GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2018 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAM LỨA TUỔI 15Terakhir Diperbarui13.07.2018 06:47:03, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Tinjauan pemain untuk hau
SNo | Nama | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Kelompok |
10 | Trần Huỳnh Đại | HAU | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 25 | Co_nhanh: B06 |
39 | Phan Xuân Tùng | HAU | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 38 | Co_nhanh: B06 |
18 | Trương Gia Phát | HAU | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 33 | B09 |
66 | Trương Gia Đạt | HAU | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 4 | 83 | B09 |
71 | Đào Hồng Danh | HAU | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 4,5 | 61 | B09 |
103 | Bùi Trần Minh Khang | HAU | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | 1 | 1 | 6,5 | 13 | B09 |
14 | Võ Ngọc Thiên Kim | HAU | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6 | 6 | G06 |
10 | Trần Huỳnh Đại | HAU | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 27 | Co_chop: B06 |
35 | Phan Xuân Tùng | HAU | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 37 | Co_chop: B06 |
20 | Trương Gia Phát | HAU | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4,5 | 59 | B09 |
61 | Trương Gia Đạt | HAU | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 3,5 | 97 | B09 |
66 | Đào Hồng Danh | HAU | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | 49 | B09 |
98 | Bùi Trần Minh Khang | HAU | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 51 | B09 |
12 | Võ Ngọc Thiên Kim | HAU | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 18 | G06 |
5 | Tran Huynh Dai | HAU | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | ½ | 3 | 7 | Co_tieu_chuan: B06 |
8 | Phan Xuan Tung | HAU | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 8 | Co_tieu_chuan: B06 |
17 | Truong Gia Phat | HAU | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 4 | 34 | B09 |
50 | Bui Tran Minh Khang | HAU | ½ | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 36 | B09 |
1 | Trương Gia Đạt | HAU | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5,5 | 19 | B09 |
2 | Đào Hồng Danh | HAU | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 4,5 | 33 | B09 |
20 | Võ Ngọc Thiên Kim | HAU | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | | | 5,5 | 2 | G06 |
Hasil dari babak terakhir untuk hau
