GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAM LỨA TUỔI 15Terakhir Diperbarui13.07.2018 06:47:03, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Tinjauan pemain untuk vch
SNo | Nama | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Kelompok |
47 | Nguyễn Hoàng Khánh | VCH | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 4,5 | 35 | B07 |
67 | Trịnh Hải Vũ | VCH | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 66 | B07 |
70 | Nguyễn Thế Nghĩa | VCH | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | 3,5 | 99 | B09 |
101 | Đinh Nho Kiệt | VCH | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 50 | B09 |
111 | Lê Quang Mạnh | VCH | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | 5 | 56 | B09 |
117 | Nguyễn Bình Nguyên | VCH | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 53 | B09 |
104 | Nguyễn Hải Long | VCH | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 4 | 101 | B11 |
106 | Đỗ Tiến Minh | VCH | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 4 | 84 | B11 |
136 | Nguyễn Cường Thịnh | VCH | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6 | 24 | B11 |
72 | Lại Đức Minh | VCH | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 56 | B13 |
29 | Nguyễn Đức Minh | VCH | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 30 | B17 |
56 | Trần Thị Hà Thanh | VCH | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 2,5 | 56 | G09 |
45 | Nguyễn Hoàng Khánh | VCH | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 5,5 | 17 | B07 |
65 | Trịnh Hải Vũ | VCH | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 64 | B07 |
53 | Nguyễn Thế Nghĩa | VCH | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3,5 | 96 | B09 |
97 | Đinh Nho Kiệt | VCH | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 69 | B09 |
102 | Lê Quang Mạnh | VCH | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 33 | B09 |
108 | Nguyễn Bình Nguyên | VCH | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | 55 | B09 |
102 | Nguyễn Hải Long | VCH | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 116 | B11 |
104 | Đỗ Tiến Minh | VCH | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5,5 | 31 | B11 |
131 | Nguyễn Cường Thịnh | VCH | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 4,5 | 75 | B11 |
68 | Lại Đức Minh | VCH | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 3,5 | 62 | B13 |
29 | Nguyễn Đức Minh | VCH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 34 | B17 |
