GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ TRUYỀN THỐNG - BẢNG NAM LỨA TUỔI 13Last update 13.07.2018 07:55:32, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for don
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
4 | Biện Hoàng Gia Phú | DON | ½ | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 | 27 | B07 |
6 | Nguyễn Kiện Toàn | DON | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 5,5 | 15 | B07 |
9 | Thái Hồ Tấn Minh | DON | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 66 | B09 |
26 | Trần Ngọc Minh Duy | DON | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 18 | B09 |
19 | Phạm Minh Hiếu | DON | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 5,5 | 32 | B11 |
35 | Nguyễn Quốc Trường Sơn | DON | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 7 | 5 | B11 |
66 | Vũ Nguyễn Tiến Phúc | DON | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 126 | B11 |
124 | Lê Hồng Quân | DON | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 2,5 | 131 | B11 |
17 | Trần Đình Đăng Khoa | DON | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 4,5 | 47 | B13 |
40 | Nguyễn Trọng Nhân | DON | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5,5 | 17 | B13 |
25 | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | DON | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 | G06 |
27 | Nguyễn Trần Thiên Vân | DON | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 4,5 | 15 | G06 |
5 | Nguyễn Phạm Minh Thư | DON | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4,5 | 15 | G07 |
23 | Dương Nguyễn Hà Phương | DON | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 4,5 | 13 | G07 |
43 | Nguyễn Ngọc Mai Chi | DON | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3,5 | 46 | G09 |
4 | Đinh Nguyễn Hiền Anh | DON | ½ | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 6 | 13 | G11 |
9 | Thái Ngọc Tường Minh | DON | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 7 | 3 | G11 |
9 | Biện Hoàng Gia Phú | DON | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 48 | B07 |
59 | Nguyễn Kiện Toàn | DON | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5 | 22 | B07 |
49 | Trần Ngọc Minh Duy | DON | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 7 | 6 | B09 |
50 | Thái Hồ Tấn Minh | DON | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 48 | B09 |
16 | Phạm Minh Hiếu | DON | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 6 | 16 | B11 |
28 | Nguyễn Quốc Trường Sơn | DON | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 5,5 | 30 | B11 |
67 | Vũ Nguyễn Tiến Phúc | DON | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 97 | B11 |
120 | Lê Hồng Quân | DON | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 3,5 | 104 | B11 |
3 | Trần Đình Đăng Khoa | DON | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 5,5 | 19 | B13 |
43 | Nguyễn Trọng Nhân | DON | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 18 | B13 |