Bbk. | Papan | No. | Nama | FED | Pts. | Hasil | Pts. | Nama | FED | No. |
9 | 16 | 20 | Đậu Bảo Khanh | KTH | 3 | 0 - 1 | 3 | Trần Huỳnh Đại | HAU | 10 |
9 | 20 | 39 | Phan Xuân Tùng | HAU | 2 | 1 - 0 | 2 | Lê Duy Khánh | CTT | 21 |
9 | 11 | 103 | Bùi Trần Minh Khang | HAU | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Nguyễn Gia Khánh | DAN | 24 |
9 | 20 | 99 | Lê Đắc Hưng | HCM | 5 | 0 - 1 | 4½ | Trương Gia Phát | HAU | 18 |
9 | 25 | 71 | Đào Hồng Danh | HAU | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Trần Lê Quang Khải | LDO | 38 |
9 | 37 | 119 | Bùi Minh Phong | BGI | 4 | 1 - 0 | 4 | Trương Gia Đạt | HAU | 66 |
9 | 5 | 14 | Võ Ngọc Thiên Kim | HAU | 5 | 1 - 0 | 5 | Lê Bùi Hà Linh | QDO | 17 |
9 | 16 | 10 | Trần Huỳnh Đại | HAU | 3 | 1 - 0 | 3 | Phan Ngọc Long Châu | LDO | 9 |
9 | 18 | 18 | Ngô Triệu Khang | HCM | 2 | 0 - 1 | 2 | Phan Xuân Tùng | HAU | 35 |
9 | 22 | 99 | Hà Nguyễn Nam Khánh | HPD | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Trương Gia Phát | HAU | 20 |
9 | 29 | 38 | Trương Ngọc Phát | NTH | 4 | 0 - 1 | 4 | Bùi Trần Minh Khang | HAU | 98 |
9 | 36 | 107 | Phạm Hoàng Bảo Nam | HPD | 4 | 0 - 1 | 4 | Đào Hồng Danh | HAU | 66 |
9 | 56 | 61 | Trương Gia Đạt | HAU | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Nguyễn Trần Mạnh Quân | DAN | 115 |
9 | 9 | 12 | Võ Ngọc Thiên Kim | HAU | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên | HPD | 19 |
9 | 1 | 5 | Tran Huynh Dai | HAU | | ½ - ½ | | Nguyen Hoang Khoi | HNO | 10 |
9 | 4 | 8 | Phan Xuan Tung | HAU | | 0 - 1 | | Le Huynh Tuan Khang | DTH | 2 |
9 | 18 | 41 | Phan Tran Bao Khang | DAN | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Truong Gia Phat | HAU | 17 |
9 | 23 | 50 | Bui Tran Minh Khang | HAU | 3 | 1 - 0 | 3 | Ha Quoc Khanh | TNG | 37 |
9 | 5 | 29 | Đàm Quốc Bảo | HPD | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Trương Gia Đạt | HAU | 1 |
9 | 12 | 71 | Nguyễn Xuân Trường | QNI | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Đào Hồng Danh | HAU | 2 |
7 | 2 | 11 | Nguyễn Ngọc Uyển My | HPH | 4 | 0 - 1 | 4½ | Võ Ngọc Thiên Kim | HAU | 20 |
Rincian pemain untuk hau
Bbk. | SNo | Nama | FED | Pts. | Hsl. |
Trần Huỳnh Đại 1991 HAU Rp:1936 Pts. 4 |
1 | 31 | Nguyễn Hiếu Nghĩa | BRV | 5 | s 1 | 2 | 33 | Trần Thành Phong | HNO | 6 | w 1 | 3 | 1 | Trương Quang Đăng Khôi | HCM | 7,5 | s 0 | 4 | 26 | Huỳnh Bảo Long | HCM | 5 | w 1 | 5 | 24 | Nguyễn Tuấn Khôi | HPH | 7 | s 0 | 6 | 22 | Chu An Khôi | CTH | 5 | w 0 | 7 | 27 | Trần Hùng Long | QNI | 5 | s 0 | 8 | 16 | Triệu Gia Huy | QDO | 5 | w 0 | 9 | 20 | Đậu Bảo Khanh | KTH | 3 | s 1 | Phan Xuân Tùng 1961 HAU Rp:1784 Pts. 3 |