52 | Trần Thị Hà Thanh | VCH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0,5 | 54 | G09 |
30 | Nguyen The Nghia | VCH | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 32 | B09 |
51 | Le Quang Manh | VCH | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | 5,5 | 14 | B09 |
39 | Trịnh Hải Vũ | VCH | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0,5 | 38 | B07 |
43 | Đinh Nho Kiệt | VCH | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 5 | 25 | B09 |
54 | Nguyễn Bình Nguyên | VCH | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 4,5 | 37 | B09 |
26 | Trần Bảo Duy | VCH | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 44 | B11 |
41 | Đỗ Tiến Minh | VCH | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 6 | 7 | B11 |
57 | Nguyễn Cường Thịnh | VCH | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 5 | 20 | B11 |
19 | Đỗ Hoàng Nam | VCH | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 0 | 0 | 0 | 3 | 22 | B13 |
27 | Lê Nguyên Vũ | VCH | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 5,5 | 7 | B13 |
5 | Trần Việt Huy | VCH | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 4 | B17 |
23 | Trần Thị Hà Thanh | VCH | ½ | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 3,5 | 23 | G09 |
1 | Nguyễn Hải Uyên | VCH | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 8 | G13 |
Hasil dari babak terakhir untuk vch
Bbk. | Papan | No. | Nama | FED | Pts. | Hasil | Pts. | Nama | FED | No. |
9 | 13 | 47 | Nguyễn Hoàng Khánh | VCH | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Đức Trí | DAN | 64 |
9 | 33 | 67 | Trịnh Hải Vũ | VCH | 1 | 1 - 0 | 2 | Vũ Đình Nam Anh | HNO | 27 |
9 | 18 | 45 | Lâm Đức Hải Nam | DAN | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Bình Nguyên | VCH | 117 |
9 | 30 | 101 | Đinh Nho Kiệt | VCH | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Ngô Trung Quân | DTH | 4 |
9 | 31 | 111 | Lê Quang Mạnh | VCH | 4 | 1 - 0 | 4 | Phí Gia Minh | QNI | 20 |
9 | 40 | 9 | Thái Hồ Tấn Minh | DON | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Thế Nghĩa | VCH | 70 |
9 | 18 | 31 | Lê Quý Tài | BDU | 5 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Cường Thịnh | VCH | 136 |
9 | 46 | 61 | Hồ Việt Anh | TNG | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Đỗ Tiến Minh | VCH | 106 |
9 | 55 | 71 | Nguyễn Nam Anh | HCM | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Hải Long | VCH | 104 |
9 | 24 | 72 | Lại Đức Minh | VCH | 4 | 0 - 1 | 4 | Đặng Hoàng Quý Nhân | BDH | 42 |