21 | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | DON | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 5,5 | 8 | G06 |
23 | Nguyễn Trần Thiên Vân | DON | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | 11 | G06 |
20 | Dương Nguyễn Hà Phương | DON | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 19 | G07 |
21 | Nguyễn Phạm Minh Thư | DON | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 9 | G07 |
41 | Nguyễn Ngọc Mai Chi | DON | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 3,5 | 41 | G09 |
4 | Thái Ngọc Tường Minh | DON | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 7 | 4 | G11 |
11 | Đinh Nguyễn Hiền Anh | DON | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6 | 11 | G11 |
6 | Nguyen Kien Toan | DON | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | | | 3 | 17 | B07 |
7 | Bien Hoang Gia Phu | DON | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | | | 4 | 8 | B07 |
7 | Tran Ngoc Minh Duy | DON | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7 | 3 | B09 |
22 | Thai Ho Tan Minh | DON | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 4,5 | 28 | B09 |
45 | Pham Minh Hieu | DON | ½ | ½ | 0 | ½ | ½ | ½ | ½ | 0 | ½ | 3,5 | 42 | B11 |
19 | Tran Dinh Dang Khoa | DON | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 5 | 16 | B13 |
31 | Nguyen Trong Nhan | DON | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | 4,5 | 20 | B13 |
15 | Thai Ngoc Tuong Minh | DON | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 7 | 2 | G11 |
19 | Vũ Nguyễn Tiến Phúc | DON | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3,5 | 47 | B11 |
16 | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | DON | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 1 | | | 5 | 3 | G06 |
18 | Nguyễn Trần Thiên Vân | DON | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | | | 6 | 1 | G06 |
1 | Nguyễn Phạm Minh Thư | DON | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | | | 4 | 6 | G07 |
10 | Dương Nguyễn Hà Phương | DON | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | | | 3,5 | 9 | G07 |
9 | Nguyễn Ngọc Mai Chi | DON | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 5,5 | 8 | G09 |
Results of the last round for don
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 6 | 5 | Nguyễn Mạnh Đức | HNO | 5½ | 1 - 0 | 5 | Biện Hoàng Gia Phú | DON | 4 |
9 | 12 | 6 | Nguyễn Kiện Toàn | DON | 4½ | 1 - 0 | 5 | Lê Đắc Khang | HCM | 46 |
9 | 6 | 59 | Bùi Hữu Đức | NBI | 6 | 1 - 0 | 6 | Trần Ngọc Minh Duy | DON | 26 |
9 | 40 | 9 | Thái Hồ Tấn Minh | DON | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Thế Nghĩa | VCH | 70 |
9 | 5 | 35 | Nguyễn Quốc Trường Sơn | DON | 6 | 1 - 0 | 6 | Đặng Ngọc Minh | BGI | 7 |
9 | 14 | 19 | Phạm Minh Hiếu | DON | 5 | ½ - ½ | 5 | Lê Khắc Hoàng Tuấn | KGI | 48 |
9 | 64 | 66 | Vũ Nguyễn Tiến Phúc | DON | 2 | 1 - 0 | 2 | Trần Hậu Thiện Nhân | KTH | 120 |
9 | 69 | 129 | Nguyễn Văn Sỹ | HCM | 1 | 0 - 1 | 1½ | Lê Hồng Quân | DON | 124 |