1 | 18 | Hoàng Anh Kiệt | HNO | 4 | w 0 | 2 | 14 | Vương Sơn Hải | HNO | 0 | - 1K | 3 | 26 | Huỳnh Bảo Long | HCM | 5 | s 0 | 4 | 13 | Đinh Phúc Hải | HPD | 4 | w 0 | 5 | 31 | Nguyễn Hiếu Nghĩa | BRV | 5 | s 0 | 6 | 28 | Mai Duy Minh | CTT | 3 | s 0 | 7 | 17 | Đinh Đức Tuấn Kiệt | HPD | 2 | w 1 | 8 | 40 | Đào Trần Thành Thiện | QNI | 4,5 | s 0 | 9 | 21 | Lê Duy Khánh | CTT | 2 | w 1 | Trương Gia Phát 1872 HAU Rp:1887 Pts. 5,5 |
1 | 87 | Nguyễn Quang Duy | MCC | 3 | s 1 | 2 | 57 | Đỗ Quang Minh | HNO | 6,5 | w 0 | 3 | 79 | Phạm Nguyễn Tuấn Anh | QNI | 5,5 | s 0 | 4 | 85 | Trần Anh Dũng | TNG | 4 | w 1 | 5 | 93 | Nguyễn Vũ Trường Giang | HPD | 3,5 | s ½ | 6 | 77 | Nguyễn Trần Hải An | HNO | 4,5 | w 1 | 7 | 63 | Ngô Trần Tùng Lâm | BNI | 5,5 | s 1 | 8 | 103 | Bùi Trần Minh Khang | HAU | 6,5 | w 0 | 9 | 99 | Lê Đắc Hưng | HCM | 5 | s 1 | Trương Gia Đạt 1824 HAU Rp:1767 Pts. 4 |
1 | 135 | Nguyễn Đức Thịnh | HPD | 3,5 | s ½ | 2 | 129 | Lê Quang Thái | THO | 3,5 | w 0 | 3 | 121 | Nguyễn Đăng Thiên Phúc | CTH | 1,5 | s 1 | 4 | 39 | Huỳnh Nguyễn Anh Tuấn | BDU | 4 | w 1 | 5 | 45 | Lâm Đức Hải Nam | DAN | 6 | s 1 | 6 | 11 | Đặng Nguyễn Tiến Dũng | DTH | 5,5 | w 0 | 7 | 6 | Phạm Viết Thiên Phước | HCM | 6 | s 0 | 8 | 111 | Lê Quang Mạnh | VCH | 5 | w ½ | 9 | 119 | Bùi Minh Phong | BGI | 5 | s 0 | Đào Hồng Danh 1819 HAU Rp:1789 Pts. 4,5 |
1 | 2 | Phạm Trần Gia Phúc | HCM | 8,5 | w 0 | 2 | 120 | Phạm Vinh Phú | NTH | 5,5 | s 1 | 3 | 133 | Trần Lê Tất Thành | DAN | 5 | w 0 | 4 | 124 | Vũ Tiến Quang | KGI | 3 | s 1 | 5 | 130 | Nguyễn Khắc Thành | HPD | 5,5 | w 0 | 6 | 108 | Nguyễn Lê Minh Khoa | TNG | 3,5 | s ½ | 7 | 116 | Phạm Hoàng Bảo Nam | HPD | 3,5 | w 1 | 8 | 136 | Hà Đức Trí | HPH | 4,5 | s 1 | 9 | 38 | Trần Lê Quang Khải | LDO | 5,5 | w 0 | Bùi Trần Minh Khang 1787 HAU Rp:2027 Pts. 6,5 |
1 | 34 | Lương Kiến An | HCM | 4 | w 1 | 2 | 32 | Đoàn Thế Đức | QDO | 7 | s ½ | 3 | 30 | Nguyễn Đức Nhân | TTH | 4,5 | w 1 | 4 | 20 | Phí Gia Minh | QNI | 4 | s 0 | 5 | 58 | Nguyễn Phước Quý Ân | DAN | 4,5 | w ½ | 6 | 38 | Trần Lê Quang Khải | LDO | 5,5 | s ½ | 7 | 4 | Nguyễn Ngô Trung Quân | DTH | 4 | w 1 | 8 | 18 | Trương Gia Phát | HAU | 5,5 | s 1 | 9 | 24 | Nguyễn Gia Khánh | DAN | 5,5 | w 1 | Võ Ngọc Thiên Kim 1410 HAU Rp:1533 Pts. 6 |