9 | 13 | 29 | Nguyễn Đức Minh | VCH | 3 | 0 - 1 | 3 | Lương Giang Sơn | TTH | 1 |
9 | 27 | 48 | Trịnh Tường Lam | HNO | 2½ | ½ - ½ | 2 | Trần Thị Hà Thanh | VCH | 56 |
9 | 5 | 47 | Đỗ Đăng Khoa | BRV | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Nguyễn Hoàng Khánh | VCH | 45 |
9 | 31 | 37 | Ngô Trọng Trường Giang | QDO | 2 | 1 - 0 | 2 | Trịnh Hải Vũ | VCH | 65 |
9 | 26 | 59 | Ngô Trần Tùng Lâm | BNI | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Lê Quang Mạnh | VCH | 102 |
9 | 34 | 63 | Nguyễn Hữu Tấn Phát | DAN | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Bình Nguyên | VCH | 108 |
9 | 42 | 97 | Đinh Nho Kiệt | VCH | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Bùi Ngọc Gia Bảo | BGI | 64 |
9 | 54 | 91 | Trần Mạnh Hải | HCM | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Nguyễn Thế Nghĩa | VCH | 53 |
9 | 9 | 104 | Đỗ Tiến Minh | VCH | 5½ | 0 - 1 | 5½ | Trương Gia Hưng | HCM | 18 |
9 | 27 | 39 | Nguyễn Huỳnh Quốc Vỹ | LDO | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Cường Thịnh | VCH | 131 |
9 | 51 | 102 | Nguyễn Hải Long | VCH | 3 | 0 - 1 | 3 | Phan Thái Minh | HCM | 58 |
9 | 27 | 39 | Nguyễn Việt Bách | DAN | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Lại Đức Minh | VCH | 68 |
9 | 18 | 29 | Nguyễn Đức Minh | VCH | 0 | 0 | | Tidak dipairing | | |
9 | 27 | 55 | Phạm Nguyễn Phương Anh | HPH | 2 | 1 - 0 | ½ | Trần Thị Hà Thanh | VCH | 52 |
9 | 9 | 51 | Le Quang Manh | VCH | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Pham Viet Thien Phuoc | HCM | 3 |
9 | 19 | 33 | Tran Le Quang Khai | LDO | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyen The Nghia | VCH | 30 |
9 | 19 | 39 | Trịnh Hải Vũ | VCH | ½ | 0 - 1 | 2½ | Vũ Đình Nam Anh | HNO | 9 |
9 | 14 | 43 | Đinh Nho Kiệt | VCH | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Nguyễn Tiến Thành | BGI | 67 |
9 | 17 | 31 | Trần Anh Dũng | TNG | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Bình Nguyên | VCH | 54 |
9 | 4 | 12 | Huỳnh Minh Trung | HCM | 5 | ½ - ½ | 5½ | Đỗ Tiến Minh | VCH | 41 |
9 | 12 | 57 | Nguyễn Cường Thịnh | VCH | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Ngô Gia Tuấn | CTH | 16 |
9 | 24 | 25 | Bạch Hưng Dũng | NAN | 3 | 0 - 1 | 3 | Trần Bảo Duy | VCH | 26 |
9 | 4 | 27 | Lê Nguyên Vũ | VCH | 5 | ½ - ½ | 4½ | Nguyễn Văn Thành | HPD | 26 |
9 | 11 | 19 | Đỗ Hoàng Nam | VCH | 3 | 0 - 1 | 1 | Trần Mạnh Phúc | HCM | 21 |
9 | 1 | 5 | Trần Việt Huy | VCH | | 1 - 0 | | Nguyễn Hoàng Vĩ | DAN | 10 |
9 | 10 | 23 | Trần Thị Hà Thanh | VCH | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Trịnh Ngọc Hà | HPH | 13 |
