Il sito e stato aggiornato il13.07.2018 05:12:02, Creatore/Ultimo Upload: Vietnamchess
Panoramica giocatori tgi
Nr.s. | Nome | paese | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Pos | Gruppo |
40 | Mai Trần Bảo Ngân | TGI | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 31 | G11 |
67 | Mai Trần Bảo Ngân | TGI | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 4 | 49 | G11 |
Risultati del ultimo Turno per tgi
Tur. | Sc. | Nr. | Nome | FED | Pts. | Risultato | Pts. | Nome | FED | Nr. |
9 | 22 | 48 | Lê Phương Thùy | PYE | 4 | 0 - 1 | 4 | Mai Trần Bảo Ngân | TGI | 40 |
9 | 24 | 67 | Mai Trần Bảo Ngân | TGI | 4 | 0 - 1 | 4 | Trần Thị Tâm Đoan | HCM | 31 |
Dettaglio giocatore per tgi
Tur. | Nr.s. | Nome | paese | Pts. | Ris. |
Mai Trần Bảo Ngân 1265 TGI Rp:1274 Pts. 5 |
1 | 81 | Trịnh Hải Đường | BNI | 5,5 | w 0 | 2 | 62 | Nguyễn Thùy Dung | BNC | 3 | s 1 | 3 | 4 | Đinh Nguyễn Hiền Anh | DON | 6 | s 0 | 4 | 66 | Vũ Thị Minh Khuê | HPH | 5 | w 1 | 5 | 16 | Nguyễn Hà Khánh Linh | TTH | 7 | s 0 | 6 | 70 | Ngô Bảo Ngọc | HPH | 4,5 | w 1 | 7 | 30 | Trần Thị Thanh Bình | BDU | 5,5 | s 0 | 8 | 69 | Trần Nguyễn Thúy Nga | KTH | 4 | w 1 | 9 | 48 | Lê Phương Thùy | PYE | 4 | s 1 | Mai Trần Bảo Ngân 1264 TGI Rp:1254 Pts. 4 |
1 | 28 | Nguyễn Linh Đan | HCM | 5 | s 0 | 2 | 42 | Nguyễn Phan Mai Linh | LDO | 4,5 | w 1 | 3 | 32 | Nguyễn Ngọc Phương Quyên | DTH | 4,5 | s 0 | 4 | 44 | Nguyễn Ngọc Phương Nghi | HCM | 5,5 | w ½ | 5 | 21 | Nguyễn Thu An | HNO | 5,5 | w 0 | 6 | 65 | Hoàng Tùng Lâm | QNI | 3,5 | s 1 | 7 | 25 | Võ Ngọc Phương Dung | BDU | 4 | w 1 | 8 | 29 | Nguyễn Châu Ngọc Hân | HCM | 5 | s ½ | 9 | 31 | Trần Thị Tâm Đoan | HCM | 5 | w 0 |
|
|
|