1 | 29 | Nguyễn Hiểu Yến | HNO | 2 | w 1 | 2 | 1 | Nguyễn Thanh Thảo | HPD | 6 | s 0 | 3 | 2 | Tống Thái Hoàng Ân | HCM | 8 | s 0 | 4 | 9 | Nguyễn Ngọc Diệp | BNI | 5 | w 1 | 5 | 19 | Thái Ngọc Phương Minh | HCM | 5 | w 1 | 6 | 15 | Đinh Ngọc Lan | NBI | 4,5 | s 1 | 7 | 25 | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | DON | 6 | w 0 | 8 | 27 | Nguyễn Trần Thiên Vân | DON | 4,5 | s 1 | 9 | 17 | Lê Bùi Hà Linh | QDO | 5 | w 1 | Trần Huỳnh Đại 1991 HAU Rp:1937 Pts. 4 |
1 | 29 | Đỗ Khôi Nguyên | THO | 4,5 | s 0 | 2 | 23 | Nguyễn Văn Nhật Linh | BRV | 3,5 | w 0 | 3 | 35 | Phan Xuân Tùng | HAU | 3 | s 1 | 4 | 19 | Đậu Bảo Khanh | KTH | 4 | w 1 | 5 | 1 | Trương Quang Đăng Khôi | HCM | 5,5 | s 0 | 6 | 32 | Đỗ Minh Quân | BDU | 3 | w 1 | 7 | 25 | Trần Hùng Long | QNI | 5 | s 0 | 8 | 12 | Vũ Giang Minh Đức | QNI | 5 | s 0 | 9 | 9 | Phan Ngọc Long Châu | LDO | 3 | w 1 | Phan Xuân Tùng 1964 HAU Rp:1791 Pts. 3 |
1 | 16 | Đinh Đức Tuấn Kiệt | HPD | 3 | w 0 | 2 | 14 | Nguyễn Hoàng | HCM | 3,5 | s 0 | 3 | 10 | Trần Huỳnh Đại | HAU | 4 | w 0 | 4 | - | bye | - | - | - 1 |
5 | 9 | Phan Ngọc Long Châu | LDO | 3 | s 0 | 6 | 37 | Đăng Nguyễn Tiến Vinh | DTH | 1 | w 1 | 7 | 20 | Chu An Khôi | CTH | 5 | s 0 | 8 | 11 | Nguyễn Hải Đạt | QDO | 4,5 | w 0 | 9 | 18 | Ngô Triệu Khang | HCM | 2 | s 1 | Trương Gia Phát 1873 HAU Rp:1803 Pts. 4,5 |
1 | 83 | Võ Tá Hoàng Dũng | KTH | 2 | s 1 | 2 | 101 | Trịnh Hoàng Long | QDO | 4 | w 1 | 3 | 107 | Phạm Hoàng Bảo Nam | HPD | 4 | s ½ | 4 | 97 | Đinh Nho Kiệt | VCH | 4,5 | w 1 | 5 | 17 | Nguyễn Nghĩa Gia An | HNO | 6,5 | s 0 | 6 | 71 | Võ Phụng Minh Nhật | TTH | 5,5 | w 1 | 7 | 90 | Nguyễn Hạ Thi Hải | DAN | 6,5 | s 0 | 8 | 121 | Đoàn Tất Thắng | DAN | 5,5 | w 0 | 9 | 99 | Hà Nguyễn Nam Khánh | HPD | 5,5 | s 0 | Trương Gia Đạt 1831 HAU Rp:1705 Pts. 3,5 |
1 | 124 | Nguyễn Xuân Trường | QNI | 6 | w 0 | 2 | 96 | Wang Wu Jie | HPD | 4 | s 0 | 3 | 98 | Bùi Trần Minh Khang | HAU | 5 | w 0 | 4 | 100 | Nguyễn Thanh Lâm | HNO | 3 | s 1 | 5 | 94 | Nguyễn Minh Hiếu | NAN | 4,5 | w ½ | 6 | 110 | Bùi Minh Phong | BGI | 3,5 | s 0 | 7 | 113 | Vũ Tiến Quang | KGI | 2,5 | w 0 | 8 | 86 | Đặng Nguyễn Gia Đức | KGI | 2,5 | s 1 | 9 | 115 | Nguyễn Trần Mạnh Quân | DAN | 2,5 | w 1 | Đào Hồng Danh 1826 HAU Rp:1850 Pts. 5 |