9 | 7 | 58 | Nguyễn Thiệu Anh | BGI | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Nguyễn Trọng Nhân | DON | 40 |
9 | 27 | 17 | Trần Đình Đăng Khoa | DON | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Quang Hiếu | NBI | 54 |
9 | 4 | 22 | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên | HPD | 5½ | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | DON | 25 |
9 | 7 | 19 | Thái Ngọc Phương Minh | HCM | 4 | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Trần Thiên Vân | DON | 27 |
9 | 5 | 18 | Trần Ngô Mai Linh | HNO | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Dương Nguyễn Hà Phương | DON | 23 |
9 | 6 | 9 | Trần Nguyễn Hà Anh | HCM | 4 | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Phạm Minh Thư | DON | 5 |
9 | 26 | 42 | Nguyễn Minh Châu | HDU | 3 | 0 - 1 | 2½ | Nguyễn Ngọc Mai Chi | DON | 43 |
9 | 1 | 15 | Nguyễn Lê Cẩm Hiền | QNI | 6½ | 1 - 0 | 7 | Thái Ngọc Tường Minh | DON | 9 |
9 | 2 | 6 | Nguyễn Linh Đan | HCM | 6½ | 1 - 0 | 6 | Đinh Nguyễn Hiền Anh | DON | 4 |
9 | 6 | 10 | Hoàng Minh Dũng | NBI | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Kiện Toàn | DON | 59 |
9 | 20 | 9 | Biện Hoàng Gia Phú | DON | 3½ | 0 - 1 | 4 | Trần Bảo Minh | HCM | 55 |
9 | 5 | 49 | Trần Ngọc Minh Duy | DON | 6 | 1 - 0 | 6 | Đoàn Thế Đức | QDO | 21 |
9 | 31 | 103 | Lý Tuấn Minh | QDO | 4 | 0 - 1 | 4 | Thái Hồ Tấn Minh | DON | 50 |
9 | 6 | 35 | Nguyễn Gia Mạnh | BGI | 6 | 1 - 0 | 6 | Phạm Minh Hiếu | DON | 16 |
9 | 8 | 5 | Bùi Đăng Khoa | DTH | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Nguyễn Quốc Trường Sơn | DON | 28 |
9 | 46 | 129 | Hà Đức Sơn Thành | HNO | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Lê Hồng Quân | DON | 120 |
9 | 52 | 67 | Vũ Nguyễn Tiến Phúc | DON | 3 | 1 - 0 | 3 | Lê Quang Minh | CTH | 106 |
9 | 5 | 3 | Trần Đình Đăng Khoa | DON | 5½ | 0 - 1 | 5½ | Lê Quang Ấn | HCM | 5 |
9 | 14 | 33 | Lê Quang Khải | DTH | 4½ | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Trọng Nhân | DON | 43 |
9 | 5 | 9 | Đàm Thị Thúy Hiền | BGI | 4½ | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Trần Thiên Vân | DON | 23 |
9 | 6 | 21 | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | DON | 4½ | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Bùi Mai Khanh | TTH | 4 |
9 | 6 | 21 | Nguyễn Phạm Minh Thư | DON | 4 | 1 - 0 | 4½ | Trần Ngô Mai Linh | HNO | 16 |
9 | 12 | 10 | Nguyễn Nhật Nam An | HCM | 1 | 0 - 1 | 3 | Dương Nguyễn Hà Phương | DON | 20 |
9 | 17 | 9 | Bùi Khánh Nguyên | DTH | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Ngọc Mai Chi | DON | 41 |
9 | 3 | 4 | Thái Ngọc Tường Minh | DON | 6 | 1 - 0 | 6½ | Nguyễn Bùi Khánh Hằng | BDU | 15 |
9 | 9 | 28 | Nguyễn Linh Đan | HCM | 5 | 0 - 1 | 5 | Đinh Nguyễn Hiền Anh | DON | 11 |
7 | 4 | 7 | Bien Hoang Gia Phu | DON | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Dinh Tran Nhat Anh | HCM | 16 |
7 | 11 | 6 | Nguyen Kien Toan | DON | 2 | 1 - 0 | 1 | Tran Van Anh Quan | TTH | 15 |