9 | 4 | 9 | Lê Phan Khánh Linh | HCM | | 1 - 0 | | Nguyễn Hải Uyên | VCH | 1 |
Rincian pemain untuk vch
Bbk. | SNo | Nama | FED | Pts. | Hsl. |
Nguyễn Hoàng Khánh 1910 VCH Rp:1927 Pts. 4,5 |
1 | 14 | Nguyễn Quang Minh | HCM | 3,5 | w 0 | 2 | 16 | Lê Hoàng Thông | DTH | 5 | s 0 | 3 | 12 | Phạm Hải Nam | NBI | 2 | w 1 | 4 | 20 | Bùi Quang Phúc | HCM | 4 | s 1 | 5 | 30 | Nguyễn Mạnh Cường | HPD | 4,5 | w ½ | 6 | 9 | Nguyễn Bùi Thiện Minh | TTH | 4 | s 1 | 7 | 52 | Nguyễn Hữu Bảo Lâm | QDO | 5,5 | w 0 | 8 | 54 | Đỗ Đức Minh | HCM | 4,5 | s 1 | 9 | 64 | Nguyễn Đức Trí | DAN | 5,5 | w 0 | Trịnh Hải Vũ 1890 VCH Rp:1596 Pts. 2 |
1 | - | bye | - | - | - 1 |
2 | 28 | Nguyễn Hoàng Bách | HNO | 7 | s 0 | 3 | 32 | Lại Nguyễn Mạnh Dũng | QNI | 3 | w 0 | 4 | 48 | Phạm Gia Khánh | HPD | 3,5 | s 0 | 5 | 35 | Đỗ Đức Dương | QDO | 4 | w 0 | 6 | 22 | Đàm Đăng Khoa | BDU | 4 | s 0 | 7 | 53 | Bùi Quang Minh | HNO | 2 | w 0 | 8 | 65 | Nguyễn Đức Trí | HPD | 3 | s 0 | 9 | 27 | Vũ Đình Nam Anh | HNO | 2 | w 1 | Nguyễn Thế Nghĩa 1820 VCH Rp:1747 Pts. 3,5 |
1 | 1 | Nguyễn Vương Tùng Lâm | HNO | 6 | s 0 | 2 | 101 | Đinh Nho Kiệt | VCH | 5 | w 0 | 3 | 109 | Nguyễn Thanh Lâm | HNO | 3,5 | s 1 | 4 | 111 | Lê Quang Mạnh | VCH | 5 | w ½ | 5 | 41 | Đỗ Huy Hùng | BGI | 3,5 | s 1 | 6 | 21 | Trần Nguyễn Hoàng Lâm | BRV | 4 | w ½ | 7 | 137 | Nguyễn Xuân Trường | QNI | 4,5 | s 0 | 8 | 33 | Tạ Anh Khôi | TNG | 3,5 | w ½ | 9 | 9 | Thái Hồ Tấn Minh | DON | 4,5 | s 0 | Đinh Nho Kiệt 1789 VCH Rp:1893 Pts. 5 |
1 | 32 | Đoàn Thế Đức | QDO | 7 | w 0 | 2 | 70 | Nguyễn Thế Nghĩa | VCH | 3,5 | s 1 | 3 | 50 | Phan Thái Bảo | HCM | 3 | w 1 | 4 | 36 | Nguyễn Thế Năng | NAN | 5 | s 0 | 5 | 42 | Giáp Xuân Cường | BGI | 4 | w 1 | 6 | 22 | Nguyễn Thái Sơn | HCM | 7 | s 0 | 7 | 60 | Nguyễn Trung Đức | BNI | 6 | w 0 | 8 | 44 | Phạm Bùi Công Nghĩa | BDH | 4 | s 1 | 9 | 4 | Nguyễn Ngô Trung Quân | DTH | 4 | w 1 | Lê Quang Mạnh 1779 VCH Rp:1881 Pts. 5 |
1 | 42 | Giáp Xuân Cường | BGI | 4 | w 1 | 2 | 36 | Nguyễn Thế Năng | NAN | 5 | s 0 | 3 | 56 | Vũ Quốc Hưng | NBI | 4 | w 0 | 4 | 70 | Nguyễn Thế Nghĩa | VCH | 3,5 | s ½ | 5 | 52 | Lương Mạnh Dũng | BGI | 2,5 | w 1 | 6 | 60 | Nguyễn Trung Đức | BNI | 6 | s ½ | 7 | 69 | Trần Khải Duy | DTH | 5,5 | w ½ | 8 | 66 | Trương Gia Đạt | HAU | 4 | s ½ | 9 | 20 | Phí Gia Minh | QNI | 4 | w 1 | Nguyễn Bình Nguyên 1773 VCH Rp:1884 Pts. 5 |