1 | 3 | Nguyễn Vương Tùng Lâm | HNO | 7 | s 0 | 2 | 113 | Vũ Tiến Quang | KGI | 2,5 | w 1 | 3 | 121 | Đoàn Tất Thắng | DAN | 5,5 | s ½ | 4 | 117 | Nguyễn Khắc Thành | HPD | 4,5 | w 0 | 5 | 27 | Tạ Anh Khôi | TNG | 5 | s ½ | 6 | 124 | Nguyễn Xuân Trường | QNI | 6 | w 0 | 7 | 125 | Trần Phan Hoàng Việt | HNO | 2 | s 1 | 8 | 5 | Nguyễn Ngô Trung Quân | DTH | 3 | w 1 | 9 | 107 | Phạm Hoàng Bảo Nam | HPD | 4 | s 1 | Bùi Trần Minh Khang 1792 HAU Rp:1887 Pts. 5 |
1 | 35 | Hoàng Lê Minh Bảo | HCM | 6 | s 0 | 2 | 65 | Văn Ngọc Tùng | BRV | 4,5 | w 0 | 3 | 61 | Trương Gia Đạt | HAU | 3,5 | s 1 | 4 | 60 | Nguyễn Đăng Tùng | DAN | 2,5 | s 1 | 5 | 44 | Nguyễn Đức Hiếu | BGI | 4 | w 1 | 6 | 23 | Phạm Bùi Công Nghĩa | BDH | 5 | w 0 | 7 | 63 | Nguyễn Hữu Tấn Phát | DAN | 4 | s 1 | 8 | 47 | Bùi Hữu Đức | NBI | 5 | w 0 | 9 | 38 | Trương Ngọc Phát | NTH | 4 | s 1 | Võ Ngọc Thiên Kim 1431 HAU Rp:1382 Pts. 4 |
1 | 25 | Nguyễn Hiểu Yến | HNO | 2 | w 1 | 2 | 23 | Nguyễn Trần Thiên Vân | DON | 5 | s 0 | 3 | 21 | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | DON | 5,5 | s 0 | 4 | 6 | Nguyễn Thái An | HNO | 5 | w 0 | 5 | 10 | Nguyễn Khánh Huyền | BGI | 4 | w 0 | 6 | 22 | Phạm Thiên Thanh | KGI | 1 | s 1 | 7 | 18 | Phạm Thị Minh Ngọc | NBI | 3,5 | w 1 | 8 | 7 | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | QDO | 2,5 | s 1 | 9 | 19 | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên | HPD | 5 | w 0 | Tran Huynh Dai 1996 HAU Rp:1870 Pts. 3 |
1 | 6 | Nguyen Van Nhat Linh | BRV | 5,5 | w 0 | 2 | 7 | Tran Thanh Phong | HNO | 6 | s 0 | 3 | 8 | Phan Xuan Tung | HAU | 2 | w 1 | 4 | 9 | Dang Nguyen Tien Vinh | DTH | 0 | s 1 | 5 | 1 | Truong Quang Dang Khoi | HCM | 7 | w 0 | 6 | 2 | Le Huynh Tuan Khang | DTH | 7 | s ½ | 7 | 3 | Bui Quoc Nghia | DAN | 5 | w 0 | 8 | 4 | Nguyen The Tuan Anh | BRV | 7,5 | s 0 | 9 | 10 | Nguyen Hoang Khoi | HNO | 2 | w ½ | Phan Xuan Tung 1993 HAU Rp:1776 Pts. 2 |
1 | 3 | Bui Quoc Nghia | DAN | 5 | s 0 | 2 | 4 | Nguyen The Tuan Anh | BRV | 7,5 | w 0 | 3 | 5 | Tran Huynh Dai | HAU | 3 | s 0 | 4 | 6 | Nguyen Van Nhat Linh | BRV | 5,5 | w 0 | 5 | 7 | Tran Thanh Phong | HNO | 6 | s 0 | 6 | 10 | Nguyen Hoang Khoi | HNO | 2 | s 1 | 7 | 9 | Dang Nguyen Tien Vinh | DTH | 0 | w 1 | 8 | 1 | Truong Quang Dang Khoi | HCM | 7 | s 0 | 9 | 2 | Le Huynh Tuan Khang | DTH | 7 | w 0 | Truong Gia Phat 1950 HAU Rp:1788 Pts. 4 |
1 | 43 | Mai Nguyen Xuan Uy | HPD | 3 | s 1 | 2 | 2 | Nguyen Thai Son | HCM | 7 | w 0 | 3 | 35 | Nguyen Kim Khanh Hung | HNO | 4 | s 1 | 4 | 51 | Le Quang Manh | VCH | 5,5 | w ½ | 5 | 38 | Pham Dac Quang Anh | HCM | 5,5 | s 0 | 6 | 53 | Pham Bui Cong Nghia | BDH | 3,5 | w 1 | tampilkan daftar lengkap
|
|
|
|
|
|
|