9 | 3 | 13 | Le Ngoc Minh Truong | HCM | 6 | 0 - 1 | 6 | Tran Ngoc Minh Duy | DON | 7 |
9 | 15 | 16 | Nguyen Gia Khanh | DAN | 4 | ½ - ½ | 4 | Thai Ho Tan Minh | DON | 22 |
9 | 25 | 32 | Phan Thai Minh | HCM | 2½ | ½ - ½ | 3 | Pham Minh Hieu | DON | 45 |
9 | 6 | 14 | Nguyen Hoang Hiep | HNO | 5 | 1 - 0 | 5 | Tran Dinh Dang Khoa | DON | 19 |
9 | 11 | 31 | Nguyen Trong Nhan | DON | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyen Dang Hoang Tung | QDO | 11 |
9 | 3 | 45 | Ngo Ngoc Chau | HNO | 5½ | 0 - 1 | 6 | Thai Ngoc Tuong Minh | DON | 15 |
9 | 20 | 19 | Vũ Nguyễn Tiến Phúc | DON | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Quang Minh | BRV | 4 |
7 | 1 | 18 | Nguyễn Trần Thiên Vân | DON | 5 | 1 - 0 | 4 | Lê Nguyễn Bảo Ngân | HPH | 15 |
7 | 3 | 1 | Trần Lý Ngân Châu | CTH | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | DON | 16 |
7 | 3 | 10 | Dương Nguyễn Hà Phương | DON | 3 | ½ - ½ | 4 | Tạ Thị Trúc Linh | HPH | 6 |
7 | 5 | 9 | Nguyễn Đỗ Diễm Phúc | CTH | 2 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Phạm Minh Thư | DON | 1 |
9 | 2 | 9 | Nguyễn Ngọc Mai Chi | DON | 5 | ½ - ½ | 6½ | Phạm Quỳnh Anh | QNI | 4 |
Player details for don
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Biện Hoàng Gia Phú 1954 DON Rp:1967 Pts. 5 |
1 | 37 | Phan Lê Tấn Đạt | TTH | 3,5 | s ½ | 2 | 21 | Lê Đăng Khôi | CTH | 4 | w ½ | 3 | 33 | Nguyễn Đắc Nguyên Dũng | TTH | 4,5 | s 1 | 4 | 43 | Phạm Gia Hưng | HPH | 5 | w 0 | 5 | 52 | Nguyễn Hữu Bảo Lâm | QDO | 5,5 | w 1 | 6 | 34 | Đầu Khương Duy | HNO | 6 | s 0 | 7 | 31 | Đoàn Đức Dũng | HPH | 3 | s 1 | 8 | 39 | Ngô Trọng Trường Giang | QDO | 4 | w 1 | 9 | 5 | Nguyễn Mạnh Đức | HNO | 6,5 | s 0 | Nguyễn Kiện Toàn 1952 DON Rp:2002 Pts. 5,5 |
1 | 39 | Ngô Trọng Trường Giang | QDO | 4 | s 1 | 2 | 43 | Phạm Gia Hưng | HPH | 5 | w 1 | 3 | 59 | Nguyễn Phúc Nguyên | QDO | 6 | s 1 | 4 | 28 | Nguyễn Hoàng Bách | HNO | 7 | w 1 | 5 | 3 | Nguyễn Thái Minh Hiếu | HNO | 9 | s 0 | 6 | 25 | Dương Vũ Anh | QDO | 5 | s 0 | 7 | 64 | Nguyễn Đức Trí | DAN | 5,5 | w ½ | 8 | 13 | Hoàng Lê Minh Quân | HCM | 5,5 | s 0 | 9 | 46 | Lê Đắc Khang | HCM | 5 | w 1 | Thái Hồ Tấn Minh 1881 DON Rp:1817 Pts. 4,5 |
1 | 78 | Nguyễn Đức Anh | HPH | 4,5 | w 1 | 2 | 58 | Nguyễn Phước Quý Ân | DAN | 4,5 | s ½ | 3 | 60 | Nguyễn Trung Đức | BNI | 6 | w 1 | 4 | 24 | Nguyễn Gia Khánh | DAN | 5,5 | s 0 | 5 | 133 | Trần Lê Tất Thành | DAN | 5 | w 0 | 6 | 67 | Nguyễn Hữu Tấn Phát | DAN | 4,5 | s 1 | 7 | 80 | Đàm Quốc Bảo | HPD | 6 | w 0 | 8 | 84 | Nguyễn Vũ Trung Dũng | QDO | 4,5 | s 0 | 9 | 70 | Nguyễn Thế Nghĩa | VCH | 3,5 | w 1 | Trần Ngọc Minh Duy 1864 DON Rp:1946 Pts. 6 |
1 | 95 | Trần Mạnh Hải | HCM | 2,5 | s 1 | 2 | 77 | Nguyễn Trần Hải An | HNO | 4,5 | w 1 | 3 | 131 | Nguyễn Tiến Thành | BGI | 5 | s 1 | 4 | 3 | Lê Phạm Minh Đức | QDO | 6 | w 0 | 5 | 54 | Lê Tuấn Huy | BGI | 5 | s 1 | 6 | 53 | Trần Lê Việt Anh | HNO | 5,5 | w 1 | 7 | 19 | Nguyễn Nghĩa Gia An | HNO | 6 | s 1 | 8 | 132 | Nguyễn Tuấn Thành | HNO | 7 | w 0 | 9 | 59 | Bùi Hữu Đức | NBI | 7 | s 0 | Phạm Minh Hiếu 1733 DON Rp:1766 Pts. 5,5 |
