Il sito e stato aggiornato il13.07.2018 05:36:15, Creatore/Ultimo Upload: Vietnamchess
Panoramica giocatori tni
Nr.s. | Nome | paese | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Pos | Gruppo |
13 | Phan Nguyễn Thái Bảo | TNI | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6 | 14 | B09 |
28 | Nguyễn Hoài An | TNI | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 6 | 19 | B11 |
74 | Đặng Nguyễn Thành Công | TNI | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5,5 | 34 | B11 |
32 | Nguyễn Minh Triết | TNI | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 3,5 | 66 | B13 |
37 | Đào Khánh Vân | TNI | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 36 | G15 |
4 | Phan Nguyễn Thái Bảo | TNI | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 7 | 7 | B09 |
27 | Nguyễn Hoài An | TNI | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4,5 | 61 | B11 |
75 | Đặng Nguyễn Thành Công | TNI | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 95 | B11 |
47 | Nguyễn Minh Triết | TNI | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 3,5 | 58 | B13 |
36 | Đào Khánh Vân | TNI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 38 | G15 |
11 | Phan Nguyen Thai Bao | TNI | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 5 | 21 | B09 |
6 | Nguyễn Hoài An | TNI | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 4,5 | 30 | B11 |
23 | Đặng Nguyễn Thành Công | TNI | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 6 | 8 | B11 |
2 | Nguyễn Minh Triết | TNI | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 0 | 5 | 8 | B13 |
8 | Đào Khánh Vân | TNI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 0 | 8 | G15 |
Risultati del ultimo Turno per tni
Tur. | Sc. | Nr. | Nome | FED | Pts. | Risultato | Pts. | Nome | FED | Nr. |
9 | 3 | 40 | Nguyễn Phú Trọng | CTH | 6½ | 1 - 0 | 6 | Phan Nguyễn Thái Bảo | TNI | 13 |
9 | 4 | 28 | Nguyễn Hoài An | TNI | 6 | 0 - 1 | 6 | Hoàng Minh Hiếu | HNO | 4 |
9 | 12 | 74 | Đặng Nguyễn Thành Công | TNI | 5½ | 0 - 1 | 5½ | Tống Hải Anh | HNO | 20 |
9 | 29 | 61 | Nguyễn Trung Dũng | HPH | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Minh Triết | TNI | 32 |
9 | 19 | 37 | Đào Khánh Vân | TNI | 1 | 0 | | non sorteggiato | | |
9 | 2 | 4 | Phan Nguyễn Thái Bảo | TNI | 6½ | ½ - ½ | 7 | Nguyễn Thái Sơn | HCM | 14 |
9 | 25 | 53 | Nguyễn Tuấn Minh | HPD | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Hoài An | TNI | 27 |