1 | 48 | Hà Quốc Khánh | TNG | 3,5 | w ½ | 2 | 52 | Lương Mạnh Dũng | BGI | 2,5 | s 1 | 3 | 46 | Nguyễn Đức Huân | BGI | 4,5 | w ½ | 4 | 38 | Trần Lê Quang Khải | LDO | 5,5 | s 0 | 5 | 65 | Văn Ngọc Tùng | BRV | 4,5 | s 1 | 6 | 54 | Lê Tuấn Huy | BGI | 5 | w 1 | 7 | 35 | Nguyễn Anh Khoa | HCM | 6 | s 0 | 8 | 56 | Vũ Quốc Hưng | NBI | 4 | w 1 | 9 | 45 | Lâm Đức Hải Nam | DAN | 6 | s 0 | Nguyễn Hải Long 1646 VCH Rp:1635 Pts. 4 |
1 | 35 | Nguyễn Quốc Trường Sơn | DON | 7 | s 0 | 2 | 59 | Ngô Gia Tuấn | CTH | 4,5 | w 0 | 3 | 79 | Nguyễn Tuấn Dũng | KTH | 2 | s ½ | 4 | 49 | Nguyễn Đại Hồng Phú | HPH | 5,5 | w 0 | 5 | 121 | Lê Hồng Phong | HDU | 3,5 | s 0 | 6 | 93 | Đỗ Đình Hoàng Huy | HPH | 0 | w 1 | 7 | 83 | Vi Hoàng Dự | HPH | 2,5 | s 1 | 8 | 65 | Phan Hoàng Anh | DTH | 3 | w ½ | 9 | 71 | Nguyễn Nam Anh | HCM | 3 | s 1 | Đỗ Tiến Minh 1644 VCH Rp:1675 Pts. 4 |
1 | 37 | Lê Đình Anh Tuấn | BDH | 4 | s 1 | 2 | 25 | Nguyễn Anh Hào | NTH | 4,5 | w 0 | 3 | 39 | Hoàng Trung Hải | THO | 5 | s 1 | 4 | 24 | Hoàng Nguyễn Minh Hiếu | TTH | 6 | s ½ | 5 | 17 | Lê Phi Lân | HCM | 5,5 | w 0 | 6 | 14 | Lê Kiết Tường | BDU | 6 | s 0 | 7 | 22 | Trần Văn Anh Kiệt | TTH | 4,5 | w 1 | 8 | 59 | Ngô Gia Tuấn | CTH | 4,5 | w 0 | 9 | 61 | Hồ Việt Anh | TNG | 4 | s ½ | Nguyễn Cường Thịnh 1614 VCH Rp:1824 Pts. 6 |
1 | 67 | Nguyễn Kinh Luân | HCM | 4,5 | s 0 | 2 | 89 | Nguyễn Đức Hiếu | HPD | 2 | w 1 | 3 | 63 | Nguyễn Quý Anh | HCM | 5 | s 1 | 4 | 52 | Đỗ Phú Thái | HCM | 5 | s 0 | 5 | 60 | Nguyễn Huỳnh Quốc Vỹ | LDO | 5 | w 1 | 6 | 59 | Ngô Gia Tuấn | CTH | 4,5 | w 1 | 7 | 5 | Phạm Anh Kiên | NBI | 5 | s 0 | 8 | 41 | Huỳnh Minh Trung | HCM | 5 | w 1 | 9 | 31 | Lê Quý Tài | BDU | 5 | s 1 | Lại Đức Minh 1540 VCH Rp:1533 Pts. 4 |
1 | 28 | Võ Lê Đức | THO | 5 | w 0 | 2 | 47 | Trần Võ Quốc Bảo | HCM | 4 | s 1 | 3 | 32 | Nguyễn Minh Triết | TNI | 3,5 | w 1 | 4 | 34 | Nguyễn Minh Đạt | BRV | 4,5 | s ½ | 5 | 30 | Hoàng Lê Minh Nhật | HCM | 5,5 | w ½ | 6 | 19 | Hoàng Việt | HCM | 5,5 | s 0 | 7 | 33 | Nguyễn Nam Khánh | HPH | 4 | w 0 | 8 | 57 | Nguyễn Tuấn Anh | HPH | 3 | s 1 | 9 | 42 | Đặng Hoàng Quý Nhân | BDH | 5 | w 0 | Nguyễn Đức Minh 1454 VCH Rp:1276 Pts. 3 |
1 | 13 | Võ Kim Cang | HCM | 5,5 | s 0 | 2 | 20 | Lưu Hoàng Hải Dương | BGI | 4 | w 0 | 3 | 26 | Đoàn Khánh Hưng | HCM | 4 | s 0 | 4 | - | bye | - | - | - 1 |
5 | 7 | Nguyễn Văn Khánh Duy | TTH | 3,5 | w 0 | 6 | 30 | Phạm Ngọc Tiến | HPH | 2 | s 1 | 7 | 12 | Nguyễn Ưng Bách | HCM | 3 | w 1 | 8 | 6 | Huỳnh Minh Chiến | HCM | 5,5 | s 0 | 9 | 1 | Lương Giang Sơn | TTH | 4 | w 0 | Trần Thị Hà Thanh 1308 VCH Rp:1162 Pts. 2,5 |
