4 | w 0 | 3 | 26 | Châu Điền Nhã Uyên | HCM | 4,5 | s 0 | 4 | 57 | Dương Thảo Nguyên | DBI | 1 | s ½ | 5 | 78 | Nguyễn Thanh Tường Vân | LDO | 3 | w 1 | 6 | 56 | Nguyễn Thảo Anh | DBI | 3,5 | w 0 | 7 | 34 | Nguyễn Ngọc Hà Anh | BGI | 3,5 | s 1 | 8 | 31 | Lương Hương Giang | BRV | 3,5 | s 0 | 9 | 11 | Tống Thái Kỳ Ân | HCM | 3,5 | w 0 |
|
|
|
|