9 | 54 | 75 | Đặng Nguyễn Thành Công | TNI | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Duy Thành | QDO | 130 |
9 | 25 | 21 | Trần Tùng Quân | QDO | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Minh Triết | TNI | 47 |
9 | 20 | 36 | Đào Khánh Vân | TNI | 0 | 0 | | non sorteggiato | | |
9 | 5 | 11 | Phan Nguyen Thai Bao | TNI | 5 | 0 - 1 | 5½ | Hoang Le Minh Bao | HCM | 23 |
9 | 3 | 23 | Đặng Nguyễn Thành Công | TNI | 6 | 0 - 1 | 6 | Lê Minh Nguyên | DAN | 2 |
9 | 18 | 58 | Nguyễn Thành Trung | HPD | 4 | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Hoài An | TNI | 6 |
9 | 3 | 6 | Ngô Minh Quân | TTH | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Minh Triết | TNI | 2 |
7 | 1 | 4 | Nguyễn Thùy Dương | BGI | | 1 - 0 | | Đào Khánh Vân | TNI | 8 |
Dettaglio giocatore per tni
Tur. | Nr.s. | Nome | paese | Pts. | Ris. |
Phan Nguyễn Thái Bảo 1877 TNI Rp:1954 Pts. 6 |
1 | 82 | Đặng Thanh Bình | HPH | 2 | w 1 | 2 | 92 | Nguyễn Thành Đức | HPD | 5 | s 1 | 3 | 54 | Lê Tuấn Huy | BGI | 5 | w 1 | 4 | 94 | Nguyễn Hạ Thi Hải | DAN | 6 | s 1 | 5 | 3 | Lê Phạm Minh Đức | QDO | 6 | s 1 | 6 | 2 | Phạm Trần Gia Phúc | HCM | 8,5 | w 0 | 7 | 132 | Nguyễn Tuấn Thành | HNO | 7 | s 0 | 8 | 53 | Trần Lê Việt Anh | HNO | 5,5 | w 1 | 9 | 40 | Nguyễn Phú Trọng | CTH | 7,5 | s 0 | Nguyễn Hoài An 1724 TNI Rp:1802 Pts. 6 |
1 | 97 | Thái Văn Gia Kiên | KTH | 4 | s 1 | 2 | 95 | Phan Thành Huy | HNO | 5 | w ½ | 3 | 85 | Trần Bình Dương | HPD | 4 | s 1 | 4 | 17 | Lê Phi Lân | HCM | 5,5 | w 1 | 5 | 15 | An Đình Minh | HCM | 6,5 | s 0 | 6 | 123 | Phạm Trường Phú | HNO | 5,5 | w ½ | 7 | 110 | Ngô Nhật Minh | HPD | 5 | s 1 | 8 | 118 | Hoàng Minh Nguyên | QNI | 6 | w 1 | 9 | 4 | Hoàng Minh Hiếu | HNO | 7 | w 0 | Đặng Nguyễn Thành Công 1677 TNI Rp:1794 Pts. 5,5 |
1 | 5 | Phạm Anh Kiên | NBI | 5 | s ½ | 2 | 53 | Nguyễn Quang Minh | BRV | 4 | w 0 | 3 | 12 | Nguyễn Lê Minh Phú | HCM | 5,5 | w 1 | 4 | 56 | Trần Minh Đức | NAN | 5 | s 1 | 5 | 122 | Phạm Nguyễn Gia Phong | HNO | 3,5 | w 1 | 6 | 17 | Lê Phi Lân | HCM | 5,5 | s 0 | 7 | 25 | Nguyễn Anh Hào | NTH | 4,5 | w 1 | 8 | 26 | Nguyễn Gia Mạnh | BGI | 4,5 | s 1 | 9 | 20 | Tống Hải Anh | HNO | 6,5 | w 0 | Nguyễn Minh Triết 1580 TNI Rp:1471 Pts. 3,5 |
1 | 76 | Trần Phan Hoàng Nam | HNO | 3 | s 1 | 2 | 7 | Nguyễn Đức Dũng | HNO | 6,5 | w 0 | 3 | 72 | Lại Đức Minh | VCH | 4 | s 0 | 4 | 71 | Đoàn Công Minh | HPH | 4 | w 1 | 5 | 80 | Nguyễn Thành Vương Phú Quang | BDU | 5 | s 0 | 6 | 60 | Nguyễn Đức Dũng | HPD | 3 | w 1 | 7 | 49 | Nguyễn Minh Đạt | BTR | 4 | s 0 | 8 | 73 | Nguyễn Huy Minh | HPH | 3,5 | w ½ | 9 | 61 | Nguyễn Trung Dũng | HPH | 4,5 | s 0 | Đào Khánh Vân 1146 TNI Pts. 1 |