1 | 27 | Đồng Khánh Huyền | BGI | 4 | w 0 | 2 | 39 | Vũ Hải Anh | HPD | 2 | s 1 | 3 | 23 | Nguyễn Ngọc Song Linh | HCM | 3,5 | w 0 | 4 | 21 | Nguyễn Thanh Khánh Hân | LDO | 3 | s 0 | 5 | 49 | Lê Bùi Đan Linh | QDO | 5 | w 0 | 6 | 40 | Vũ Thị Mai Anh | HPH | 5 | s 0 | 7 | 45 | Nguyễn Hải Ngọc Hà | BNI | 1 | w 1 | 8 | 34 | Nguyễn Hà An | HNO | 3 | s 0 | 9 | 48 | Trịnh Tường Lam | HNO | 3 | s ½ | Nguyễn Hoàng Khánh 1914 VCH Rp:2007 Pts. 5,5 |
1 | 13 | Nguyễn Bùi Thiện Minh | TTH | 4 | s 1 | 2 | 9 | Biện Hoàng Gia Phú | DON | 3,5 | w ½ | 3 | 60 | Bùi Thanh Tùng | HPH | 6 | s ½ | 4 | 15 | Phạm Quang Trí | BDU | 4,5 | w 1 | 5 | 2 | Nguyễn Mạnh Đức | HNO | 6,5 | w ½ | 6 | 61 | Hà Minh Tùng | QDO | 5,5 | s 0 | 7 | 32 | Nguyễn Đắc Nguyên Dũng | TTH | 4,5 | s 1 | 8 | 58 | Ngô Xuân Phú | QDO | 5 | w 1 | 9 | 47 | Đỗ Đăng Khoa | BRV | 6,5 | s 0 | Trịnh Hải Vũ 1893 VCH Rp:1596 Pts. 2 |
1 | - | bye | - | - | - 1 |
2 | 31 | Lại Nguyễn Mạnh Dũng | QNI | 5 | w 0 | 3 | 42 | Phạm Thế Kiệt | HPH | 4,5 | s 0 | 4 | 38 | Đỗ Hoàng Hải | QDO | 3 | w 0 | 5 | 21 | An Đình Phúc | HCM | 3,5 | s 0 | 6 | 46 | Phạm Gia Khánh | HPD | 3,5 | w 0 | 7 | 63 | Nguyễn Đức Trí | HPD | 2 | s 0 | 8 | 51 | Bùi Quang Minh | HNO | 1,5 | w 1 | 9 | 37 | Ngô Trọng Trường Giang | QDO | 3 | s 0 | Nguyễn Thế Nghĩa 1839 VCH Rp:1714 Pts. 3,5 |
1 | 116 | Lê Quang Thái | THO | 3,5 | w ½ | 2 | 34 | Nguyễn Kim Khánh Hưng | HNO | 4,5 | s 0 | 3 | 102 | Lê Quang Mạnh | VCH | 5,5 | w 0 | 4 | 122 | Nguyễn Đức Thịnh | HPD | 4 | s 0 | 5 | 112 | Trần Tưởng Đăng Quang | KGI | 3 | w 1 | 6 | 72 | Huỳnh Hải Đăng | BDU | 3,5 | s 0 | 7 | 109 | Nguyễn Tiến Nhân | KTH | 2 | s 1 | 8 | 97 | Đinh Nho Kiệt | VCH | 4,5 | w 0 | 9 | 91 | Trần Mạnh Hải | HCM | 2,5 | s 1 | Đinh Nho Kiệt 1794 VCH Rp:1852 Pts. 4,5 |
1 | 34 | Nguyễn Kim Khánh Hưng | HNO | 4,5 | w ½ | 2 | 102 | Lê Quang Mạnh | VCH | 5,5 | s 1 | 3 | 6 | Mai Nguyễn Xuân Uy | HPD | 3 | w 1 | 4 | 20 | Trương Gia Phát | HAU | 4,5 | s 0 | 5 | 36 | Huỳnh Nguyễn Anh Tuấn | BDU | 4 | w 0 | 6 | 19 | Lê Hoàng Anh | HPH | 6,5 | s 0 | 7 | 24 | Hồ Đặng Nhật Minh | BRV | 3,5 | w 0 | 8 | 53 | Nguyễn Thế Nghĩa | VCH | 3,5 | s 1 | 9 | 64 | Bùi Ngọc Gia Bảo | BGI | 3,5 | w 1 | Lê Quang Mạnh 1786 VCH Rp:1921 Pts. 5,5 |
1 | 39 | Nguyễn Gia Khánh | DAN | 5,5 | s ½ | 2 | 97 | Đinh Nho Kiệt | VCH | 4,5 | w 0 | 3 | 53 | Nguyễn Thế Nghĩa | VCH | 3,5 | s 1 | 4 | 31 | Vũ Quốc Hưng | NBI | 4,5 | w 1 | 5 | 71 | Võ Phụng Minh Nhật | TTH | 5,5 | s 0 | 6 | 85 | Trần Hải Đăng | HPD | 5 | w 1 | tampilkan daftar lengkap
|
|
|
|
|
|
|