Il sito e stato aggiornato il13.07.2018 05:36:15, Creatore/Ultimo Upload: Vietnamchess
accoppiamenti/risultati6. Turno il 2018/07/10 alle 8:00
Sc. | Nr. | Nome | FED | Pts. | Risultato | Pts. | Nome | FED | Nr. |
1 | 2 | Lê Minh Nguyên | DAN | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Kinh Luân | HCM | 7 |
2 | 22 | Nguyễn Trần Duy Anh | QDO | 4 | 0 - 1 | 4 | Trần Sơn Duy | HPH | 27 |
3 | 23 | Đặng Nguyễn Thành Công | TNI | 4 | ½ - ½ | 4 | Phan Thành Huy | HNO | 34 |
4 | 57 | Nguyễn Cường Thịnh | VCH | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Trần Minh Trí | BDU | 17 |
5 | 44 | Ngô Nhật Minh | HPD | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Trần Bình Dương | HPD | 28 |
6 | 30 | Trương Khải Đăng | HNO | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Phạm Minh Nghĩa | HNO | 49 |
7 | 41 | Đỗ Tiến Minh | VCH | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Hoàng Minh Nguyên | QNI | 50 |
8 | 12 | Huỳnh Minh Trung | HCM | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Tuấn Minh | HPD | 5 |
9 | 6 | Nguyễn Hoài An | TNI | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Trường Sơn | DBI | 52 |
10 | 37 | Phạm Tuấn Kiệt | BDU | 3 | ½ - ½ | 3 | Ngô Nhật Long Hải | HNO | 9 |
11 | 10 | Nguyễn Quý Anh | HCM | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Hữu Phúc | HPD | 61 |
12 | 47 | Nguyễn Thế Tuấn Minh | BRV | 3 | 0 - 1 | 3 | Đỗ Phú Thái | HCM | 11 |
13 | 55 | Nguyễn Duy Thành | QDO | 3 | 0 - 1 | 2½ | Nguyễn Gia Mạnh | BGI | 1 |
14 | 4 | Nguyễn Quang Minh | BRV | 2½ | ½ - ½ | 2½ | Bạch Hưng Dũng | NAN | 25 |
15 | 31 | Phạm Công Hiếu | BDH | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Nguyễn Hoàng Thái Nghiêm | HCM | 13 |
16 | 15 | Châu Thiện Nhân | BDU | 2½ | ½ - ½ | 2½ | Ngô Trọng Quốc Đạt | QDO | 29 |
17 | 16 | Ngô Gia Tuấn | CTH | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Nguyễn Thành Trung | HPD | 58 |
18 | 36 | Trần Minh Kiên | HCM | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Nguyễn Nam Anh | HCM | 21 |
19 | 45 | Nguyễn Đăng Minh | QDO | 2½ | ½ - ½ | 2 | Võ Hữu Tân | NTH | 3 |
20 | 8 | Nguyễn Hoàng Thái Nghị | HCM | 2 | ½ - ½ | 2 | Nguyễn Việt Hưng | HPD | 35 |
21 | 18 | Phùng Nguyên Son | BRV | 2 | 1 - 0 | 2 | Lê Quang Minh | CTH | 43 |
22 | 26 | Trần Bảo Duy | VCH | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Hoàng Tuấn | QDO | 54 |
23 | 56 | Trần Đức Thắng | QDO | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Quang Hình | QDO | 32 |
24 | 48 | Phạm Hà Minh | CFR | 1½ | 0 - 1 | 2 | Đặng Hoàng Lâm | HPD | 40 |
25 | 51 | Phạm Nguyễn Gia Phong | HNO | 1½ | 1 - 0 | 1½ | Đinh Khắc Việt | HPD | 59 |
26 | 14 | Lê Đại Phúc | HCM | 1 | 0 - 1 | 1½ | Vũ Nguyễn Tiến Phúc | DON | 19 |
27 | 33 | Đỗ Đình Hoàng Huy | HPH | 1 | 0 - 1 | 1 | Trần Nam Khang | TNT | 39 |
28 | 53 | Phạm Danh Sơn | HNO | 1 | 0 - 1 | 1 | Nghiêm Tuấn Khải | MCC | 38 |
29 | 60 | Nguyễn Đức Huân | BGI | 1 | 1 | | bye | | |
30 | 20 | Đỗ Nguyên Phương | BNI | 0 | 0 | | non sorteggiato | | |
31 | 24 | Nguyễn Trọng Cường | KTH | 0 | 0 | | non sorteggiato | | |
32 | 42 | Lê Hoàng Minh | KTH | 0 | 0 | | non sorteggiato | | |
33 | 46 | Nguyễn Tuấn Minh | QNI | 0 | 0 | | non sorteggiato | | |
|
|
|