1 | - | bye | - | - | - 1 |
2 | 9 | Lê Thái Nga | TTH | 5,5 | s 0 | 3 | 20 | Trần Nhật Phương | HNO | 6 | - 0K | 4 | - | non sorteggiato | - | - | - 0 |
5 | - | non sorteggiato | - | - | - 0 |
6 | - | non sorteggiato | - | - | - 0 |
7 | - | non sorteggiato | - | - | - 0 |
8 | - | non sorteggiato | - | - | - 0 |
9 | - | non sorteggiato | - | - | - 0 |
Phan Nguyễn Thái Bảo 1889 TNI Rp:2066 Pts. 7 |
1 | 67 | Hà Đức Trí Vũ | HNO | 4 | s 1 | 2 | 47 | Bùi Hữu Đức | NBI | 5 | w 1 | 3 | 29 | Phạm Viết Thiên Phước | HCM | 5,5 | s 0 | 4 | 51 | Phan Minh Tiến Đạt | BDH | 3 | w 1 | 5 | 59 | Ngô Trần Tùng Lâm | BNI | 4,5 | s 1 | 6 | 15 | Trần Lê Quang Khải | LDO | 7 | w ½ | 7 | 39 | Nguyễn Gia Khánh | DAN | 5,5 | s 1 | 8 | 90 | Nguyễn Hạ Thi Hải | DAN | 6,5 | w 1 | 9 | 14 | Nguyễn Thái Sơn | HCM | 7,5 | w ½ | Nguyễn Hoài An 1734 TNI Rp:1695 Pts. 4,5 |
1 | 94 | Nguyễn Việt Hưng | HPD | 3 | w 1 | 2 | 90 | Nguyễn Quang Hình | QDO | 6 | s 1 | 3 | 4 | Đoàn Phan Khiêm | HCM | 7,5 | w 0 | 4 | 104 | Đỗ Tiến Minh | VCH | 5,5 | s ½ | 5 | 50 | Trần Nguyễn Đăng Khoa | DTH | 5,5 | w 1 | 6 | 18 | Trương Gia Hưng | HCM | 6,5 | s 0 | 7 | 56 | Nguyễn Quý Anh | HCM | 5,5 | w 0 | 8 | 126 | Lê Hữu Mạnh Tiến | KTH | 4 | w 1 | 9 | 53 | Nguyễn Tuấn Minh | HPD | 5,5 | s 0 | Đặng Nguyễn Thành Công 1686 TNI Rp:1639 Pts. 4 |
1 | 8 | Nguyễn Thanh Liêm | CTH | 4,5 | w 0 | 2 | 116 | Nguyễn Đăng Nguyên | HNO | 4 | s 0 | 3 | 112 | Nguyễn Thế Tuấn Minh | BRV | 4 | w 1 | 4 | 43 | Lê Tất Sang | NAN | 3 | s 0 | 5 | 120 | Lê Hồng Quân | DON | 3,5 | w 1 | 6 | 34 | Trần Văn Anh Kiệt | TTH | 4 | s 0 | 7 | 122 | Phạm Danh Sơn | HNO | 3 | w 1 | 8 | 19 | Nguyễn Quang Dũng | LDO | 5 | s 0 | 9 | 130 | Nguyễn Duy Thành | QDO | 3 | w 1 | Nguyễn Minh Triết 1578 TNI Rp:1499 Pts. 3,5 |
1 | 7 | Phạm Quang Hùng | KGI | 5 | s 0 | 2 | 72 | Trần Phan Hoàng Nam | HNO | 1,5 | w 1 | 3 | 9 | Nguyễn Đức Sang | HCM | 6,5 | s 0 | 4 | 66 | Bùi Đăng Lộc | HNO | 5 | w 0 | 5 | 67 | Đoàn Công Minh | HPH | 3 | s 1 | 6 | 68 | Lại Đức Minh | VCH | 3,5 | w ½ | 7 | 78 | Vũ Quang Tiến | KGI | 4,5 | s 1 | 8 | 25 | Đỗ Hoàng Phúc | BDU | 5,5 | w 0 | 9 | 21 | Trần Tùng Quân | QDO | 4,5 | s 0 | Đào Khánh Vân 1175 TNI Pts. 0 |