1 | 88 | Hoàng Quang Hiệp | HPH | 2 | w 1 | 2 | 60 | Nguyễn Huỳnh Quốc Vỹ | LDO | 5 | s 1 | 3 | 118 | Hoàng Minh Nguyên | QNI | 6 | w 1 | 4 | 4 | Hoàng Minh Hiếu | HNO | 7 | s 0 | 5 | 44 | Trần Nguyễn Đăng Khoa | DTH | 5,5 | w 0 | 6 | 91 | Nguyễn Quang Hình | QDO | 4 | s 0 | 7 | 70 | Võ Hữu Tân | NTH | 4,5 | w 1 | 8 | 62 | Nguyễn Đức Phát | NTH | 5 | s 1 | 9 | 48 | Lê Khắc Hoàng Tuấn | KGI | 5,5 | w ½ | Nguyễn Quốc Trường Sơn 1716 DON Rp:1913 Pts. 7 |
1 | 104 | Nguyễn Hải Long | VCH | 4 | w 1 | 2 | 134 | Hà Đức Sơn Thành | HNO | 3,5 | s 1 | 3 | 10 | Đỗ An Hòa | NBI | 6,5 | w 1 | 4 | 2 | Hòa Quang Bách | HPH | 6,5 | s 0 | 5 | 8 | Trương Gia Hưng | HCM | 5 | w 1 | 6 | 126 | Nguyễn Trường Sơn | DBI | 5 | s 1 | 7 | 1 | Đoàn Phan Khiêm | HCM | 8 | w 0 | 8 | 128 | Phạm Minh Sơn | HPD | 5 | s 1 | 9 | 7 | Đặng Ngọc Minh | BGI | 6 | w 1 | Vũ Nguyễn Tiến Phúc 1685 DON Rp:1513 Pts. 3 |
1 | 135 | Nguyễn Duy Thành | QDO | 4,5 | s 0 | 2 | 107 | Lê Hoàng Minh | KTT | 3 | w 0 | 3 | 122 | Phạm Nguyễn Gia Phong | HNO | 3,5 | w 0 | 4 | 100 | Thái Trung Kỳ | DTH | 3 | s 0 | 5 | 103 | Đậu Tiến Hoàng Long | KTH | 2,5 | s 1 | 6 | 131 | Lê Hữu Mạnh Tiến | KTH | 3,5 | w 0 | 7 | 89 | Nguyễn Đức Hiếu | HPD | 2 | s 1 | 8 | 101 | Trần Nam Khang | TNT | 4 | w 0 | 9 | 120 | Trần Hậu Thiện Nhân | KTH | 2 | w 1 | Lê Hồng Quân 1626 DON Rp:1500 Pts. 2,5 |
1 | 55 | Nguyễn Hoàng Thái Nghiêm | HCM | 3,5 | s 0 | 2 | 75 | Nguyễn Minh Cương | HDU | 3,5 | w 0 | 3 | 91 | Nguyễn Quang Hình | QDO | 4 | s 0 | 4 | 93 | Đỗ Đình Hoàng Huy | HPH | 0 | w 1 | 5 | 78 | Bạch Hưng Dũng | NAN | 4 | w 0 | 6 | 86 | Ngô Trọng Quốc Đạt | QDO | 4 | s 0 | 7 | 76 | Nguyễn Trọng Cường | KTT | 2 | w 0 | 8 | 79 | Nguyễn Tuấn Dũng | KTH | 2 | s ½ | 9 | 129 | Nguyễn Văn Sỹ | HCM | 1 | s 1 | Trần Đình Đăng Khoa 1595 DON Rp:1556 Pts. 4,5 |
1 | 61 | Nguyễn Trung Dũng | HPH | 4,5 | w 1 | 2 | 64 | Nguyễn Quang Đức | THO | 3,5 | s 0 | 3 | 49 | Nguyễn Minh Đạt | BTR | 4 | w 0 | 4 | 62 | Lê Thành Duy | MCC | 3,5 | s 1 | 5 | 51 | Lê Huy Hải | QNI | 5 | w 0 | 6 | 59 | Phạm Văn Tuấn Anh | HPH | 3 | s 1 | 7 | 70 | Bùi Đăng Lộc | HNO | 6 | w ½ | 8 | 35 | Ngô Duy Hoàng | BNI | 4,5 | s 0 | 9 | 54 | Nguyễn Quang Hiếu | NBI | 3,5 | w 1 | Nguyễn Trọng Nhân 1572 DON Rp:1664 Pts. 5,5 |
1 | 84 | Vũ Quang Tiến | KGI | 3,5 | s 1 | 2 | 15 | Phạm Anh Dũng | QNI | 4,5 | w ½ | 3 | 1 | Nguyễn Quốc Hy | HCM | 8 | s 0 | 4 | 31 | Đỗ Hoàng Phúc | BDU | 5,5 | w 1 | 5 | 19 | Hoàng Việt | HCM | 5,5 | s 1 | 6 | 6 | Lê Trí Kiên | HCM | 5,5 | s 1 | 7 | 11 | Trần Quốc Phú | DAN | 6,5 | w 0 | 8 | 29 | Võ Thiên Ân | HCM | 5 | w 1 | 9 | 58 | Nguyễn Thiệu Anh | BGI | 6,5 | s 0 | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh 1398 DON Rp:1539 Pts. 6 |
