最終更新日13.07.2018 05:12:02, Creator/Last Upload: Vietnamchess
スタート順位リスト
番号 | Name | 国名 | クラブ/場所 |
1 | Trương Gia Đạt | HAU | Hau |
2 | Đào Hồng Danh | HAU | Hau |
3 | Văn Ngọc Tùng | BRV | Brv |
4 | Nguyễn Trung Đức | BNI | Bni |
5 | Phí Gia Minh | QNI | Qni |
6 | Đỗ Huy Hùng | BGI | Bgi |
7 | Bùi Hữu Đức | NBI | Nbi |
8 | Huỳnh Nguyễn Anh Tuấn | BDU | Bdu |
9 | Vũ Quốc Hưng | NBI | Nbi |
10 | Phan Minh Tiến Đạt | BDH | Bdh |
11 | Lương Kiến An | HCM | Hcm |
12 | Nguyễn Đức Nhân | TTH | Tth |
13 | Trương Ngọc Phát | NTH | Nth |
14 | Phan Thái Bảo | HCM | Hcm |
15 | Nguyễn Hữu Quang | TTH | Tth |
16 | Nguyễn Phước Quý Ân | DAN | Dan |
17 | Võ Phụng Minh Nhật | TTH | Tth |
18 | Phạm Đức Phúc Nguyên | DBI | Dbi |
19 | Ngô Trần Tùng Lâm | BNI | Bni |
20 | Trần Khải Duy | DTH | Dth |
21 | Huỳnh Hải Đăng | BDU | Bdu |
22 | Hồ Quốc Huy | HCM | |
23 | Trần Xuân Thanh | BRV | Brv |
24 | Nguyễn Trần Hải An | HNO | Hno |
25 | Bùi Công Nam Anh | QBI | Qbi |
26 | Nguyễn Đức Anh | HPH | Hph |
27 | Phạm Nguyễn Tuấn Anh | QNI | Qni |
28 | Trần Lê Việt Anh | HNO | Hno |
29 | Đàm Quốc Bảo | HPD | Hpd |
30 | Nguyễn Vũ Trung Dũng | QDO | Qdo |
31 | Trần Anh Dũng | TNG | Tng |
32 | Hoàng Đình Duy | CFR | Cfr |
33 | Trần Hải Đăng | HPD | Hpd |
34 | Đặng Nguyễn Gia Đức | KGI | Kgi |
35 | Nguyễn Quang Đức | HPH | Hph |
36 | Nguyễn Thành Đức | HPD | Hpd |
37 | Nguyễn Vũ Trường Giang | HPD | Hpd |
38 | Nguyễn Hạ Thi Hải | DAN | Dan |
39 | Trần Mạnh Hải | HCM | Hcm |
40 | Đinh Xuân Hiền | HNO | Hno |
41 | Lê Đắc Hưng | HCM | Hcm |
42 | Wang Wu Jie | HPD | Hpd |
43 | Đinh Nho Kiệt | VCH | Vch |
44 | Phan Thế Kiệt | HCM | Hcm |
45 | Thân Văn Khang | HNO | Hno |
46 | Hà Nguyễn Nam Khánh | HPD | Hpd |
47 | Nguyễn Lê Minh Khoa | TNG | Tng |
48 | Nguyễn Thanh Lâm | HNO | Hno |
49 | Quản Bảo Lâm | CFR | Cfr |
50 | Trịnh Hoàng Long | QDO | Qdo |
51 | Đỗ Quang Minh | TNG | Tng |
52 | Ngô Quang Minh | HPH | Hph |
53 | Phạm Hoàng Bảo Nam | HPD | Hpd |
54 | Nguyễn Bình Nguyên | VCH | Vch |
55 | Nguyễn Thiện Nhân | HPH | Hph |
56 | Nguyễn Quang Nhật | MCC | Mcc |
57 | Bùi Minh Phong | BGI | Bgi |
58 | Phạm Vinh Phú | NTH | Nth |
59 | Nguyễn Đăng Thiên Phúc | CTH | Cth |
60 | Nguyễn Huy Phương | BNI | Bni |
61 | Trần Tưởng Đăng Quang | KGI | Kgi |
62 | Vũ Tiến Quang | KGI | Kgi |
63 | Nguyễn Trần Mạnh Quân | DAN | Dan |
64 | Đỗ Đức Tiến | HPH | Hph |
65 | Nguyễn Đăng Tùng | DAN | Dan |
66 | Nguyễn Khắc Thành | HPD | Hpd |
67 | Nguyễn Tiến Thành | BGI | Bgi |
68 | Nguyễn Tuấn Thành | HNO | Hno |
69 | Trần Lê Tất Thành | DAN | Dan |
70 | Đoàn Tất Thắng | DAN | Dan |
71 | Nguyễn Xuân Trường | QNI | Qni |
|
|
|