1 | 17 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | QNI | 5 | - 0K | 2 | - | non sorteggiato | - | - | - 0 |
3 | - | non sorteggiato | - | - | - 0 |
4 | - | non sorteggiato | - | - | - 0 |
5 | - | non sorteggiato | - | - | - 0 |
6 | - | non sorteggiato | - | - | - 0 |
7 | - | non sorteggiato | - | - | - 0 |
8 | - | non sorteggiato | - | - | - 0 |
9 | - | non sorteggiato | - | - | - 0 |
Phan Nguyen Thai Bao 1956 TNI Rp:1977 Pts. 5 |
1 | 37 | Ha Quoc Khanh | TNG | 3 | s 1 | 2 | 27 | Le Tuan Huy | BGI | 4,5 | w ½ | 3 | 24 | Vu Xuan Hoang | BRV | 5,5 | s 0 | 4 | 36 | Nguyen Trung Minh | BNI | 3,5 | w 1 | 5 | 28 | Lam Duc Hai Nam | DAN | 5 | w 0 | 6 | 30 | Nguyen The Nghia | VCH | 4,5 | s 1 | 7 | 42 | Ha Duc Tri Vu | HNO | 4,5 | w ½ | 8 | 48 | Nguyen Minh Duc | TNT | 4 | s 1 | 9 | 23 | Hoang Le Minh Bao | HCM | 6,5 | w 0 | Nguyễn Hoài An 1978 TNI Rp:1942 Pts. 4,5 |
1 | 36 | Trần Minh Kiên | HCM | 3,5 | s 1 | 2 | 34 | Phan Thành Huy | HNO | 6,5 | w ½ | 3 | 48 | Phạm Hà Minh | CFR | 3,5 | s 1 | 4 | 44 | Ngô Nhật Minh | HPD | 6 | w ½ | 5 | 27 | Trần Sơn Duy | HPH | 7 | s 0 | 6 | 52 | Nguyễn Trường Sơn | DBI | 5 | w 0 | 7 | 40 | Đặng Hoàng Lâm | HPD | 5 | s 0 | 8 | 32 | Nguyễn Quang Hình | QDO | 4,5 | w ½ | 9 | 58 | Nguyễn Thành Trung | HPD | 4 | s 1 | Đặng Nguyễn Thành Công 1961 TNI Rp:2076 Pts. 6 |
1 | 53 | Phạm Danh Sơn | HNO | 1 | w 1 | 2 | 55 | Nguyễn Duy Thành | QDO | 4 | s ½ | 3 | 41 | Đỗ Tiến Minh | VCH | 6 | w ½ | 4 | 47 | Nguyễn Thế Tuấn Minh | BRV | 4 | s 1 | 5 | 5 | Nguyễn Tuấn Minh | HPD | 6 | s 1 | 6 | 34 | Phan Thành Huy | HNO | 6,5 | w ½ | 7 | 30 | Trương Khải Đăng | HNO | 4,5 | w 1 | 8 | 27 | Trần Sơn Duy | HPH | 7 | s ½ | 9 | 2 | Lê Minh Nguyên | DAN | 7 | w 0 | Nguyễn Minh Triết 1922 TNI Rp:1955 Pts. 5 |
1 | 15 | Trịnh Hoàng Hải | BNI | 0 | w 1 | 2 | 10 | Nguyễn Khắc Trường | NTH | 5,5 | s ½ | 3 | 11 | Trần Minh Đạt | HNO | 6 | w 0 | 4 | 27 | Lê Nguyên Vũ | VCH | 5,5 | s 1 | 5 | 9 | Phan Hoàng Anh | DTH | 4,5 | w 1 | 6 | 14 | Nguyễn Trung Dũng | HPH | 5 | s ½ | 7 | 8 | Đỗ Thành Trung | QNI | 5,5 | w ½ | 8 | 7 | Đỗ Quang Tùng | HNO | 6,5 | w ½ | 9 | 6 | Ngô Minh Quân | TTH | 6 | s 0 | Đào Khánh Vân 1635 TNI Pts. 0 |
1 | 1 | Nguyễn Lê Thảo Nhi | HCM | 3,5 | - 0K | 2 | 5 | Đặng Thị Thành Giang | HPH | 4,5 | - 0K | 3 | 2 | Lê Ngọc Hạnh Thiên | PYE | 3 | - 0K | 4 | 6 | Nguyễn Thu Hiền | HPH | 5 | - 0K | 5 | 3 | Lê Khánh Vân | PYE | 1,5 | - 0K | 6 | 7 | Khuất Kiều Thanh | BGI | 6 | - 0K | 7 | 4 | Nguyễn Thùy Dương | BGI | 4,5 | s 0 |
|
|
|