1 | 10 | Phùng Châu Giang | CTT | 5 | s 0 | 2 | 12 | Nguyễn Khánh Huyền | BGI | 3 | w 1 | 3 | 9 | Nguyễn Ngọc Diệp | BNI | 5 | s 1 | 4 | 11 | Đàm Thị Thúy Hiền | BGI | 4 | s 1 | 5 | 1 | Nguyễn Thanh Thảo | HPD | 6 | w 1 | 6 | 6 | Nguyễn Thái An | HNO | 6 | w 0 | 7 | 14 | Võ Ngọc Thiên Kim | HAU | 6 | s 1 | 8 | 2 | Tống Thái Hoàng Ân | HCM | 8 | w 0 | 9 | 22 | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên | HPD | 5,5 | s 1 | Nguyễn Trần Thiên Vân 1396 DON Rp:1410 Pts. 4,5 |
1 | 12 | Nguyễn Khánh Huyền | BGI | 3 | s 1 | 2 | 10 | Phùng Châu Giang | CTT | 5 | w 1 | 3 | 18 | Hoàng Phương Minh | HCM | 4 | s 0 | 4 | 4 | Nguyễn Bùi Mai Khanh | TTH | 4,5 | w 1 | 5 | 5 | Lê Bảo An | TTH | 5,5 | s ½ | 6 | 26 | Phạm Thiên Thanh | KGI | 4,5 | s 0 | 7 | 15 | Đinh Ngọc Lan | NBI | 4,5 | w 1 | 8 | 14 | Võ Ngọc Thiên Kim | HAU | 6 | w 0 | 9 | 19 | Thái Ngọc Phương Minh | HCM | 5 | s 0 | Nguyễn Phạm Minh Thư 1389 DON Rp:1378 Pts. 4,5 |
1 | 18 | Trần Ngô Mai Linh | HNO | 5,5 | s 0 | 2 | 14 | Hoàng Nguyên Giang | HNO | 3 | w 1 | 3 | 4 | Lâm Bình Nguyên | TTH | 7,5 | s 0 | 4 | 15 | Nghiêm Tố Hân | QDO | 3 | w ½ | 5 | 21 | Đào Nhật Minh | HPH | 4 | s 0 | 6 | 22 | Nguyễn Đỗ Diễm Phúc | CTH | 2 | w 1 | 7 | 12 | Nguyễn Nhật Nam An | HCM | 4 | s 1 | 8 | 25 | Đỗ Hà Trang | BNC | 4 | w 1 | 9 | 9 | Trần Nguyễn Hà Anh | HCM | 5 | s 0 | Dương Nguyễn Hà Phương 1370 DON Rp:1384 Pts. 4,5 |
1 | 10 | Nguyễn Thu Uyên | BGI | 2,5 | s 1 | 2 | 8 | Hàng Trần Trúc Linh | HCM | 4 | w 1 | 3 | 2 | Trịnh Hoàng Yến | QDO | 5 | s 1 | 4 | 4 | Lâm Bình Nguyên | TTH | 7,5 | w 0 | 5 | 7 | Ngô Thùy Dương | QDO | 5 | w 0 | 6 | 16 | Tạ Thị Trúc Linh | HPH | 4,5 | s ½ | 7 | 25 | Đỗ Hà Trang | BNC | 4 | w 1 | 8 | 1 | Nguyễn Mai Chi | QDO | 7 | s 0 | 9 | 18 | Trần Ngô Mai Linh | HNO | 5,5 | s 0 | Nguyễn Ngọc Mai Chi 1321 DON Rp:1198 Pts. 3,5 |
1 | 14 | Huỳnh Thiên Ngọc | HCM | 5 | s 0 | 2 | 2 | Huỳnh Phúc Minh Phương | HCM | 6 | w 0 | 3 | 52 | Tô Ngọc Lê Nhung | KTT | 4 | s 1 | 4 | 6 | Nguyễn Hoàng Minh Châu | LDO | 3 | w ½ | 5 | 1 | Quan Mỹ Linh | HCM | 5,5 | w 0 | 6 | 53 | Đỗ Mai Phương | HCM | 3,5 | s 0 | 7 | 39 | Vũ Hải Anh | HPD | 2 | w 0 | 8 | - | bye | - | - | - 1 |
9 | 42 | Nguyễn Minh Châu | HDU | 3 | s 1 | Đinh Nguyễn Hiền Anh 1301 DON Rp:1368 Pts. 6 |
1 | 45 | Nguyễn Phương Nghi | BDH | 4,5 | w ½ | 2 | 81 | Trịnh Hải Đường | BNI | 5,5 | s ½ | 3 | 40 | Mai Trần Bảo Ngân | TGI | 5 | w 1 | 4 | 35 | Nguyễn Châu Ngọc Hân | HCM | 5,5 | s 0 | 5 | 38 | Hoàng Mỹ Kỳ Nam | DAN | 3,5 | w 1 | 6 | 27 | Lưu Quế Chi | THO | 6 | s 1 | 7 | 21 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | BTR | 5,5 | w 1 | 8 | 37 | Nguyễn Bùi Khánh Hằng | BDU | 5 | s 1 | 9 | 6 | Nguyễn Linh Đan | HCM | 7,5 | s 0 | Thái Ngọc Tường Minh 1296 DON Rp:1488 Pts. 7 |
1 | 50 | Ngô Hà Phương | BDU | 3 | s 1 | 2 | 30 | Trần Thị Thanh Bình | BDU | 5,5 | w 1 | 3 | 37 | Nguyễn Bùi Khánh Hằng | BDU | 5 | s ½ | 4 | 80 | Trần Phương Vi | QNI | 5 | w 1 | 5 | 14 | Nguyễn Phúc Yến Nhi | BNI | 6 | s ½ | 6 | 61 | Ngô Ngọc Châu | HNO | 6 | w 1 | Show complete list
|
|
|
|
|
|
|